4965 lines
144 KiB
Plaintext
4965 lines
144 KiB
Plaintext
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
|
||
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
||
#
|
||
# Translators:
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2013-11-04 12:56+0100\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2013-11-04 11:56+0000\n"
|
||
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:1
|
||
msgid "Use Default Font"
|
||
msgstr "Dùng phông chữ mặc định"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:2
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to use the system's default fixed width font for editing text "
|
||
"instead of a font specific to xed. If this option is turned off, then the "
|
||
"font named in the \"Editor Font\" option will be used instead of the system "
|
||
"font."
|
||
msgstr "Có nên dùng phông chữ độ rộng cố định của hệ thống để soạn thảo văn bản thay cho phông chữ nào đặc trưng cho xed. Nếu tùy chọn này được tắt, phông chữ được xác định trong tùy chọn « Phông bộ soạn thảo » sẽ được dùng thay cho phông chữ hệ thống."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:3
|
||
msgid "Editor Font"
|
||
msgstr "Phông bộ biên soạn"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:4
|
||
msgid ""
|
||
"A custom font that will be used for the editing area. This will only take "
|
||
"effect if the \"Use Default Font\" option is turned off."
|
||
msgstr "Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định »."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:5
|
||
msgid "Style Scheme"
|
||
msgstr "Lược đồ Kiểu dáng"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:6
|
||
msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:7
|
||
msgid "Create Backup Copies"
|
||
msgstr "Tạo bản sao lưu"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:8
|
||
msgid ""
|
||
"Whether xed should create backup copies for the files it saves. You can "
|
||
"set the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option."
|
||
msgstr "Xed nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng tập tin bằng tùy chọn « Phần mở rộng bản sao lưu »."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:9
|
||
msgid "Autosave"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:10
|
||
msgid ""
|
||
"Whether xed should automatically save modified files after a time "
|
||
"interval. You can set the time interval with the \"Autosave Interval\" "
|
||
"option."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:11
|
||
msgid "Autosave Interval"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:12
|
||
msgid ""
|
||
"Number of minutes after which xed will automatically save modified files. "
|
||
"This will only take effect if the \"Autosave\" option is turned on."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:13
|
||
msgid "Writable VFS schemes"
|
||
msgstr "Lược đồ VFS ghi được"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:14
|
||
msgid ""
|
||
"List of VFS schemes xed supports in write mode. The 'file' scheme is "
|
||
"writable by default."
|
||
msgstr "Danh sách các lược đồ VFS được trình xed hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ « file » (tập tin) ghi được theo mặc định."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:15
|
||
msgid "Maximum Number of Undo Actions"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:16
|
||
msgid ""
|
||
"Maximum number of actions that xed will be able to undo or redo. Use "
|
||
"\"-1\" for unlimited number of actions."
|
||
msgstr "Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng « -1 » cho số hành động vô hạn."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:17
|
||
msgid "Line Wrapping Mode"
|
||
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:18
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use \"GTK_WRAP_NONE\" "
|
||
"for no wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
|
||
"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that"
|
||
" the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as "
|
||
"mentioned here."
|
||
msgstr "Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:19
|
||
msgid "Tab Size"
|
||
msgstr "Cỡ tab"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:20
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab "
|
||
"characters."
|
||
msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay vì ký tự Tab."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:21
|
||
msgid "Insert spaces"
|
||
msgstr "Chèn dấu cách"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:22
|
||
msgid "Whether xed should insert spaces instead of tabs."
|
||
msgstr "Cho Xed chèn các dấu cách thay cho các tab hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:23
|
||
msgid "Automatic indent"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:24
|
||
msgid "Whether xed should enable automatic indentation."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:25
|
||
msgid "Display Line Numbers"
|
||
msgstr "Hiện số hiệu dòng"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:26
|
||
msgid "Whether xed should display line numbers in the editing area."
|
||
msgstr "Xed nên hiển thị số hiệu dòng trong vùng biên soạn hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:27
|
||
msgid "Highlight Current Line"
|
||
msgstr "Tô sáng dòng hiện có"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:28
|
||
msgid "Whether xed should highlight the current line."
|
||
msgstr "Xed có nên tô sáng dòng hiện có hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:29
|
||
msgid "Highlight Matching Bracket"
|
||
msgstr "Tô sáng ngoặc khớp"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:30
|
||
msgid "Whether xed should highlight the bracket matching the selected one."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:31
|
||
msgid "Display Right Margin"
|
||
msgstr "Hiện lề phải"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:32
|
||
msgid "Whether xed should display the right margin in the editing area."
|
||
msgstr "Xed nên hiển thị lề phải trong vùng biên soạn hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:33
|
||
msgid "Right Margin Position"
|
||
msgstr "Vị trí lề phải"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:34
|
||
msgid "Specifies the position of the right margin."
|
||
msgstr "Xác định vị trí lề phải."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:35
|
||
msgid "Smart Home End"
|
||
msgstr "Home End khéo"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:36
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use "
|
||
"\"DISABLED\" to always move at the start/end of the line, \"AFTER\" to move "
|
||
"to the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the "
|
||
"start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are "
|
||
"pressed, \"BEFORE\" to move to the start/end of the text before moving to "
|
||
"the start/end of the line and \"ALWAYS\" to always move to the start/end of "
|
||
"the text instead of the start/end of the line."
|
||
msgstr "Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá trị:\n • DISABLED\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n • AFTER\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n • BEFORE\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n • ALWAYS\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:37
|
||
msgid "Restore Previous Cursor Position"
|
||
msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:38
|
||
msgid ""
|
||
"Whether xed should restore the previous cursor position when a file is "
|
||
"loaded."
|
||
msgstr "Xed có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:39
|
||
msgid "Enable Search Highlighting"
|
||
msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:40
|
||
msgid ""
|
||
"Whether xed should highlight all the occurrences of the searched text."
|
||
msgstr "Xed có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:41
|
||
msgid "Enable Syntax Highlighting"
|
||
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:42
|
||
msgid "Whether xed should enable syntax highlighting."
|
||
msgstr "Xed nên bật tô sáng cú pháp hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:43
|
||
msgid "Toolbar is Visible"
|
||
msgstr "Hiện thanh công cụ"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:44
|
||
msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows."
|
||
msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:45
|
||
msgid "Toolbar Buttons Style"
|
||
msgstr "Kiểu nút thanh công cụ"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:46
|
||
msgid ""
|
||
"Style for the toolbar buttons. Possible values are \"XED_TOOLBAR_SYSTEM\" "
|
||
"to use the system's default style, \"XED_TOOLBAR_ICONS\" to display icons "
|
||
"only, \"XED_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and text, and "
|
||
"\"XED_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text beside icons."
|
||
" Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly "
|
||
"as mentioned here."
|
||
msgstr "Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là \"XED_TOOLBAR_SYSTEM\" cho kiểu mặc định của hệ thống, \"XED_TOOLBAR_ICONS\" nếu chỉ hiện thị các biểu tượng, \"XED_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" nếu hiện cả biểu tượng và chữ. Và \"XED_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" để hiển thị chữ ưu tiên cạnh biểu tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển thị đúng như đã nói."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:47
|
||
msgid "Status Bar is Visible"
|
||
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:48
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:49
|
||
msgid "Side Pane is Visible"
|
||
msgstr "Hiện ô bên"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:50
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the side pane at the left of editing windows should be visible."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:51
|
||
msgid "Bottom Panel is Visible"
|
||
msgstr "Hiện bảng dưới"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:52
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be visible."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:53
|
||
msgid "Maximum Recent Files"
|
||
msgstr "Số tối đa tập tin gần đây"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:54
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed"
|
||
" in the \"Recent Files\" submenu."
|
||
msgstr "Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình đơn con « Các tập tin gần đây »."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:55
|
||
msgid "Print Syntax Highlighting"
|
||
msgstr "In tô sáng cú pháp"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:56
|
||
msgid ""
|
||
"Whether xed should print syntax highlighting when printing documents."
|
||
msgstr "Xed có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:57
|
||
msgid "Print Header"
|
||
msgstr "In đầu trang"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:58
|
||
msgid ""
|
||
"Whether xed should include a document header when printing documents."
|
||
msgstr "Xed sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:59
|
||
msgid "Printing Line Wrapping Mode"
|
||
msgstr "Chế độ ngắt dòng in"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:60
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"GTK_WRAP_NONE\" for no "
|
||
"wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
|
||
"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that"
|
||
" the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as "
|
||
"mentioned here."
|
||
msgstr "Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:61
|
||
msgid "Print Line Numbers"
|
||
msgstr "In số hiệu dòng"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:62
|
||
msgid ""
|
||
"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a "
|
||
"document. Otherwise, xed will print line numbers every such number of "
|
||
"lines."
|
||
msgstr "Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì xed sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:63
|
||
msgid "Body Font for Printing"
|
||
msgstr "Phông thân để in"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:64
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the font to use for a document's body when printing documents."
|
||
msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:65
|
||
msgid "Header Font for Printing"
|
||
msgstr "Phông đầu trang để in"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:66
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This "
|
||
"will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on."
|
||
msgstr "Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn « In đầu trạng ». "
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:67
|
||
msgid "Line Number Font for Printing"
|
||
msgstr "Phông số hiệu dòng để in"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:68
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only "
|
||
"take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero."
|
||
msgstr "Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn « In số hiệu dòng » khác không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:69
|
||
msgid "Automatically Detected Encodings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:70
|
||
msgid ""
|
||
"Sorted list of encodings used by xed for automatically detecting the "
|
||
"encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only"
|
||
" recognized encodings are used."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:71
|
||
msgid "Encodings shown in menu"
|
||
msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:72
|
||
msgid ""
|
||
"List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file "
|
||
"selector. Only recognized encodings are used."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:73
|
||
msgid "History for \"search for\" entries"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:74
|
||
msgid "List of entries in \"search for\" textbox."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:75
|
||
msgid "History for \"replace with\" entries"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:76
|
||
msgid "List of entries in \"replace with\" textbox."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:77
|
||
msgid "Active plugins"
|
||
msgstr "Bổ sung hoạt động"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:78
|
||
msgid ""
|
||
"List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. "
|
||
"See the .xed-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin."
|
||
msgstr "Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa « Vị trí » của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin « .xed-plugin » để biết vị trí của từng bổ sung."
|
||
|
||
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:1
|
||
msgid "Xed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:2 ../xed/xed-print-job.c:769
|
||
msgid "Text Editor"
|
||
msgstr "Bộ soạn thảo văn bản"
|
||
|
||
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:3
|
||
msgid "Edit text files"
|
||
msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản"
|
||
|
||
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:4
|
||
msgid "xed Text Editor"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:140
|
||
msgid "Log Out _without Saving"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:144
|
||
msgid "_Cancel Logout"
|
||
msgstr "Thô_i đăng xuất"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:151
|
||
msgid "Close _without Saving"
|
||
msgstr "Đóng mà _không lưu"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:214
|
||
msgid "Question"
|
||
msgstr "Câu hỏi"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:414
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld seconds will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:423
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:429
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last minute and %ld seconds will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót và %ld giây sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:439
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld minutes will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:454
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:460
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last hour and %d minutes will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:475
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %d hours will be permanently lost."
|
||
msgstr[0] "Không lưu thì các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:518
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Changes to document \"%s\" will be permanently lost."
|
||
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu « %s » sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:523
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Save changes to document \"%s\" before closing?"
|
||
msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu \"%s\" trước khi đóng lại chứ?"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:537
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:748
|
||
msgid "Saving has been disabled by the system administrator."
|
||
msgstr "Khả năng lưu bị quản trị hệ thống tắt."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:703
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Changes to %d document will be permanently lost."
|
||
msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost."
|
||
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu %d sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:709
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?"
|
||
msgid_plural ""
|
||
"There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?"
|
||
msgstr[0] "Có %d tài liệu có thay đổi chưa được lưu. Lưu các thay đổi trước khi đóng lại chứ?"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:727
|
||
msgid "Docum_ents with unsaved changes:"
|
||
msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu :"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:729
|
||
msgid "S_elect the documents you want to save:"
|
||
msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:750
|
||
msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:321
|
||
msgid "Character Encodings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:387
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:448
|
||
msgid "_Description"
|
||
msgstr "_Mô tả"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:396
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:457
|
||
msgid "_Encoding"
|
||
msgstr "_Bảng mã"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "Character encodings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "A_vailable encodings:"
|
||
msgstr "Bảng mã có _sẵn:"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:3
|
||
msgid "E_ncodings shown in menu:"
|
||
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trong trình đơn:"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:574
|
||
msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:584
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Use the system fixed width font (%s)"
|
||
msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống (%s)"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:787
|
||
msgid "The selected color scheme cannot be installed."
|
||
msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:812
|
||
msgid "Add Scheme"
|
||
msgstr "Thêm lược đồ"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:819
|
||
msgid "A_dd Scheme"
|
||
msgstr "Thê_m lược đồ"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:827
|
||
msgid "Color Scheme Files"
|
||
msgstr "Tập tin lược đồ màu"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:834
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:55
|
||
msgid "All Files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:879
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not remove color scheme \"%s\"."
|
||
msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu « %s »."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:1090
|
||
msgid "xed Preferences"
|
||
msgstr "Tuỳ thích xed"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "Preferences"
|
||
msgstr "Tuỳ thích"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:2
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:9
|
||
msgid "Text Wrapping"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:3
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:4
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:21
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:9
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:4
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:3
|
||
msgid " "
|
||
msgstr " "
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:4
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:10
|
||
msgid "Enable text _wrapping"
|
||
msgstr "Bật _ngắt dòng"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:5
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:11
|
||
msgid "Do not _split words over two lines"
|
||
msgstr "Không _xẻ các từ ra quá hai dòng"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:6
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:3
|
||
msgid "Line Numbers"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:7 ../xed/xed-view.c:2070
|
||
msgid "_Display line numbers"
|
||
msgstr "_Hiện số hiệu dòng"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:8
|
||
msgid "Current Line"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:9
|
||
msgid "Highlight current _line"
|
||
msgstr "Tô sán_g dòng hiện có"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:10
|
||
msgid "Right Margin"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:11
|
||
msgid "Display right _margin"
|
||
msgstr "Hiện lề _phải"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:12
|
||
msgid "_Right margin at column:"
|
||
msgstr "Lề _phải tại cột:"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:13
|
||
msgid "Bracket Matching"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:14
|
||
msgid "Highlight matching _bracket"
|
||
msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:15
|
||
msgid "View"
|
||
msgstr "Xem"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:16
|
||
msgid "Tab Stops"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:17
|
||
msgid "_Tab width:"
|
||
msgstr "Độ rộng _tab:"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:18
|
||
msgid "Insert _spaces instead of tabs"
|
||
msgstr "Chèn các _dấu cách thay cho các tab"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:19
|
||
msgid "Automatic Indentation"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:20
|
||
msgid "_Enable automatic indentation"
|
||
msgstr "Bật thụt _lề tự động"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:21
|
||
msgid "File Saving"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:22
|
||
msgid "Create a _backup copy of files before saving"
|
||
msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:23
|
||
msgid "_Autosave files every"
|
||
msgstr "_Lưu tự động tập tin mỗi"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:24
|
||
msgid "_minutes"
|
||
msgstr "_phút"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:25
|
||
msgid "Editor"
|
||
msgstr "Bộ soạn thảo"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:26
|
||
msgid "Font"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:27
|
||
msgid "Editor _font: "
|
||
msgstr "_Phông soạn thảo : "
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:28
|
||
msgid "Pick the editor font"
|
||
msgstr "Chọn phông soạn thảo"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:29
|
||
msgid "Color Scheme"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:30
|
||
msgid "_Add..."
|
||
msgstr "Thê_m..."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:31
|
||
msgid "Font & Colors"
|
||
msgstr "Phông và Màu sắc"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:32
|
||
msgid "Plugins"
|
||
msgstr "Bổ sung"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:305
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:1 ../xed/xed-window.c:1530
|
||
msgid "Replace"
|
||
msgstr "Thay thế"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:316 ../xed/xed-window.c:1528
|
||
msgid "Find"
|
||
msgstr "Tìm"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:423
|
||
msgid "Replace _All"
|
||
msgstr "Thay thế tất _cả"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:424
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:577
|
||
msgid "_Replace"
|
||
msgstr "Th_ay thế"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "Replace All"
|
||
msgstr "Thay thế tất cả"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:3
|
||
msgid "_Search for: "
|
||
msgstr "_Tìm: "
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:4
|
||
msgid "Replace _with: "
|
||
msgstr "Thay thế _bằng: "
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:5
|
||
msgid "_Match case"
|
||
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:6
|
||
msgid "Match _entire word only"
|
||
msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:7
|
||
msgid "Search _backwards"
|
||
msgstr "Tìm n_gược"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:8
|
||
msgid "_Wrap around"
|
||
msgstr "_Cuộn"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:9
|
||
msgid "_Parse escape sequences (e.g. \\n)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:126
|
||
msgid "Show the application's version"
|
||
msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:129
|
||
msgid ""
|
||
"Set the character encoding to be used to open the files listed on the "
|
||
"command line"
|
||
msgstr "Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh."
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:129
|
||
msgid "ENCODING"
|
||
msgstr "BẢNG MÃ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:132
|
||
msgid "Display list of possible values for the encoding option"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:135
|
||
msgid "Create a new top-level window in an existing instance of xed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:138
|
||
msgid "Create a new document in an existing instance of xed"
|
||
msgstr "Tạo tài liệu mới trong một trình xed đang chạy"
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:141
|
||
msgid "[FILE...]"
|
||
msgstr "[TẬP TIN...]"
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:196
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: invalid encoding.\n"
|
||
msgstr "%s: mã không hợp lệ.\n"
|
||
|
||
#. Setup command line options
|
||
#: ../xed/xed.c:583
|
||
msgid "- Edit text files"
|
||
msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản"
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:619
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"%s\n"
|
||
"Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
|
||
msgstr "%s\nChạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh đầy đủ.\n"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:250
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading file '%s'…"
|
||
msgstr "Đang tải tập tin « %s »..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:259
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading %d file…"
|
||
msgid_plural "Loading %d files…"
|
||
msgstr[0] "Đang tải %d tập tin..."
|
||
|
||
#. Translators: "Open Files" is the title of the file chooser window
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:453
|
||
msgid "Open Files"
|
||
msgstr "Mở tập tin"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:564
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file \"%s\" is read-only."
|
||
msgstr "Tập tin « %s » là chỉ đọc."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:569
|
||
msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:638 ../xed/xed-commands-file.c:861
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving file '%s'…"
|
||
msgstr "Đang lưu tập tin « %s »..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:746
|
||
msgid "Save As…"
|
||
msgstr "Lưu dạng..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1075
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reverting the document '%s'…"
|
||
msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu « %s »..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1120
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu « %s » không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1129
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1138
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost."
|
||
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1144
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót và %ld giây chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1154
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1169
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last hour will be permanently lost."
|
||
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1175
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1190
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost."
|
||
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1216
|
||
msgid "_Revert"
|
||
msgstr "_Hoàn nguyên"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-help.c:82
|
||
msgid "xed is a small and lightweight text editor for the MATE Desktop"
|
||
msgstr "xed là trình soạn thảo văn bản nhỏ gọn của MATE"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-help.c:93
|
||
msgid "translator-credits"
|
||
msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-search.c:116
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Found and replaced %d occurrence"
|
||
msgid_plural "Found and replaced %d occurrences"
|
||
msgstr[0] "Đã tìm thấy và thay thế %d lần"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-search.c:126
|
||
msgid "Found and replaced one occurrence"
|
||
msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần"
|
||
|
||
#. Translators: %s is replaced by the text
|
||
#. entered by the user in the search box
|
||
#: ../xed/xed-commands-search.c:147
|
||
#, c-format
|
||
msgid "\"%s\" not found"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-document.c:1080 ../xed/xed-document.c:1095
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unsaved Document %d"
|
||
msgstr "Tài liệu chưa lưu %d"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-documents-panel.c:97 ../xed/xed-documents-panel.c:111
|
||
#: ../xed/xed-window.c:2279 ../xed/xed-window.c:2284
|
||
msgid "Read-Only"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-documents-panel.c:791 ../xed/xed-window.c:3689
|
||
msgid "Documents"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:138 ../xed/xed-encodings.c:180
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:182 ../xed/xed-encodings.c:184
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:186 ../xed/xed-encodings.c:188
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:190 ../xed/xed-encodings.c:192
|
||
msgid "Unicode"
|
||
msgstr "Unicode"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:151 ../xed/xed-encodings.c:175
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:225 ../xed/xed-encodings.c:268
|
||
msgid "Western"
|
||
msgstr "Phương Tây"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:153 ../xed/xed-encodings.c:227
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:264
|
||
msgid "Central European"
|
||
msgstr "Vùng Trung Âu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:155
|
||
msgid "South European"
|
||
msgstr "Vùng Nam Âu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:157 ../xed/xed-encodings.c:171
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:278
|
||
msgid "Baltic"
|
||
msgstr "Ban-tích"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:159 ../xed/xed-encodings.c:229
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:242 ../xed/xed-encodings.c:246
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:248 ../xed/xed-encodings.c:266
|
||
msgid "Cyrillic"
|
||
msgstr "Ki-rin"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:161 ../xed/xed-encodings.c:235
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:276
|
||
msgid "Arabic"
|
||
msgstr "Ả Rập"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:163 ../xed/xed-encodings.c:270
|
||
msgid "Greek"
|
||
msgstr "Hy Lạp"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:165
|
||
msgid "Hebrew Visual"
|
||
msgstr "Do thái trực quan"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:167 ../xed/xed-encodings.c:231
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:272
|
||
msgid "Turkish"
|
||
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:169
|
||
msgid "Nordic"
|
||
msgstr "Bắc Âu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:173
|
||
msgid "Celtic"
|
||
msgstr "Xen-tơ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:177
|
||
msgid "Romanian"
|
||
msgstr "Lỗ Má Ni"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:195
|
||
msgid "Armenian"
|
||
msgstr "Ác-mê-ni"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:197 ../xed/xed-encodings.c:199
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:213
|
||
msgid "Chinese Traditional"
|
||
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:201
|
||
msgid "Cyrillic/Russian"
|
||
msgstr "Ki-rin/Nga"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:204 ../xed/xed-encodings.c:206
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:208 ../xed/xed-encodings.c:238
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:253
|
||
msgid "Japanese"
|
||
msgstr "Nhật"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:211 ../xed/xed-encodings.c:240
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:244 ../xed/xed-encodings.c:259
|
||
msgid "Korean"
|
||
msgstr "Hàn Quốc"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:216 ../xed/xed-encodings.c:218
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:220
|
||
msgid "Chinese Simplified"
|
||
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:222
|
||
msgid "Georgian"
|
||
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:233 ../xed/xed-encodings.c:274
|
||
msgid "Hebrew"
|
||
msgstr "Do Thái"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:250
|
||
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
|
||
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:255 ../xed/xed-encodings.c:261
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:280
|
||
msgid "Vietnamese"
|
||
msgstr "Việt Nam"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:257
|
||
msgid "Thai"
|
||
msgstr "Thái"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:431
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không rõ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:280
|
||
msgid "Automatically Detected"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:296
|
||
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:311
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Current Locale (%s)"
|
||
msgstr "Miền địa phương hiện thời (%s)"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:361
|
||
msgid "Add or Remove..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:56
|
||
msgid "All Text Files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin văn bản"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:84
|
||
msgid "C_haracter Encoding:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:149
|
||
msgid "L_ine Ending:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:168
|
||
msgid "Unix/Linux"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:174
|
||
msgid "Mac OS Classic"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:180
|
||
msgid "Windows"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-help.c:104
|
||
msgid "There was an error displaying the help."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:204
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:209
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:513
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:536
|
||
msgid "_Retry"
|
||
msgstr "Thử _lại"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:231
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not find the file %s."
|
||
msgstr "Không tìm thấy tập tin %s."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:233
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:272
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:279
|
||
msgid "Please check that you typed the location correctly and try again."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại."
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:248
|
||
#, c-format
|
||
msgid "xed cannot handle %s locations."
|
||
msgstr "xed không thể xử lý địa chỉ kiểu %s."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:254
|
||
msgid "xed cannot handle this location."
|
||
msgstr "xed không thể xử lý địa chỉ này."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:262
|
||
msgid "The location of the file cannot be mounted."
|
||
msgstr "Không thể gắn kết vị trí của tập tin."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:266
|
||
msgid "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted."
|
||
msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn kết."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:270
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is a directory."
|
||
msgstr "%s là thư mục."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:277
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is not a valid location."
|
||
msgstr "%s không phải là một địa điểm hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:307
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Host %s could not be found. Please check that your proxy settings are "
|
||
"correct and try again."
|
||
msgstr "Không tìm thấy máy %s. Hãy kiểm tra lại các thiết lập ủy nhiệm là đúng chưa rồi thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:320
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and"
|
||
" try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:328
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is not a regular file."
|
||
msgstr "%s không phải là một tập tin chuẩn."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:333
|
||
msgid "Connection timed out. Please try again."
|
||
msgstr "Kết nối quá thời. Hãy thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:356
|
||
msgid "The file is too big."
|
||
msgstr "Tập tin quá lớn."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:397
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unexpected error: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:433
|
||
msgid "xed cannot find the file. Perhaps it has recently been deleted."
|
||
msgstr "Không tìm thấy tập tin. Có lẽ nó vừa mới bị xóa."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:443
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not revert the file %s."
|
||
msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin %s."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:469
|
||
msgid "Ch_aracter Encoding:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: the access key chosen for this string should be
|
||
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:520
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:545
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:831
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:841
|
||
msgid "Edit Any_way"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: the access key chosen for this string should be
|
||
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:523
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:550
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:834
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:846
|
||
msgid "D_on't Edit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:654
|
||
msgid ""
|
||
"The number of followed links is limited and the actual file could not be "
|
||
"found within this limit."
|
||
msgstr "Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong giới hạn này."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:658
|
||
msgid "You do not have the permissions necessary to open the file."
|
||
msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:664
|
||
msgid "xed has not been able to detect the character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:666
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:688
|
||
msgid "Please check that you are not trying to open a binary file."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin kiểu nhị phân."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:667
|
||
msgid "Select a character encoding from the menu and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:673
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was a problem opening the file %s."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:675
|
||
msgid ""
|
||
"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing "
|
||
"this file you could make this document useless."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:678
|
||
msgid "You can also choose another character encoding and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:685
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open the file %s using the %s character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:689
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:764
|
||
msgid "Select a different character encoding from the menu and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:699
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open the file %s."
|
||
msgstr "Không thể mở tập tin %s."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:759
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not save the file %s using the %s character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:762
|
||
msgid ""
|
||
"The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
|
||
"the specified character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:861
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This file (%s) is already open in another xed window."
|
||
msgstr "Tập tin (%s) đã được mở trong cửa sổ xed khác."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:879
|
||
msgid ""
|
||
"xed opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want to"
|
||
" edit it anyway?"
|
||
msgstr "Trình xed đã mở thể hiện này của tập tin bằng cách không biên soạn được. Bạn vẫn muốn biên soạn nó không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:942
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:952
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1056
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1066
|
||
msgid "S_ave Anyway"
|
||
msgstr "_Vẫn lưu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:946
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:956
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1060
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1070
|
||
msgid "D_on't Save"
|
||
msgstr "Đừ_ng lưu"
|
||
|
||
#. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the
|
||
#. "modification"
|
||
#. could be interpreted as the changes he made in the document. beside
|
||
#. "reading" is
|
||
#. not accurate (since last load/save)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:974
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file %s has been modified since reading it."
|
||
msgstr "Tập tin %s đã được sửa đổi từ lần đọc trước."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:993
|
||
msgid ""
|
||
"If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?"
|
||
msgstr "Nếu bạn lưu nó, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu nó không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1088
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create a backup file while saving %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1091
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create a temporary backup file while saving %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1111
|
||
msgid ""
|
||
"xed could not back up the old copy of the file before saving the new one. "
|
||
"You can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs"
|
||
" while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1175
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"xed cannot handle %s locations in write mode. Please check that you typed "
|
||
"the location correctly and try again."
|
||
msgstr "Trình xed không thể xử lý địa điểm kiểu %s trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1183
|
||
msgid ""
|
||
"xed cannot handle this location in write mode. Please check that you typed"
|
||
" the location correctly and try again."
|
||
msgstr "Trình xed không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1192
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"%s is not a valid location. Please check that you typed the location "
|
||
"correctly and try again."
|
||
msgstr "%s không phải địa điểm hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa rồi thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1198
|
||
msgid ""
|
||
"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check "
|
||
"that you typed the location correctly and try again."
|
||
msgstr "Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng chưa và thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1204
|
||
msgid ""
|
||
"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space"
|
||
" and try again."
|
||
msgstr "Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa rồi thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1209
|
||
msgid ""
|
||
"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you "
|
||
"typed the location correctly and try again."
|
||
msgstr "Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa rồi thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1215
|
||
msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name."
|
||
msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1220
|
||
msgid ""
|
||
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of"
|
||
" the file names. Please use a shorter name."
|
||
msgstr "Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy dùng tên ngắn hơn."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1227
|
||
msgid ""
|
||
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
|
||
"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not"
|
||
" have this limitation."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1243
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not save the file %s."
|
||
msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
|
||
|
||
#. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the
|
||
#. "modification"
|
||
#. could be interpreted as the changes he made in the document. beside
|
||
#. "reading" is
|
||
#. not accurate (since last load/save)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1287
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file %s changed on disk."
|
||
msgstr "Tập tin %s đã thay đổi trên đĩa."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1292
|
||
msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1294
|
||
msgid "Do you want to reload the file?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn nạp lại tập tin không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1300
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1311
|
||
msgid "_Reload"
|
||
msgstr "_Nạp lại"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-panel.c:365 ../xed/xed-panel.c:541
|
||
msgid "Empty"
|
||
msgstr "Rỗng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-panel.c:431
|
||
msgid "Hide panel"
|
||
msgstr "Ẩn bảng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:54
|
||
msgid "Plugin"
|
||
msgstr "Bổ sung"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:55
|
||
msgid "Enabled"
|
||
msgstr "Bật"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:504
|
||
msgid "_About"
|
||
msgstr "_Giới thiệu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:512
|
||
msgid "C_onfigure"
|
||
msgstr "Cấ_u hình"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:521
|
||
msgid "A_ctivate"
|
||
msgstr "Kí_ch hoạt"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:532
|
||
msgid "Ac_tivate All"
|
||
msgstr "Kích hoạ_t hết"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:537
|
||
msgid "_Deactivate All"
|
||
msgstr "_Tắt hết"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:800
|
||
msgid "Active _Plugins:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:825
|
||
msgid "_About Plugin"
|
||
msgstr "_Giới thiệu bổ sung"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:829
|
||
msgid "C_onfigure Plugin"
|
||
msgstr "Cấ_u hình bổ sung"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-job.c:551
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File: %s"
|
||
msgstr "Tập tin: %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-job.c:560
|
||
msgid "Page %N of %Q"
|
||
msgstr "Trang %N trên %Q"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-job.c:819
|
||
msgid "Preparing..."
|
||
msgstr "Đang chuẩn bị..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:1
|
||
msgid "Syntax Highlighting"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:2
|
||
msgid "Print synta_x highlighting"
|
||
msgstr "In tô sáng cú _pháp"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:4
|
||
msgid "Print line nu_mbers"
|
||
msgstr "In _số thứ tự dòng"
|
||
|
||
#. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the
|
||
#. print preferences.
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:6
|
||
msgid "_Number every"
|
||
msgstr "Đá_nh số mỗi"
|
||
|
||
#. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print
|
||
#. preferences.
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:8
|
||
msgid "lines"
|
||
msgstr "dòng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:12
|
||
msgid "Page header"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:13
|
||
msgid "Print page _headers"
|
||
msgstr "_In đầu trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:14
|
||
msgid "Fonts"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:15
|
||
msgid "_Body:"
|
||
msgstr "_Thân:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:16
|
||
msgid "_Line numbers:"
|
||
msgstr "_Số thứ tự dòng:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:17
|
||
msgid "He_aders and footers:"
|
||
msgstr "Đầu và chân tr_ang:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:18
|
||
msgid "_Restore Default Fonts"
|
||
msgstr "_Khôi phục phông mặc định"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:568
|
||
msgid "Show the previous page"
|
||
msgstr "HIện trang trước"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:580
|
||
msgid "Show the next page"
|
||
msgstr "Hiện trang kế tiếp"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:596
|
||
msgid "Current page (Alt+P)"
|
||
msgstr "Trang hiện thời (Alt-P)"
|
||
|
||
#. Translators: the "of" from "1 of 19" in print preview.
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:619
|
||
msgid "of"
|
||
msgstr "trên"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:627
|
||
msgid "Page total"
|
||
msgstr "Tổng trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:628
|
||
msgid "The total number of pages in the document"
|
||
msgstr "Tổng số trang trong tài liệu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:645
|
||
msgid "Show multiple pages"
|
||
msgstr "Hiện nhiều trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:658
|
||
msgid "Zoom 1:1"
|
||
msgstr "Thu/Phóng 1:1"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:667
|
||
msgid "Zoom to fit the whole page"
|
||
msgstr "Phóng để vừa toàn trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:676
|
||
msgid "Zoom the page in"
|
||
msgstr "Thu nhỏ trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:685
|
||
msgid "Zoom the page out"
|
||
msgstr "Phóng to trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:697
|
||
msgid "_Close Preview"
|
||
msgstr "Đón_g ô xem thử bản in"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:700
|
||
msgid "Close print preview"
|
||
msgstr "Đóng ô xem thử bản in"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:770
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Page %d of %d"
|
||
msgstr "Trang %d trên %d"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:954
|
||
msgid "Page Preview"
|
||
msgstr "Xem thử trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:955
|
||
msgid "The preview of a page in the document to be printed"
|
||
msgstr "Ô xem thử trang trong tài liệu cần in"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-smart-charset-converter.c:319
|
||
msgid "It is not possible to detect the encoding automatically"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-statusbar.c:70 ../xed/xed-statusbar.c:76
|
||
msgid "OVR"
|
||
msgstr "ĐÈ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-statusbar.c:70 ../xed/xed-statusbar.c:76
|
||
msgid "INS"
|
||
msgstr "CHÈN"
|
||
|
||
#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for
|
||
#. "Column". Please,
|
||
#. use abbreviations if possible to avoid space problems.
|
||
#: ../xed/xed-statusbar.c:341
|
||
#, c-format
|
||
msgid " Ln %d, Col %d"
|
||
msgstr " Dg %d, Cột %d"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-statusbar.c:444
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There is a tab with errors"
|
||
msgid_plural "There are %d tabs with errors"
|
||
msgstr[0] "Có %d thanh bị lỗi"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-style-scheme-manager.c:215
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s », vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
|
||
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:660
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reverting %s from %s"
|
||
msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:667
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reverting %s"
|
||
msgstr "Đang hoàn nguyên %s..."
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
|
||
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:683
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading %s from %s"
|
||
msgstr "Đang tải %s từ %s..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:690
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading %s"
|
||
msgstr "Đang tải %s..."
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
|
||
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:773
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving %s to %s"
|
||
msgstr "Đang lưu %s vào %s..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:780
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving %s"
|
||
msgstr "Đang lưu %s..."
|
||
|
||
#. Read only
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1673
|
||
msgid "RO"
|
||
msgstr "Chỉ đọc"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1720
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error opening file %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1725
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error reverting file %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1730
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error saving file %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1751
|
||
msgid "Unicode (UTF-8)"
|
||
msgstr "Unicode (UTF-8)"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1758
|
||
msgid "Name:"
|
||
msgstr "Tên:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1759
|
||
msgid "MIME Type:"
|
||
msgstr "Dạng MIME:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1760
|
||
msgid "Encoding:"
|
||
msgstr "Bảng mã:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab-label.c:285
|
||
msgid "Close document"
|
||
msgstr "Đóng tài liệu"
|
||
|
||
#. Toplevel
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:47
|
||
msgid "_File"
|
||
msgstr "_Tập tin"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:48
|
||
msgid "_Edit"
|
||
msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:49
|
||
msgid "_View"
|
||
msgstr "_Xem"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:50
|
||
msgid "_Search"
|
||
msgstr "_Tìm"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:51
|
||
msgid "_Tools"
|
||
msgstr "_Công cụ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:52
|
||
msgid "_Documents"
|
||
msgstr "Tài _liệu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:53
|
||
msgid "_Help"
|
||
msgstr "Trợ g_iúp"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:57
|
||
msgid "Create a new document"
|
||
msgstr "Tạo tài liệu mới"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:58
|
||
msgid "_Open..."
|
||
msgstr "_Mở..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:59 ../xed/xed-window.c:1458
|
||
msgid "Open a file"
|
||
msgstr "Mở tập tin"
|
||
|
||
#. Edit menu
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:62
|
||
msgid "Pr_eferences"
|
||
msgstr "Tù_y thích"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:63
|
||
msgid "Configure the application"
|
||
msgstr "Cấu hình ứng dụng"
|
||
|
||
#. Help menu
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:66
|
||
msgid "_Contents"
|
||
msgstr "Mụ_c lục"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:67
|
||
msgid "Open the xed manual"
|
||
msgstr "Mở sổ tay xed"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:69
|
||
msgid "About this application"
|
||
msgstr "Giới thiệu về ứng dụng này"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:73
|
||
msgid "Leave fullscreen mode"
|
||
msgstr "Ra khỏi chế độ toàn màn hình"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:81
|
||
msgid "Save the current file"
|
||
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:82
|
||
msgid "Save _As..."
|
||
msgstr "Lư_u dạng..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:83
|
||
msgid "Save the current file with a different name"
|
||
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:85
|
||
msgid "Revert to a saved version of the file"
|
||
msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:87
|
||
msgid "Page Set_up..."
|
||
msgstr "Thiết _lập trang..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:88
|
||
msgid "Set up the page settings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:90
|
||
msgid "Print Previe_w"
|
||
msgstr "_Xem thử bản in"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:91
|
||
msgid "Print preview"
|
||
msgstr "Xem thử bản in"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:92
|
||
msgid "_Print..."
|
||
msgstr "_In..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:93
|
||
msgid "Print the current page"
|
||
msgstr "In trang hiện có"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:97
|
||
msgid "Undo the last action"
|
||
msgstr "Hủy bước cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:99
|
||
msgid "Redo the last undone action"
|
||
msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:101
|
||
msgid "Cut the selection"
|
||
msgstr "Cắt vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:103
|
||
msgid "Copy the selection"
|
||
msgstr "Chép vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:105
|
||
msgid "Paste the clipboard"
|
||
msgstr "Dán bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:107
|
||
msgid "Delete the selected text"
|
||
msgstr "Xóa bỏ đoạn chọn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:108
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn tất _cả"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:109
|
||
msgid "Select the entire document"
|
||
msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu"
|
||
|
||
#. View menu
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:112
|
||
msgid "_Highlight Mode"
|
||
msgstr "C_hế độ tô sáng"
|
||
|
||
#. Search menu
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:115
|
||
msgid "_Find..."
|
||
msgstr "_Tìm..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:116
|
||
msgid "Search for text"
|
||
msgstr "Tìm đoạn chữ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:117
|
||
msgid "Find Ne_xt"
|
||
msgstr "Tìm _kế"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:118
|
||
msgid "Search forwards for the same text"
|
||
msgstr "Tìm tiếp cùng đoạn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:119
|
||
msgid "Find Pre_vious"
|
||
msgstr "Tìm _lùi"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:120
|
||
msgid "Search backwards for the same text"
|
||
msgstr "Tìm ngược cùng đoạn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:122 ../xed/xed-ui.h:125
|
||
msgid "_Replace..."
|
||
msgstr "Th_ay thế..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:123 ../xed/xed-ui.h:126
|
||
msgid "Search for and replace text"
|
||
msgstr "Tìm và thay thế đoạn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:128
|
||
msgid "_Clear Highlight"
|
||
msgstr "_Xoá tô sáng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:129
|
||
msgid "Clear highlighting of search matches"
|
||
msgstr "Xoá tô sáng điều khớp chuỗi tìm kiếm"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:130
|
||
msgid "Go to _Line..."
|
||
msgstr "Tới _dòng..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:131
|
||
msgid "Go to a specific line"
|
||
msgstr "Đi đến dòng xác định"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:132
|
||
msgid "_Incremental Search..."
|
||
msgstr "Tìm k_iếm dần..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:133
|
||
msgid "Incrementally search for text"
|
||
msgstr "Tìm kiếm dần văn bản"
|
||
|
||
#. Documents menu
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:136
|
||
msgid "_Save All"
|
||
msgstr "_Lưu tất cả"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:137
|
||
msgid "Save all open files"
|
||
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:138
|
||
msgid "_Close All"
|
||
msgstr "Đóng tất _cả"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:139
|
||
msgid "Close all open files"
|
||
msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:140
|
||
msgid "_Previous Document"
|
||
msgstr "Tài liệu _lùi"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:141
|
||
msgid "Activate previous document"
|
||
msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:142
|
||
msgid "_Next Document"
|
||
msgstr "Tài liệu _kế"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:143
|
||
msgid "Activate next document"
|
||
msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:144
|
||
msgid "_Move to New Window"
|
||
msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:145
|
||
msgid "Move the current document to a new window"
|
||
msgstr "Chuyển tài liệu hiện thời vào cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:152
|
||
msgid "Close the current file"
|
||
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:159
|
||
msgid "Quit the program"
|
||
msgstr "Thoát chương trình"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:164
|
||
msgid "_Toolbar"
|
||
msgstr "_Thanh công cụ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:165
|
||
msgid "Show or hide the toolbar in the current window"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:167
|
||
msgid "_Statusbar"
|
||
msgstr "Thanh t_rạng thái"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:168
|
||
msgid "Show or hide the statusbar in the current window"
|
||
msgstr "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:171
|
||
msgid "Edit text in fullscreen"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:178
|
||
msgid "Side _Pane"
|
||
msgstr "Ô _lề"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:179
|
||
msgid "Show or hide the side pane in the current window"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:181
|
||
msgid "_Bottom Pane"
|
||
msgstr "Ô _dưới"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:182
|
||
msgid "Show or hide the bottom pane in the current window"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn ô dưới trong cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-utils.c:1090
|
||
msgid "Please check your installation."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-utils.c:1159
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-utils.c:1179
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s."
|
||
msgstr "Không tìm thấy đối tượng '%s' trong tập tin %s."
|
||
|
||
#. Translators: '/ on <remote-share>'
|
||
#: ../xed/xed-utils.c:1339
|
||
#, c-format
|
||
msgid "/ on %s"
|
||
msgstr "/ trên %s"
|
||
|
||
#. create "Wrap Around" menu item.
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1274
|
||
msgid "_Wrap Around"
|
||
msgstr "_Cuộn vòng"
|
||
|
||
#. create "Match Entire Word Only" menu item.
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1284
|
||
msgid "Match _Entire Word Only"
|
||
msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ"
|
||
|
||
#. create "Match Case" menu item.
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1294
|
||
msgid "_Match Case"
|
||
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#. create "Parse escapes" menu item.
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1304
|
||
msgid ""
|
||
"_Parse escape sequences (e.g. \n"
|
||
")"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1418
|
||
msgid "String you want to search for"
|
||
msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1427
|
||
msgid "Line you want to move the cursor to"
|
||
msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1011
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Use %s highlight mode"
|
||
msgstr "Dùng chế độ tô sáng %s"
|
||
|
||
#. add the "Plain Text" item before all the others
|
||
#. Translators: "Plain Text" means that no highlight mode is selected in the
|
||
#. * "View->Highlight Mode" submenu and so syntax highlighting is disabled
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1068 ../xed/xed-window.c:1980
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:121
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:419
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:529
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:844
|
||
msgid "Plain Text"
|
||
msgstr "Nhập thô"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1069
|
||
msgid "Disable syntax highlighting"
|
||
msgstr "Tắt tô sáng cú pháp"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1355
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Open '%s'"
|
||
msgstr "Mở '%s'"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1460
|
||
msgid "Open a recently used file"
|
||
msgstr "Mở tập tin vừa dùng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1466
|
||
msgid "Open"
|
||
msgstr "Mở"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1524
|
||
msgid "Save"
|
||
msgstr "Lưu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1526
|
||
msgid "Print"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1705
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Activate '%s'"
|
||
msgstr "Kích hoạt « %s »"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1958
|
||
msgid "Use Spaces"
|
||
msgstr "Chèn dấu cách"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:2029
|
||
msgid "Tab Width"
|
||
msgstr "Bề rộng Tab:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:3893
|
||
msgid "About xed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/changecase.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Change Case"
|
||
msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/changecase.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Changes the case of selected text."
|
||
msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:222
|
||
msgid "C_hange Case"
|
||
msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:223
|
||
msgid "All _Upper Case"
|
||
msgstr "Chữ hoa l_uôn"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:224
|
||
msgid "Change selected text to upper case"
|
||
msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ hoa."
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:226
|
||
msgid "All _Lower Case"
|
||
msgstr "Chữ thương _luôn"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:227
|
||
msgid "Change selected text to lower case"
|
||
msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ thường."
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:229
|
||
msgid "_Invert Case"
|
||
msgstr "Đả_o chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:230
|
||
msgid "Invert the case of selected text"
|
||
msgstr "Đảo chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:232
|
||
msgid "_Title Case"
|
||
msgstr "Chữ _Tựa"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:233
|
||
msgid "Capitalize the first letter of each selected word"
|
||
msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa."
|
||
|
||
#: ../plugins/checkupdate/checkupdate.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Check update"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/checkupdate/checkupdate.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Check for latest version of xed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:239
|
||
msgid "There was an error displaying the URI."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:285
|
||
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:300
|
||
msgid "_Download"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:289
|
||
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:308
|
||
msgid "_Ignore Version"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:324
|
||
msgid "There is a new version of xed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:328
|
||
msgid ""
|
||
"You can download the new version of xed by clicking on the download button"
|
||
" or ignore that version and wait for a new one"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/checkupdate/org.x.editor.plugins.checkupdate.gschema.xml.in.in.h:1
|
||
msgid "Version to ignore until the next version is released"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:1
|
||
msgid "Document Statistics"
|
||
msgstr "Thống kê tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid ""
|
||
"Analyzes the current document and reports the number of words, lines, "
|
||
"characters and non-space characters in it."
|
||
msgstr "Phân tích tài liệu hiện thời và xác định số từ, số hiệu dòng, số ký tự, và các ký tự không phải khoảng trắng trong tài liệu rồi hiển thị kết quả."
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:2
|
||
msgid "_Update"
|
||
msgstr "_Cập nhật"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:3
|
||
msgid "File Name"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:5
|
||
msgid "Bytes"
|
||
msgstr "Byte"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:6
|
||
msgid "Characters (no spaces)"
|
||
msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:7
|
||
msgid "Characters (with spaces)"
|
||
msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:8
|
||
msgid "Words"
|
||
msgstr "Từ"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:9
|
||
msgid "Lines"
|
||
msgstr "Dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:10
|
||
msgid "Document"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:11
|
||
msgid "Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/xed-docinfo-plugin.c:431
|
||
msgid "_Document Statistics"
|
||
msgstr "Thống _kê tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/xed-docinfo-plugin.c:433
|
||
msgid "Get statistical information on the current document"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/open-terminal-here-osx.desktop.in.h:1
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Open terminal here"
|
||
msgstr "Mở dòng lệnh ở đây"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/open-terminal-here-osx.desktop.in.h:2
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Open a terminal in the document location"
|
||
msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh ở địa điểm tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/externaltools.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "External Tools"
|
||
msgstr "Công cụ bên ngoài"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/externaltools.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Execute external commands and shell scripts."
|
||
msgstr "Thực hiện lệnh bên ngoài và văn lệnh hệ vỏ."
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/__init__.py:172
|
||
msgid "Manage _External Tools..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/__init__.py:174
|
||
msgid "Opens the External Tools Manager"
|
||
msgstr "Mở bộ quản lý công cụ bên ngoài"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/__init__.py:178
|
||
msgid "External _Tools"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/__init__.py:180
|
||
msgid "External tools"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/__init__.py:212
|
||
msgid "Shell Output"
|
||
msgstr "Kết xuất trình bao"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/capture.py:93
|
||
#, python-format
|
||
msgid "Could not execute command: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/functions.py:162
|
||
msgid "You must be inside a word to run this command"
|
||
msgstr "Bạn phải ở trong từ để chạy lệnh này"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/functions.py:267
|
||
msgid "Running tool:"
|
||
msgstr "Công cụ đang chạy:"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/functions.py:292
|
||
msgid "Done."
|
||
msgstr "Đã xong."
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/functions.py:294
|
||
msgid "Exited"
|
||
msgstr "Đã thoát"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:119
|
||
msgid "All languages"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:518
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:522
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:842
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:22
|
||
msgid "All Languages"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:628
|
||
msgid "New tool"
|
||
msgstr "Công cụ mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:759
|
||
#, python-format
|
||
msgid "This accelerator is already bound to %s"
|
||
msgstr "Phím tổ hợp này đã được gán cho %s"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:810
|
||
msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
|
||
msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:812
|
||
msgid "Type a new accelerator"
|
||
msgstr "Gõ phím tắt mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:105
|
||
msgid "Stopped."
|
||
msgstr "Bị dừng."
|
||
|
||
#. ex:ts=4:et:
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:1
|
||
msgid "Nothing"
|
||
msgstr "Không gì"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:2
|
||
msgid "Current document"
|
||
msgstr "Tài liệu hiện có"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:3
|
||
msgid "All documents"
|
||
msgstr "Mọi tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:4
|
||
msgid "Current selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:5
|
||
msgid "Current selection (default to document)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:6
|
||
msgid "Current line"
|
||
msgstr "Dòng hiện có"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:7
|
||
msgid "Current word"
|
||
msgstr "Từ hiện có"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:8
|
||
msgid "Display in bottom pane"
|
||
msgstr "Hiện ở cuối ô"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:9
|
||
msgid "Create new document"
|
||
msgstr "Tạo tài liệu mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:10
|
||
msgid "Append to current document"
|
||
msgstr "Phụ thêm vào tài liệu hiện có"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:11
|
||
msgid "Replace current document"
|
||
msgstr "Thay thế tài liệu hiện có"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:12
|
||
msgid "Replace current selection"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:13
|
||
msgid "Insert at cursor position"
|
||
msgstr "Chèn tại vị trí con trỏ"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:14
|
||
msgid "All documents except untitled ones"
|
||
msgstr "Mọi tài liệu từ các điều không tên"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:15
|
||
msgid "Local files only"
|
||
msgstr "Chỉ tập tin cục bộ"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:16
|
||
msgid "Remote files only"
|
||
msgstr "Chỉ tập tin ở xa"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:17
|
||
msgid "Untitled documents only"
|
||
msgstr "Chỉ tài liệu không tên"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:18
|
||
msgid "External Tools Manager"
|
||
msgstr "Bộ Quản lý Công cụ Bên ngoài"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:19
|
||
msgid "_Tools:"
|
||
msgstr "_Công cụ :"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:20
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:7
|
||
msgid "_Edit:"
|
||
msgstr "_Sửa:"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:23
|
||
msgid "_Applicability:"
|
||
msgstr "Khả năng á_p dụng:"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:24
|
||
msgid "_Output:"
|
||
msgstr "Kết _xuất:"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:25
|
||
msgid "_Input:"
|
||
msgstr "Kết _nhập:"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:26
|
||
msgid "_Save:"
|
||
msgstr "_Lưu :"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:27
|
||
msgid "_Shortcut Key:"
|
||
msgstr "_Phím tắt:"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/build.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Build"
|
||
msgstr "Xây dựng"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/build.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Run \"make\" in the document directory"
|
||
msgstr "Chạy « make » trong thư mục tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Remove trailing spaces"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Remove useless trailing spaces in your file"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo vô ích trong tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Run command"
|
||
msgstr "Chạy lệnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Execute a custom command and put its output in a new document"
|
||
msgstr "Thực hiện lệnh riêng mà xuất vào tài liệu mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/search-recursive.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/externaltools/data/switch-c.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Switch onto a file .c and .h"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/filebrowser.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "File Browser Pane"
|
||
msgstr "Ô duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/filebrowser.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Easy file access from the side pane"
|
||
msgstr "Dễ truy cập tập tin từ ô bên"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:1
|
||
msgid "Set Location to First Document"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:2
|
||
msgid ""
|
||
"If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened "
|
||
"document given that the file browser hasn't been used yet. (Thus this "
|
||
"generally applies to opening a document from the command line or opening it "
|
||
"with Caja, etc.)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:3
|
||
msgid "File Browser Filter Mode"
|
||
msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:4
|
||
msgid ""
|
||
"This value determines what files get filtered from the file browser. Valid "
|
||
"values are: none (filter nothing), hidden (filter hidden files), binary "
|
||
"(filter binary files) and hidden_and_binary (filter both hidden and binary "
|
||
"files)."
|
||
msgstr "Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá trị có thể:\n • none\t(không có)\tkhông lọc gì\n • hidden\t\t\t\tlọc tập tin _bị ẩn_\n • binary\t\t\t\tlọc tập tin _nhị phân_\n • hidden_and_binary\tlọc tập tin cả hai kiểu _bị ẩn và nhị phân_."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:5
|
||
msgid "File Browser Filter Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:6
|
||
msgid ""
|
||
"The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top"
|
||
" of the filter_mode."
|
||
msgstr "Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế độ lọc (« filter_mode »)."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:7
|
||
msgid "Open With Tree View"
|
||
msgstr "Mở trong ô xem cây"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:8
|
||
msgid ""
|
||
"Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the "
|
||
"bookmarks view"
|
||
msgstr "Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:9
|
||
msgid "File Browser Root Directory"
|
||
msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:10
|
||
msgid ""
|
||
"The file browser root directory to use when loading the file browser plugin "
|
||
"and onload/tree_view is TRUE."
|
||
msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:11
|
||
msgid "File Browser Virtual Root Directory"
|
||
msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:12
|
||
msgid ""
|
||
"The file browser virtual root directory to use when loading the file browser"
|
||
" plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below"
|
||
" the actual root."
|
||
msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc thật."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:13
|
||
msgid "Enable Restore of Remote Locations"
|
||
msgstr "Bật phục hồi vị trí ở xa"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:14
|
||
msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations."
|
||
msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí ở xa hay không."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-bookmarks-store.c:235
|
||
msgid "File System"
|
||
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:531
|
||
msgid "_Set root to active document"
|
||
msgstr "Đặt _gốc là tài liệu hoạt động"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:533
|
||
msgid "Set the root to the active document location"
|
||
msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:538
|
||
msgid "_Open terminal here"
|
||
msgstr "_Mở dòng lệnh ở đây"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:540
|
||
msgid "Open a terminal at the currently opened directory"
|
||
msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện thời"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:681
|
||
msgid "File Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:803
|
||
msgid "An error occurred while creating a new directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:806
|
||
msgid "An error occurred while creating a new file"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:811
|
||
msgid "An error occurred while renaming a file or directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:816
|
||
msgid "An error occurred while deleting a file or directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin hay thư mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:821
|
||
msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:825
|
||
msgid "An error occurred while setting a root directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:829
|
||
msgid "An error occurred while loading a directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:832
|
||
msgid "An error occurred"
|
||
msgstr "Gặp lỗi"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1063
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot move file to trash, do you\n"
|
||
"want to delete permanently?"
|
||
msgstr "Không thể di chuyển tập tin vào Sọt rác,\nbạn có muốn xoá nó ngay không?"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1067
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
|
||
msgstr "Không thể di chuyển tập tin « %s » vào Sọt rác."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1070
|
||
msgid "The selected files cannot be moved to the trash."
|
||
msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào Sọt rác."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1103
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn « %s » không?"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1106
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn các tập tin đã chọn không?"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1109
|
||
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn xoá mục nào, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:1667
|
||
msgid "(Empty)"
|
||
msgstr "(Rỗng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3307
|
||
msgid ""
|
||
"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
|
||
"settings to make the file visible"
|
||
msgstr "Tập tin có tên đã thay đổi hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển thị nó."
|
||
|
||
#. Translators: This is the default name of new files created by the file
|
||
#. browser pane.
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3546
|
||
msgid "file"
|
||
msgstr "tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3570
|
||
msgid ""
|
||
"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
|
||
"settings to make the file visible"
|
||
msgstr "Tập tin hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển thị nó."
|
||
|
||
#. Translators: This is the default name of new directories created by the
|
||
#. file browser pane.
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3599
|
||
msgid "directory"
|
||
msgstr "tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3619
|
||
msgid ""
|
||
"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter "
|
||
"settings to make the directory visible"
|
||
msgstr "Thư mục mới hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển thị nó."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:713
|
||
msgid "Bookmarks"
|
||
msgstr "Đánh dấu"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:794
|
||
msgid "_Filter"
|
||
msgstr "_Lọc"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:799
|
||
msgid "_Move to Trash"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:800
|
||
msgid "Move selected file or folder to trash"
|
||
msgstr "Di chuyển vào Sọt rác tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:802
|
||
msgid "_Delete"
|
||
msgstr "_Xoá"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:803
|
||
msgid "Delete selected file or folder"
|
||
msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:810
|
||
msgid "Open selected file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:816
|
||
msgid "Up"
|
||
msgstr "Lên"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:817
|
||
msgid "Open the parent folder"
|
||
msgstr "Mở thư mục mẹ"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:822
|
||
msgid "_New Folder"
|
||
msgstr "Thư mục mớ_i"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:823
|
||
msgid "Add new empty folder"
|
||
msgstr "Thêm thư mục rỗng mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:825
|
||
msgid "New F_ile"
|
||
msgstr "Tập tin mớ_i"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:826
|
||
msgid "Add new empty file"
|
||
msgstr "Thêm tập tin rỗng mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:831
|
||
msgid "_Rename"
|
||
msgstr "Th_ay tên"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:832
|
||
msgid "Rename selected file or folder"
|
||
msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:838
|
||
msgid "_Previous Location"
|
||
msgstr "Vị trí _lùi"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:840
|
||
msgid "Go to the previous visited location"
|
||
msgstr "Trở về vị trí thăm trước"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:842
|
||
msgid "_Next Location"
|
||
msgstr "Vị trí _kế"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:843
|
||
msgid "Go to the next visited location"
|
||
msgstr "Tới vị trí thăm kế tiếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:844
|
||
msgid "Re_fresh View"
|
||
msgstr "Cậ_p nhật ô xem"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:845
|
||
msgid "Refresh the view"
|
||
msgstr "Cập nhật ô xem"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:846
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:864
|
||
msgid "_View Folder"
|
||
msgstr "_Xem thư mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:847
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:865
|
||
msgid "View folder in file manager"
|
||
msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:854
|
||
msgid "Show _Hidden"
|
||
msgstr "_Hiện bị ẩn"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:855
|
||
msgid "Show hidden files and folders"
|
||
msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:857
|
||
msgid "Show _Binary"
|
||
msgstr "Hiện nhị _phân"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:858
|
||
msgid "Show binary files"
|
||
msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:990
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:999
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1024
|
||
msgid "Previous location"
|
||
msgstr "Vị trí lùi"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:992
|
||
msgid "Go to previous location"
|
||
msgstr "Trở về vị trí trước đó"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:994
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1019
|
||
msgid "Go to a previously opened location"
|
||
msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1015
|
||
msgid "Next location"
|
||
msgstr "Vị trí kế"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1017
|
||
msgid "Go to next location"
|
||
msgstr "Tới vị trí kế tiếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1233
|
||
msgid "_Match Filename"
|
||
msgstr "_Khớp tên tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2137
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No mount object for mounted volume: %s"
|
||
msgstr "Không có đối tượng mount cho khối đã gắn: %s"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2217
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open media: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở phương tiện %s"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2264
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not mount volume: %s"
|
||
msgstr "Không thể gắn khối: %s"
|
||
|
||
#. ex:ts=8:noet:
|
||
#: ../plugins/modelines/modelines.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Modelines"
|
||
msgstr "Dòng chế độ"
|
||
|
||
#: ../plugins/modelines/modelines.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for xed."
|
||
msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong xed."
|
||
|
||
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:50
|
||
msgid "Python Console"
|
||
msgstr "Bàn giao tiếp Python"
|
||
|
||
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. ex:et:ts=4:
|
||
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui.h:1
|
||
msgid "C_ommand color:"
|
||
msgstr "Mà_u lệnh:"
|
||
|
||
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui.h:2
|
||
msgid "_Error color:"
|
||
msgstr "Màu _lỗi:"
|
||
|
||
#. ex:ts=8:et:
|
||
#: ../plugins/quickopen/quickopen/popup.py:35
|
||
#: ../plugins/quickopen/quickopen.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Quick Open"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:69
|
||
msgid "Quick open"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:70
|
||
msgid "Quickly open documents"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/quickopen/quickopen.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Quickly open files"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Document.py:58
|
||
msgid "Snippets"
|
||
msgstr "Đoạn"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Insert often-used pieces of text in a fast way"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:1
|
||
msgid "Snippets Manager"
|
||
msgstr "Bộ Quản Lý Đoạn"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:2
|
||
msgid "_Snippets:"
|
||
msgstr "Đ_oạn:"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:3
|
||
msgid "Create new snippet"
|
||
msgstr "Tạo đoạn mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:4
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:800
|
||
msgid "Import snippets"
|
||
msgstr "Nhập đoạn"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:5
|
||
msgid "Export selected snippets"
|
||
msgstr "Xuất các đoạn đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:6
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:412
|
||
msgid "Delete selected snippet"
|
||
msgstr "Xóa đoạn đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:8
|
||
msgid "Activation"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:10
|
||
msgid "_Tab trigger:"
|
||
msgstr "_Tab gây ra:"
|
||
|
||
#. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(0)
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:11
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:689
|
||
msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:12
|
||
msgid "Shortcut key with which the snippet is activated"
|
||
msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:13
|
||
msgid "S_hortcut key:"
|
||
msgstr "P_hím tắt:"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:14
|
||
msgid "_Drop targets:"
|
||
msgstr "Đíc_h thả:"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:130
|
||
msgid "Manage _Snippets..."
|
||
msgstr "Quản lý đ_oạn..."
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:131
|
||
msgid "Manage snippets"
|
||
msgstr "Quản lý đoạn"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:46
|
||
msgid "Snippets archive"
|
||
msgstr "Kho lưu đoạn"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:71
|
||
msgid "Add a new snippet..."
|
||
msgstr "Thêm đoạn mới..."
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:121
|
||
msgid "Global"
|
||
msgstr "Toàn cục"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:409
|
||
msgid "Revert selected snippet"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên đoạn đã chọn"
|
||
|
||
#. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(3)
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:682
|
||
msgid ""
|
||
"This is not a valid Tab trigger. Triggers can either contain letters or a "
|
||
"single (non-alphanumeric) character like: {, [, etc."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:779
|
||
#, python-format
|
||
msgid "The following error occurred while importing: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nhập khẩu : %s"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:786
|
||
msgid "Import successfully completed"
|
||
msgstr "Hoàn tất nhập vào"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:805
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:891
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:954
|
||
msgid "All supported archives"
|
||
msgstr "Mọi kho nén đã hỗ trợ"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:806
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:892
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:955
|
||
msgid "Gzip compressed archive"
|
||
msgstr "Kho nén Gzip"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:807
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:893
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:956
|
||
msgid "Bzip2 compressed archive"
|
||
msgstr "Kho nén Bzip2"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:808
|
||
msgid "Single snippets file"
|
||
msgstr "Tập tin đoạn riêng"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:809
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:895
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:958
|
||
msgid "All files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:821
|
||
#, python-format
|
||
msgid "The following error occurred while exporting: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi theo đây khi xuất khẩu : %s"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:825
|
||
msgid "Export successfully completed"
|
||
msgstr "Hoàn tất xuất ra"
|
||
|
||
#. Ask if system snippets should also be exported
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:865
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:932
|
||
msgid "Do you want to include selected <b>system</b> snippets in your export?"
|
||
msgstr "Bạn cũng có muốn xuất các đoạn <b>hệ thống</b> đã chọn không?"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:880
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:950
|
||
msgid "There are no snippets selected to be exported"
|
||
msgstr "Chưa chọn đoạn cần xuất khẩu"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:885
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:923
|
||
msgid "Export snippets"
|
||
msgstr "Xuất đoạn"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:1062
|
||
msgid "Type a new shortcut, or press Backspace to clear"
|
||
msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa trống"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:1064
|
||
msgid "Type a new shortcut"
|
||
msgstr "Gõ phím tắt mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Exporter.py:65
|
||
#, python-format
|
||
msgid "The archive \"%s\" could not be created"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Exporter.py:82
|
||
#, python-format
|
||
msgid "Target directory \"%s\" does not exist"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Exporter.py:85
|
||
#, python-format
|
||
msgid "Target directory \"%s\" is not a valid directory"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:29
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:83
|
||
#, python-format
|
||
msgid "File \"%s\" does not exist"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:32
|
||
#, python-format
|
||
msgid "File \"%s\" is not a valid snippets file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:42
|
||
#, python-format
|
||
msgid "Imported file \"%s\" is not a valid snippets file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:52
|
||
#, python-format
|
||
msgid "The archive \"%s\" could not be extracted"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:70
|
||
#, python-format
|
||
msgid "The following files could not be imported: %s"
|
||
msgstr "Không thể nhập khẩu những tập tin này: %s"
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:86
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:99
|
||
#, python-format
|
||
msgid "File \"%s\" is not a valid snippets archive"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:594
|
||
#, python-format
|
||
msgid ""
|
||
"Execution of the Python command (%s) exceeds the maximum time, execution "
|
||
"aborted."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:602
|
||
#, python-format
|
||
msgid "Execution of the Python command (%s) failed: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/xed-sort-plugin.c:88
|
||
msgid "S_ort..."
|
||
msgstr "Sắp _xếp..."
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/xed-sort-plugin.c:90
|
||
msgid "Sort the current document or selection"
|
||
msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện thời hay vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:1
|
||
msgid "Sort"
|
||
msgstr "Sắp xếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Sorts a document or selected text."
|
||
msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn."
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:2
|
||
msgid "_Sort"
|
||
msgstr "_Sắp xếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:3
|
||
msgid "_Reverse order"
|
||
msgstr "Đả_o thứ tự"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:4
|
||
msgid "R_emove duplicates"
|
||
msgstr "_Bỏ các bản trùng"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:5
|
||
msgid "_Ignore case"
|
||
msgstr "_Bỏ qua chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:6
|
||
msgid "S_tart at column:"
|
||
msgstr "Bắt đầu _tại cột:"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:7
|
||
msgid "You cannot undo a sort operation"
|
||
msgstr "Không thể hủy bước thao tác sắp xếp."
|
||
|
||
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no
|
||
#. suggestions for the current misspelled word
|
||
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no
|
||
#. suggestions
|
||
#. * for the current misspelled word
|
||
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:420
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:471
|
||
msgid "(no suggested words)"
|
||
msgstr "(không có từ để gợi ý)"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:444
|
||
msgid "_More..."
|
||
msgstr "Thê_m nữa..."
|
||
|
||
#. Ignore all
|
||
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:499
|
||
msgid "_Ignore All"
|
||
msgstr "Bỏ _qua tất cả"
|
||
|
||
#. + Add to Dictionary
|
||
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:514
|
||
msgid "_Add"
|
||
msgstr "Thê_m"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:553
|
||
msgid "_Spelling Suggestions..."
|
||
msgstr "_Gợi ý chính tả..."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:282
|
||
msgid "Check Spelling"
|
||
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:293
|
||
msgid "Suggestions"
|
||
msgstr "Gợi ý"
|
||
|
||
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word
|
||
#. isn't misspelled
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:578
|
||
msgid "(correct spelling)"
|
||
msgstr "(đúng chính tả)"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:721
|
||
msgid "Completed spell checking"
|
||
msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is the language name, and
|
||
#. * the second %s is the locale name. Example:
|
||
#. * "French (France)"
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:285
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:291
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "language"
|
||
msgid "%s (%s)"
|
||
msgstr "%s (%s)"
|
||
|
||
#. Translators: this refers to an unknown language code
|
||
#. * (one which isn't in our built-in list).
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:300
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "language"
|
||
msgid "Unknown (%s)"
|
||
msgstr "Không rõ (%s)"
|
||
|
||
#. Translators: this refers the Default language used by the
|
||
#. * spell checker
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:406
|
||
msgctxt "language"
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:141
|
||
#: ../plugins/spell/languages-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "Set language"
|
||
msgstr "Lập ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:198
|
||
msgid "Languages"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:86
|
||
msgid "_Check Spelling..."
|
||
msgstr "Kiểm lỗi _chính tả..."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:88
|
||
msgid "Check the current document for incorrect spelling"
|
||
msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện thời phát hiện sai chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:94
|
||
msgid "Set _Language..."
|
||
msgstr "_Lập ngôn ngữ..."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:96
|
||
msgid "Set the language of the current document"
|
||
msgstr "Lập ngôn ngữ của tài liệu hiện thời"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:105
|
||
msgid "_Autocheck Spelling"
|
||
msgstr "Kiểm tr_a tự động chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:107
|
||
msgid "Automatically spell-check the current document"
|
||
msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện thời"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:752
|
||
msgid "The document is empty."
|
||
msgstr "Tài liệu trống."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:782
|
||
msgid "No misspelled words"
|
||
msgstr "Không có từ sai chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/languages-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "Select the _language of the current document."
|
||
msgstr "Chọn ngôn ngữ của tài _liệu hiện thời."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:1
|
||
msgid "Check spelling"
|
||
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:2
|
||
msgid "Misspelled word:"
|
||
msgstr "Từ sai chính tả:"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:3
|
||
msgid "word"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:4
|
||
msgid "Change _to:"
|
||
msgstr "Đổi _thành:"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:5
|
||
msgid "Check _Word"
|
||
msgstr "Kiểm lỗi _từ"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:6
|
||
msgid "_Suggestions:"
|
||
msgstr "_Gợi ý:"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:7
|
||
msgid "_Ignore"
|
||
msgstr "Bỏ _qua"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:8
|
||
msgid "Cha_nge"
|
||
msgstr "Đổ_i"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:9
|
||
msgid "Ignore _All"
|
||
msgstr "Bỏ qu_a tất cả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:10
|
||
msgid "Change A_ll"
|
||
msgstr "Đổi tất _cả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:11
|
||
msgid "User dictionary:"
|
||
msgstr "Từ điển người dùng:"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:12
|
||
msgid "Add w_ord"
|
||
msgstr "Thêm _từ"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:13
|
||
msgid "Language:"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ :"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:14
|
||
msgid "Language"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Spell Checker"
|
||
msgstr "Bộ kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Checks the spelling of the current document."
|
||
msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện thời."
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin.c:98
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:716
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:732
|
||
msgid "Tags"
|
||
msgstr "Thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:623
|
||
msgid "Select the group of tags you want to use"
|
||
msgstr "Chọn nhóm các thẻ muốn dùng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:642
|
||
msgid "_Preview"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:713
|
||
msgid "Available Tag Lists"
|
||
msgstr "Danh sách thẻ hiện có"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:1
|
||
msgid "XHTML 1.0 - Tags"
|
||
msgstr "XHTML 1.0 - Thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:2
|
||
msgid "Abbreviated form"
|
||
msgstr "Kiểu viết tắt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:3
|
||
msgid "Abbreviation"
|
||
msgstr "Từ viết tắt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:4
|
||
msgid "Accessibility key character"
|
||
msgstr "Ký tự phím tính truy cập"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:5
|
||
msgid "Acronym"
|
||
msgstr "Từ cấu tạo"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:6
|
||
msgid "Align"
|
||
msgstr "Canh lề"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:7
|
||
msgid "Alignment character"
|
||
msgstr "Ký tự canh lề"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:8
|
||
msgid "Alternative"
|
||
msgstr "Sự chọn khác"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:9
|
||
msgid "Anchor URI"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng neo"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:10
|
||
msgid "Anchor"
|
||
msgstr "Neo"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:12
|
||
msgid "Applet class file code (deprecated)"
|
||
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:13
|
||
msgid "Associated information"
|
||
msgstr "Thông tin liên quan"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:14
|
||
msgid "Author info"
|
||
msgstr "Thông tin tác giả"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:15
|
||
msgid "Axis related headers"
|
||
msgstr "Đầu trang liên quan đến trục"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:17
|
||
msgid "Background color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu nền (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:19
|
||
msgid "Background texture tile (deprecated)"
|
||
msgstr "Lát nền hoa tiết (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:21
|
||
msgid "Base font (deprecated)"
|
||
msgstr "Phông cơ bản (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:22
|
||
msgid "Base URI"
|
||
msgstr "Địa chỉ URI cơ bản"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:23
|
||
msgid "Bold"
|
||
msgstr "Đậm"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:25
|
||
msgid "Border (deprecated)"
|
||
msgstr "Biên (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:26
|
||
msgid "Cell rowspan"
|
||
msgstr "Ô theo hàng"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:28
|
||
msgid "Center (deprecated)"
|
||
msgstr "Trung tâm (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:29
|
||
msgid "Character encoding of linked resource"
|
||
msgstr "Bảng mã ký tự của tài nguyên đã liên kết"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:30
|
||
msgid "Checked state"
|
||
msgstr "Tình trạng đã kiểm tra"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:31
|
||
msgid "Citation"
|
||
msgstr "Trích dẫn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:32
|
||
msgid "Cite reason for change"
|
||
msgstr "Ghi lý do thay đổi"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:33
|
||
msgid "Class implementation ID"
|
||
msgstr "Mã nhận biết thi công hạng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:34
|
||
msgid "Class list"
|
||
msgstr "Danh sách hạng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:35
|
||
msgid "Clear text flow control"
|
||
msgstr "Điều khiển thông lượng chữ rõ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:36
|
||
msgid "Code content type"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung mã"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:38
|
||
msgid "Color of selected links (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu liên kết được chọn (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:39
|
||
msgid "Column span"
|
||
msgstr "Ô theo cột"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:40
|
||
msgid "Columns"
|
||
msgstr "Cột"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:41
|
||
msgid "Comment"
|
||
msgstr "Chú thích"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:42
|
||
msgid "Computer code fragment"
|
||
msgstr "Đoạn mã máy"
|
||
|
||
#. The "type" attribute is deprecated for the "ol" tag only,
|
||
#. since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:45
|
||
msgid "Content type (deprecated)"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:46
|
||
msgid "Coordinates"
|
||
msgstr "Toạ độ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:47
|
||
msgid "Date and time of change"
|
||
msgstr "Ngày giờ thay đổi"
|
||
|
||
#. NOTE: used in "object" tag
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:49
|
||
msgid "Declare flag"
|
||
msgstr "Tuyên bố cờ"
|
||
|
||
#. Translators: DEFER is an optional attribute of the <script> tag.
|
||
#. It indicates that the script is not going to generate any document
|
||
#. content. The browser can continue parsing and drawing the page.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:53
|
||
msgid "Defer attribute"
|
||
msgstr "Hoãn thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:54
|
||
msgid "Definition description"
|
||
msgstr "Mô tả định nghĩa"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:55
|
||
msgid "Definition list"
|
||
msgstr "Danh sách định nghĩa"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:56
|
||
msgid "Definition term"
|
||
msgstr "Từ định nghĩa"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:57
|
||
msgid "Deleted text"
|
||
msgstr "Đoạn đã xoá"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:58
|
||
msgid "Directionality"
|
||
msgstr "Tính hướng"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:60
|
||
msgid "Directionality (deprecated)"
|
||
msgstr "Tính hướng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:61
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:62
|
||
msgid "DIV container"
|
||
msgstr "Bao DIV"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:63
|
||
msgid "DIV Style container"
|
||
msgstr "Bao kiểu DIV"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:64
|
||
msgid "Document base"
|
||
msgstr "Cơ sở tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:65
|
||
msgid "Document body"
|
||
msgstr "Thân tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:66
|
||
msgid "Document head"
|
||
msgstr "Đầu tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:67
|
||
msgid "Element ID"
|
||
msgstr "Mã nhận biệt phần tử"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:68
|
||
msgid "Document title"
|
||
msgstr "Tên tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:69
|
||
msgid "Document type"
|
||
msgstr "Kiểu tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:70
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:72
|
||
msgid "Emphasis"
|
||
msgstr "Nhần mạnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:71
|
||
msgid "Encode type"
|
||
msgstr "Kiểu biên mã"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:73
|
||
msgid "Font face (deprecated)"
|
||
msgstr "Mặt phông chữ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:74
|
||
msgid "For label"
|
||
msgstr "Cho nhãn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:75
|
||
msgid "Forced line break"
|
||
msgstr "Ngắt dòng ép buộc"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:76
|
||
msgid "Form action handler"
|
||
msgstr "Bộ quản lý việc của đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:77
|
||
msgid "Form control group"
|
||
msgstr "Nhóm điều khiển đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:78
|
||
msgid "Form field label text"
|
||
msgstr "Chữ nhãn trường đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:79
|
||
msgid "Form input type"
|
||
msgstr "Kiểu gõ vào đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:80
|
||
msgid "Form input"
|
||
msgstr "Gõ vào đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:81
|
||
msgid "Form method"
|
||
msgstr "Phương pháp đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:82
|
||
msgid "Form"
|
||
msgstr "Đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:83
|
||
msgid "Forward link"
|
||
msgstr "Liên kết tiếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:84
|
||
msgid "Frame render parts"
|
||
msgstr "Phần vẽ khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:85
|
||
msgid "Frame source"
|
||
msgstr "Nguồn khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:86
|
||
msgid "Frame target"
|
||
msgstr "Đích khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:87
|
||
msgid "Frame"
|
||
msgstr "Khung:"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:88
|
||
msgid "Frame border"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:89
|
||
msgid "Frameset columns"
|
||
msgstr "Cột bộ khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:90
|
||
msgid "Frameset rows"
|
||
msgstr "Hàng bộ hàng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:91
|
||
msgid "Frameset"
|
||
msgstr "Bộ khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:92
|
||
msgid "Frame spacing"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:93
|
||
msgid "Generic embedded object"
|
||
msgstr "Đối tượng nhúng chung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:94
|
||
msgid "Generic metainformation"
|
||
msgstr "Thông tin về thông tin chung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:95
|
||
msgid "Generic span"
|
||
msgstr "Thẻ span chung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:96
|
||
msgid "Header cell IDs"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:97
|
||
msgid "Heading 1"
|
||
msgstr "Đề mục: h1"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:98
|
||
msgid "Heading 2"
|
||
msgstr "Đề mục: h2"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:99
|
||
msgid "Heading 3"
|
||
msgstr "Đề mục: h3"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:100
|
||
msgid "Heading 4"
|
||
msgstr "Đề mục: h4"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:101
|
||
msgid "Heading 5"
|
||
msgstr "Đề mục: h5"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:102
|
||
msgid "Heading 6"
|
||
msgstr "Đề mục: h6"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:103
|
||
msgid "Height"
|
||
msgstr "Độ cao"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:104
|
||
msgid "Horizontal rule"
|
||
msgstr "Đường ngang: hr"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:106
|
||
msgid "Horizontal space (deprecated)"
|
||
msgstr "Dấu cách ngang (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:107
|
||
msgid "HREF URI"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng HREF"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:108
|
||
msgid "HTML root element"
|
||
msgstr "Phần tử gốc HTML"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:109
|
||
msgid "HTTP header name"
|
||
msgstr "Tên dòng đầu HTML"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:110
|
||
msgid "I18N BiDi override"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:111
|
||
msgid "Image map area"
|
||
msgstr "Vùng sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:112
|
||
msgid "Image map name"
|
||
msgstr "Tên sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:113
|
||
msgid "Image map"
|
||
msgstr "Sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:114
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:115
|
||
msgid "Inline frame"
|
||
msgstr "Khung trong dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:116
|
||
msgid "Inserted text"
|
||
msgstr "Đoạn đã chèn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:117
|
||
msgid "Instance definition"
|
||
msgstr "Bộ định nghĩa thể hiện"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:118
|
||
msgid "Italic text"
|
||
msgstr "Nghiêng"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:120
|
||
msgid "Java applet (deprecated)"
|
||
msgstr "Tiểu dụng Java (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:121
|
||
msgid "Label"
|
||
msgstr "Nhãn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:122
|
||
msgid "Language code"
|
||
msgstr "Mã ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:123
|
||
msgid "Large text style"
|
||
msgstr "Kiểu chữ lớn"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:125
|
||
msgid "Link color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu liên kết (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:126
|
||
msgid "List item"
|
||
msgstr "Mục danh sách"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:127
|
||
msgid "List of MIME types for file upload"
|
||
msgstr "Danh sách kiểu MIME để tải tập tin lên"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:128
|
||
msgid "List of supported character sets"
|
||
msgstr "Danh sách bộ ký tự được hỗ trợ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:129
|
||
msgid "Local change to font"
|
||
msgstr "Thay đổi phông chữ cục bộ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:130
|
||
msgid "Long description link"
|
||
msgstr "Liên kết mô tả dài"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:131
|
||
msgid "Long quotation"
|
||
msgstr "Trích dẫn dài"
|
||
|
||
#. Supported in XHTML 1.0 Frameset DTD only.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:133
|
||
msgid "Margin pixel height"
|
||
msgstr "Độ cao lề theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#. Supported in XHTML 1.0 Frameset DTD only.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:135
|
||
msgid "Margin pixel width"
|
||
msgstr "Độ rộng lề theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:136
|
||
msgid "Maximum length of text field"
|
||
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:137
|
||
msgid "Output media"
|
||
msgstr "Vật chứa xuất"
|
||
|
||
#. Here I take some liberties: There's no mandatory attributes,
|
||
#. but those are most common, and will likely be used.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:140
|
||
msgid "Media-independent link"
|
||
msgstr "Liên kết không phụ thuộc vào vật chứa"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:142
|
||
msgid "Menu list (deprecated)"
|
||
msgstr "Danh sách trình đơn (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:143
|
||
msgid "Multi-line text field"
|
||
msgstr "Trường chữ đa dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:144
|
||
msgid "Multiple"
|
||
msgstr "Nhiều"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:145
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên:"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:146
|
||
msgid "Named property value"
|
||
msgstr "Giá trị thuộc tính có tên"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:147
|
||
msgid "No frames"
|
||
msgstr "Không có khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:148
|
||
msgid "No resize"
|
||
msgstr "Không đổi cỡ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:149
|
||
msgid "No script"
|
||
msgstr "Không có văn lệnh"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:151
|
||
msgid "No shade (deprecated)"
|
||
msgstr "Không bóng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:152
|
||
msgid "No URI"
|
||
msgstr "Không có địa chỉ Mạng"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:154
|
||
msgid "No word wrap (deprecated)"
|
||
msgstr "Không ngắt từ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:156
|
||
msgid "Object applet file (deprecated)"
|
||
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:157
|
||
msgid "Object data reference"
|
||
msgstr "Tham chiếu dữ liệu đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:158
|
||
msgid "Offset for alignment character"
|
||
msgstr "Hiệu số cho ký tự cảnh lề"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:159
|
||
msgid "OnBlur event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnBlur (khi mờ)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:160
|
||
msgid "OnChange event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnChange (khi đổi)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:161
|
||
msgid "OnClick event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnClick (khi nhắp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:162
|
||
msgid "OnDblClick event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnDblClick (khi nhắp đôi)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:163
|
||
msgid "OnFocus event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnFocus (khi được chú ý)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:164
|
||
msgid "OnKeyDown event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnKeyDown (khi bấm giữ phím)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:165
|
||
msgid "OnKeyPress event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnKeyPress (khi bấm phím)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:166
|
||
msgid "OnKeyUp event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnKeyUp (khi buông phím)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:167
|
||
msgid "OnLoad event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnLoad (khi tải)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:168
|
||
msgid "OnMouseDown event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseDown (khi di chuyển con chuột xuống)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:169
|
||
msgid "OnMouseMove event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseMove (khi di chuyển con chuột)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:170
|
||
msgid "OnMouseOut event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseOut"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:171
|
||
msgid "OnMouseOver event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseOver (khi di chuyển con chuột ở trên)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:172
|
||
msgid "OnMouseUp event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseUp (khi di chuyển con chuột lên)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:173
|
||
msgid "OnReset event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnReset (khi lập lại)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:174
|
||
msgid "OnSelect event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnSelect (khi lựa chọn)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:175
|
||
msgid "OnSubmit event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnSubmit (khi đóng góp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:176
|
||
msgid "OnUnload event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnUnload (khi bỏ tải)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:177
|
||
msgid "Option group"
|
||
msgstr "Nhóm tùy chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:178
|
||
msgid "Option selector"
|
||
msgstr "Bộ chọn tùy chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:179
|
||
msgid "Ordered list"
|
||
msgstr "Danh sách đã sắp xếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:180
|
||
msgid "Paragraph class"
|
||
msgstr "Hạng đoạn văn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:181
|
||
msgid "Paragraph style"
|
||
msgstr "Kiểu đoạn văn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:182
|
||
msgid "Paragraph"
|
||
msgstr "Đoạn văn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:183
|
||
msgid "Preformatted text"
|
||
msgstr "Đoạn có cấu hình trước"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:184
|
||
msgid "Profile metainfo dictionary"
|
||
msgstr "Từ điển thông tin về thông tin nét đại cương"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:185
|
||
msgid "Push button"
|
||
msgstr "Nút bấm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:186
|
||
msgid "ReadOnly text and password"
|
||
msgstr "Chữ và mật khẩu quyền chỉ đọc"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:188
|
||
msgid "Reduced spacing (deprecated)"
|
||
msgstr "Khoảng cách đã giảm (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:189
|
||
msgid "Reverse link"
|
||
msgstr "Liên kết đảo ngược"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:190
|
||
msgid "Rows"
|
||
msgstr "Hàng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:191
|
||
msgid "Rulings between rows and columns"
|
||
msgstr "Đường giữa hàng và cột"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:192
|
||
msgid "Sample program output, scripts"
|
||
msgstr "Dữ liệu mẫu xuất trình, văn lệnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:193
|
||
msgid "Scope covered by header cells"
|
||
msgstr "Phạm vi vùng các ô đầu bảng"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:195
|
||
msgid "Script language name"
|
||
msgstr "Tên ngôn ngữ văn lệnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:196
|
||
msgid "Script statements"
|
||
msgstr "Câu văn lệnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:197
|
||
msgid "Scrollbar"
|
||
msgstr "Thanh cuộn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:198
|
||
msgid "Selectable option"
|
||
msgstr "Tùy chọn có thể lựa chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:199
|
||
msgid "Selected"
|
||
msgstr "Được lựa chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:200
|
||
msgid "Server-side image map"
|
||
msgstr "Sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:201
|
||
msgid "Shape"
|
||
msgstr "Hình dạng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:202
|
||
msgid "Short inline quotation"
|
||
msgstr "Đoạn trích dẫn trong dòng ngắn"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:204
|
||
msgid "Size (deprecated)"
|
||
msgstr "Cỡ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:205
|
||
msgid "Small text style"
|
||
msgstr "Kiểu đáng chữ nhỏ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:206
|
||
msgid "Source"
|
||
msgstr "Mã nguồn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:207
|
||
msgid "Space-separated archive list"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:208
|
||
msgid "Spacing between cells"
|
||
msgstr "Dấu cách giữa ô"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:209
|
||
msgid "Spacing within cells"
|
||
msgstr "Dấu cách ở trong ô"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:210
|
||
msgid "Span"
|
||
msgstr "Span"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:211
|
||
msgid "Standby load message"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:213
|
||
msgid "Starting sequence number (deprecated)"
|
||
msgstr "Số đầu dây (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:215
|
||
msgid "Strike-through text style (deprecated)"
|
||
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch đè (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:217
|
||
msgid "Strike-through text (deprecated)"
|
||
msgstr "Chữ gạch đè (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:218
|
||
msgid "Strong emphasis"
|
||
msgstr "Nhần mạnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:219
|
||
msgid "Style info"
|
||
msgstr "Thông tin kiểu dáng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:220
|
||
msgid "Subscript"
|
||
msgstr "Thấp"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:221
|
||
msgid "Superscript"
|
||
msgstr "Cao"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:222
|
||
msgid "Table body"
|
||
msgstr "Thân bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:223
|
||
msgid "Table caption"
|
||
msgstr "Phụ đề bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:224
|
||
msgid "Table column group properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính nhóm cột bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:225
|
||
msgid "Table column properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính cột bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:226
|
||
msgid "Table data cell"
|
||
msgstr "Ô dữ liệu bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:227
|
||
msgid "Table footer"
|
||
msgstr "Chân bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:228
|
||
msgid "Table header cell"
|
||
msgstr "Ô đầu bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:229
|
||
msgid "Table header"
|
||
msgstr "Đầu bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:230
|
||
msgid "Table row"
|
||
msgstr "Hàng bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:231
|
||
msgid "Table summary"
|
||
msgstr "Tóm tắt bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:232
|
||
msgid "Table"
|
||
msgstr "Bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:233
|
||
msgid "Target - Blank"
|
||
msgstr "Đích - trống"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:234
|
||
msgid "Target - Parent"
|
||
msgstr "Đích - Mẹ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:235
|
||
msgid "Target - Self"
|
||
msgstr "Đích - Mình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:236
|
||
msgid "Target - Top"
|
||
msgstr "Đích - Đầu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:237
|
||
msgid "Teletype or monospace text style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng chữ đơn cách hay tty"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:239
|
||
msgid "Text color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu chữ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:240
|
||
msgid "Text entered by user"
|
||
msgstr "Màu đã gõ bởi người dùng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:241
|
||
msgid "Title"
|
||
msgstr "Tựa đề"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:242
|
||
msgid "Underlined text style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch chân"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:243
|
||
msgid "Unordered list"
|
||
msgstr "Danh sách chưa sắp xếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:244
|
||
msgid "Use image map"
|
||
msgstr "Dùng sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:245
|
||
msgid "Value interpretation"
|
||
msgstr "Thông dịch giá trị"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:246
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:247
|
||
msgid "Variable or program argument"
|
||
msgstr "Biến hay đối số chương trình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:248
|
||
msgid "Vertical cell alignment"
|
||
msgstr "Canh lề dọc"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:250
|
||
msgid "Vertical space (deprecated)"
|
||
msgstr "Khoảng cách dọc (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:252
|
||
msgid "Visited link color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu liên kết đã dùng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:253
|
||
msgid "Width"
|
||
msgstr "Độ rộng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:254
|
||
msgid "HTML - Tags"
|
||
msgstr "Mã HTML - thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:255
|
||
msgid "Above"
|
||
msgstr "Ở trên"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:256
|
||
msgid "Applet class file code"
|
||
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:257
|
||
msgid "Array"
|
||
msgstr "Mảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:258
|
||
msgid "Background color"
|
||
msgstr "Màu nền:"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:259
|
||
msgid "Background texture tile"
|
||
msgstr "Lát nền hoa tiết"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:260
|
||
msgid "Base font"
|
||
msgstr "Phông cơ bản"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:261
|
||
msgid "Border color"
|
||
msgstr "Màu viền"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:262
|
||
msgid "Border"
|
||
msgstr "Viền"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:263
|
||
msgid "Center"
|
||
msgstr "Tâm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:264
|
||
msgid "Checked (state)"
|
||
msgstr "Đã kiểm tra (tính trạng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:265
|
||
msgid "Color of selected links"
|
||
msgstr "Màu liên kết được chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:266
|
||
msgid "Content scheme"
|
||
msgstr "Sơ đồ nội dung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:267
|
||
msgid "Content type"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:268
|
||
msgid "Direction"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:269
|
||
msgid "Directory list"
|
||
msgstr "Danh sách chỉ dẫn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:270
|
||
msgid "HTML version"
|
||
msgstr "Phiên bản HTML"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:271
|
||
msgid "Embedded object"
|
||
msgstr "Đối tượng nhúng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:272
|
||
msgid "Figure"
|
||
msgstr "Hình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:273
|
||
msgid "Font face"
|
||
msgstr "Mặt phông chữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:274
|
||
msgid "Frameborder"
|
||
msgstr "Viền khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:275
|
||
msgid "Framespacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:276
|
||
msgid "Heading"
|
||
msgstr "Đề mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:277
|
||
msgid "Horizontal space"
|
||
msgstr "Dấu cách ngang"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:278
|
||
msgid "Image source"
|
||
msgstr "Nguồn ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:279
|
||
msgid "Inline layer"
|
||
msgstr "Tầng trong dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:280
|
||
msgid "Java applet"
|
||
msgstr "Tiểu dụng Java"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:281
|
||
msgid "Layer"
|
||
msgstr "Tầng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:282
|
||
msgid "Link color"
|
||
msgstr "Màu liên kết"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:283
|
||
msgid "Listing"
|
||
msgstr "Danh sách"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:284
|
||
msgid "Mail link"
|
||
msgstr "Liên kết thư"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:285
|
||
msgid "Marquee"
|
||
msgstr "Bảng chữ chạy"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:286
|
||
msgid "Menu list"
|
||
msgstr "Danh sách trình đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:287
|
||
msgid "Multicolumn"
|
||
msgstr "Đa cột"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:288
|
||
msgid "Next ID"
|
||
msgstr "Mã nhận biết kế"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:289
|
||
msgid "No embedded objects"
|
||
msgstr "Không có đối tượng nhúng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:290
|
||
msgid "No layers"
|
||
msgstr "Không có tầng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:291
|
||
msgid "No line break"
|
||
msgstr "Không ngắt dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:292
|
||
msgid "No shade"
|
||
msgstr "Không có bóng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:293
|
||
msgid "No word wrap"
|
||
msgstr "Không ngắt từ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:294
|
||
msgid "Note"
|
||
msgstr "Ghi chú"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:295
|
||
msgid "Object applet file"
|
||
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:296
|
||
msgid "Preformatted listing"
|
||
msgstr "Danh sách có cấu hình trước"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:297
|
||
msgid "Prompt message"
|
||
msgstr "Thông điệp nhắc"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:298
|
||
msgid "Quote"
|
||
msgstr "Trích dẫn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:299
|
||
msgid "Range"
|
||
msgstr "Phạm vi"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:300
|
||
msgid "Reduced spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách đã giảm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:301
|
||
msgid "Root"
|
||
msgstr "Gốc"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:302
|
||
msgid "Single line prompt"
|
||
msgstr "Dấu nhắc đơn dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:303
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Cỡ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:304
|
||
msgid "Soft line break"
|
||
msgstr "Ngắt dòng mềm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:305
|
||
msgid "Sound"
|
||
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:306
|
||
msgid "Spacer"
|
||
msgstr "Bộ cách"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:307
|
||
msgid "Square root"
|
||
msgstr "Căn bậc hai"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:308
|
||
msgid "Starting sequence number"
|
||
msgstr "Số đầu dây"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:309
|
||
msgid "Strike-through text style"
|
||
msgstr "Kiểu dạng chữ gạch đè"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:310
|
||
msgid "Strike-through text"
|
||
msgstr "Chữ gạch đè"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:311
|
||
msgid "Tab order position"
|
||
msgstr "Vị trí sắp xếp tab"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:312
|
||
msgid "Text color"
|
||
msgstr "Màu chữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:313
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Văn bản"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:314
|
||
msgid "Top margin in pixels"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:315
|
||
msgid "URL"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:316
|
||
msgid "Vertical space"
|
||
msgstr "Khoảng cách dọc"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:317
|
||
msgid "Visited link color"
|
||
msgstr "Màu liên kết đã dùng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:318
|
||
msgid "HTML - Special Characters"
|
||
msgstr "Mã HTML - ký tự đặc biệt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:319
|
||
msgid "Non-breaking space"
|
||
msgstr "Dấu cách khác ngắt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:1
|
||
msgid "Latex - Tags"
|
||
msgstr "Latex - thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:2
|
||
msgid "Bibliography (cite)"
|
||
msgstr "Thư tịch (trích dẫn)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:3
|
||
msgid "Bibliography (item)"
|
||
msgstr "Thư tịch (mục)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:4
|
||
msgid "Bibliography (shortcite)"
|
||
msgstr "Thư tịch (trích dẫn ngắn)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:5
|
||
msgid "Bibliography (thebibliography)"
|
||
msgstr "Thư tịch (thebibliography)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:6
|
||
msgid "Brackets ()"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc ()"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:7
|
||
msgid "Brackets []"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc []"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:8
|
||
msgid "Brackets {}"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc {}"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:9
|
||
msgid "Brackets <>"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc <>"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:10
|
||
msgid "File input"
|
||
msgstr "Gõ tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:11
|
||
msgid "Function cosine"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:12
|
||
msgid "Function e^"
|
||
msgstr "Hàm e^"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:13
|
||
msgid "Function exp"
|
||
msgstr "Hàm số mũ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:14
|
||
msgid "Function log"
|
||
msgstr "Hàm loga"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:15
|
||
msgid "Function log10"
|
||
msgstr "Hàm loga10"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:16
|
||
msgid "Function sine"
|
||
msgstr "Hàm sin"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:17
|
||
msgid "Greek alpha"
|
||
msgstr "Chữ α (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:18
|
||
msgid "Greek beta"
|
||
msgstr "Chữ β (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:19
|
||
msgid "Greek epsilon"
|
||
msgstr "Chữ ε (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:20
|
||
msgid "Greek gamma"
|
||
msgstr "Chữ γ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:21
|
||
msgid "Greek lambda"
|
||
msgstr "Chữ λ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:22
|
||
msgid "Greek rho"
|
||
msgstr "Chữ ρ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:23
|
||
msgid "Greek tau"
|
||
msgstr "Chữ τ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:24
|
||
msgid "Header 0 (chapter)"
|
||
msgstr "Đầu trang 0 (chương)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:25
|
||
msgid "Header 0 (chapter*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 0 (chương*)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:26
|
||
msgid "Header 1 (section)"
|
||
msgstr "Đầu trang 1 (phần)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:27
|
||
msgid "Header 1 (section*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 1 (phần*)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:28
|
||
msgid "Header 2 (subsection)"
|
||
msgstr "Đầu trang 2 (phần con)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:29
|
||
msgid "Header 2 (subsection*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 2 (phần con*)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:30
|
||
msgid "Header 3 (subsubsection)"
|
||
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:31
|
||
msgid "Header 3 (subsubsection*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con*)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:32
|
||
msgid "Header 4 (paragraph)"
|
||
msgstr "Đầu trang 4 (đoạn văn)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:33
|
||
msgid "Header appendix"
|
||
msgstr "Đầu trang phụ lục"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:34
|
||
msgid "List description"
|
||
msgstr "Danh sách mô tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:35
|
||
msgid "List enumerate"
|
||
msgstr "Danh sách đếm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:36
|
||
msgid "List itemize"
|
||
msgstr "Danh sách ghi thành từng khoản"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:37
|
||
msgid "Item with label"
|
||
msgstr "Mục có nhãn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:38
|
||
msgid "Item"
|
||
msgstr "Mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:39
|
||
msgid "Maths (display)"
|
||
msgstr "Toán (hiển thị)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:40
|
||
msgid "Maths (inline)"
|
||
msgstr "Toán (trong dòng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:41
|
||
msgid "Operator fraction"
|
||
msgstr "Toán tử: phân số"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:42
|
||
msgid "Operator integral (display)"
|
||
msgstr "Toán tử: tích phân (hiển thị)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:43
|
||
msgid "Operator integral (inline)"
|
||
msgstr "Toán tử: tích phân (trong dòng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:44
|
||
msgid "Operator sum (display)"
|
||
msgstr "Toán tử: tổng (hiển thị)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:45
|
||
msgid "Operator sum (inline)"
|
||
msgstr "Toán tử: tổng (trong dòng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:46
|
||
msgid "Reference label"
|
||
msgstr "Tham chiếu: nhãn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:47
|
||
msgid "Reference ref"
|
||
msgstr "Tham chiếu: ref"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:48
|
||
msgid "Symbol <<"
|
||
msgstr "Ký hiệu <<"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:49
|
||
msgid "Symbol <="
|
||
msgstr "Ký hiệu: ≤"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:50
|
||
msgid "Symbol >="
|
||
msgstr "Ký hiệu: ≥"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:51
|
||
msgid "Symbol >>"
|
||
msgstr "Ký hiệu: >>"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:52
|
||
msgid "Symbol and"
|
||
msgstr "Ký hiệu: và"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:53
|
||
msgid "Symbol const"
|
||
msgstr "Ký hiệu: hàng số"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:54
|
||
msgid "Symbol d2-by-dt2-partial"
|
||
msgstr "Ký hiệu: d2/dt2 phần"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:55
|
||
msgid "Symbol dagger"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dao găm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:56
|
||
msgid "Symbol d-by-dt"
|
||
msgstr "Ký hiệu: d/dt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:57
|
||
msgid "Symbol d-by-dt-partial"
|
||
msgstr "Ký hiệu: d/dt phần"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:58
|
||
msgid "Symbol equiv"
|
||
msgstr "Ký hiệu: tương đương"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:59
|
||
msgid "Symbol en-dash --"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:60
|
||
msgid "Symbol em-dash ---"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:61
|
||
msgid "Symbol infinity"
|
||
msgstr "Ký hiệu vô cực"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:62
|
||
msgid "Symbol mathspace ,"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ,"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:63
|
||
msgid "Symbol mathspace ."
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ."
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:64
|
||
msgid "Symbol mathspace _"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán _"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:65
|
||
msgid "Symbol mathspace __"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán __"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:66
|
||
msgid "Symbol simeq"
|
||
msgstr "Ký hiệu: simeq"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:67
|
||
msgid "Symbol star"
|
||
msgstr "Ký hiệu: sao"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:68
|
||
msgid "Typeface bold"
|
||
msgstr "Mặt chữ đậm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:69
|
||
msgid "Typeface type"
|
||
msgstr "Kiểu mặt chữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:70
|
||
msgid "Typeface italic"
|
||
msgstr "Mặt chữ nghiêng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:71
|
||
msgid "Typeface slanted"
|
||
msgstr "Mặt chữ xiên"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:73
|
||
msgid "Unbreakable text"
|
||
msgstr "Chữ không thể ngắt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:74
|
||
msgid "Footnote"
|
||
msgstr "Cước chú"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/taglist.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Tag list"
|
||
msgstr "Danh sách thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/taglist.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid ""
|
||
"Provides a method to easily insert commonly used tags/strings into a "
|
||
"document without having to type them."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:1
|
||
msgid "XSLT - Elements"
|
||
msgstr "XSLT - yếu tố"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:2
|
||
msgid "XSLT - Functions"
|
||
msgstr "XSLT - hàm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:3
|
||
msgid "XSLT - Axes"
|
||
msgstr "XSLT - trục"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:4
|
||
msgid "ancestor"
|
||
msgstr "bà"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:5
|
||
msgid "ancestor-or-self"
|
||
msgstr "bà hay mình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:6
|
||
msgid "attribute"
|
||
msgstr "thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:7
|
||
msgid "child"
|
||
msgstr "con"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:8
|
||
msgid "descendant"
|
||
msgstr "cháu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:9
|
||
msgid "descendant-or-self"
|
||
msgstr "cháu hay mình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:10
|
||
msgid "following"
|
||
msgstr "theo đi"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:11
|
||
msgid "following-sibling"
|
||
msgstr "em theo đi"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:12
|
||
msgid "namespace"
|
||
msgstr "miền tên"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:13
|
||
msgid "parent"
|
||
msgstr "mẹ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:14
|
||
msgid "preceding"
|
||
msgstr "đi trước"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:15
|
||
msgid "preceding-sibling"
|
||
msgstr "chị đi trước"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:16
|
||
msgid "self"
|
||
msgstr "mình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XUL.tags.xml.in.h:1
|
||
msgid "XUL - Tags"
|
||
msgstr "XUL - Thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.in.h:1
|
||
msgid "Prompt type"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.in.h:2
|
||
msgid "Selected format"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.in.h:3
|
||
msgid "Custom format"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:181
|
||
msgid "In_sert Date and Time..."
|
||
msgstr "C_hèn ngày giờ..."
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:183
|
||
msgid "Insert current date and time at the cursor position"
|
||
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:568
|
||
msgid "Available formats"
|
||
msgstr "Định dạng hỗ trợ"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:721
|
||
msgid "Configure insert date/time plugin..."
|
||
msgstr "Cấu hình bổ sung chèn ngày/giờ..."
|
||
|
||
#: ../plugins/time/time.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Insert Date/Time"
|
||
msgstr "Chèn ngày/giờ"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/time.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Inserts current date and time at the cursor position."
|
||
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "Insert Date and Time"
|
||
msgstr "Chèn ngày giờ"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "_Insert"
|
||
msgstr "_Chèn"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:3
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:5
|
||
msgid "Use the _selected format"
|
||
msgstr "Dùng định _dạng đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:5
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:6
|
||
msgid "_Use custom format"
|
||
msgstr "Dùng định dạng _riêng"
|
||
|
||
#. Translators: Use the more common date format in your locale
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:7
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:9
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This example should follow the date format defined in the
|
||
#. entry above
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:8
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:11
|
||
msgid "01/11/2009 17:52:00"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "Configure date/time plugin"
|
||
msgstr "Cấu hình bổ sung Ngày/Giờ"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "When inserting date/time..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:4
|
||
msgid "_Prompt for a format"
|
||
msgstr "Nhắc _hỏi định dạng"
|