xed/po/vi.po

4338 lines
119 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2017-05-04 18:32+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2017-05-06 12:25+0000\n"
"Last-Translator: Clement Lefebvre <root@linuxmint.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese "
"(http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Launchpad-Export-Date: 2017-06-28 07:51+0000\n"
"X-Generator: Launchpad (build 18416)\n"
"Language: vi\n"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:1
msgid "Use Default Font"
msgstr "Dùng phông chữ mặc định"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"Whether to use the system's default fixed width font for editing text "
"instead of a font specific to xed. If this option is turned off, then the "
"font named in the \"Editor Font\" option will be used instead of the system "
"font."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:3
msgctxt "editor-font"
msgid "'Monospace 12'"
msgstr "'Monospace 12'"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:4
msgid "Editor Font"
msgstr "Phông bộ biên soạn"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:5
msgid ""
"A custom font that will be used for the editing area. This will only take "
"effect if the \"Use Default Font\" option is turned off."
msgstr ""
"Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng "
"nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định »."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:6
msgid "Prefer Dark Theme"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:7
msgid ""
"Whether xed should prefer the dark variation of the current Gtk theme if "
"available."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:8
msgid "Style Scheme"
msgstr "Lược đồ Kiểu dáng"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:9
msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text."
msgstr "ID của Style Scheme GtkSourceView dùng để tô màu chữ."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:10
msgid "Create Backup Copies"
msgstr "Tạo bản sao lưu"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:11
msgid ""
"Whether xed should create backup copies for the files it saves. You can set "
"the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:12
msgid "Autosave"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:13
msgid ""
"Whether xed should automatically save modified files after a time interval. "
"You can set the time interval with the \"Autosave Interval\" option."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:14
msgid "Autosave Interval"
msgstr "Thời khoảng Tự động lưuu"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:15
msgid ""
"Number of minutes after which xed will automatically save modified files. "
"This will only take effect if the \"Autosave\" option is turned on."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:16
msgid "Writable VFS schemes"
msgstr "Lược đồ VFS ghi được"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:17
msgid ""
"List of VFS schemes xed supports in write mode. The 'file' scheme is "
"writable by default."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:18
msgid "Maximum Number of Undo Actions"
msgstr "Số Hành động Hoàn tác Tối đa"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:19
msgid ""
"Maximum number of actions that xed will be able to undo or redo. Use \"-1\" "
"for unlimited number of actions."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:20
msgid "Line Wrapping Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:21
msgid ""
"Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use \"none\" for no "
"wrapping, \"word\" for wrapping at word boundaries, and \"char\" for "
"wrapping at individual character boundaries. Note that the values are case-"
"sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned here."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:22
msgid "Tab Size"
msgstr "Cỡ tab"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:23
msgid ""
"Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab "
"characters."
msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay vì ký tự Tab."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:24
msgid "Insert spaces"
msgstr "Chèn dấu cách"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:25
msgid "Whether xed should insert spaces instead of tabs."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:26
msgid "Automatic indent"
msgstr "Tự động thụt lề"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:27
msgid "Whether xed should enable automatic indentation."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:28
msgid "Display Line Numbers"
msgstr "Hiện số hiệu dòng"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:29
msgid "Whether xed should display line numbers in the editing area."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:30
msgid "Highlight Current Line"
msgstr "Tô sáng dòng hiện có"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:31
msgid "Whether xed should highlight the current line."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:32
msgid "Highlight Matching Bracket"
msgstr "Tô sáng ngoặc khớp"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:33
msgid "Whether xed should highlight the bracket matching the selected one."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:34
msgid "Display Right Margin"
msgstr "Hiện lề phải"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:35
msgid "Whether xed should display the right margin in the editing area."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:36
msgid "Right Margin Position"
msgstr "Vị trí lề phải"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:37
msgid "Specifies the position of the right margin."
msgstr "Xác định vị trí lề phải."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:38
msgid "Smart Home End"
msgstr "Home End khéo"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:39
msgid ""
"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use "
"\"disabled\" to always move at the start/end of the line, \"after\" to move "
"to the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the "
"start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are "
"pressed, \"before\" to move to the start/end of the text before moving to "
"the start/end of the line and \"always\" to always move to the start/end of "
"the text instead of the start/end of the line."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:40
msgid "Restore Previous Cursor Position"
msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:41
msgid ""
"Whether xed should restore the previous cursor position when a file is "
"loaded."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:42
msgid "Enable Search Highlighting"
msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:43
msgid ""
"Whether xed should highlight all the occurrences of the searched text."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:44
msgid "Enable Syntax Highlighting"
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:45
msgid "Whether xed should enable syntax highlighting."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:46
msgid "Ensure Trailing Newline"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:47
msgid ""
"Whether xed will ensure that documents always end with a trailing newline."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:48
msgid "Toolbar is Visible"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:49
msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows."
msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:50
msgid "Status Bar is Visible"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:51
msgid ""
"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:52
msgid "Side Pane is Visible"
msgstr "Hiện ô bên"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:53
msgid ""
"Whether the side pane at the left of editing windows should be visible."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:54
msgid "Bottom Panel is Visible"
msgstr "Hiện bảng dưới"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:55
msgid ""
"Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:56
msgid "Allow changing active tabs by scrolling"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:57
msgid "Whether you can change active tabs by scrolling."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:58
msgid "Maximum Recent Files"
msgstr "Số tối đa tập tin gần đây"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:59
msgid ""
"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed "
"in the \"Recent Files\" submenu."
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình "
"đơn con « Các tập tin gần đây »."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:60
msgid "Print Syntax Highlighting"
msgstr "In tô sáng cú pháp"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:61
msgid "Whether xed should print syntax highlighting when printing documents."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:62
msgid "Print Header"
msgstr "In đầu trang"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:63
msgid "Whether xed should include a document header when printing documents."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:64
msgid "Printing Line Wrapping Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng in"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:65
msgid ""
"Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"none\" for no wrapping, "
"\"word\" for wrapping at word boundaries, and \"char\" for wrapping at "
"individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so "
"make sure they appear exactly as mentioned here."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:66
msgid "Print Line Numbers"
msgstr "In số hiệu dòng"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:67
msgid ""
"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a "
"document. Otherwise, xed will print line numbers every such number of lines."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:68
msgctxt "print-font-body-pango"
msgid "'Monospace 9'"
msgstr "'Monospace 9'"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:69
msgid "Body Font for Printing"
msgstr "Phông thân để in"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:70
msgid ""
"Specifies the font to use for a document's body when printing documents."
msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:71
msgctxt "print-font-header-pango"
msgid "'Sans 11'"
msgstr "'Sans 11'"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:72
msgid "Header Font for Printing"
msgstr "Phông đầu trang để in"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:73
msgid ""
"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This "
"will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on."
msgstr ""
"Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy "
"chọn « In đầu trạng »."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:74
msgctxt "print-font-numbers-pango"
msgid "'Sans 8'"
msgstr "'Sans 8'"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:75
msgid "Line Number Font for Printing"
msgstr "Phông số hiệu dòng để in"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:76
msgid ""
"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only "
"take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero."
msgstr ""
"Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn « In số "
"hiệu dòng » khác không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:77
msgctxt "auto-detected"
msgid "[ 'UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]"
msgstr "[ 'UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:78
msgid "Automatically Detected Encodings"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:79
msgid ""
"Sorted list of encodings used by xed for automatically detecting the "
"encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only "
"recognized encodings are used."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:80
msgctxt "shown-in-menu"
msgid "[ 'ISO-8859-15' ]"
msgstr "[ 'ISO-8859-15' ]"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:81
msgid "Encodings shown in menu"
msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:82
msgid ""
"List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file "
"selector. Only recognized encodings are used."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:83
msgid "History for \"search for\" entries"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:84
msgid "List of entries in \"search for\" textbox."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:85
msgid "History for \"replace with\" entries"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:86
msgid "List of entries in \"replace with\" textbox."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:87
msgid "Active plugins"
msgstr "Bổ sung hoạt động"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:88
msgid ""
"List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. "
"See the .xed-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin."
msgstr ""
#: ../data/xed.appdata.xml.in.h:1
msgid "A Text Editor"
msgstr ""
#: ../data/xed.appdata.xml.in.h:2
msgid ""
"<p> Xed is a small, but powerful text editor. It has most standard text "
"editor functions and fully supports international text in Unicode. Advanced "
"features include syntax highlighting and automatic indentation of source "
"code, printing and editing of multiple documents in one window. </p> <p> Xed "
"is extensible through a plugin system, which currently includes support for "
"spell checking, comparing files, viewing CVS ChangeLogs, and adjusting "
"indentation levels. </p>"
msgstr ""
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:1 ../xed/xed-print-job.c:710
msgid "Text Editor"
msgstr "Bộ soạn thảo văn bản"
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:2
msgid "Edit text files"
msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản"
#: ../xed/xed-app.c:105
msgid "Show the application's version"
msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng"
#: ../xed/xed-app.c:111
msgid "Display list of possible values for the encoding option"
msgstr ""
#: ../xed/xed-app.c:118
msgid ""
"Set the character encoding to be used to open the files listed on the "
"command line"
msgstr ""
"Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh."
#: ../xed/xed-app.c:119
msgid "ENCODING"
msgstr "BẢNG MÃ"
#: ../xed/xed-app.c:125
msgid "Create a new top-level window in an existing instance of xed"
msgstr ""
#: ../xed/xed-app.c:132
msgid "Create a new document in an existing instance of xed"
msgstr ""
#: ../xed/xed-app.c:139
msgid "Set the size and position of the window (WIDTHxHEIGHT+X+Y)"
msgstr ""
#: ../xed/xed-app.c:140
msgid "GEOMETRY"
msgstr ""
#: ../xed/xed-app.c:146
msgid "Open files and block process until files are closed"
msgstr ""
#: ../xed/xed-app.c:153
msgid "Run xed in standalone mode"
msgstr ""
#: ../xed/xed-app.c:160
msgid "[FILE...] [+LINE]"
msgstr ""
#: ../xed/xed-app.c:551
#, c-format
msgid "%s: invalid encoding."
msgstr ""
#: ../xed/xed-app.c:1201
msgid "There was an error displaying the help."
msgstr ""
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:133
msgid "Log Out _without Saving"
msgstr ""
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:134
msgid "_Cancel Logout"
msgstr "Thô_i đăng xuất"
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:138
msgid "Close _without Saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:139 ../xed/xed-commands-file.c:406
#: ../xed/xed-commands-file.c:509 ../xed/xed-commands-file.c:688
#: ../xed/xed-commands-file.c:1117 ../xed/xed-encodings-dialog.c:340
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:151 ../xed/xed-io-error-info-bar.c:410
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:1055
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-utils.c:156
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:130
msgid "_Cancel"
msgstr ""
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:159
msgid "_Save As..."
msgstr ""
#. File menu
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:163 ../xed/xed-commands-file.c:689
#: ../xed/xed-ui.h:80
msgid "_Save"
msgstr ""
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:188
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:381
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %ld seconds will be permanently "
"lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:390
msgid ""
"If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost."
msgstr ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:395
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last minute and %ld seconds will be "
"permanently lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót và %ld giây sẽ bị mất "
"hoàn toàn."
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:404
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %ld minutes will be permanently "
"lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:419
msgid ""
"If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost."
msgstr ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:424
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last hour and %d minutes will be "
"permanently lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ bị "
"mất hoàn toàn."
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:438
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %d hours will be permanently lost."
msgstr[0] ""
"Không lưu thì các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:479
#, c-format
msgid "Save changes to document \"%s\" before closing?"
msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu \"%s\" trước khi đóng lại chứ?"
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:644
#, c-format
msgid ""
"There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?"
msgid_plural ""
"There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?"
msgstr[0] ""
"Có %d tài liệu có thay đổi chưa được lưu. Lưu các thay đổi trước khi đóng "
"lại chứ?"
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:661
msgid "S_elect the documents you want to save:"
msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:"
#. Secondary label
#: ../xed/xed-close-confirmation-dialog.c:677
msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost."
msgstr ""
"Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:236
#, c-format
msgid "Loading file '%s'…"
msgstr "Đang tải tập tin « %s »..."
#: ../xed/xed-commands-file.c:245
#, c-format
msgid "Loading %d file…"
msgid_plural "Loading %d files…"
msgstr[0] "Đang tải %d tập tin..."
#. Translators: "Open Files" is the title of the file chooser window
#: ../xed/xed-commands-file.c:402
msgid "Open Files"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../xed/xed-commands-file.c:407
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:770
msgid "_Open"
msgstr ""
#: ../xed/xed-commands-file.c:501
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is read-only."
msgstr "Tập tin « %s » là chỉ đọc."
#: ../xed/xed-commands-file.c:506
msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?"
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?"
#: ../xed/xed-commands-file.c:510 ../xed/xed-ui.h:117
msgid "_Replace"
msgstr "Th_ay thế"
#: ../xed/xed-commands-file.c:576 ../xed/xed-commands-file.c:786
#, c-format
msgid "Saving file '%s'…"
msgstr "Đang lưu tập tin « %s »..."
#: ../xed/xed-commands-file.c:684
msgid "Save As…"
msgstr "Lưu dạng..."
#: ../xed/xed-commands-file.c:986
#, c-format
msgid "Reverting the document '%s'…"
msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu « %s »..."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1033
#, c-format
msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?"
msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu « %s » không?"
#: ../xed/xed-commands-file.c:1040
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently "
"lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1049
msgid ""
"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1054
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be "
"permanently lost."
msgstr[0] ""
"Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót và %ld giây chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1063
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently "
"lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1078
msgid ""
"Changes made to the document in the last hour will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1083
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be "
"permanently lost."
msgstr[0] ""
"Các thay đổi trong tài liệu ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ hoàn toàn bị "
"mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1097
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost."
msgstr[0] ""
"Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1118
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
#: ../xed/xed-commands-help.c:58
msgid "A small and lightweight text editor"
msgstr ""
#: ../xed/xed-document.c:850 ../xed/xed-document.c:879
#, c-format
msgid "Unsaved Document %d"
msgstr "Tài liệu chưa lưu %d"
#: ../xed/xed-documents-panel.c:95 ../xed/xed-documents-panel.c:106
#: ../xed/xed-window.c:1994 ../xed/xed-window.c:1998
msgid "Read-Only"
msgstr ""
#: ../xed/xed-documents-panel.c:732 ../xed/xed-window.c:3320
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:268
msgid "Automatically Detected"
msgstr ""
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:287 ../xed/xed-encodings-combo-box.c:301
#, c-format
msgid "Current Locale (%s)"
msgstr "Miền địa phương hiện thời (%s)"
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:348
msgid "Add or Remove..."
msgstr ""
#: ../xed/xed-encodings-dialog.c:341
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:131
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:793
msgid "_OK"
msgstr ""
#: ../xed/xed-encodings-dialog.c:342 ../xed/xed-ui.h:53
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:132
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: ../xed/xed-encodings-dialog.c:345
msgid "Character Encodings"
msgstr ""
#: ../xed/xed-encodings-dialog.c:378 ../xed/xed-encodings-dialog.c:415
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả"
#: ../xed/xed-encodings-dialog.c:386 ../xed/xed-encodings-dialog.c:423
msgid "_Encoding"
msgstr "_Bảng mã"
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:50 ../xed/xed-preferences-dialog.c:870
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:51
msgid "All Text Files"
msgstr "Mọi tập tin văn bản"
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:93
msgid "C_haracter Encoding:"
msgstr ""
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:149
msgid "L_ine Ending:"
msgstr ""
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:160
msgid "Unix/Linux"
msgstr ""
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:161
msgid "Mac OS Classic"
msgstr ""
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:162
msgid "Windows"
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:158 ../xed/xed-io-error-info-bar.c:394
msgid "_Retry"
msgstr "Thử _lại"
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:177
#, c-format
msgid "Could not find the file %s."
msgstr "Không tìm thấy tập tin %s."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:178 ../xed/xed-io-error-info-bar.c:212
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:217
msgid "Please check that you typed the location correctly and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại."
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:193
#, c-format
msgid "xed cannot handle %s locations."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:198
msgid "xed cannot handle this location."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:205
msgid "The location of the file cannot be mounted."
msgstr "Không thể gắn kết vị trí của tập tin."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:208
msgid ""
"The location of the file cannot be accessed because it is not mounted."
msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn kết."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:211
#, c-format
msgid "%s is a directory."
msgstr "%s là thư mục."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:216
#, c-format
msgid "%s is not a valid location."
msgstr "%s không phải là một địa điểm hợp lệ."
#. Translators: %s is a host name
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:246
#, c-format
msgid ""
"Host %s could not be found. Please check that your proxy settings are "
"correct and try again."
msgstr ""
"Không tìm thấy máy %s. Hãy kiểm tra lại các thiết lập ủy nhiệm là đúng chưa "
"rồi thử lại."
#. use the same string as INVALID_HOST
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:260
#, c-format
msgid ""
"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and "
"try again."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:267
#, c-format
msgid "%s is not a regular file."
msgstr "%s không phải là một tập tin chuẩn."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:270
msgid "Connection timed out. Please try again."
msgstr "Kết nối quá thời. Hãy thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:297
#, c-format
msgid "Unexpected error: %s"
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:330
msgid "xed cannot find the file. Perhaps it has recently been deleted."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:340
#, c-format
msgid "Could not revert the file %s."
msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin %s."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:363
msgid "Ch_aracter Encoding:"
msgstr ""
#. Translators: the access key chosen for this string should be
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:401 ../xed/xed-io-error-info-bar.c:658
msgid "Edit Any_way"
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:493
msgid ""
"The number of followed links is limited and the actual file could not be "
"found within this limit."
msgstr ""
"Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong "
"giới hạn này."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:497
msgid "You do not have the permissions necessary to open the file."
msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:503
msgid "xed has not been able to detect the character encoding."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:505 ../xed/xed-io-error-info-bar.c:528
msgid "Please check that you are not trying to open a binary file."
msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin kiểu nhị phân."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:506
msgid "Select a character encoding from the menu and try again."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:512
#, c-format
msgid "There was a problem opening the file %s."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:513
msgid ""
"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing "
"this file you could corrupt this document."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:516
msgid "You can also choose another character encoding and try again."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:525
#, c-format
msgid "Could not open the file %s using the %s character encoding."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:529 ../xed/xed-io-error-info-bar.c:598
msgid "Select a different character encoding from the menu and try again."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:541
#, c-format
msgid "Could not open the file %s."
msgstr "Không thể mở tập tin %s."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:593
#, c-format
msgid "Could not save the file %s using the %s character encoding."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:596
msgid ""
"The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
"the specified character encoding."
msgstr ""
#. Translators: the access key chosen for this string should be
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:663
msgid "D_on't Edit"
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:677
#, c-format
msgid "This file (%s) is already open in another xed window."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:691
msgid ""
"xed opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want to "
"edit it anyway?"
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:746 ../xed/xed-io-error-info-bar.c:834
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:1096
msgid "S_ave Anyway"
msgstr "_Vẫn lưu"
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:747 ../xed/xed-io-error-info-bar.c:835
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:1098
msgid "D_on't Save"
msgstr "Đừ_ng lưu"
#. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the "modification"
#. * could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is
#. * not accurate (since last load/save)
#.
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:764
#, c-format
msgid "The file %s has been modified since reading it."
msgstr "Tập tin %s đã được sửa đổi từ lần đọc trước."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:778
msgid ""
"If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?"
msgstr ""
"Nếu bạn lưu nó, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu nó không?"
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:855
#, c-format
msgid "Could not create a backup file while saving %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu %s"
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:859
#, c-format
msgid "Could not create a temporary backup file while saving %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu %s"
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:875
msgid ""
"xed could not back up the old copy of the file before saving the new one. "
"You can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs "
"while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?"
msgstr ""
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:932
#, c-format
msgid ""
"xed cannot handle %s locations in write mode. Please check that you typed "
"the location correctly and try again."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:940
msgid ""
"xed cannot handle this location in write mode. Please check that you typed "
"the location correctly and try again."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:949
#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid location. Please check that you typed the location "
"correctly and try again."
msgstr ""
"%s không phải địa điểm hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa "
"rồi thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:955
msgid ""
"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check "
"that you typed the location correctly and try again."
msgstr ""
"Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng "
"chưa và thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:961
msgid ""
"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space "
"and try again."
msgstr ""
"Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa "
"rồi thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:966
msgid ""
"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you "
"typed the location correctly and try again."
msgstr ""
"Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa "
"điểm đúng chưa rồi thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:972
msgid ""
"A file with the same name already exists. Please use a different name."
msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:977
msgid ""
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of "
"the file names. Please use a shorter name."
msgstr ""
"Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy "
"dùng tên ngắn hơn."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:987
msgid ""
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not "
"have this limitation."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:1000
#, c-format
msgid "Could not save the file %s."
msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
#. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the "modification"
#. could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is
#. not accurate (since last load/save)
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:1040
#, c-format
msgid "The file %s changed on disk."
msgstr "Tập tin %s đã thay đổi trên đĩa."
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:1045
msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?"
msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?"
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:1049
msgid "Do you want to reload the file?"
msgstr "Bạn có muốn nạp lại tập tin không?"
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:1054
msgid "_Reload"
msgstr "_Nạp lại"
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:1111
#, c-format
msgid "Some invalid chars have been detected while saving %s"
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-info-bar.c:1126
msgid ""
"If you continue saving this file you can corrupt the document. Save anyway?"
msgstr ""
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:390
msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor"
msgstr ""
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:404
#, c-format
msgid "_Use the system fixed width font (%s)"
msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống (%s)"
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:630
#, c-format
msgid ""
"Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s », vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:826
msgid "The selected color scheme cannot be installed."
msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn."
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:851 ../xed/xed-preferences-dialog.c:857
msgid "Add Scheme"
msgstr "Thêm lược đồ"
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:854 ../xed/xed-progress-info-bar.c:67
msgid "Cancel"
msgstr ""
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:863
msgid "Color Scheme Files"
msgstr "Tập tin lược đồ màu"
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:906
#, c-format
msgid "Could not remove color scheme \"%s\"."
msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu « %s »."
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:1100
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:11
msgid "Close"
msgstr ""
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:1101
msgid "Help"
msgstr ""
#: ../xed/xed-preferences-dialog.c:1104
msgid "Xed Preferences"
msgstr ""
#: ../xed/xed-print-job.c:497
#, c-format
msgid "File: %s"
msgstr "Tập tin: %s"
#: ../xed/xed-print-job.c:506
msgid "Page %N of %Q"
msgstr "Trang %N trên %Q"
#: ../xed/xed-print-job.c:743
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
#: ../xed/xed-print-preview.c:570
msgid "Show the previous page"
msgstr "HIện trang trước"
#: ../xed/xed-print-preview.c:576
msgid "Show the next page"
msgstr "Hiện trang kế tiếp"
#: ../xed/xed-print-preview.c:590
msgid "Current page (Alt+P)"
msgstr "Trang hiện thời (Alt-P)"
#. gtk_label_set_mnemonic_widget ((GtkLabel *) l, mp->priv->page_entry);
#. We are displaying 'XXX of XXX'.
#. Translators: the "of" from "1 of 19" in print preview.
#: ../xed/xed-print-preview.c:604
msgid "of"
msgstr "trên"
#: ../xed/xed-print-preview.c:609
msgid "Page total"
msgstr "Tổng trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:610
msgid "The total number of pages in the document"
msgstr "Tổng số trang trong tài liệu"
#: ../xed/xed-print-preview.c:630
msgid "Show multiple pages"
msgstr "Hiện nhiều trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:648
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Thu/Phóng 1:1"
#: ../xed/xed-print-preview.c:654
msgid "Zoom to fit the whole page"
msgstr "Phóng để vừa toàn trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:660
msgid "Zoom the page in"
msgstr "Thu nhỏ trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:666
msgid "Zoom the page out"
msgstr "Phóng to trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:681
msgid "_Close preview"
msgstr ""
#: ../xed/xed-print-preview.c:683
msgid "Close print preview"
msgstr "Đóng ô xem thử bản in"
#: ../xed/xed-print-preview.c:761
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../xed/xed-print-preview.c:946
msgid "Page Preview"
msgstr "Xem thử trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:947
msgid "The preview of a page in the document to be printed"
msgstr "Ô xem thử trang trong tài liệu cần in"
#: ../xed/resources/ui/xed-encodings-dialog.ui.h:1
msgid "Character encodings"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-encodings-dialog.ui.h:2
msgid "A_vailable encodings:"
msgstr "Bảng mã có _sẵn:"
#: ../xed/resources/ui/xed-encodings-dialog.ui.h:3
msgid "E_ncodings shown in menu:"
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trong trình đơn:"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:1
msgid "Preferences"
msgstr "Tuỳ thích"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:2
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:9
msgid "Text Wrapping"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:3
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:4 ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:4
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:3
msgid " "
msgstr " "
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:4
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:10
msgid "Enable text _wrapping"
msgstr "Bật _ngắt dòng"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:5
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:11
msgid "Do not _split words over two lines"
msgstr "Không _xẻ các từ ra quá hai dòng"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:6
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:3
msgid "Line Numbers"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:7 ../xed/xed-view.c:381
msgid "_Display line numbers"
msgstr "_Hiện số hiệu dòng"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:8
msgid "Current Line"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:9
msgid "Highlight current _line"
msgstr "Tô sán_g dòng hiện có"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:10
msgid "Right Margin"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:11
msgid "Display right _margin"
msgstr "Hiện lề _phải"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:12
msgid "_Right margin at column:"
msgstr "Lề _phải tại cột:"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:13
msgid "Bracket Matching"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:14
msgid "Highlight matching _bracket"
msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:15
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:16
msgid "Tab Stops"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:17
msgid "_Tab width:"
msgstr "Độ rộng _tab:"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:18
msgid "Insert _spaces instead of tabs"
msgstr "Chèn các _dấu cách thay cho các tab"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:19
msgid "Automatic Indentation"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:20
msgid "_Enable automatic indentation"
msgstr "Bật thụt _lề tự động"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:21
msgid "File Saving"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:22
msgid "Create a _backup copy of files before saving"
msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:23
msgid "_Autosave files every"
msgstr "_Lưu tự động tập tin mỗi"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:24
msgid "_minutes"
msgstr "_phút"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:25
msgid "Tab Scrolling"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:26
msgid "Allow mouse wheel scrolling to change tabs"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:27
msgid "Editor"
msgstr "Bộ soạn thảo"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:28
msgid "Font"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:29
msgid "Editor _font: "
msgstr "_Phông soạn thảo : "
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:30
msgid "Pick the editor font"
msgstr "Chọn phông soạn thảo"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:31
msgid "Color Scheme"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:32
msgid "Use dark theme variant (if available)"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:33
msgid "_Add..."
msgstr "Thê_m..."
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:34
msgid "Font & Colors"
msgstr "Phông và Màu sắc"
#: ../xed/resources/ui/xed-preferences-dialog.ui.h:35
msgid "Plugins"
msgstr "Bổ sung"
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:1
msgid "Syntax Highlighting"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:2
msgid "Print synta_x highlighting"
msgstr "In tô sáng cú _pháp"
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:4
msgid "Print line nu_mbers"
msgstr "In _số thứ tự dòng"
#.
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:6
msgid "_Number every"
msgstr "Đá_nh số mỗi"
#.
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:8
msgid "lines"
msgstr "dòng"
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:12
msgid "Page header"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:13
msgid "Print page _headers"
msgstr "_In đầu trang"
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:14
msgid "Fonts"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:15
msgid "_Body:"
msgstr "_Thân:"
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:16
msgid "_Line numbers:"
msgstr "_Số thứ tự dòng:"
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:17
msgid "He_aders and footers:"
msgstr "Đầu và chân tr_ang:"
#: ../xed/resources/ui/xed-print-preferences.ui.h:18
msgid "_Restore Default Fonts"
msgstr "_Khôi phục phông mặc định"
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:1
msgid "Replace All"
msgstr "Thay thế tất cả"
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:2
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:3
msgid "_Search for: "
msgstr "_Tìm: "
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:4
msgid "Replace _with: "
msgstr "Thay thế _bằng: "
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:5
msgid "Next"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:6
msgid "Previous"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:7
msgid "Regular expression"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:8
msgid "Case sensitive"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:9
msgid "Whole word"
msgstr ""
#: ../xed/resources/ui/xed-searchbar.ui.h:10
msgid "Wrap"
msgstr ""
#: ../xed/xed-searchbar.c:95
#, c-format
msgid "Found and replaced %d occurrence"
msgid_plural "Found and replaced %d occurrences"
msgstr[0] "Đã tìm thấy và thay thế %d lần"
#: ../xed/xed-searchbar.c:105
msgid "Found and replaced one occurrence"
msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần"
#: ../xed/xed-searchbar.c:127
#, c-format
msgid "\"%s\" not found"
msgstr ""
#: ../xed/xed-searchbar.c:305
msgid "No matches found"
msgstr ""
#: ../xed/xed-searchbar.c:313
#, c-format
msgid "%d match"
msgid_plural "%d matches"
msgstr[0] ""
msgstr[1] ""
#: ../xed/xed-searchbar.c:319
#, c-format
msgid "%d of %d match"
msgid_plural "%d of %d matches"
msgstr[0] ""
msgstr[1] ""
#: ../xed/xed-statusbar.c:70 ../xed/xed-statusbar.c:76
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: ../xed/xed-statusbar.c:70 ../xed/xed-statusbar.c:76
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column". Please,
#. use abbreviations if possible to avoid space problems.
#: ../xed/xed-statusbar.c:231
#, c-format
msgid " Ln %d, Col %d"
msgstr " Dg %d, Cột %d"
#: ../xed/xed-statusbar.c:330
#, c-format
msgid "There is a tab with errors"
msgid_plural "There are %d tabs with errors"
msgstr[0] "Có %d thanh bị lỗi"
#: ../xed/xed-tab-label.c:278
msgid "Close document"
msgstr "Đóng tài liệu"
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
#: ../xed/xed-tab.c:716
#, c-format
msgid "Reverting %s from %s"
msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s..."
#: ../xed/xed-tab.c:721
#, c-format
msgid "Reverting %s"
msgstr "Đang hoàn nguyên %s..."
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
#: ../xed/xed-tab.c:734
#, c-format
msgid "Loading %s from %s"
msgstr "Đang tải %s từ %s..."
#: ../xed/xed-tab.c:739
#, c-format
msgid "Loading %s"
msgstr "Đang tải %s..."
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
#: ../xed/xed-tab.c:820
#, c-format
msgid "Saving %s to %s"
msgstr "Đang lưu %s vào %s..."
#: ../xed/xed-tab.c:825
#, c-format
msgid "Saving %s"
msgstr "Đang lưu %s..."
#. Read only
#: ../xed/xed-tab.c:1305
msgid "RO"
msgstr "Chỉ đọc"
#: ../xed/xed-tab.c:1353
#, c-format
msgid "Error opening file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s"
#: ../xed/xed-tab.c:1357
#, c-format
msgid "Error reverting file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s"
#: ../xed/xed-tab.c:1361
#, c-format
msgid "Error saving file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s"
#: ../xed/xed-tab.c:1394
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../xed/xed-tab.c:1395
msgid "MIME Type:"
msgstr "Dạng MIME:"
#: ../xed/xed-tab.c:1396
msgid "Encoding:"
msgstr "Bảng mã:"
#. Toplevel
#: ../xed/xed-ui.h:47
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../xed/xed-ui.h:48
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../xed/xed-ui.h:49
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../xed/xed-ui.h:50
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../xed/xed-ui.h:51
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../xed/xed-ui.h:52
msgid "_Documents"
msgstr "Tài _liệu"
#. File menu
#: ../xed/xed-ui.h:56
msgid "_New"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:57
msgid "Create a new document"
msgstr "Tạo tài liệu mới"
#: ../xed/xed-ui.h:58
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ../xed/xed-ui.h:59
msgid "Open a file"
msgstr "Mở tập tin"
#. Edit menu
#: ../xed/xed-ui.h:62
msgid "Pr_eferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../xed/xed-ui.h:63
msgid "Configure the application"
msgstr "Cấu hình ứng dụng"
#. Help menu
#: ../xed/xed-ui.h:66
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
#: ../xed/xed-ui.h:67
msgid "Open the xed manual"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:68
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: ../xed/xed-ui.h:69
msgid "About this application"
msgstr "Giới thiệu về ứng dụng này"
#: ../xed/xed-ui.h:73
msgid "Leave fullscreen mode"
msgstr "Ra khỏi chế độ toàn màn hình"
#: ../xed/xed-ui.h:81
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../xed/xed-ui.h:82
msgid "Save _As..."
msgstr "Lư_u dạng..."
#: ../xed/xed-ui.h:83
msgid "Save the current file with a different name"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
#: ../xed/xed-ui.h:84
msgid "Revert"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:85
msgid "Revert to a saved version of the file"
msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin"
#: ../xed/xed-ui.h:86
msgid "Print Previe_w"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: ../xed/xed-ui.h:87
msgid "Print preview"
msgstr "Xem thử bản in"
#: ../xed/xed-ui.h:88
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
#: ../xed/xed-ui.h:89
msgid "Print the current page"
msgstr "In trang hiện có"
#. Edit menu
#: ../xed/xed-ui.h:92
msgid "_Undo"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:93
msgid "Undo the last action"
msgstr "Hủy bước cuối cùng"
#: ../xed/xed-ui.h:94
msgid "_Redo"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:95
msgid "Redo the last undone action"
msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước"
#: ../xed/xed-ui.h:96
msgid "C_ut"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:97
msgid "Cut the selection"
msgstr "Cắt vùng chọn"
#: ../xed/xed-ui.h:98
msgid "_Copy"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:99
msgid "Copy the selection"
msgstr "Chép vùng chọn"
#: ../xed/xed-ui.h:100
msgid "_Paste"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:101
msgid "Paste the clipboard"
msgstr "Dán bảng tạm"
#: ../xed/xed-ui.h:102 ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:972
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1007
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:764
msgid "_Delete"
msgstr "_Xoá"
#: ../xed/xed-ui.h:103
msgid "Delete the selected text"
msgstr "Xóa bỏ đoạn chọn"
#: ../xed/xed-ui.h:104
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất _cả"
#: ../xed/xed-ui.h:105
msgid "Select the entire document"
msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu"
#. View menu
#: ../xed/xed-ui.h:108
msgid "_Highlight Mode"
msgstr "C_hế độ tô sáng"
#. Search menu
#: ../xed/xed-ui.h:111
msgid "_Find"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:112
msgid "Search for text"
msgstr "Tìm đoạn chữ"
#: ../xed/xed-ui.h:113
msgid "Find Ne_xt"
msgstr "Tìm _kế"
#: ../xed/xed-ui.h:114
msgid "Search forwards for the same text"
msgstr "Tìm tiếp cùng đoạn"
#: ../xed/xed-ui.h:115
msgid "Find Pre_vious"
msgstr "Tìm _lùi"
#: ../xed/xed-ui.h:116
msgid "Search backwards for the same text"
msgstr "Tìm ngược cùng đoạn"
#: ../xed/xed-ui.h:118
msgid "Search for and replace text"
msgstr "Tìm và thay thế đoạn"
#: ../xed/xed-ui.h:119
msgid "Go to _Line..."
msgstr "Tới _dòng..."
#: ../xed/xed-ui.h:120
msgid "Go to a specific line"
msgstr "Đi đến dòng xác định"
#. Documents menu
#: ../xed/xed-ui.h:123
msgid "_Save All"
msgstr "_Lưu tất cả"
#: ../xed/xed-ui.h:124
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../xed/xed-ui.h:125
msgid "_Close All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../xed/xed-ui.h:126
msgid "Close all open files"
msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở"
#: ../xed/xed-ui.h:127
msgid "_Previous Document"
msgstr "Tài liệu _lùi"
#: ../xed/xed-ui.h:128
msgid "Activate previous document"
msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó"
#: ../xed/xed-ui.h:129
msgid "_Next Document"
msgstr "Tài liệu _kế"
#: ../xed/xed-ui.h:130
msgid "Activate next document"
msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp"
#: ../xed/xed-ui.h:131
msgid "_Move to New Window"
msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới"
#: ../xed/xed-ui.h:132
msgid "Move the current document to a new window"
msgstr "Chuyển tài liệu hiện thời vào cửa sổ mới"
#: ../xed/xed-ui.h:138 ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:14
msgid "_Close"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:139
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../xed/xed-ui.h:145
msgid "_Quit"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:146
msgid "Quit the program"
msgstr "Thoát chương trình"
#: ../xed/xed-ui.h:151
msgid "_Toolbar"
msgstr "_Thanh công cụ"
#: ../xed/xed-ui.h:152
msgid "Show or hide the toolbar in the current window"
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời"
#: ../xed/xed-ui.h:154
msgid "_Statusbar"
msgstr "Thanh t_rạng thái"
#: ../xed/xed-ui.h:155
msgid "Show or hide the statusbar in the current window"
msgstr ""
"Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời"
#: ../xed/xed-ui.h:158
msgid "Edit text in fullscreen"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:160
msgid "_Word wrap"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:161
msgid "Set word wrap for the current document"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:168
msgid "Side _Pane"
msgstr "Ô _lề"
#: ../xed/xed-ui.h:169
msgid "Show or hide the side pane in the current window"
msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện thời"
#: ../xed/xed-ui.h:171
msgid "_Bottom Pane"
msgstr "Ô _dưới"
#: ../xed/xed-ui.h:172
msgid "Show or hide the bottom pane in the current window"
msgstr "Hiện/Ẩn ô dưới trong cửa sổ hiện thời"
#: ../xed/xed-utils.c:925
msgid "Please check your installation."
msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng."
#: ../xed/xed-utils.c:993
#, c-format
msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s"
msgstr ""
#: ../xed/xed-utils.c:1013
#, c-format
msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s."
msgstr "Không tìm thấy đối tượng '%s' trong tập tin %s."
#. Translators: '/ on <remote-share>'
#: ../xed/xed-utils.c:1181
#, c-format
msgid "/ on %s"
msgstr "/ trên %s"
#: ../xed/xed-window.c:773
#, c-format
msgid "Use %s highlight mode"
msgstr "Dùng chế độ tô sáng %s"
#. add the "Plain Text" item before all the others
#. Translators: "Plain Text" means that no highlight mode is selected in the
#. * "View->Highlight Mode" submenu and so syntax highlighting is disabled
#: ../xed/xed-window.c:861 ../xed/xed-window.c:1679
msgid "Plain Text"
msgstr "Nhập thô"
#: ../xed/xed-window.c:861
msgid "Disable syntax highlighting"
msgstr "Tắt tô sáng cú pháp"
#. Translators: %s is a URI
#: ../xed/xed-window.c:1135
#, c-format
msgid "Open '%s'"
msgstr "Mở '%s'"
#. Translators: %s is a URI
#: ../xed/xed-window.c:1414
#, c-format
msgid "Activate '%s'"
msgstr "Kích hoạt « %s »"
#: ../xed/xed-window.c:1663
msgid "Use Spaces"
msgstr "Chèn dấu cách"
#: ../xed/xed-window.c:1728
msgid "Tab Width"
msgstr "Bề rộng Tab:"
#: ../xed/xed-window.c:2440
msgid "There are unsaved documents"
msgstr ""
#: ../xed/xed-window.c:3586
msgid "Elevated Privileges"
msgstr ""
#: ../plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in.h:1
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:1
msgid "Document Statistics"
msgstr "Thống kê tài liệu"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in.h:2
msgid ""
"Analyzes the current document and reports the number of words, lines, "
"characters and non-space characters in it."
msgstr ""
"Phân tích tài liệu hiện thời và xác định số từ, số hiệu dòng, số ký tự, và "
"các ký tự không phải khoảng trắng trong tài liệu rồi hiển thị kết quả."
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:2
msgid "_Update"
msgstr "_Cập nhật"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:3
msgid "File Name"
msgstr ""
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:5
msgid "Bytes"
msgstr "Byte"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:6
msgid "Characters (no spaces)"
msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:7
msgid "Characters (with spaces)"
msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:8
msgid "Words"
msgstr "Từ"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:9
msgid "Lines"
msgstr "Dòng"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:10
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:11
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../plugins/docinfo/xed-docinfo-plugin.c:382
msgid "_Document Statistics"
msgstr "Thống _kê tài liệu"
#: ../plugins/docinfo/xed-docinfo-plugin.c:384
msgid "Get statistical information on the current document"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in.h:1
msgid "File Browser Pane"
msgstr "Ô duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in.h:2
msgid "Easy file access from the side pane"
msgstr "Dễ truy cập tập tin từ ô bên"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:1
msgid "Set Location to First Document"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened "
"document given that the file browser hasn't been used yet. (Thus this "
"generally applies to opening a document from the command line or opening it "
"with Caja, etc.)"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:3
msgid "File Browser Filter Mode"
msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"This value determines what files get filtered from the file browser. Valid "
"values are: none (filter nothing), hidden (filter hidden files), binary "
"(filter binary files) and hidden_and_binary (filter both hidden and binary "
"files)."
msgstr ""
"Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá "
"trị có thể:\n"
" none\t(không có)\tkhông lọc gì\n"
" hidden\t\t\t\tlọc tập tin _bị ẩn_\n"
" binary\t\t\t\tlọc tập tin _nhị phân_\n"
" hidden_and_binary\tlọc tập tin cả hai kiểu _bị ẩn và nhị phân_."
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:5
msgid "File Browser Filter Pattern"
msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top "
"of the filter_mode."
msgstr ""
"Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế "
"độ lọc (« filter_mode »)."
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:7
msgid "Terminal Command"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:8
msgid "The terminal command when using the \"Open terminal here\" command."
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:9
msgid "Open With Tree View"
msgstr "Mở trong ô xem cây"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:10
msgid ""
"Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the "
"bookmarks view"
msgstr ""
"Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:11
msgid "File Browser Root Directory"
msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:12
msgid ""
"The file browser root directory to use when loading the file browser plugin "
"and onload/tree_view is TRUE."
msgstr ""
"Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và "
"khi « onload/tree_view » là ĐÚNG."
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:13
msgid "File Browser Virtual Root Directory"
msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:14
msgid ""
"The file browser virtual root directory to use when loading the file browser "
"plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below "
"the actual root."
msgstr ""
"Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin "
"và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc "
"thật."
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:15
msgid "Enable Restore of Remote Locations"
msgstr "Bật phục hồi vị trí ở xa"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:16
msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations."
msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí ở xa hay không."
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-bookmarks-store.c:256
msgid "File System"
msgstr "Hệ thống tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:445
msgid "_Set root to active document"
msgstr "Đặt _gốc là tài liệu hoạt động"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:447
msgid "Set the root to the active document location"
msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:452
msgid "_Open terminal here"
msgstr "_Mở dòng lệnh ở đây"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:454
msgid "Open a terminal at the currently opened directory"
msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện thời"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:566
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:677
msgid "An error occurred while creating a new directory"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:680
msgid "An error occurred while creating a new file"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:683
msgid "An error occurred while renaming a file or directory"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:686
msgid "An error occurred while deleting a file or directory"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin hay thư mục"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:689
msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:692
msgid "An error occurred while setting a root directory"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:695
msgid "An error occurred while loading a directory"
msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:698
msgid "An error occurred"
msgstr "Gặp lỗi"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:955
msgid ""
"Cannot move file to trash, do you\n"
"want to delete permanently?"
msgstr ""
"Không thể di chuyển tập tin vào Sọt rác,\n"
"bạn có muốn xoá nó ngay không?"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:960
#, c-format
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
msgstr "Không thể di chuyển tập tin « %s » vào Sọt rác."
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:965
msgid "The selected files cannot be moved to the trash."
msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào Sọt rác."
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:993
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn « %s » không?"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:998
msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn các tập tin đã chọn không?"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1001
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xoá mục nào, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:1818
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3508
msgid ""
"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the file visible"
msgstr ""
"Tập tin có tên đã thay đổi hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh "
"thiết lập lọc để hiển thị nó."
#. Translators: This is the default name of new files created by the file browser pane.
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3774
msgid "Untitled File"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3802
msgid ""
"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the file visible"
msgstr ""
"Tập tin hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển "
"thị nó."
#. Translators: This is the default name of new directories created by the file browser pane.
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3829
msgid "Untitled Folder"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3854
msgid ""
"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the directory visible"
msgstr ""
"Thư mục mới hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để "
"hiển thị nó."
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:720
msgid "Bookmarks"
msgstr "Đánh dấu"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:757
msgid "_Filter"
msgstr "_Lọc"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:762
msgid "_Move to Trash"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:763
msgid "Move selected file or folder to trash"
msgstr "Di chuyển vào Sọt rác tập tin hay thư mục đã chọn"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:765
msgid "Delete selected file or folder"
msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:771
msgid "Open selected file"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:776
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:777
msgid "Open the parent folder"
msgstr "Mở thư mục mẹ"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:782
msgid "_New Folder"
msgstr "Thư mục mớ_i"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:783
msgid "Add new empty folder"
msgstr "Thêm thư mục rỗng mới"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:784
msgid "New F_ile"
msgstr "Tập tin mớ_i"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:785
msgid "Add new empty file"
msgstr "Thêm tập tin rỗng mới"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:790
msgid "_Rename..."
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:791
msgid "Rename selected file or folder"
msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:796
msgid "_Previous Location"
msgstr "Vị trí _lùi"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:797
msgid "Go to the previous visited location"
msgstr "Trở về vị trí thăm trước"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:798
msgid "_Next Location"
msgstr "Vị trí _kế"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:799
msgid "Go to the next visited location"
msgstr "Tới vị trí thăm kế tiếp"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:800
msgid "Re_fresh View"
msgstr "Cậ_p nhật ô xem"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:801
msgid "Refresh the view"
msgstr "Cập nhật ô xem"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:802
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:816
msgid "_View Folder"
msgstr "_Xem thư mục"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:803
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:817
msgid "View folder in file manager"
msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:808
msgid "Show _Hidden"
msgstr "_Hiện bị ẩn"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:809
msgid "Show hidden files and folders"
msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:810
msgid "Show _Binary"
msgstr "Hiện nhị _phân"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:811
msgid "Show binary files"
msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1154
msgid "_Match Filename"
msgstr "_Khớp tên tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1995
#, c-format
msgid "No mount object for mounted volume: %s"
msgstr "Không có đối tượng mount cho khối đã gắn: %s"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2073
#, c-format
msgid "Could not open media: %s"
msgstr "Không thể mở phương tiện %s"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2122
#, c-format
msgid "Could not mount volume: %s"
msgstr "Không thể gắn khối: %s"
#. vi:ts=8
#: ../plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in.h:1
msgid "Modelines"
msgstr "Dòng chế độ"
#: ../plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in.h:2
msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for xed."
msgstr ""
#: ../plugins/sort/sort.plugin.desktop.in.h:1
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: ../plugins/sort/sort.plugin.desktop.in.h:2
msgid "Sorts a document or selected text."
msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn."
#: ../plugins/sort/xed-sort-plugin.c:80
msgid "S_ort lines"
msgstr ""
#: ../plugins/sort/xed-sort-plugin.c:82
msgid "Sort the current document or selection"
msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện thời hay vùng chọn"
#: ../plugins/spell/languages-dialog.ui.h:1
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:135
msgid "Set language"
msgstr "Lập ngôn ngữ"
#: ../plugins/spell/languages-dialog.ui.h:2
msgid "Select the _language of the current document."
msgstr "Chọn ngôn ngữ của tài _liệu hiện thời."
#: ../plugins/spell/org.x.editor.plugins.spell.gschema.xml.in.h:1
msgid "Autocheck Type"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:1
msgid "Misspelled word:"
msgstr "Từ sai chính tả:"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:2
msgid "word"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:3
msgid "Change _to:"
msgstr "Đổi _thành:"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:4
msgid "Check _Word"
msgstr "Kiểm lỗi _từ"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:5
msgid "_Suggestions:"
msgstr "_Gợi ý:"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:6
msgid "_Ignore"
msgstr "Bỏ _qua"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:7
msgid "Ignore _All"
msgstr "Bỏ qu_a tất cả"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:8
msgid "Cha_nge"
msgstr "Đổ_i"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:9
msgid "Change A_ll"
msgstr "Đổi tất _cả"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:10
msgid "User dictionary:"
msgstr "Từ điển người dùng:"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:11
msgid "Add w_ord"
msgstr "Thêm _từ"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:12
msgid "Language:"
msgstr "Ngôn ngữ :"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:13
msgid "Language"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/spell.plugin.desktop.in.h:1
msgid "Spell Checker"
msgstr "Bộ kiểm lỗi chính tả"
#: ../plugins/spell/spell.plugin.desktop.in.h:2
msgid "Checks the spelling of the current document."
msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện thời."
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions for the current misspelled word
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions
#. * for the current misspelled word
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:433
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:455
msgid "(no suggested words)"
msgstr "(không có từ để gợi ý)"
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:457
msgid "_More..."
msgstr "Thê_m nữa..."
#. Ignore all
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:510
msgid "_Ignore All"
msgstr "Bỏ _qua tất cả"
#. + Add to Dictionary
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:520
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
#. then, on top of it, the suggestions menu.
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:557
msgid "_Spelling Suggestions..."
msgstr "_Gợi ý chính tả..."
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:270
msgid "Check Spelling"
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:281
msgid "Suggestions"
msgstr "Gợi ý"
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word isn't misspelled
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:562
msgid "(correct spelling)"
msgstr "(đúng chính tả)"
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:709
msgid "Completed spell checking"
msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả"
#. Translators: the first %s is the language name, and
#. * the second %s is the locale name. Example:
#. * "French (France)"
#.
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:285
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:291
#, c-format
msgctxt "language"
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
#. Translators: this refers to an unknown language code
#. * (one which isn't in our built-in list).
#.
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:300
#, c-format
msgctxt "language"
msgid "Unknown (%s)"
msgstr "Không rõ (%s)"
#. Translators: this refers the Default language used by the
#. * spell checker
#.
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:406
msgctxt "language"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:178
msgid "Languages"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:116
msgid "_Check Spelling..."
msgstr "Kiểm lỗi _chính tả..."
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:118
msgid "Check the current document for incorrect spelling"
msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện thời phát hiện sai chính tả"
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:124
msgid "Set _Language..."
msgstr "_Lập ngôn ngữ..."
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:126
msgid "Set the language of the current document"
msgstr "Lập ngôn ngữ của tài liệu hiện thời"
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:135
msgid "_Autocheck Spelling"
msgstr "Kiểm tr_a tự động chính tả"
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:137
msgid "Automatically spell-check the current document"
msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện thời"
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:967
msgid "The document is empty."
msgstr "Tài liệu trống."
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:986
msgid "No misspelled words"
msgstr "Không có từ sai chính tả"
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:1
msgid "button"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:2
msgid "Autocheck settings"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:3
msgid "Never"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:4
msgid "Never autocheck spelling on document load"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:5
msgid "Remember by document"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:6
msgid "Remembers the setting for each document on load"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:7
msgid "Always"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:8
msgid "Always autocheck on document load"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:1
msgid "XHTML 1.0 - Tags"
msgstr "XHTML 1.0 - Thẻ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:2
msgid "Abbreviated form"
msgstr "Kiểu viết tắt"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:3
msgid "Abbreviation"
msgstr "Từ viết tắt"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:4
msgid "Accessibility key character"
msgstr "Ký tự phím tính truy cập"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:5
msgid "Acronym"
msgstr "Từ cấu tạo"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:6
msgid "Align"
msgstr "Canh lề"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:7
msgid "Alignment character"
msgstr "Ký tự canh lề"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:8
msgid "Alternative"
msgstr "Sự chọn khác"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:9
msgid "Anchor URI"
msgstr "Địa chỉ Mạng neo"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:10
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:12
msgid "Applet class file code (deprecated)"
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:13
msgid "Associated information"
msgstr "Thông tin liên quan"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:14
msgid "Author info"
msgstr "Thông tin tác giả"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:15
msgid "Axis related headers"
msgstr "Đầu trang liên quan đến trục"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:17
msgid "Background color (deprecated)"
msgstr "Màu nền (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:19
msgid "Background texture tile (deprecated)"
msgstr "Lát nền hoa tiết (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:21
msgid "Base font (deprecated)"
msgstr "Phông cơ bản (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:22
msgid "Base URI"
msgstr "Địa chỉ URI cơ bản"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:23
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:25
msgid "Border (deprecated)"
msgstr "Biên (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:26
msgid "Cell rowspan"
msgstr "Ô theo hàng"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:28
msgid "Center (deprecated)"
msgstr "Trung tâm (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:29
msgid "Character encoding of linked resource"
msgstr "Bảng mã ký tự của tài nguyên đã liên kết"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:30
msgid "Checked state"
msgstr "Tình trạng đã kiểm tra"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:31
msgid "Citation"
msgstr "Trích dẫn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:32
msgid "Cite reason for change"
msgstr "Ghi lý do thay đổi"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:33
msgid "Class implementation ID"
msgstr "Mã nhận biết thi công hạng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:34
msgid "Class list"
msgstr "Danh sách hạng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:35
msgid "Clear text flow control"
msgstr "Điều khiển thông lượng chữ rõ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:36
msgid "Code content type"
msgstr "Kiểu nội dung mã"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:38
msgid "Color of selected links (deprecated)"
msgstr "Màu liên kết được chọn (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:39
msgid "Column span"
msgstr "Ô theo cột"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:40
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:41
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:42
msgid "Computer code fragment"
msgstr "Đoạn mã máy"
#. The "type" attribute is deprecated for the "ol" tag only,
#. since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:45
msgid "Content type (deprecated)"
msgstr "Kiểu nội dung (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:46
msgid "Coordinates"
msgstr "Toạ độ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:47
msgid "Date and time of change"
msgstr "Ngày giờ thay đổi"
#. NOTE: used in "object" tag
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:49
msgid "Declare flag"
msgstr "Tuyên bố cờ"
#. Translators: DEFER is an optional attribute of the <script> tag.
#. It indicates that the script is not going to generate any document
#. content. The browser can continue parsing and drawing the page.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:53
msgid "Defer attribute"
msgstr "Hoãn thuộc tính"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:54
msgid "Definition description"
msgstr "Mô tả định nghĩa"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:55
msgid "Definition list"
msgstr "Danh sách định nghĩa"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:56
msgid "Definition term"
msgstr "Từ định nghĩa"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:57
msgid "Deleted text"
msgstr "Đoạn đã xoá"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:58
msgid "Directionality"
msgstr "Tính hướng"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:60
msgid "Directionality (deprecated)"
msgstr "Tính hướng (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:61
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:62
msgid "DIV container"
msgstr "Bao DIV"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:63
msgid "DIV Style container"
msgstr "Bao kiểu DIV"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:64
msgid "Document base"
msgstr "Cơ sở tài liệu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:65
msgid "Document body"
msgstr "Thân tài liệu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:66
msgid "Document head"
msgstr "Đầu tài liệu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:67
msgid "Element ID"
msgstr "Mã nhận biệt phần tử"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:68
msgid "Document title"
msgstr "Tên tài liệu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:69
msgid "Document type"
msgstr "Kiểu tài liệu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:70
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:72
msgid "Emphasis"
msgstr "Nhần mạnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:71
msgid "Encode type"
msgstr "Kiểu biên mã"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:73
msgid "Font face (deprecated)"
msgstr "Mặt phông chữ (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:74
msgid "For label"
msgstr "Cho nhãn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:75
msgid "Forced line break"
msgstr "Ngắt dòng ép buộc"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:76
msgid "Form action handler"
msgstr "Bộ quản lý việc của đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:77
msgid "Form control group"
msgstr "Nhóm điều khiển đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:78
msgid "Form field label text"
msgstr "Chữ nhãn trường đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:79
msgid "Form input type"
msgstr "Kiểu gõ vào đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:80
msgid "Form input"
msgstr "Gõ vào đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:81
msgid "Form method"
msgstr "Phương pháp đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:82
msgid "Form"
msgstr "Đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:83
msgid "Forward link"
msgstr "Liên kết tiếp"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:84
msgid "Frame render parts"
msgstr "Phần vẽ khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:85
msgid "Frame source"
msgstr "Nguồn khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:86
msgid "Frame target"
msgstr "Đích khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:87
msgid "Frame"
msgstr "Khung:"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:88
msgid "Frame border"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:89
msgid "Frameset columns"
msgstr "Cột bộ khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:90
msgid "Frameset rows"
msgstr "Hàng bộ hàng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:91
msgid "Frameset"
msgstr "Bộ khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:92
msgid "Frame spacing"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:93
msgid "Generic embedded object"
msgstr "Đối tượng nhúng chung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:94
msgid "Generic metainformation"
msgstr "Thông tin về thông tin chung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:95
msgid "Generic span"
msgstr "Thẻ span chung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:96
msgid "Header cell IDs"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:97
msgid "Heading 1"
msgstr "Đề mục: h1"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:98
msgid "Heading 2"
msgstr "Đề mục: h2"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:99
msgid "Heading 3"
msgstr "Đề mục: h3"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:100
msgid "Heading 4"
msgstr "Đề mục: h4"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:101
msgid "Heading 5"
msgstr "Đề mục: h5"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:102
msgid "Heading 6"
msgstr "Đề mục: h6"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:103
msgid "Height"
msgstr "Độ cao"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:104
msgid "Horizontal rule"
msgstr "Đường ngang: hr"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:106
msgid "Horizontal space (deprecated)"
msgstr "Dấu cách ngang (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:107
msgid "HREF URI"
msgstr "Địa chỉ Mạng HREF"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:108
msgid "HTML root element"
msgstr "Phần tử gốc HTML"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:109
msgid "HTTP header name"
msgstr "Tên dòng đầu HTML"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:110
msgid "I18N BiDi override"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:111
msgid "Image map area"
msgstr "Vùng sơ đồ ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:112
msgid "Image map name"
msgstr "Tên sơ đồ ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:113
msgid "Image map"
msgstr "Sơ đồ ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:114
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:115
msgid "Inline frame"
msgstr "Khung trong dòng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:116
msgid "Inserted text"
msgstr "Đoạn đã chèn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:117
msgid "Instance definition"
msgstr "Bộ định nghĩa thể hiện"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:118
msgid "Italic text"
msgstr "Nghiêng"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:120
msgid "Java applet (deprecated)"
msgstr "Tiểu dụng Java (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:121
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:122
msgid "Language code"
msgstr "Mã ngôn ngữ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:123
msgid "Large text style"
msgstr "Kiểu chữ lớn"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:125
msgid "Link color (deprecated)"
msgstr "Màu liên kết (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:126
msgid "List item"
msgstr "Mục danh sách"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:127
msgid "List of MIME types for file upload"
msgstr "Danh sách kiểu MIME để tải tập tin lên"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:128
msgid "List of supported character sets"
msgstr "Danh sách bộ ký tự được hỗ trợ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:129
msgid "Local change to font"
msgstr "Thay đổi phông chữ cục bộ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:130
msgid "Long description link"
msgstr "Liên kết mô tả dài"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:131
msgid "Long quotation"
msgstr "Trích dẫn dài"
#. Supported in XHTML 1.0 Frameset DTD only.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:133
msgid "Margin pixel height"
msgstr "Độ cao lề theo điểm ảnh"
#. Supported in XHTML 1.0 Frameset DTD only.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:135
msgid "Margin pixel width"
msgstr "Độ rộng lề theo điểm ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:136
msgid "Maximum length of text field"
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:137
msgid "Output media"
msgstr "Vật chứa xuất"
#. Here I take some liberties: There's no mandatory attributes,
#. but those are most common, and will likely be used.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:140
msgid "Media-independent link"
msgstr "Liên kết không phụ thuộc vào vật chứa"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:142
msgid "Menu list (deprecated)"
msgstr "Danh sách trình đơn (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:143
msgid "Multi-line text field"
msgstr "Trường chữ đa dòng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:144
msgid "Multiple"
msgstr "Nhiều"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:145
msgid "Name"
msgstr "Tên:"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:146
msgid "Named property value"
msgstr "Giá trị thuộc tính có tên"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:147
msgid "No frames"
msgstr "Không có khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:148
msgid "No resize"
msgstr "Không đổi cỡ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:149
msgid "No script"
msgstr "Không có văn lệnh"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:151
msgid "No shade (deprecated)"
msgstr "Không bóng (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:152
msgid "No URI"
msgstr "Không có địa chỉ Mạng"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:154
msgid "No word wrap (deprecated)"
msgstr "Không ngắt từ (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:156
msgid "Object applet file (deprecated)"
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:157
msgid "Object data reference"
msgstr "Tham chiếu dữ liệu đối tượng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:158
msgid "Offset for alignment character"
msgstr "Hiệu số cho ký tự cảnh lề"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:159
msgid "OnBlur event"
msgstr "Sự kiện OnBlur (khi mờ)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:160
msgid "OnChange event"
msgstr "Sự kiện OnChange (khi đổi)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:161
msgid "OnClick event"
msgstr "Sự kiện OnClick (khi nhắp)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:162
msgid "OnDblClick event"
msgstr "Sự kiện OnDblClick (khi nhắp đôi)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:163
msgid "OnFocus event"
msgstr "Sự kiện OnFocus (khi được chú ý)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:164
msgid "OnKeyDown event"
msgstr "Sự kiện OnKeyDown (khi bấm giữ phím)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:165
msgid "OnKeyPress event"
msgstr "Sự kiện OnKeyPress (khi bấm phím)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:166
msgid "OnKeyUp event"
msgstr "Sự kiện OnKeyUp (khi buông phím)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:167
msgid "OnLoad event"
msgstr "Sự kiện OnLoad (khi tải)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:168
msgid "OnMouseDown event"
msgstr "Sự kiện OnMouseDown (khi di chuyển con chuột xuống)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:169
msgid "OnMouseMove event"
msgstr "Sự kiện OnMouseMove (khi di chuyển con chuột)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:170
msgid "OnMouseOut event"
msgstr "Sự kiện OnMouseOut"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:171
msgid "OnMouseOver event"
msgstr "Sự kiện OnMouseOver (khi di chuyển con chuột ở trên)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:172
msgid "OnMouseUp event"
msgstr "Sự kiện OnMouseUp (khi di chuyển con chuột lên)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:173
msgid "OnReset event"
msgstr "Sự kiện OnReset (khi lập lại)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:174
msgid "OnSelect event"
msgstr "Sự kiện OnSelect (khi lựa chọn)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:175
msgid "OnSubmit event"
msgstr "Sự kiện OnSubmit (khi đóng góp)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:176
msgid "OnUnload event"
msgstr "Sự kiện OnUnload (khi bỏ tải)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:177
msgid "Option group"
msgstr "Nhóm tùy chọn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:178
msgid "Option selector"
msgstr "Bộ chọn tùy chọn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:179
msgid "Ordered list"
msgstr "Danh sách đã sắp xếp"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:180
msgid "Paragraph class"
msgstr "Hạng đoạn văn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:181
msgid "Paragraph style"
msgstr "Kiểu đoạn văn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:182
msgid "Paragraph"
msgstr "Đoạn văn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:183
msgid "Preformatted text"
msgstr "Đoạn có cấu hình trước"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:184
msgid "Profile metainfo dictionary"
msgstr "Từ điển thông tin về thông tin nét đại cương"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:185
msgid "Push button"
msgstr "Nút bấm"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:186
msgid "ReadOnly text and password"
msgstr "Chữ và mật khẩu quyền chỉ đọc"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:188
msgid "Reduced spacing (deprecated)"
msgstr "Khoảng cách đã giảm (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:189
msgid "Reverse link"
msgstr "Liên kết đảo ngược"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:190
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:191
msgid "Rulings between rows and columns"
msgstr "Đường giữa hàng và cột"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:192
msgid "Sample program output, scripts"
msgstr "Dữ liệu mẫu xuất trình, văn lệnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:193
msgid "Scope covered by header cells"
msgstr "Phạm vi vùng các ô đầu bảng"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:195
msgid "Script language name"
msgstr "Tên ngôn ngữ văn lệnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:196
msgid "Script statements"
msgstr "Câu văn lệnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:197
msgid "Scrollbar"
msgstr "Thanh cuộn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:198
msgid "Selectable option"
msgstr "Tùy chọn có thể lựa chọn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:199
msgid "Selected"
msgstr "Được lựa chọn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:200
msgid "Server-side image map"
msgstr "Sơ đồ ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:201
msgid "Shape"
msgstr "Hình dạng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:202
msgid "Short inline quotation"
msgstr "Đoạn trích dẫn trong dòng ngắn"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:204
msgid "Size (deprecated)"
msgstr "Cỡ (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:205
msgid "Small text style"
msgstr "Kiểu đáng chữ nhỏ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:206
msgid "Source"
msgstr "Mã nguồn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:207
msgid "Space-separated archive list"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:208
msgid "Spacing between cells"
msgstr "Dấu cách giữa ô"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:209
msgid "Spacing within cells"
msgstr "Dấu cách ở trong ô"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:210
msgid "Span"
msgstr "Span"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:211
msgid "Standby load message"
msgstr ""
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:213
msgid "Starting sequence number (deprecated)"
msgstr "Số đầu dây (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:215
msgid "Strike-through text style (deprecated)"
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch đè (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:217
msgid "Strike-through text (deprecated)"
msgstr "Chữ gạch đè (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:218
msgid "Strong emphasis"
msgstr "Nhần mạnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:219
msgid "Style info"
msgstr "Thông tin kiểu dáng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:220
msgid "Subscript"
msgstr "Thấp"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:221
msgid "Superscript"
msgstr "Cao"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:222
msgid "Table body"
msgstr "Thân bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:223
msgid "Table caption"
msgstr "Phụ đề bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:224
msgid "Table column group properties"
msgstr "Thuộc tính nhóm cột bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:225
msgid "Table column properties"
msgstr "Thuộc tính cột bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:226
msgid "Table data cell"
msgstr "Ô dữ liệu bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:227
msgid "Table footer"
msgstr "Chân bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:228
msgid "Table header cell"
msgstr "Ô đầu bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:229
msgid "Table header"
msgstr "Đầu bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:230
msgid "Table row"
msgstr "Hàng bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:231
msgid "Table summary"
msgstr "Tóm tắt bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:232
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:233
msgid "Target - Blank"
msgstr "Đích - trống"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:234
msgid "Target - Parent"
msgstr "Đích - Mẹ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:235
msgid "Target - Self"
msgstr "Đích - Mình"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:236
msgid "Target - Top"
msgstr "Đích - Đầu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:237
msgid "Teletype or monospace text style"
msgstr "Kiểu dáng chữ đơn cách hay tty"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:239
msgid "Text color (deprecated)"
msgstr "Màu chữ (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:240
msgid "Text entered by user"
msgstr "Màu đã gõ bởi người dùng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:241
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:242
msgid "Underlined text style"
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch chân"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:243
msgid "Unordered list"
msgstr "Danh sách chưa sắp xếp"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:244
msgid "Use image map"
msgstr "Dùng sơ đồ ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:245
msgid "Value interpretation"
msgstr "Thông dịch giá trị"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:246
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:247
msgid "Variable or program argument"
msgstr "Biến hay đối số chương trình"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:248
msgid "Vertical cell alignment"
msgstr "Canh lề dọc"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:250
msgid "Vertical space (deprecated)"
msgstr "Khoảng cách dọc (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:252
msgid "Visited link color (deprecated)"
msgstr "Màu liên kết đã dùng (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:253
msgid "Width"
msgstr "Độ rộng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:254
msgid "HTML - Tags"
msgstr "Mã HTML - thẻ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:255
msgid "Above"
msgstr "Ở trên"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:256
msgid "Applet class file code"
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:257
msgid "Array"
msgstr "Mảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:258
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền:"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:259
msgid "Background texture tile"
msgstr "Lát nền hoa tiết"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:260
msgid "Base font"
msgstr "Phông cơ bản"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:261
msgid "Border color"
msgstr "Màu viền"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:262
msgid "Border"
msgstr "Viền"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:263
msgid "Center"
msgstr "Tâm"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:264
msgid "Checked (state)"
msgstr "Đã kiểm tra (tính trạng)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:265
msgid "Color of selected links"
msgstr "Màu liên kết được chọn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:266
msgid "Content scheme"
msgstr "Sơ đồ nội dung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:267
msgid "Content type"
msgstr "Kiểu nội dung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:268
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:269
msgid "Directory list"
msgstr "Danh sách chỉ dẫn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:270
msgid "HTML version"
msgstr "Phiên bản HTML"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:271
msgid "Embedded object"
msgstr "Đối tượng nhúng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:272
msgid "Figure"
msgstr "Hình"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:273
msgid "Font face"
msgstr "Mặt phông chữ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:274
msgid "Frameborder"
msgstr "Viền khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:275
msgid "Framespacing"
msgstr "Khoảng cách khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:276
msgid "Heading"
msgstr "Đề mục"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:277
msgid "Horizontal space"
msgstr "Dấu cách ngang"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:278
msgid "Image source"
msgstr "Nguồn ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:279
msgid "Inline layer"
msgstr "Tầng trong dòng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:280
msgid "Java applet"
msgstr "Tiểu dụng Java"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:281
msgid "Layer"
msgstr "Tầng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:282
msgid "Link color"
msgstr "Màu liên kết"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:283
msgid "Listing"
msgstr "Danh sách"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:284
msgid "Mail link"
msgstr "Liên kết thư"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:285
msgid "Marquee"
msgstr "Bảng chữ chạy"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:286
msgid "Menu list"
msgstr "Danh sách trình đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:287
msgid "Multicolumn"
msgstr "Đa cột"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:288
msgid "Next ID"
msgstr "Mã nhận biết kế"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:289
msgid "No embedded objects"
msgstr "Không có đối tượng nhúng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:290
msgid "No layers"
msgstr "Không có tầng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:291
msgid "No line break"
msgstr "Không ngắt dòng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:292
msgid "No shade"
msgstr "Không có bóng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:293
msgid "No word wrap"
msgstr "Không ngắt từ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:294
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:295
msgid "Object applet file"
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:296
msgid "Preformatted listing"
msgstr "Danh sách có cấu hình trước"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:297
msgid "Prompt message"
msgstr "Thông điệp nhắc"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:298
msgid "Quote"
msgstr "Trích dẫn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:299
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:300
msgid "Reduced spacing"
msgstr "Khoảng cách đã giảm"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:301
msgid "Root"
msgstr "Gốc"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:302
msgid "Single line prompt"
msgstr "Dấu nhắc đơn dòng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:303
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:304
msgid "Soft line break"
msgstr "Ngắt dòng mềm"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:305
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:306
msgid "Spacer"
msgstr "Bộ cách"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:307
msgid "Square root"
msgstr "Căn bậc hai"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:308
msgid "Starting sequence number"
msgstr "Số đầu dây"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:309
msgid "Strike-through text style"
msgstr "Kiểu dạng chữ gạch đè"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:310
msgid "Strike-through text"
msgstr "Chữ gạch đè"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:311
msgid "Tab order position"
msgstr "Vị trí sắp xếp tab"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:312
msgid "Text color"
msgstr "Màu chữ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:313
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:314
msgid "Top margin in pixels"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:315
msgid "URL"
msgstr "Địa chỉ Mạng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:316
msgid "Vertical space"
msgstr "Khoảng cách dọc"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:317
msgid "Visited link color"
msgstr "Màu liên kết đã dùng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:318
msgid "HTML - Special Characters"
msgstr "Mã HTML - ký tự đặc biệt"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:319
msgid "Non-breaking space"
msgstr "Dấu cách khác ngắt"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:1
msgid "Latex - Tags"
msgstr "Latex - thẻ"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:2
msgid "Bibliography (cite)"
msgstr "Thư tịch (trích dẫn)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:3
msgid "Bibliography (item)"
msgstr "Thư tịch (mục)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:4
msgid "Bibliography (shortcite)"
msgstr "Thư tịch (trích dẫn ngắn)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:5
msgid "Bibliography (thebibliography)"
msgstr "Thư tịch (thebibliography)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:6
msgid "Brackets ()"
msgstr "Dấu ngoặc ()"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:7
msgid "Brackets []"
msgstr "Dấu ngoặc []"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:8
msgid "Brackets {}"
msgstr "Dấu ngoặc {}"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:9
msgid "Brackets <>"
msgstr "Dấu ngoặc <>"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:10
msgid "File input"
msgstr "Gõ tập tin"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:11
msgid "Function cosine"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:12
msgid "Function e^"
msgstr "Hàm e^"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:13
msgid "Function exp"
msgstr "Hàm số mũ"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:14
msgid "Function log"
msgstr "Hàm loga"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:15
msgid "Function log10"
msgstr "Hàm loga10"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:16
msgid "Function sine"
msgstr "Hàm sin"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:17
msgid "Greek alpha"
msgstr "Chữ α (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:18
msgid "Greek beta"
msgstr "Chữ β (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:19
msgid "Greek epsilon"
msgstr "Chữ ε (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:20
msgid "Greek gamma"
msgstr "Chữ γ (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:21
msgid "Greek lambda"
msgstr "Chữ λ (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:22
msgid "Greek rho"
msgstr "Chữ ρ (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:23
msgid "Greek tau"
msgstr "Chữ τ (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:24
msgid "Header 0 (chapter)"
msgstr "Đầu trang 0 (chương)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:25
msgid "Header 0 (chapter*)"
msgstr "Đầu trang 0 (chương*)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:26
msgid "Header 1 (section)"
msgstr "Đầu trang 1 (phần)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:27
msgid "Header 1 (section*)"
msgstr "Đầu trang 1 (phần*)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:28
msgid "Header 2 (subsection)"
msgstr "Đầu trang 2 (phần con)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:29
msgid "Header 2 (subsection*)"
msgstr "Đầu trang 2 (phần con*)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:30
msgid "Header 3 (subsubsection)"
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:31
msgid "Header 3 (subsubsection*)"
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con*)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:32
msgid "Header 4 (paragraph)"
msgstr "Đầu trang 4 (đoạn văn)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:33
msgid "Header appendix"
msgstr "Đầu trang phụ lục"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:34
msgid "List description"
msgstr "Danh sách mô tả"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:35
msgid "List enumerate"
msgstr "Danh sách đếm"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:36
msgid "List itemize"
msgstr "Danh sách ghi thành từng khoản"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:37
msgid "Item with label"
msgstr "Mục có nhãn"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:38
msgid "Item"
msgstr "Mục"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:39
msgid "Maths (display)"
msgstr "Toán (hiển thị)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:40
msgid "Maths (inline)"
msgstr "Toán (trong dòng)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:41
msgid "Operator fraction"
msgstr "Toán tử: phân số"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:42
msgid "Operator integral (display)"
msgstr "Toán tử: tích phân (hiển thị)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:43
msgid "Operator integral (inline)"
msgstr "Toán tử: tích phân (trong dòng)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:44
msgid "Operator sum (display)"
msgstr "Toán tử: tổng (hiển thị)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:45
msgid "Operator sum (inline)"
msgstr "Toán tử: tổng (trong dòng)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:46
msgid "Reference label"
msgstr "Tham chiếu: nhãn"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:47
msgid "Reference ref"
msgstr "Tham chiếu: ref"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:48
msgid "Symbol <<"
msgstr "Ký hiệu <<"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:49
msgid "Symbol <="
msgstr "Ký hiệu: ≤"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:50
msgid "Symbol >="
msgstr "Ký hiệu: ≥"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:51
msgid "Symbol >>"
msgstr "Ký hiệu: >>"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:52
msgid "Symbol and"
msgstr "Ký hiệu: và"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:53
msgid "Symbol const"
msgstr "Ký hiệu: hàng số"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:54
msgid "Symbol d2-by-dt2-partial"
msgstr "Ký hiệu: d2/dt2 phần"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:55
msgid "Symbol dagger"
msgstr "Ký hiệu: dao găm"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:56
msgid "Symbol d-by-dt"
msgstr "Ký hiệu: d/dt"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:57
msgid "Symbol d-by-dt-partial"
msgstr "Ký hiệu: d/dt phần"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:58
msgid "Symbol equiv"
msgstr "Ký hiệu: tương đương"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:59
msgid "Symbol en-dash --"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:60
msgid "Symbol em-dash ---"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:61
msgid "Symbol infinity"
msgstr "Ký hiệu vô cực"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:62
msgid "Symbol mathspace ,"
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ,"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:63
msgid "Symbol mathspace ."
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ."
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:64
msgid "Symbol mathspace _"
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán _"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:65
msgid "Symbol mathspace __"
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán __"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:66
msgid "Symbol simeq"
msgstr "Ký hiệu: simeq"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:67
msgid "Symbol star"
msgstr "Ký hiệu: sao"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:68
msgid "Typeface bold"
msgstr "Mặt chữ đậm"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:69
msgid "Typeface type"
msgstr "Kiểu mặt chữ"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:70
msgid "Typeface italic"
msgstr "Mặt chữ nghiêng"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:71
msgid "Typeface slanted"
msgstr "Mặt chữ xiên"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:73
msgid "Unbreakable text"
msgstr "Chữ không thể ngắt"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:74
msgid "Footnote"
msgstr "Cước chú"
#: ../plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in.h:1
msgid "Tag list"
msgstr "Danh sách thẻ"
#: ../plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in.h:2
msgid ""
"Provides a method to easily insert commonly used tags/strings into a "
"document without having to type them."
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:613
msgid "Select the group of tags you want to use"
msgstr "Chọn nhóm các thẻ muốn dùng"
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:632
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:708
msgid "Available Tag Lists"
msgstr "Danh sách thẻ hiện có"
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:711
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:727
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin.c:117
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:1
msgid "XSLT - Elements"
msgstr "XSLT - yếu tố"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:2
msgid "XSLT - Functions"
msgstr "XSLT - hàm"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:3
msgid "XSLT - Axes"
msgstr "XSLT - trục"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:4
msgid "ancestor"
msgstr "bà"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:5
msgid "ancestor-or-self"
msgstr "bà hay mình"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:6
msgid "attribute"
msgstr "thuộc tính"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:7
msgid "child"
msgstr "con"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:8
msgid "descendant"
msgstr "cháu"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:9
msgid "descendant-or-self"
msgstr "cháu hay mình"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:10
msgid "following"
msgstr "theo đi"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:11
msgid "following-sibling"
msgstr "em theo đi"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:12
msgid "namespace"
msgstr "miền tên"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:13
msgid "parent"
msgstr "mẹ"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:14
msgid "preceding"
msgstr "đi trước"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:15
msgid "preceding-sibling"
msgstr "chị đi trước"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:16
msgid "self"
msgstr "mình"
#: ../plugins/taglist/XUL.tags.xml.in.h:1
msgid "XUL - Tags"
msgstr "XUL - Thẻ"
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.h:1
msgid "Prompt type"
msgstr ""
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.h:2
msgid "Selected format"
msgstr ""
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.h:3
msgid "Custom format"
msgstr ""
#: ../plugins/time/time.plugin.desktop.in.h:1
msgid "Insert Date/Time"
msgstr "Chèn ngày/giờ"
#: ../plugins/time/time.plugin.desktop.in.h:2
msgid "Inserts current date and time at the cursor position."
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:1
msgid "Insert Date and Time"
msgstr "Chèn ngày giờ"
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:2
msgid "_Insert"
msgstr "_Chèn"
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:3
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:5
msgid "Use the _selected format"
msgstr "Dùng định _dạng đã chọn"
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:5
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:6
msgid "_Use custom format"
msgstr "Dùng định dạng _riêng"
#. Translators: Use the more common date format in your locale
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:7
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:9
#, no-c-format
msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
msgstr ""
#. Translators: This example should follow the date format defined in the entry above
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:8
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:11
msgid "01/11/2009 17:52:00"
msgstr ""
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:183
msgid "In_sert Date and Time..."
msgstr "C_hèn ngày giờ..."
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:185
msgid "Insert current date and time at the cursor position"
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:461
msgid "Available formats"
msgstr "Định dạng hỗ trợ"
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:1
msgid "Configure date/time plugin"
msgstr "Cấu hình bổ sung Ngày/Giờ"
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:2
msgid "When inserting date/time..."
msgstr ""
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:4
msgid "_Prompt for a format"
msgstr "Nhắc _hỏi định dạng"
#: ../plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in.h:1
msgid "Save Without Trailing Spaces"
msgstr ""
#: ../plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in.h:2
msgid "Removes trailing spaces from lines before saving."
msgstr ""