# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # # Translators: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2016-01-27 11:07+0000\n" "PO-Revision-Date: 2016-02-22 17:00+0000\n" "Last-Translator: Saki \n" "Language-Team: Vietnamese " "(http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Launchpad-Export-Date: 2016-05-24 09:36+0000\n" "X-Generator: Launchpad (build 18053)\n" "Language: vi\n" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:1 msgid "Use Default Font" msgstr "Dùng phông chữ mặc định" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "Whether to use the system's default fixed width font for editing text " "instead of a font specific to xed. If this option is turned off, then the " "font named in the \"Editor Font\" option will be used instead of the system " "font." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:3 msgctxt "editor-font" msgid "'Monospace 12'" msgstr "'Monospace 12'" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:4 msgid "Editor Font" msgstr "Phông bộ biên soạn" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:5 msgid "" "A custom font that will be used for the editing area. This will only take " "effect if the \"Use Default Font\" option is turned off." msgstr "" "Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng " "nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định »." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:6 msgid "Style Scheme" msgstr "Lược đồ Kiểu dáng" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:7 msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text." msgstr "ID của Style Scheme GtkSourceView dùng để tô màu chữ." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:8 msgid "Create Backup Copies" msgstr "Tạo bản sao lưu" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:9 msgid "" "Whether xed should create backup copies for the files it saves. You can set " "the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:10 msgid "Autosave" msgstr "Tự động lưu" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:11 msgid "" "Whether xed should automatically save modified files after a time interval. " "You can set the time interval with the \"Autosave Interval\" option." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:12 msgid "Autosave Interval" msgstr "Thời khoảng Tự động lưuu" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:13 msgid "" "Number of minutes after which xed will automatically save modified files. " "This will only take effect if the \"Autosave\" option is turned on." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:14 msgid "Writable VFS schemes" msgstr "Lược đồ VFS ghi được" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:15 msgid "" "List of VFS schemes xed supports in write mode. The 'file' scheme is " "writable by default." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:16 msgid "Maximum Number of Undo Actions" msgstr "Số Hành động Hoàn tác Tối đa" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:17 msgid "" "Maximum number of actions that xed will be able to undo or redo. Use \"-1\" " "for unlimited number of actions." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:18 msgid "Line Wrapping Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:19 msgid "" "Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use \"GTK_WRAP_NONE\" " "for no wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and " "\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that " "the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned " "here." msgstr "" "Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng " "\"GTK_WRAP_MODE\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, " "và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết " "hoa." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:20 msgid "Tab Size" msgstr "Cỡ tab" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:21 msgid "" "Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab " "characters." msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay vì ký tự Tab." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:22 msgid "Insert spaces" msgstr "Chèn dấu cách" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:23 msgid "Whether xed should insert spaces instead of tabs." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:24 msgid "Automatic indent" msgstr "Tự động thụt lề" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:25 msgid "Whether xed should enable automatic indentation." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:26 msgid "Display Line Numbers" msgstr "Hiện số hiệu dòng" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:27 msgid "Whether xed should display line numbers in the editing area." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:28 msgid "Highlight Current Line" msgstr "Tô sáng dòng hiện có" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:29 msgid "Whether xed should highlight the current line." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:30 msgid "Highlight Matching Bracket" msgstr "Tô sáng ngoặc khớp" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:31 msgid "Whether xed should highlight the bracket matching the selected one." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:32 msgid "Display Right Margin" msgstr "Hiện lề phải" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:33 msgid "Whether xed should display the right margin in the editing area." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:34 msgid "Right Margin Position" msgstr "Vị trí lề phải" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:35 msgid "Specifies the position of the right margin." msgstr "Xác định vị trí lề phải." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:36 msgid "Smart Home End" msgstr "Home End khéo" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:37 msgid "" "Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use " "\"DISABLED\" to always move at the start/end of the line, \"AFTER\" to move " "to the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the " "start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are " "pressed, \"BEFORE\" to move to the start/end of the text before moving to " "the start/end of the line and \"ALWAYS\" to always move to the start/end of " "the text instead of the start/end of the line." msgstr "" "Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá " "trị:\n" " DISABLED\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n" " AFTER\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n" "\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n" "\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n" " BEFORE\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n" "\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\t\t\tlần thứ hai bấm " "phím\n" " ALWAYS\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:38 msgid "Restore Previous Cursor Position" msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:39 msgid "" "Whether xed should restore the previous cursor position when a file is " "loaded." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:40 msgid "Enable Search Highlighting" msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:41 msgid "" "Whether xed should highlight all the occurrences of the searched text." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:42 msgid "Enable Syntax Highlighting" msgstr "Bật tô sáng cú pháp" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:43 msgid "Whether xed should enable syntax highlighting." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:44 msgid "Toolbar is Visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:45 msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows." msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:46 msgid "Toolbar Buttons Style" msgstr "Kiểu nút thanh công cụ" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:47 msgid "" "Style for the toolbar buttons. Possible values are \"XED_TOOLBAR_SYSTEM\" to " "use the system's default style, \"XED_TOOLBAR_ICONS\" to display icons only, " "\"XED_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and text, and " "\"XED_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text beside icons. " "Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as " "mentioned here." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:48 msgid "Status Bar is Visible" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:49 msgid "" "Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:50 msgid "Side Pane is Visible" msgstr "Hiện ô bên" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:51 msgid "" "Whether the side pane at the left of editing windows should be visible." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:52 msgid "Bottom Panel is Visible" msgstr "Hiện bảng dưới" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:53 msgid "" "Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be visible." msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:54 msgid "Maximum Recent Files" msgstr "Số tối đa tập tin gần đây" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:55 msgid "" "Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed " "in the \"Recent Files\" submenu." msgstr "" "Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình " "đơn con « Các tập tin gần đây »." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:56 msgid "Print Syntax Highlighting" msgstr "In tô sáng cú pháp" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:57 msgid "Whether xed should print syntax highlighting when printing documents." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:58 msgid "Print Header" msgstr "In đầu trang" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:59 msgid "Whether xed should include a document header when printing documents." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:60 msgid "Printing Line Wrapping Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng in" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:61 msgid "" "Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"GTK_WRAP_NONE\" for no " "wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and " "\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that " "the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned " "here." msgstr "" "Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không " "cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn " "theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:62 msgid "Print Line Numbers" msgstr "In số hiệu dòng" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:63 msgid "" "If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a " "document. Otherwise, xed will print line numbers every such number of lines." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:64 msgctxt "print-font-body-pango" msgid "'Monospace 9'" msgstr "'Monospace 9'" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:65 msgid "Body Font for Printing" msgstr "Phông thân để in" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:66 msgid "" "Specifies the font to use for a document's body when printing documents." msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:67 msgctxt "print-font-header-pango" msgid "'Sans 11'" msgstr "'Sans 11'" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:68 msgid "Header Font for Printing" msgstr "Phông đầu trang để in" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:69 msgid "" "Specifies the font to use for page headers when printing a document. This " "will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on." msgstr "" "Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy " "chọn « In đầu trạng »." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:70 msgctxt "print-font-numbers-pango" msgid "'Sans 8'" msgstr "'Sans 8'" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:71 msgid "Line Number Font for Printing" msgstr "Phông số hiệu dòng để in" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:72 msgid "" "Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only " "take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero." msgstr "" "Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn « In số " "hiệu dòng » khác không." #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:73 msgctxt "auto-detected" msgid "[ 'UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]" msgstr "[ 'UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:74 msgid "Automatically Detected Encodings" msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:75 msgid "" "Sorted list of encodings used by xed for automatically detecting the " "encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only " "recognized encodings are used." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:76 msgctxt "shown-in-menu" msgid "[ 'ISO-8859-15' ]" msgstr "[ 'ISO-8859-15' ]" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:77 msgid "Encodings shown in menu" msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:78 msgid "" "List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file " "selector. Only recognized encodings are used." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:79 msgid "History for \"search for\" entries" msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:80 msgid "List of entries in \"search for\" textbox." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:81 msgid "History for \"replace with\" entries" msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:82 msgid "List of entries in \"replace with\" textbox." msgstr "" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:83 msgid "Active plugins" msgstr "Bổ sung hoạt động" #: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:84 msgid "" "List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. " "See the .xed-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin." msgstr "" #: ../data/xed.appdata.xml.in.h:1 msgid "A Text Editor" msgstr "" #: ../data/xed.appdata.xml.in.h:2 msgid "" "

Xed is a small, but powerful text editor. It has most standard text " "editor functions and fully supports international text in Unicode. Advanced " "features include syntax highlighting and automatic indentation of source " "code, printing and editing of multiple documents in one window.

Xed " "is extensible through a plugin system, which currently includes support for " "spell checking, comparing files, viewing CVS ChangeLogs, and adjusting " "indentation levels.

" msgstr "" #: ../data/xed.desktop.in.in.h:1 ../xed/xed-print-job.c:767 msgid "Text Editor" msgstr "Bộ soạn thảo văn bản" #: ../data/xed.desktop.in.in.h:2 msgid "Edit text files" msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản" #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:144 msgid "Log Out _without Saving" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:148 msgid "_Cancel Logout" msgstr "Thô_i đăng xuất" #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:155 msgid "Close _without Saving" msgstr "Đóng mà _không lưu" #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:204 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:404 #, c-format msgid "" "If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last %ld seconds will be permanently " "lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:413 msgid "" "If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost." msgstr "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:419 #, c-format msgid "" "If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be " "permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last minute and %ld seconds will be " "permanently lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót và %ld giây sẽ bị mất " "hoàn toàn." #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:429 #, c-format msgid "" "If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last %ld minutes will be permanently " "lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:444 msgid "" "If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost." msgstr "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn " "toàn." #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:450 #, c-format msgid "" "If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be " "permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last hour and %d minutes will be " "permanently lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ bị " "mất hoàn toàn." #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:465 #, c-format msgid "" "If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last %d hours will be permanently lost." msgstr[0] "" "Không lưu thì các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:521 #, c-format msgid "Save changes to document \"%s\" before closing?" msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu \"%s\" trước khi đóng lại chứ?" #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:712 #, c-format msgid "" "There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?" msgid_plural "" "There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?" msgstr[0] "" "Có %d tài liệu có thay đổi chưa được lưu. Lưu các thay đổi trước khi đóng " "lại chứ?" #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:729 msgid "S_elect the documents you want to save:" msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:" #. Secondary label #: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:751 msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost." msgstr "" "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất." #: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:321 msgid "Character Encodings" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:384 #: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:445 msgid "_Description" msgstr "_Mô tả" #: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:393 #: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:454 msgid "_Encoding" msgstr "_Bảng mã" #: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:1 msgid "Character encodings" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:2 msgid "A_vailable encodings:" msgstr "Bảng mã có _sẵn:" #: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:3 msgid "E_ncodings shown in menu:" msgstr "Bả_ng mã hiển thị trong trình đơn:" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:574 msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:584 #, c-format msgid "_Use the system fixed width font (%s)" msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống (%s)" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:787 msgid "The selected color scheme cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn." #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:812 msgid "Add Scheme" msgstr "Thêm lược đồ" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:819 msgid "A_dd Scheme" msgstr "Thê_m lược đồ" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:827 msgid "Color Scheme Files" msgstr "Tập tin lược đồ màu" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:834 #: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:55 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:879 #, c-format msgid "Could not remove color scheme \"%s\"." msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu « %s »." #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:1090 msgid "Xed Preferences" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:1 msgid "Preferences" msgstr "Tuỳ thích" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:2 #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:9 msgid "Text Wrapping" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:3 #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:4 ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:4 #: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:3 msgid " " msgstr " " #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:4 #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:10 msgid "Enable text _wrapping" msgstr "Bật _ngắt dòng" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:5 #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:11 msgid "Do not _split words over two lines" msgstr "Không _xẻ các từ ra quá hai dòng" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:6 #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:3 msgid "Line Numbers" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:7 ../xed/xed-view.c:2035 msgid "_Display line numbers" msgstr "_Hiện số hiệu dòng" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:8 msgid "Current Line" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:9 msgid "Highlight current _line" msgstr "Tô sán_g dòng hiện có" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:10 msgid "Right Margin" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:11 msgid "Display right _margin" msgstr "Hiện lề _phải" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:12 msgid "_Right margin at column:" msgstr "Lề _phải tại cột:" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:13 msgid "Bracket Matching" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:14 msgid "Highlight matching _bracket" msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:15 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:16 msgid "Tab Stops" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:17 msgid "_Tab width:" msgstr "Độ rộng _tab:" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:18 msgid "Insert _spaces instead of tabs" msgstr "Chèn các _dấu cách thay cho các tab" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:19 msgid "Automatic Indentation" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:20 msgid "_Enable automatic indentation" msgstr "Bật thụt _lề tự động" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:21 msgid "File Saving" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:22 msgid "Create a _backup copy of files before saving" msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:23 msgid "_Autosave files every" msgstr "_Lưu tự động tập tin mỗi" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:24 msgid "_minutes" msgstr "_phút" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:25 msgid "Editor" msgstr "Bộ soạn thảo" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:26 msgid "Font" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:27 msgid "Editor _font: " msgstr "_Phông soạn thảo : " #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:28 msgid "Pick the editor font" msgstr "Chọn phông soạn thảo" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:29 msgid "Color Scheme" msgstr "" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:30 msgid "_Add..." msgstr "Thê_m..." #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:31 msgid "Font & Colors" msgstr "Phông và Màu sắc" #: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:32 msgid "Plugins" msgstr "Bổ sung" #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:302 #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:1 ../xed/xed-window.c:1455 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:313 ../xed/xed-window.c:1453 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:417 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế tất _cả" #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:418 #: ../xed/xed-commands-file.c:589 msgid "_Replace" msgstr "Th_ay thế" #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:2 msgid "Replace All" msgstr "Thay thế tất cả" #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:3 msgid "_Search for: " msgstr "_Tìm: " #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:4 msgid "Replace _with: " msgstr "Thay thế _bằng: " #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:5 msgid "_Match case" msgstr "_Khớp chữ hoa/thường" #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:6 msgid "Match _entire word only" msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ" #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:7 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm n_gược" #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:8 msgid "_Wrap around" msgstr "_Cuộn" #: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:9 msgid "_Parse escape sequences (e.g. \\n)" msgstr "" #: ../xed/xed.c:104 msgid "Show the application's version" msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng" #: ../xed/xed.c:107 msgid "" "Set the character encoding to be used to open the files listed on the " "command line" msgstr "" "Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh." #: ../xed/xed.c:107 msgid "ENCODING" msgstr "BẢNG MÃ" #: ../xed/xed.c:110 msgid "Display list of possible values for the encoding option" msgstr "" #: ../xed/xed.c:113 msgid "Create a new top-level window in an existing instance of xed" msgstr "" #: ../xed/xed.c:116 msgid "Create a new document in an existing instance of xed" msgstr "" #: ../xed/xed.c:119 msgid "[FILE...]" msgstr "[TẬP TIN...]" #: ../xed/xed.c:174 #, c-format msgid "%s: invalid encoding.\n" msgstr "%s: mã không hợp lệ.\n" #. Setup command line options #: ../xed/xed.c:520 msgid "- Edit text files" msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản" #: ../xed/xed.c:529 #, c-format msgid "" "%s\n" "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" msgstr "" "%s\n" "Chạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh đầy đủ.\n" #: ../xed/xed-commands-file.c:250 #, c-format msgid "Loading file '%s'…" msgstr "Đang tải tập tin « %s »..." #: ../xed/xed-commands-file.c:259 #, c-format msgid "Loading %d file…" msgid_plural "Loading %d files…" msgstr[0] "Đang tải %d tập tin..." #. Translators: "Open Files" is the title of the file chooser window #: ../xed/xed-commands-file.c:465 msgid "Open Files" msgstr "Mở tập tin" #: ../xed/xed-commands-file.c:576 #, c-format msgid "The file \"%s\" is read-only." msgstr "Tập tin « %s » là chỉ đọc." #: ../xed/xed-commands-file.c:581 msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?" msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?" #: ../xed/xed-commands-file.c:650 ../xed/xed-commands-file.c:873 #, c-format msgid "Saving file '%s'…" msgstr "Đang lưu tập tin « %s »..." #: ../xed/xed-commands-file.c:758 msgid "Save As…" msgstr "Lưu dạng..." #: ../xed/xed-commands-file.c:1087 #, c-format msgid "Reverting the document '%s'…" msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu « %s »..." #: ../xed/xed-commands-file.c:1132 #, c-format msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?" msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu « %s » không?" #: ../xed/xed-commands-file.c:1141 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last %ld second will be permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently " "lost." msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút chót sẽ hoàn toàn bị mất." #: ../xed/xed-commands-file.c:1150 msgid "" "Changes made to the document in the last minute will be permanently lost." msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót sẽ hoàn toàn bị mất." #: ../xed/xed-commands-file.c:1156 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last minute and %ld second will be " "permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be " "permanently lost." msgstr[0] "" "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót và %ld giây chót sẽ hoàn toàn bị mất." #: ../xed/xed-commands-file.c:1166 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently " "lost." msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút chót sẽ hoàn toàn bị mất." #: ../xed/xed-commands-file.c:1181 msgid "" "Changes made to the document in the last hour will be permanently lost." msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất." #: ../xed/xed-commands-file.c:1187 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last hour and %d minute will be " "permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be " "permanently lost." msgstr[0] "" "Các thay đổi trong tài liệu ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ hoàn toàn bị " "mất." #: ../xed/xed-commands-file.c:1202 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost." msgstr[0] "" "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất." #: ../xed/xed-commands-file.c:1228 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: ../xed/xed-commands-help.c:56 msgid "A small and lightweight text editor" msgstr "" #: ../xed/xed-commands-search.c:115 #, c-format msgid "Found and replaced %d occurrence" msgid_plural "Found and replaced %d occurrences" msgstr[0] "Đã tìm thấy và thay thế %d lần" #: ../xed/xed-commands-search.c:125 msgid "Found and replaced one occurrence" msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần" #. Translators: %s is replaced by the text #. entered by the user in the search box #: ../xed/xed-commands-search.c:146 #, c-format msgid "\"%s\" not found" msgstr "" #: ../xed/xed-document.c:1090 ../xed/xed-document.c:1110 #, c-format msgid "Unsaved Document %d" msgstr "Tài liệu chưa lưu %d" #: ../xed/xed-documents-panel.c:101 ../xed/xed-documents-panel.c:115 #: ../xed/xed-window.c:2180 ../xed/xed-window.c:2185 msgid "Read-Only" msgstr "" #: ../xed/xed-documents-panel.c:796 ../xed/xed-window.c:3539 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../xed/xed-encodings.c:138 ../xed/xed-encodings.c:180 #: ../xed/xed-encodings.c:182 ../xed/xed-encodings.c:184 #: ../xed/xed-encodings.c:186 ../xed/xed-encodings.c:188 #: ../xed/xed-encodings.c:190 ../xed/xed-encodings.c:192 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: ../xed/xed-encodings.c:151 ../xed/xed-encodings.c:175 #: ../xed/xed-encodings.c:225 ../xed/xed-encodings.c:268 msgid "Western" msgstr "Phương Tây" #: ../xed/xed-encodings.c:153 ../xed/xed-encodings.c:227 #: ../xed/xed-encodings.c:264 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" #: ../xed/xed-encodings.c:155 msgid "South European" msgstr "Vùng Nam Âu" #: ../xed/xed-encodings.c:157 ../xed/xed-encodings.c:171 #: ../xed/xed-encodings.c:278 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../xed/xed-encodings.c:159 ../xed/xed-encodings.c:229 #: ../xed/xed-encodings.c:242 ../xed/xed-encodings.c:246 #: ../xed/xed-encodings.c:248 ../xed/xed-encodings.c:266 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../xed/xed-encodings.c:161 ../xed/xed-encodings.c:235 #: ../xed/xed-encodings.c:276 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #: ../xed/xed-encodings.c:163 ../xed/xed-encodings.c:270 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: ../xed/xed-encodings.c:165 msgid "Hebrew Visual" msgstr "Do thái trực quan" #: ../xed/xed-encodings.c:167 ../xed/xed-encodings.c:231 #: ../xed/xed-encodings.c:272 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: ../xed/xed-encodings.c:169 msgid "Nordic" msgstr "Bắc Âu" #: ../xed/xed-encodings.c:173 msgid "Celtic" msgstr "Xen-tơ" #: ../xed/xed-encodings.c:177 msgid "Romanian" msgstr "Lỗ Má Ni" #: ../xed/xed-encodings.c:195 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: ../xed/xed-encodings.c:197 ../xed/xed-encodings.c:199 #: ../xed/xed-encodings.c:213 msgid "Chinese Traditional" msgstr "Tiếng Hoa truyền thống" #: ../xed/xed-encodings.c:201 msgid "Cyrillic/Russian" msgstr "Ki-rin/Nga" #: ../xed/xed-encodings.c:204 ../xed/xed-encodings.c:206 #: ../xed/xed-encodings.c:208 ../xed/xed-encodings.c:238 #: ../xed/xed-encodings.c:253 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: ../xed/xed-encodings.c:211 ../xed/xed-encodings.c:240 #: ../xed/xed-encodings.c:244 ../xed/xed-encodings.c:259 msgid "Korean" msgstr "Hàn Quốc" #: ../xed/xed-encodings.c:216 ../xed/xed-encodings.c:218 #: ../xed/xed-encodings.c:220 msgid "Chinese Simplified" msgstr "Tiếng Hoa phổ thông" #: ../xed/xed-encodings.c:222 msgid "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../xed/xed-encodings.c:233 ../xed/xed-encodings.c:274 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../xed/xed-encodings.c:250 msgid "Cyrillic/Ukrainian" msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh" #: ../xed/xed-encodings.c:255 ../xed/xed-encodings.c:261 #: ../xed/xed-encodings.c:280 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt Nam" #: ../xed/xed-encodings.c:257 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../xed/xed-encodings.c:431 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:272 msgid "Automatically Detected" msgstr "" #: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:288 #: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:303 #, c-format msgid "Current Locale (%s)" msgstr "Miền địa phương hiện thời (%s)" #: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:353 msgid "Add or Remove..." msgstr "" #: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:56 msgid "All Text Files" msgstr "Mọi tập tin văn bản" #: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:88 msgid "C_haracter Encoding:" msgstr "" #: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:157 msgid "L_ine Ending:" msgstr "" #: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:180 msgid "Unix/Linux" msgstr "" #: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:186 msgid "Mac OS Classic" msgstr "" #: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:192 msgid "Windows" msgstr "" #: ../xed/xed-help.c:81 msgid "There was an error displaying the help." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:196 #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:498 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:217 #, c-format msgid "Could not find the file %s." msgstr "Không tìm thấy tập tin %s." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:219 #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:258 #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:265 msgid "Please check that you typed the location correctly and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại." #. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.) #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:234 #, c-format msgid "xed cannot handle %s locations." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:240 msgid "xed cannot handle this location." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:248 msgid "The location of the file cannot be mounted." msgstr "Không thể gắn kết vị trí của tập tin." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:252 msgid "" "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted." msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn kết." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:256 #, c-format msgid "%s is a directory." msgstr "%s là thư mục." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:263 #, c-format msgid "%s is not a valid location." msgstr "%s không phải là một địa điểm hợp lệ." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:293 #, c-format msgid "" "Host %s could not be found. Please check that your proxy settings are " "correct and try again." msgstr "" "Không tìm thấy máy %s. Hãy kiểm tra lại các thiết lập ủy nhiệm là đúng chưa " "rồi thử lại." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:306 #, c-format msgid "" "Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and " "try again." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:314 #, c-format msgid "%s is not a regular file." msgstr "%s không phải là một tập tin chuẩn." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:319 msgid "Connection timed out. Please try again." msgstr "Kết nối quá thời. Hãy thử lại." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:342 msgid "The file is too big." msgstr "Tập tin quá lớn." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:383 #, c-format msgid "Unexpected error: %s" msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:419 msgid "xed cannot find the file. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:429 #, c-format msgid "Could not revert the file %s." msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin %s." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:455 msgid "Ch_aracter Encoding:" msgstr "" #. Translators: the access key chosen for this string should be #. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...) #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:507 #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:794 msgid "Edit Any_way" msgstr "" #. Translators: the access key chosen for this string should be #. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...) #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:512 #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:799 msgid "D_on't Edit" msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:620 msgid "" "The number of followed links is limited and the actual file could not be " "found within this limit." msgstr "" "Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong " "giới hạn này." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:624 msgid "You do not have the permissions necessary to open the file." msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:630 msgid "xed has not been able to detect the character encoding." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:632 #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:654 msgid "Please check that you are not trying to open a binary file." msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin kiểu nhị phân." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:633 msgid "Select a character encoding from the menu and try again." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:639 #, c-format msgid "There was a problem opening the file %s." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:641 msgid "" "The file you opened has some invalid characters. If you continue editing " "this file you could make this document useless." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:644 msgid "You can also choose another character encoding and try again." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:651 #, c-format msgid "Could not open the file %s using the %s character encoding." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:655 #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:730 msgid "Select a different character encoding from the menu and try again." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:665 #, c-format msgid "Could not open the file %s." msgstr "Không thể mở tập tin %s." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:725 #, c-format msgid "Could not save the file %s using the %s character encoding." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:728 msgid "" "The document contains one or more characters that cannot be encoded using " "the specified character encoding." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:818 #, c-format msgid "This file (%s) is already open in another xed window." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:836 msgid "" "xed opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want to " "edit it anyway?" msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:899 #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1007 msgid "S_ave Anyway" msgstr "_Vẫn lưu" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:903 #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1011 msgid "D_on't Save" msgstr "Đừ_ng lưu" #. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the "modification" #. could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is #. not accurate (since last load/save) #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:925 #, c-format msgid "The file %s has been modified since reading it." msgstr "Tập tin %s đã được sửa đổi từ lần đọc trước." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:944 msgid "" "If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?" msgstr "" "Nếu bạn lưu nó, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu nó không?" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1033 #, c-format msgid "Could not create a backup file while saving %s" msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu %s" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1036 #, c-format msgid "Could not create a temporary backup file while saving %s" msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu %s" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1056 msgid "" "xed could not back up the old copy of the file before saving the new one. " "You can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs " "while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?" msgstr "" #. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.) #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1120 #, c-format msgid "" "xed cannot handle %s locations in write mode. Please check that you typed " "the location correctly and try again." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1128 msgid "" "xed cannot handle this location in write mode. Please check that you typed " "the location correctly and try again." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1137 #, c-format msgid "" "%s is not a valid location. Please check that you typed the location " "correctly and try again." msgstr "" "%s không phải địa điểm hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa " "rồi thử lại." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1143 msgid "" "You do not have the permissions necessary to save the file. Please check " "that you typed the location correctly and try again." msgstr "" "Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng " "chưa và thử lại." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1149 msgid "" "There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space " "and try again." msgstr "" "Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa " "rồi thử lại." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1154 msgid "" "You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you " "typed the location correctly and try again." msgstr "" "Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa " "điểm đúng chưa rồi thử lại." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1160 msgid "" "A file with the same name already exists. Please use a different name." msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1165 msgid "" "The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of " "the file names. Please use a shorter name." msgstr "" "Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy " "dùng tên ngắn hơn." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1172 msgid "" "The disk where you are trying to save the file has a limitation on file " "sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not " "have this limitation." msgstr "" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1188 #, c-format msgid "Could not save the file %s." msgstr "Không thể lưu tập tin %s." #. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the "modification" #. could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is #. not accurate (since last load/save) #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1232 #, c-format msgid "The file %s changed on disk." msgstr "Tập tin %s đã thay đổi trên đĩa." #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1237 msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?" msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1239 msgid "Do you want to reload the file?" msgstr "Bạn có muốn nạp lại tập tin không?" #: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1244 msgid "_Reload" msgstr "_Nạp lại" #: ../xed/xed-panel.c:372 ../xed/xed-panel.c:549 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #: ../xed/xed-panel.c:439 msgid "Hide panel" msgstr "Ẩn bảng" #: ../xed/xed-plugin-manager.c:54 msgid "Plugin" msgstr "Bổ sung" #: ../xed/xed-plugin-manager.c:55 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../xed/xed-plugin-manager.c:508 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../xed/xed-plugin-manager.c:516 msgid "C_onfigure" msgstr "Cấ_u hình" #: ../xed/xed-plugin-manager.c:525 msgid "A_ctivate" msgstr "Kí_ch hoạt" #: ../xed/xed-plugin-manager.c:536 msgid "Ac_tivate All" msgstr "Kích hoạ_t hết" #: ../xed/xed-plugin-manager.c:541 msgid "_Deactivate All" msgstr "_Tắt hết" #: ../xed/xed-plugin-manager.c:809 msgid "Active _Plugins:" msgstr "" #: ../xed/xed-plugin-manager.c:842 msgid "_About Plugin" msgstr "_Giới thiệu bổ sung" #: ../xed/xed-plugin-manager.c:846 msgid "C_onfigure Plugin" msgstr "Cấ_u hình bổ sung" #: ../xed/xed-print-job.c:551 #, c-format msgid "File: %s" msgstr "Tập tin: %s" #: ../xed/xed-print-job.c:560 msgid "Page %N of %Q" msgstr "Trang %N trên %Q" #: ../xed/xed-print-job.c:817 msgid "Preparing..." msgstr "Đang chuẩn bị..." #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:1 msgid "Syntax Highlighting" msgstr "" #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:2 msgid "Print synta_x highlighting" msgstr "In tô sáng cú _pháp" #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:4 msgid "Print line nu_mbers" msgstr "In _số thứ tự dòng" #. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences. #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:6 msgid "_Number every" msgstr "Đá_nh số mỗi" #. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences. #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:8 msgid "lines" msgstr "dòng" #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:12 msgid "Page header" msgstr "" #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:13 msgid "Print page _headers" msgstr "_In đầu trang" #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:14 msgid "Fonts" msgstr "" #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:15 msgid "_Body:" msgstr "_Thân:" #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:16 msgid "_Line numbers:" msgstr "_Số thứ tự dòng:" #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:17 msgid "He_aders and footers:" msgstr "Đầu và chân tr_ang:" #: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:18 msgid "_Restore Default Fonts" msgstr "_Khôi phục phông mặc định" #: ../xed/xed-print-preview.c:572 msgid "Show the previous page" msgstr "HIện trang trước" #: ../xed/xed-print-preview.c:584 msgid "Show the next page" msgstr "Hiện trang kế tiếp" #: ../xed/xed-print-preview.c:600 msgid "Current page (Alt+P)" msgstr "Trang hiện thời (Alt-P)" #. Translators: the "of" from "1 of 19" in print preview. #: ../xed/xed-print-preview.c:623 msgid "of" msgstr "trên" #: ../xed/xed-print-preview.c:631 msgid "Page total" msgstr "Tổng trang" #: ../xed/xed-print-preview.c:632 msgid "The total number of pages in the document" msgstr "Tổng số trang trong tài liệu" #: ../xed/xed-print-preview.c:649 msgid "Show multiple pages" msgstr "Hiện nhiều trang" #: ../xed/xed-print-preview.c:662 msgid "Zoom 1:1" msgstr "Thu/Phóng 1:1" #: ../xed/xed-print-preview.c:671 msgid "Zoom to fit the whole page" msgstr "Phóng để vừa toàn trang" #: ../xed/xed-print-preview.c:680 msgid "Zoom the page in" msgstr "Thu nhỏ trang" #: ../xed/xed-print-preview.c:689 msgid "Zoom the page out" msgstr "Phóng to trang" #: ../xed/xed-print-preview.c:701 msgid "_Close Preview" msgstr "Đón_g ô xem thử bản in" #: ../xed/xed-print-preview.c:704 msgid "Close print preview" msgstr "Đóng ô xem thử bản in" #: ../xed/xed-print-preview.c:774 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../xed/xed-print-preview.c:958 msgid "Page Preview" msgstr "Xem thử trang" #: ../xed/xed-print-preview.c:959 msgid "The preview of a page in the document to be printed" msgstr "Ô xem thử trang trong tài liệu cần in" #: ../xed/xed-smart-charset-converter.c:319 msgid "It is not possible to detect the encoding automatically" msgstr "" #: ../xed/xed-statusbar.c:74 ../xed/xed-statusbar.c:80 msgid "OVR" msgstr "ĐÈ" #: ../xed/xed-statusbar.c:74 ../xed/xed-statusbar.c:80 msgid "INS" msgstr "CHÈN" #. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column". Please, #. use abbreviations if possible to avoid space problems. #: ../xed/xed-statusbar.c:266 #, c-format msgid " Ln %d, Col %d" msgstr " Dg %d, Cột %d" #: ../xed/xed-statusbar.c:367 #, c-format msgid "There is a tab with errors" msgid_plural "There are %d tabs with errors" msgstr[0] "Có %d thanh bị lỗi" #: ../xed/xed-style-scheme-manager.c:220 #, c-format msgid "" "Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục « %s », vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s" #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) #: ../xed/xed-tab.c:664 #, c-format msgid "Reverting %s from %s" msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s..." #: ../xed/xed-tab.c:671 #, c-format msgid "Reverting %s" msgstr "Đang hoàn nguyên %s..." #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) #: ../xed/xed-tab.c:687 #, c-format msgid "Loading %s from %s" msgstr "Đang tải %s từ %s..." #: ../xed/xed-tab.c:694 #, c-format msgid "Loading %s" msgstr "Đang tải %s..." #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) #: ../xed/xed-tab.c:777 #, c-format msgid "Saving %s to %s" msgstr "Đang lưu %s vào %s..." #: ../xed/xed-tab.c:784 #, c-format msgid "Saving %s" msgstr "Đang lưu %s..." #. Read only #: ../xed/xed-tab.c:1659 msgid "RO" msgstr "Chỉ đọc" #: ../xed/xed-tab.c:1706 #, c-format msgid "Error opening file %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s" #: ../xed/xed-tab.c:1711 #, c-format msgid "Error reverting file %s" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s" #: ../xed/xed-tab.c:1716 #, c-format msgid "Error saving file %s" msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s" #: ../xed/xed-tab.c:1737 msgid "Unicode (UTF-8)" msgstr "Unicode (UTF-8)" #: ../xed/xed-tab.c:1744 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../xed/xed-tab.c:1745 msgid "MIME Type:" msgstr "Dạng MIME:" #: ../xed/xed-tab.c:1746 msgid "Encoding:" msgstr "Bảng mã:" #: ../xed/xed-tab-label.c:285 msgid "Close document" msgstr "Đóng tài liệu" #. Toplevel #: ../xed/xed-ui.h:47 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../xed/xed-ui.h:48 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../xed/xed-ui.h:49 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../xed/xed-ui.h:50 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" #: ../xed/xed-ui.h:51 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: ../xed/xed-ui.h:52 msgid "_Documents" msgstr "Tài _liệu" #: ../xed/xed-ui.h:53 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: ../xed/xed-ui.h:57 msgid "Create a new document" msgstr "Tạo tài liệu mới" #: ../xed/xed-ui.h:58 msgid "_Open..." msgstr "_Mở..." #: ../xed/xed-ui.h:59 ../xed/xed-window.c:1383 msgid "Open a file" msgstr "Mở tập tin" #. Edit menu #: ../xed/xed-ui.h:62 msgid "Pr_eferences" msgstr "Tù_y thích" #: ../xed/xed-ui.h:63 msgid "Configure the application" msgstr "Cấu hình ứng dụng" #. Help menu #: ../xed/xed-ui.h:66 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" #: ../xed/xed-ui.h:67 msgid "Open the xed manual" msgstr "" #: ../xed/xed-ui.h:69 msgid "About this application" msgstr "Giới thiệu về ứng dụng này" #: ../xed/xed-ui.h:73 msgid "Leave fullscreen mode" msgstr "Ra khỏi chế độ toàn màn hình" #: ../xed/xed-ui.h:81 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../xed/xed-ui.h:82 msgid "Save _As..." msgstr "Lư_u dạng..." #: ../xed/xed-ui.h:83 msgid "Save the current file with a different name" msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" #: ../xed/xed-ui.h:85 msgid "Revert to a saved version of the file" msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin" #: ../xed/xed-ui.h:86 msgid "Print Previe_w" msgstr "_Xem thử bản in" #: ../xed/xed-ui.h:87 msgid "Print preview" msgstr "Xem thử bản in" #: ../xed/xed-ui.h:88 msgid "_Print..." msgstr "_In..." #: ../xed/xed-ui.h:89 msgid "Print the current page" msgstr "In trang hiện có" #: ../xed/xed-ui.h:93 msgid "Undo the last action" msgstr "Hủy bước cuối cùng" #: ../xed/xed-ui.h:95 msgid "Redo the last undone action" msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước" #: ../xed/xed-ui.h:97 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" #: ../xed/xed-ui.h:99 msgid "Copy the selection" msgstr "Chép vùng chọn" #: ../xed/xed-ui.h:101 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng tạm" #: ../xed/xed-ui.h:103 msgid "Delete the selected text" msgstr "Xóa bỏ đoạn chọn" #: ../xed/xed-ui.h:104 msgid "Select _All" msgstr "Chọn tất _cả" #: ../xed/xed-ui.h:105 msgid "Select the entire document" msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu" #. View menu #: ../xed/xed-ui.h:108 msgid "_Highlight Mode" msgstr "C_hế độ tô sáng" #. Search menu #: ../xed/xed-ui.h:111 msgid "_Find..." msgstr "_Tìm..." #: ../xed/xed-ui.h:112 msgid "Search for text" msgstr "Tìm đoạn chữ" #: ../xed/xed-ui.h:113 msgid "Find Ne_xt" msgstr "Tìm _kế" #: ../xed/xed-ui.h:114 msgid "Search forwards for the same text" msgstr "Tìm tiếp cùng đoạn" #: ../xed/xed-ui.h:115 msgid "Find Pre_vious" msgstr "Tìm _lùi" #: ../xed/xed-ui.h:116 msgid "Search backwards for the same text" msgstr "Tìm ngược cùng đoạn" #: ../xed/xed-ui.h:117 msgid "_Replace..." msgstr "Th_ay thế..." #: ../xed/xed-ui.h:118 msgid "Search for and replace text" msgstr "Tìm và thay thế đoạn" #: ../xed/xed-ui.h:119 msgid "_Clear Highlight" msgstr "_Xoá tô sáng" #: ../xed/xed-ui.h:120 msgid "Clear highlighting of search matches" msgstr "Xoá tô sáng điều khớp chuỗi tìm kiếm" #: ../xed/xed-ui.h:121 msgid "Go to _Line..." msgstr "Tới _dòng..." #: ../xed/xed-ui.h:122 msgid "Go to a specific line" msgstr "Đi đến dòng xác định" #: ../xed/xed-ui.h:123 msgid "_Incremental Search..." msgstr "Tìm k_iếm dần..." #: ../xed/xed-ui.h:124 msgid "Incrementally search for text" msgstr "Tìm kiếm dần văn bản" #. Documents menu #: ../xed/xed-ui.h:127 msgid "_Save All" msgstr "_Lưu tất cả" #: ../xed/xed-ui.h:128 msgid "Save all open files" msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" #: ../xed/xed-ui.h:129 msgid "_Close All" msgstr "Đóng tất _cả" #: ../xed/xed-ui.h:130 msgid "Close all open files" msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở" #: ../xed/xed-ui.h:131 msgid "_Previous Document" msgstr "Tài liệu _lùi" #: ../xed/xed-ui.h:132 msgid "Activate previous document" msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó" #: ../xed/xed-ui.h:133 msgid "_Next Document" msgstr "Tài liệu _kế" #: ../xed/xed-ui.h:134 msgid "Activate next document" msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp" #: ../xed/xed-ui.h:135 msgid "_Move to New Window" msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới" #: ../xed/xed-ui.h:136 msgid "Move the current document to a new window" msgstr "Chuyển tài liệu hiện thời vào cửa sổ mới" #: ../xed/xed-ui.h:143 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../xed/xed-ui.h:150 msgid "Quit the program" msgstr "Thoát chương trình" #: ../xed/xed-ui.h:155 msgid "_Toolbar" msgstr "_Thanh công cụ" #: ../xed/xed-ui.h:156 msgid "Show or hide the toolbar in the current window" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời" #: ../xed/xed-ui.h:158 msgid "_Statusbar" msgstr "Thanh t_rạng thái" #: ../xed/xed-ui.h:159 msgid "Show or hide the statusbar in the current window" msgstr "" "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời" #: ../xed/xed-ui.h:162 msgid "Edit text in fullscreen" msgstr "" #: ../xed/xed-ui.h:169 msgid "Side _Pane" msgstr "Ô _lề" #: ../xed/xed-ui.h:170 msgid "Show or hide the side pane in the current window" msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện thời" #: ../xed/xed-ui.h:172 msgid "_Bottom Pane" msgstr "Ô _dưới" #: ../xed/xed-ui.h:173 msgid "Show or hide the bottom pane in the current window" msgstr "Hiện/Ẩn ô dưới trong cửa sổ hiện thời" #: ../xed/xed-utils.c:1100 msgid "Please check your installation." msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng." #: ../xed/xed-utils.c:1177 #, c-format msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s" msgstr "" #: ../xed/xed-utils.c:1197 #, c-format msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s." msgstr "Không tìm thấy đối tượng '%s' trong tập tin %s." #. Translators: '/ on ' #: ../xed/xed-utils.c:1357 #, c-format msgid "/ on %s" msgstr "/ trên %s" #. create "Wrap Around" menu item. #: ../xed/xed-view.c:1257 msgid "_Wrap Around" msgstr "_Cuộn vòng" #. create "Match Entire Word Only" menu item. #: ../xed/xed-view.c:1267 msgid "Match _Entire Word Only" msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ" #. create "Match Case" menu item. #: ../xed/xed-view.c:1277 msgid "_Match Case" msgstr "_Khớp chữ hoa/thường" #. create "Parse escapes" menu item. #: ../xed/xed-view.c:1287 msgid "" "_Parse escape sequences (e.g. \n" ")" msgstr "" #: ../xed/xed-view.c:1401 msgid "String you want to search for" msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm" #: ../xed/xed-view.c:1410 msgid "Line you want to move the cursor to" msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ" #: ../xed/xed-window.c:936 #, c-format msgid "Use %s highlight mode" msgstr "Dùng chế độ tô sáng %s" #. add the "Plain Text" item before all the others #. Translators: "Plain Text" means that no highlight mode is selected in the #. * "View->Highlight Mode" submenu and so syntax highlighting is disabled #: ../xed/xed-window.c:993 ../xed/xed-window.c:1885 msgid "Plain Text" msgstr "Nhập thô" #: ../xed/xed-window.c:994 msgid "Disable syntax highlighting" msgstr "Tắt tô sáng cú pháp" #. Translators: %s is a URI #: ../xed/xed-window.c:1280 #, c-format msgid "Open '%s'" msgstr "Mở '%s'" #: ../xed/xed-window.c:1385 msgid "Open a recently used file" msgstr "Mở tập tin vừa dùng" #: ../xed/xed-window.c:1391 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../xed/xed-window.c:1449 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../xed/xed-window.c:1451 msgid "Print" msgstr "" #. Translators: %s is a URI #: ../xed/xed-window.c:1610 #, c-format msgid "Activate '%s'" msgstr "Kích hoạt « %s »" #: ../xed/xed-window.c:1863 msgid "Use Spaces" msgstr "Chèn dấu cách" #: ../xed/xed-window.c:1934 msgid "Tab Width" msgstr "Bề rộng Tab:" #: ../plugins/changecase/changecase.xed-plugin.desktop.in.h:1 msgid "Change Case" msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường" #: ../plugins/changecase/changecase.xed-plugin.desktop.in.h:2 msgid "Changes the case of selected text." msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường trong đoạn được chọn." #: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:222 msgid "C_hange Case" msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường" #: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:223 msgid "All _Upper Case" msgstr "Chữ hoa l_uôn" #: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:224 msgid "Change selected text to upper case" msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ hoa." #: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:226 msgid "All _Lower Case" msgstr "Chữ thương _luôn" #: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:227 msgid "Change selected text to lower case" msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ thường." #: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:229 msgid "_Invert Case" msgstr "Đả_o chữ hoa/thường" #: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:230 msgid "Invert the case of selected text" msgstr "Đảo chữ hoa/thường trong đoạn được chọn." #: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:232 msgid "_Title Case" msgstr "Chữ _Tựa" #: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:233 msgid "Capitalize the first letter of each selected word" msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa." #: ../plugins/docinfo/docinfo.xed-plugin.desktop.in.h:1 #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:1 msgid "Document Statistics" msgstr "Thống kê tài liệu" #: ../plugins/docinfo/docinfo.xed-plugin.desktop.in.h:2 msgid "" "Analyzes the current document and reports the number of words, lines, " "characters and non-space characters in it." msgstr "" "Phân tích tài liệu hiện thời và xác định số từ, số hiệu dòng, số ký tự, và " "các ký tự không phải khoảng trắng trong tài liệu rồi hiển thị kết quả." #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:2 msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:3 msgid "File Name" msgstr "" #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:5 msgid "Bytes" msgstr "Byte" #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:6 msgid "Characters (no spaces)" msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)" #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:7 msgid "Characters (with spaces)" msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)" #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:8 msgid "Words" msgstr "Từ" #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:9 msgid "Lines" msgstr "Dòng" #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:10 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:11 msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: ../plugins/docinfo/xed-docinfo-plugin.c:423 msgid "_Document Statistics" msgstr "Thống _kê tài liệu" #: ../plugins/docinfo/xed-docinfo-plugin.c:425 msgid "Get statistical information on the current document" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser/filebrowser.xed-plugin.desktop.in.h:1 msgid "File Browser Pane" msgstr "Ô duyệt tập tin" #: ../plugins/filebrowser/filebrowser.xed-plugin.desktop.in.h:2 msgid "Easy file access from the side pane" msgstr "Dễ truy cập tập tin từ ô bên" #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:1 msgid "Set Location to First Document" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:2 msgid "" "If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened " "document given that the file browser hasn't been used yet. (Thus this " "generally applies to opening a document from the command line or opening it " "with Caja, etc.)" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:3 msgid "File Browser Filter Mode" msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin" #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "This value determines what files get filtered from the file browser. Valid " "values are: none (filter nothing), hidden (filter hidden files), binary " "(filter binary files) and hidden_and_binary (filter both hidden and binary " "files)." msgstr "" "Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá " "trị có thể:\n" " none\t(không có)\tkhông lọc gì\n" " hidden\t\t\t\tlọc tập tin _bị ẩn_\n" " binary\t\t\t\tlọc tập tin _nhị phân_\n" " hidden_and_binary\tlọc tập tin cả hai kiểu _bị ẩn và nhị phân_." #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:5 msgid "File Browser Filter Pattern" msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin" #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top " "of the filter_mode." msgstr "" "Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế " "độ lọc (« filter_mode »)." #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:7 msgid "Open With Tree View" msgstr "Mở trong ô xem cây" #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:8 msgid "" "Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the " "bookmarks view" msgstr "" "Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu" #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:9 msgid "File Browser Root Directory" msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin" #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:10 msgid "" "The file browser root directory to use when loading the file browser plugin " "and onload/tree_view is TRUE." msgstr "" "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và " "khi « onload/tree_view » là ĐÚNG." #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:11 msgid "File Browser Virtual Root Directory" msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin" #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:12 msgid "" "The file browser virtual root directory to use when loading the file browser " "plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below " "the actual root." msgstr "" "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin " "và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc " "thật." #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:13 msgid "Enable Restore of Remote Locations" msgstr "Bật phục hồi vị trí ở xa" #: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:14 msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations." msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí ở xa hay không." #: ../plugins/filebrowser/xed-file-bookmarks-store.c:235 msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:407 msgid "_Set root to active document" msgstr "Đặt _gốc là tài liệu hoạt động" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:409 msgid "Set the root to the active document location" msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:414 msgid "_Open terminal here" msgstr "_Mở dòng lệnh ở đây" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:416 msgid "Open a terminal at the currently opened directory" msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện thời" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:557 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:674 msgid "An error occurred while creating a new directory" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:677 msgid "An error occurred while creating a new file" msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:682 msgid "An error occurred while renaming a file or directory" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:687 msgid "An error occurred while deleting a file or directory" msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin hay thư mục" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:692 msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:696 msgid "An error occurred while setting a root directory" msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:700 msgid "An error occurred while loading a directory" msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:703 msgid "An error occurred" msgstr "Gặp lỗi" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:934 msgid "" "Cannot move file to trash, do you\n" "want to delete permanently?" msgstr "" "Không thể di chuyển tập tin vào Sọt rác,\n" "bạn có muốn xoá nó ngay không?" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:938 #, c-format msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể di chuyển tập tin « %s » vào Sọt rác." #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:941 msgid "The selected files cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào Sọt rác." #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:971 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn « %s » không?" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:974 msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn các tập tin đã chọn không?" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:977 msgid "If you delete an item, it is permanently lost." msgstr "Nếu bạn xoá mục nào, nó sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:1667 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3305 msgid "" "The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter " "settings to make the file visible" msgstr "" "Tập tin có tên đã thay đổi hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh " "thiết lập lọc để hiển thị nó." #. Translators: This is the default name of new files created by the file browser pane. #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3544 msgid "file" msgstr "tập tin" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3568 msgid "" "The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter " "settings to make the file visible" msgstr "" "Tập tin hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển " "thị nó." #. Translators: This is the default name of new directories created by the file browser pane. #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3597 msgid "directory" msgstr "tập tin" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3617 msgid "" "The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter " "settings to make the directory visible" msgstr "" "Thư mục mới hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để " "hiển thị nó." #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:724 msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:805 msgid "_Filter" msgstr "_Lọc" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:810 msgid "_Move to Trash" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:811 msgid "Move selected file or folder to trash" msgstr "Di chuyển vào Sọt rác tập tin hay thư mục đã chọn" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:813 msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:814 msgid "Delete selected file or folder" msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:821 msgid "Open selected file" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:827 msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:828 msgid "Open the parent folder" msgstr "Mở thư mục mẹ" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:833 msgid "_New Folder" msgstr "Thư mục mớ_i" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:834 msgid "Add new empty folder" msgstr "Thêm thư mục rỗng mới" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:836 msgid "New F_ile" msgstr "Tập tin mớ_i" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:837 msgid "Add new empty file" msgstr "Thêm tập tin rỗng mới" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:842 msgid "_Rename" msgstr "Th_ay tên" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:843 msgid "Rename selected file or folder" msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:849 msgid "_Previous Location" msgstr "Vị trí _lùi" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:851 msgid "Go to the previous visited location" msgstr "Trở về vị trí thăm trước" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:853 msgid "_Next Location" msgstr "Vị trí _kế" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:854 msgid "Go to the next visited location" msgstr "Tới vị trí thăm kế tiếp" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:855 msgid "Re_fresh View" msgstr "Cậ_p nhật ô xem" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:856 msgid "Refresh the view" msgstr "Cập nhật ô xem" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:857 #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:875 msgid "_View Folder" msgstr "_Xem thư mục" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:858 #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:876 msgid "View folder in file manager" msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:865 msgid "Show _Hidden" msgstr "_Hiện bị ẩn" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:866 msgid "Show hidden files and folders" msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:868 msgid "Show _Binary" msgstr "Hiện nhị _phân" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:869 msgid "Show binary files" msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1001 #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1010 #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1031 msgid "Previous location" msgstr "Vị trí lùi" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1003 msgid "Go to previous location" msgstr "Trở về vị trí trước đó" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1005 #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1026 msgid "Go to a previously opened location" msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1022 msgid "Next location" msgstr "Vị trí kế" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1024 msgid "Go to next location" msgstr "Tới vị trí kế tiếp" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1236 msgid "_Match Filename" msgstr "_Khớp tên tập tin" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2168 #, c-format msgid "No mount object for mounted volume: %s" msgstr "Không có đối tượng mount cho khối đã gắn: %s" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2248 #, c-format msgid "Could not open media: %s" msgstr "Không thể mở phương tiện %s" #: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2295 #, c-format msgid "Could not mount volume: %s" msgstr "Không thể gắn khối: %s" #. ex:ts=8:noet: #: ../plugins/modelines/modelines.xed-plugin.desktop.in.h:1 msgid "Modelines" msgstr "Dòng chế độ" #: ../plugins/modelines/modelines.xed-plugin.desktop.in.h:2 msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for xed." msgstr "" #: ../plugins/sort/xed-sort-plugin.c:88 msgid "S_ort..." msgstr "Sắp _xếp..." #: ../plugins/sort/xed-sort-plugin.c:90 msgid "Sort the current document or selection" msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện thời hay vùng chọn" #: ../plugins/sort/sort.xed-plugin.desktop.in.h:1 #: ../plugins/sort/sort.ui.h:1 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: ../plugins/sort/sort.xed-plugin.desktop.in.h:2 msgid "Sorts a document or selected text." msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn." #: ../plugins/sort/sort.ui.h:2 msgid "_Sort" msgstr "_Sắp xếp" #: ../plugins/sort/sort.ui.h:3 msgid "_Reverse order" msgstr "Đả_o thứ tự" #: ../plugins/sort/sort.ui.h:4 msgid "R_emove duplicates" msgstr "_Bỏ các bản trùng" #: ../plugins/sort/sort.ui.h:5 msgid "_Ignore case" msgstr "_Bỏ qua chữ hoa/thường" #: ../plugins/sort/sort.ui.h:6 msgid "S_tart at column:" msgstr "Bắt đầu _tại cột:" #: ../plugins/sort/sort.ui.h:7 msgid "You cannot undo a sort operation" msgstr "Không thể hủy bước thao tác sắp xếp." #: ../plugins/spell/org.x.editor.plugins.spell.gschema.xml.in.h:1 msgid "Autocheck Type" msgstr "" #. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions for the current misspelled word #. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions #. * for the current misspelled word #: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:420 #: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:455 msgid "(no suggested words)" msgstr "(không có từ để gợi ý)" #: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:444 msgid "_More..." msgstr "Thê_m nữa..." #. Ignore all #: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:503 msgid "_Ignore All" msgstr "Bỏ _qua tất cả" #. + Add to Dictionary #: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:518 msgid "_Add" msgstr "Thê_m" #: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:557 msgid "_Spelling Suggestions..." msgstr "_Gợi ý chính tả..." #: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:270 msgid "Check Spelling" msgstr "Kiểm lỗi chính tả" #: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:281 msgid "Suggestions" msgstr "Gợi ý" #. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word isn't misspelled #: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:562 msgid "(correct spelling)" msgstr "(đúng chính tả)" #: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:709 msgid "Completed spell checking" msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả" #. Translators: the first %s is the language name, and #. * the second %s is the locale name. Example: #. * "French (France)" #. #: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:285 #: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:291 #, c-format msgctxt "language" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #. Translators: this refers to an unknown language code #. * (one which isn't in our built-in list). #. #: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:300 #, c-format msgctxt "language" msgid "Unknown (%s)" msgstr "Không rõ (%s)" #. Translators: this refers the Default language used by the #. * spell checker #. #: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:406 msgctxt "language" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:141 #: ../plugins/spell/languages-dialog.ui.h:1 msgid "Set language" msgstr "Lập ngôn ngữ" #: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:195 msgid "Languages" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:92 msgid "_Check Spelling..." msgstr "Kiểm lỗi _chính tả..." #: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:94 msgid "Check the current document for incorrect spelling" msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện thời phát hiện sai chính tả" #: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:100 msgid "Set _Language..." msgstr "_Lập ngôn ngữ..." #: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:102 msgid "Set the language of the current document" msgstr "Lập ngôn ngữ của tài liệu hiện thời" #: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:111 msgid "_Autocheck Spelling" msgstr "Kiểm tr_a tự động chính tả" #: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:113 msgid "Automatically spell-check the current document" msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện thời" #: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:753 msgid "Configure Spell Checker plugin..." msgstr "" #: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:962 msgid "The document is empty." msgstr "Tài liệu trống." #: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:992 msgid "No misspelled words" msgstr "Không có từ sai chính tả" #: ../plugins/spell/languages-dialog.ui.h:2 msgid "Select the _language of the current document." msgstr "Chọn ngôn ngữ của tài _liệu hiện thời." #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:1 msgid "Check spelling" msgstr "Kiểm lỗi chính tả" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:2 msgid "Misspelled word:" msgstr "Từ sai chính tả:" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:3 msgid "word" msgstr "" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:4 msgid "Change _to:" msgstr "Đổi _thành:" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:5 msgid "Check _Word" msgstr "Kiểm lỗi _từ" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:6 msgid "_Suggestions:" msgstr "_Gợi ý:" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:7 msgid "_Ignore" msgstr "Bỏ _qua" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:8 msgid "Cha_nge" msgstr "Đổ_i" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:9 msgid "Ignore _All" msgstr "Bỏ qu_a tất cả" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:10 msgid "Change A_ll" msgstr "Đổi tất _cả" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:11 msgid "User dictionary:" msgstr "Từ điển người dùng:" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:12 msgid "Add w_ord" msgstr "Thêm _từ" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:13 msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ :" #: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:14 msgid "Language" msgstr "" #: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:1 msgid "_Configure Spell Checker plugin..." msgstr "" #: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:2 msgid "Autocheck spelling on document load..." msgstr "" #: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:3 msgid "_Never autocheck" msgstr "" #: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:4 msgid "_Remember autocheck by document" msgstr "" #: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:5 msgid "_Always autocheck" msgstr "" #: ../plugins/spell/spell.xed-plugin.desktop.in.h:1 msgid "Spell Checker" msgstr "Bộ kiểm lỗi chính tả" #: ../plugins/spell/spell.xed-plugin.desktop.in.h:2 msgid "Checks the spelling of the current document." msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện thời." #: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin.c:98 #: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:725 #: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:741 msgid "Tags" msgstr "Thẻ" #: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:622 msgid "Select the group of tags you want to use" msgstr "Chọn nhóm các thẻ muốn dùng" #: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:641 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:722 msgid "Available Tag Lists" msgstr "Danh sách thẻ hiện có" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:1 msgid "XHTML 1.0 - Tags" msgstr "XHTML 1.0 - Thẻ" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:2 msgid "Abbreviated form" msgstr "Kiểu viết tắt" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:3 msgid "Abbreviation" msgstr "Từ viết tắt" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:4 msgid "Accessibility key character" msgstr "Ký tự phím tính truy cập" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:5 msgid "Acronym" msgstr "Từ cấu tạo" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:6 msgid "Align" msgstr "Canh lề" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:7 msgid "Alignment character" msgstr "Ký tự canh lề" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:8 msgid "Alternative" msgstr "Sự chọn khác" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:9 msgid "Anchor URI" msgstr "Địa chỉ Mạng neo" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:10 msgid "Anchor" msgstr "Neo" #. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD. #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:12 msgid "Applet class file code (deprecated)" msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng (bị phản đối)" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:13 msgid "Associated information" msgstr "Thông tin liên quan" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:14 msgid "Author info" msgstr "Thông tin tác giả" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:15 msgid "Axis related headers" msgstr "Đầu trang liên quan đến trục" #. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD. #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:17 msgid "Background color (deprecated)" msgstr "Màu nền (bị phản đối)" #. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD. #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:19 msgid "Background texture tile (deprecated)" msgstr "Lát nền hoa tiết (bị phản đối)" #. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD. #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:21 msgid "Base font (deprecated)" msgstr "Phông cơ bản (bị phản đối)" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:22 msgid "Base URI" msgstr "Địa chỉ URI cơ bản" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:23 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD. #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:25 msgid "Border (deprecated)" msgstr "Biên (bị phản đối)" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:26 msgid "Cell rowspan" msgstr "Ô theo hàng" #. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD. #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:28 msgid "Center (deprecated)" msgstr "Trung tâm (bị phản đối)" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:29 msgid "Character encoding of linked resource" msgstr "Bảng mã ký tự của tài nguyên đã liên kết" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:30 msgid "Checked state" msgstr "Tình trạng đã kiểm tra" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:31 msgid "Citation" msgstr "Trích dẫn" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:32 msgid "Cite reason for change" msgstr "Ghi lý do thay đổi" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:33 msgid "Class implementation ID" msgstr "Mã nhận biết thi công hạng" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:34 msgid "Class list" msgstr "Danh sách hạng" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:35 msgid "Clear text flow control" msgstr "Điều khiển thông lượng chữ rõ" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:36 msgid "Code content type" msgstr "Kiểu nội dung mã" #. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD. #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:38 msgid "Color of selected links (deprecated)" msgstr "Màu liên kết được chọn (bị phản đối)" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:39 msgid "Column span" msgstr "Ô theo cột" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:40 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:41 msgid "Comment" msgstr "Chú thích" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:42 msgid "Computer code fragment" msgstr "Đoạn mã máy" #. The "type" attribute is deprecated for the "ol" tag only, #. since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD. #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:45 msgid "Content type (deprecated)" msgstr "Kiểu nội dung (bị phản đối)" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:46 msgid "Coordinates" msgstr "Toạ độ" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:47 msgid "Date and time of change" msgstr "Ngày giờ thay đổi" #. NOTE: used in "object" tag #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:49 msgid "Declare flag" msgstr "Tuyên bố cờ" #. Translators: DEFER is an optional attribute of the