xed/po/vi.po

4965 lines
144 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2013-11-04 12:56+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2013-11-04 11:56+0000\n"
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Use Default Font"
msgstr "Dùng phông chữ mặc định"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:2
msgid ""
"Whether to use the system's default fixed width font for editing text "
"instead of a font specific to xed. If this option is turned off, then the "
"font named in the \"Editor Font\" option will be used instead of the system "
"font."
msgstr "Có nên dùng phông chữ độ rộng cố định của hệ thống để soạn thảo văn bản thay cho phông chữ nào đặc trưng cho xed. Nếu tùy chọn này được tắt, phông chữ được xác định trong tùy chọn « Phông bộ soạn thảo » sẽ được dùng thay cho phông chữ hệ thống."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:3
msgid "Editor Font"
msgstr "Phông bộ biên soạn"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:4
msgid ""
"A custom font that will be used for the editing area. This will only take "
"effect if the \"Use Default Font\" option is turned off."
msgstr "Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định »."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:5
msgid "Style Scheme"
msgstr "Lược đồ Kiểu dáng"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:6
msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:7
msgid "Create Backup Copies"
msgstr "Tạo bản sao lưu"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:8
msgid ""
"Whether xed should create backup copies for the files it saves. You can "
"set the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option."
msgstr "Xed nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng tập tin bằng tùy chọn « Phần mở rộng bản sao lưu »."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:9
msgid "Autosave"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:10
msgid ""
"Whether xed should automatically save modified files after a time "
"interval. You can set the time interval with the \"Autosave Interval\" "
"option."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:11
msgid "Autosave Interval"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:12
msgid ""
"Number of minutes after which xed will automatically save modified files. "
"This will only take effect if the \"Autosave\" option is turned on."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:13
msgid "Writable VFS schemes"
msgstr "Lược đồ VFS ghi được"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:14
msgid ""
"List of VFS schemes xed supports in write mode. The 'file' scheme is "
"writable by default."
msgstr "Danh sách các lược đồ VFS được trình xed hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ « file » (tập tin) ghi được theo mặc định."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:15
msgid "Maximum Number of Undo Actions"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:16
msgid ""
"Maximum number of actions that xed will be able to undo or redo. Use "
"\"-1\" for unlimited number of actions."
msgstr "Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng « -1 » cho số hành động vô hạn."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:17
msgid "Line Wrapping Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:18
msgid ""
"Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use \"GTK_WRAP_NONE\" "
"for no wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that"
" the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as "
"mentioned here."
msgstr "Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:19
msgid "Tab Size"
msgstr "Cỡ tab"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:20
msgid ""
"Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab "
"characters."
msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay vì ký tự Tab."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:21
msgid "Insert spaces"
msgstr "Chèn dấu cách"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:22
msgid "Whether xed should insert spaces instead of tabs."
msgstr "Cho Xed chèn các dấu cách thay cho các tab hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:23
msgid "Automatic indent"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:24
msgid "Whether xed should enable automatic indentation."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:25
msgid "Display Line Numbers"
msgstr "Hiện số hiệu dòng"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:26
msgid "Whether xed should display line numbers in the editing area."
msgstr "Xed nên hiển thị số hiệu dòng trong vùng biên soạn hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:27
msgid "Highlight Current Line"
msgstr "Tô sáng dòng hiện có"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:28
msgid "Whether xed should highlight the current line."
msgstr "Xed có nên tô sáng dòng hiện có hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:29
msgid "Highlight Matching Bracket"
msgstr "Tô sáng ngoặc khớp"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:30
msgid "Whether xed should highlight the bracket matching the selected one."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:31
msgid "Display Right Margin"
msgstr "Hiện lề phải"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:32
msgid "Whether xed should display the right margin in the editing area."
msgstr "Xed nên hiển thị lề phải trong vùng biên soạn hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:33
msgid "Right Margin Position"
msgstr "Vị trí lề phải"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:34
msgid "Specifies the position of the right margin."
msgstr "Xác định vị trí lề phải."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:35
msgid "Smart Home End"
msgstr "Home End khéo"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:36
msgid ""
"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use "
"\"DISABLED\" to always move at the start/end of the line, \"AFTER\" to move "
"to the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the "
"start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are "
"pressed, \"BEFORE\" to move to the start/end of the text before moving to "
"the start/end of the line and \"ALWAYS\" to always move to the start/end of "
"the text instead of the start/end of the line."
msgstr "Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá trị:\n • DISABLED\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n • AFTER\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n • BEFORE\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n • ALWAYS\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:37
msgid "Restore Previous Cursor Position"
msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:38
msgid ""
"Whether xed should restore the previous cursor position when a file is "
"loaded."
msgstr "Xed có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:39
msgid "Enable Search Highlighting"
msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:40
msgid ""
"Whether xed should highlight all the occurrences of the searched text."
msgstr "Xed có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:41
msgid "Enable Syntax Highlighting"
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:42
msgid "Whether xed should enable syntax highlighting."
msgstr "Xed nên bật tô sáng cú pháp hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:43
msgid "Toolbar is Visible"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:44
msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows."
msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:45
msgid "Toolbar Buttons Style"
msgstr "Kiểu nút thanh công cụ"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:46
msgid ""
"Style for the toolbar buttons. Possible values are \"XED_TOOLBAR_SYSTEM\" "
"to use the system's default style, \"XED_TOOLBAR_ICONS\" to display icons "
"only, \"XED_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and text, and "
"\"XED_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text beside icons."
" Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly "
"as mentioned here."
msgstr "Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là \"XED_TOOLBAR_SYSTEM\" cho kiểu mặc định của hệ thống, \"XED_TOOLBAR_ICONS\" nếu chỉ hiện thị các biểu tượng, \"XED_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" nếu hiện cả biểu tượng và chữ. Và \"XED_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" để hiển thị chữ ưu tiên cạnh biểu tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển thị đúng như đã nói."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:47
msgid "Status Bar is Visible"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:48
msgid ""
"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:49
msgid "Side Pane is Visible"
msgstr "Hiện ô bên"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:50
msgid ""
"Whether the side pane at the left of editing windows should be visible."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:51
msgid "Bottom Panel is Visible"
msgstr "Hiện bảng dưới"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:52
msgid ""
"Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:53
msgid "Maximum Recent Files"
msgstr "Số tối đa tập tin gần đây"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:54
msgid ""
"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed"
" in the \"Recent Files\" submenu."
msgstr "Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình đơn con « Các tập tin gần đây »."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:55
msgid "Print Syntax Highlighting"
msgstr "In tô sáng cú pháp"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:56
msgid ""
"Whether xed should print syntax highlighting when printing documents."
msgstr "Xed có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:57
msgid "Print Header"
msgstr "In đầu trang"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:58
msgid ""
"Whether xed should include a document header when printing documents."
msgstr "Xed sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:59
msgid "Printing Line Wrapping Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng in"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:60
msgid ""
"Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"GTK_WRAP_NONE\" for no "
"wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that"
" the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as "
"mentioned here."
msgstr "Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:61
msgid "Print Line Numbers"
msgstr "In số hiệu dòng"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:62
msgid ""
"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a "
"document. Otherwise, xed will print line numbers every such number of "
"lines."
msgstr "Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì xed sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:63
msgid "Body Font for Printing"
msgstr "Phông thân để in"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:64
msgid ""
"Specifies the font to use for a document's body when printing documents."
msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:65
msgid "Header Font for Printing"
msgstr "Phông đầu trang để in"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:66
msgid ""
"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This "
"will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on."
msgstr "Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn « In đầu trạng ». "
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:67
msgid "Line Number Font for Printing"
msgstr "Phông số hiệu dòng để in"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:68
msgid ""
"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only "
"take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero."
msgstr "Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn « In số hiệu dòng » khác không."
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:69
msgid "Automatically Detected Encodings"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:70
msgid ""
"Sorted list of encodings used by xed for automatically detecting the "
"encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only"
" recognized encodings are used."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:71
msgid "Encodings shown in menu"
msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:72
msgid ""
"List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file "
"selector. Only recognized encodings are used."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:73
msgid "History for \"search for\" entries"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:74
msgid "List of entries in \"search for\" textbox."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:75
msgid "History for \"replace with\" entries"
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:76
msgid "List of entries in \"replace with\" textbox."
msgstr ""
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:77
msgid "Active plugins"
msgstr "Bổ sung hoạt động"
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.in.h:78
msgid ""
"List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. "
"See the .xed-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin."
msgstr "Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa « Vị trí » của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin « .xed-plugin » để biết vị trí của từng bổ sung."
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:1
msgid "Xed"
msgstr ""
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:2 ../xed/xed-print-job.c:769
msgid "Text Editor"
msgstr "Bộ soạn thảo văn bản"
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:3
msgid "Edit text files"
msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản"
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:4
msgid "xed Text Editor"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:140
msgid "Log Out _without Saving"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:144
msgid "_Cancel Logout"
msgstr "Thô_i đăng xuất"
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:151
msgid "Close _without Saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:214
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:414
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently "
"lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %ld seconds will be permanently "
"lost."
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:423
msgid ""
"If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:429
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last minute and %ld seconds will be "
"permanently lost."
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót và %ld giây sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:439
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently "
"lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %ld minutes will be permanently "
"lost."
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:454
msgid ""
"If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:460
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last hour and %d minutes will be "
"permanently lost."
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:475
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %d hours will be permanently lost."
msgstr[0] "Không lưu thì các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:518
#, c-format
msgid "Changes to document \"%s\" will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu « %s » sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:523
#, c-format
msgid "Save changes to document \"%s\" before closing?"
msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu \"%s\" trước khi đóng lại chứ?"
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:537
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:748
msgid "Saving has been disabled by the system administrator."
msgstr "Khả năng lưu bị quản trị hệ thống tắt."
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:703
#, c-format
msgid "Changes to %d document will be permanently lost."
msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu %d sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:709
#, c-format
msgid ""
"There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?"
msgid_plural ""
"There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?"
msgstr[0] "Có %d tài liệu có thay đổi chưa được lưu. Lưu các thay đổi trước khi đóng lại chứ?"
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:727
msgid "Docum_ents with unsaved changes:"
msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu :"
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:729
msgid "S_elect the documents you want to save:"
msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:"
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:750
msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:321
msgid "Character Encodings"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:387
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:448
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả"
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:396
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:457
msgid "_Encoding"
msgstr "_Bảng mã"
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:1
msgid "Character encodings"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:2
msgid "A_vailable encodings:"
msgstr "Bảng mã có _sẵn:"
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:3
msgid "E_ncodings shown in menu:"
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trong trình đơn:"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:574
msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:584
#, c-format
msgid "_Use the system fixed width font (%s)"
msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống (%s)"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:787
msgid "The selected color scheme cannot be installed."
msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn."
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:812
msgid "Add Scheme"
msgstr "Thêm lược đồ"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:819
msgid "A_dd Scheme"
msgstr "Thê_m lược đồ"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:827
msgid "Color Scheme Files"
msgstr "Tập tin lược đồ màu"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:834
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:55
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:879
#, c-format
msgid "Could not remove color scheme \"%s\"."
msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu « %s »."
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:1090
msgid "xed Preferences"
msgstr "Tuỳ thích xed"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:1
msgid "Preferences"
msgstr "Tuỳ thích"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:2
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:9
msgid "Text Wrapping"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:3
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:4
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:21
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:9
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:4
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:3
msgid " "
msgstr " "
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:4
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:10
msgid "Enable text _wrapping"
msgstr "Bật _ngắt dòng"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:5
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:11
msgid "Do not _split words over two lines"
msgstr "Không _xẻ các từ ra quá hai dòng"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:6
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:3
msgid "Line Numbers"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:7 ../xed/xed-view.c:2070
msgid "_Display line numbers"
msgstr "_Hiện số hiệu dòng"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:8
msgid "Current Line"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:9
msgid "Highlight current _line"
msgstr "Tô sán_g dòng hiện có"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:10
msgid "Right Margin"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:11
msgid "Display right _margin"
msgstr "Hiện lề _phải"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:12
msgid "_Right margin at column:"
msgstr "Lề _phải tại cột:"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:13
msgid "Bracket Matching"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:14
msgid "Highlight matching _bracket"
msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:15
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:16
msgid "Tab Stops"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:17
msgid "_Tab width:"
msgstr "Độ rộng _tab:"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:18
msgid "Insert _spaces instead of tabs"
msgstr "Chèn các _dấu cách thay cho các tab"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:19
msgid "Automatic Indentation"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:20
msgid "_Enable automatic indentation"
msgstr "Bật thụt _lề tự động"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:21
msgid "File Saving"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:22
msgid "Create a _backup copy of files before saving"
msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:23
msgid "_Autosave files every"
msgstr "_Lưu tự động tập tin mỗi"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:24
msgid "_minutes"
msgstr "_phút"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:25
msgid "Editor"
msgstr "Bộ soạn thảo"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:26
msgid "Font"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:27
msgid "Editor _font: "
msgstr "_Phông soạn thảo : "
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:28
msgid "Pick the editor font"
msgstr "Chọn phông soạn thảo"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:29
msgid "Color Scheme"
msgstr ""
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:30
msgid "_Add..."
msgstr "Thê_m..."
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:31
msgid "Font & Colors"
msgstr "Phông và Màu sắc"
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:32
msgid "Plugins"
msgstr "Bổ sung"
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:305
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:1 ../xed/xed-window.c:1530
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:316 ../xed/xed-window.c:1528
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:423
msgid "Replace _All"
msgstr "Thay thế tất _cả"
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:424
#: ../xed/xed-commands-file.c:577
msgid "_Replace"
msgstr "Th_ay thế"
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:2
msgid "Replace All"
msgstr "Thay thế tất cả"
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:3
msgid "_Search for: "
msgstr "_Tìm: "
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:4
msgid "Replace _with: "
msgstr "Thay thế _bằng: "
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:5
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:6
msgid "Match _entire word only"
msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:7
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:8
msgid "_Wrap around"
msgstr "_Cuộn"
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:9
msgid "_Parse escape sequences (e.g. \\n)"
msgstr ""
#: ../xed/xed.c:126
msgid "Show the application's version"
msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng"
#: ../xed/xed.c:129
msgid ""
"Set the character encoding to be used to open the files listed on the "
"command line"
msgstr "Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh."
#: ../xed/xed.c:129
msgid "ENCODING"
msgstr "BẢNG MÃ"
#: ../xed/xed.c:132
msgid "Display list of possible values for the encoding option"
msgstr ""
#: ../xed/xed.c:135
msgid "Create a new top-level window in an existing instance of xed"
msgstr ""
#: ../xed/xed.c:138
msgid "Create a new document in an existing instance of xed"
msgstr "Tạo tài liệu mới trong một trình xed đang chạy"
#: ../xed/xed.c:141
msgid "[FILE...]"
msgstr "[TẬP TIN...]"
#: ../xed/xed.c:196
#, c-format
msgid "%s: invalid encoding.\n"
msgstr "%s: mã không hợp lệ.\n"
#. Setup command line options
#: ../xed/xed.c:583
msgid "- Edit text files"
msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản"
#: ../xed/xed.c:619
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
msgstr "%s\nChạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh đầy đủ.\n"
#: ../xed/xed-commands-file.c:250
#, c-format
msgid "Loading file '%s'…"
msgstr "Đang tải tập tin « %s »..."
#: ../xed/xed-commands-file.c:259
#, c-format
msgid "Loading %d file…"
msgid_plural "Loading %d files…"
msgstr[0] "Đang tải %d tập tin..."
#. Translators: "Open Files" is the title of the file chooser window
#: ../xed/xed-commands-file.c:453
msgid "Open Files"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../xed/xed-commands-file.c:564
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is read-only."
msgstr "Tập tin « %s » là chỉ đọc."
#: ../xed/xed-commands-file.c:569
msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?"
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?"
#: ../xed/xed-commands-file.c:638 ../xed/xed-commands-file.c:861
#, c-format
msgid "Saving file '%s'…"
msgstr "Đang lưu tập tin « %s »..."
#: ../xed/xed-commands-file.c:746
msgid "Save As…"
msgstr "Lưu dạng..."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1075
#, c-format
msgid "Reverting the document '%s'…"
msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu « %s »..."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1120
#, c-format
msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?"
msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu « %s » không?"
#: ../xed/xed-commands-file.c:1129
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently "
"lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently "
"lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1138
msgid ""
"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1144
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be "
"permanently lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót và %ld giây chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1154
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently "
"lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently "
"lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1169
msgid ""
"Changes made to the document in the last hour will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1175
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be "
"permanently lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1190
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: ../xed/xed-commands-file.c:1216
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
#: ../xed/xed-commands-help.c:82
msgid "xed is a small and lightweight text editor for the MATE Desktop"
msgstr "xed là trình soạn thảo văn bản nhỏ gọn của MATE"
#: ../xed/xed-commands-help.c:93
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hoá MATE (http://matevi.sourceforge.net)"
#: ../xed/xed-commands-search.c:116
#, c-format
msgid "Found and replaced %d occurrence"
msgid_plural "Found and replaced %d occurrences"
msgstr[0] "Đã tìm thấy và thay thế %d lần"
#: ../xed/xed-commands-search.c:126
msgid "Found and replaced one occurrence"
msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần"
#. Translators: %s is replaced by the text
#. entered by the user in the search box
#: ../xed/xed-commands-search.c:147
#, c-format
msgid "\"%s\" not found"
msgstr ""
#: ../xed/xed-document.c:1080 ../xed/xed-document.c:1095
#, c-format
msgid "Unsaved Document %d"
msgstr "Tài liệu chưa lưu %d"
#: ../xed/xed-documents-panel.c:97 ../xed/xed-documents-panel.c:111
#: ../xed/xed-window.c:2279 ../xed/xed-window.c:2284
msgid "Read-Only"
msgstr ""
#: ../xed/xed-documents-panel.c:791 ../xed/xed-window.c:3689
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../xed/xed-encodings.c:138 ../xed/xed-encodings.c:180
#: ../xed/xed-encodings.c:182 ../xed/xed-encodings.c:184
#: ../xed/xed-encodings.c:186 ../xed/xed-encodings.c:188
#: ../xed/xed-encodings.c:190 ../xed/xed-encodings.c:192
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: ../xed/xed-encodings.c:151 ../xed/xed-encodings.c:175
#: ../xed/xed-encodings.c:225 ../xed/xed-encodings.c:268
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: ../xed/xed-encodings.c:153 ../xed/xed-encodings.c:227
#: ../xed/xed-encodings.c:264
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#: ../xed/xed-encodings.c:155
msgid "South European"
msgstr "Vùng Nam Âu"
#: ../xed/xed-encodings.c:157 ../xed/xed-encodings.c:171
#: ../xed/xed-encodings.c:278
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../xed/xed-encodings.c:159 ../xed/xed-encodings.c:229
#: ../xed/xed-encodings.c:242 ../xed/xed-encodings.c:246
#: ../xed/xed-encodings.c:248 ../xed/xed-encodings.c:266
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../xed/xed-encodings.c:161 ../xed/xed-encodings.c:235
#: ../xed/xed-encodings.c:276
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: ../xed/xed-encodings.c:163 ../xed/xed-encodings.c:270
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../xed/xed-encodings.c:165
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do thái trực quan"
#: ../xed/xed-encodings.c:167 ../xed/xed-encodings.c:231
#: ../xed/xed-encodings.c:272
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../xed/xed-encodings.c:169
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../xed/xed-encodings.c:173
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../xed/xed-encodings.c:177
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ Má Ni"
#: ../xed/xed-encodings.c:195
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../xed/xed-encodings.c:197 ../xed/xed-encodings.c:199
#: ../xed/xed-encodings.c:213
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: ../xed/xed-encodings.c:201
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: ../xed/xed-encodings.c:204 ../xed/xed-encodings.c:206
#: ../xed/xed-encodings.c:208 ../xed/xed-encodings.c:238
#: ../xed/xed-encodings.c:253
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: ../xed/xed-encodings.c:211 ../xed/xed-encodings.c:240
#: ../xed/xed-encodings.c:244 ../xed/xed-encodings.c:259
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
#: ../xed/xed-encodings.c:216 ../xed/xed-encodings.c:218
#: ../xed/xed-encodings.c:220
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: ../xed/xed-encodings.c:222
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../xed/xed-encodings.c:233 ../xed/xed-encodings.c:274
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../xed/xed-encodings.c:250
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
#: ../xed/xed-encodings.c:255 ../xed/xed-encodings.c:261
#: ../xed/xed-encodings.c:280
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: ../xed/xed-encodings.c:257
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../xed/xed-encodings.c:431
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:280
msgid "Automatically Detected"
msgstr ""
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:296
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:311
#, c-format
msgid "Current Locale (%s)"
msgstr "Miền địa phương hiện thời (%s)"
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:361
msgid "Add or Remove..."
msgstr ""
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:56
msgid "All Text Files"
msgstr "Mọi tập tin văn bản"
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:84
msgid "C_haracter Encoding:"
msgstr ""
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:149
msgid "L_ine Ending:"
msgstr ""
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:168
msgid "Unix/Linux"
msgstr ""
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:174
msgid "Mac OS Classic"
msgstr ""
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:180
msgid "Windows"
msgstr ""
#: ../xed/xed-help.c:104
msgid "There was an error displaying the help."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:204
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:209
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:513
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:536
msgid "_Retry"
msgstr "Thử _lại"
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:231
#, c-format
msgid "Could not find the file %s."
msgstr "Không tìm thấy tập tin %s."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:233
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:272
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:279
msgid "Please check that you typed the location correctly and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại."
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:248
#, c-format
msgid "xed cannot handle %s locations."
msgstr "xed không thể xử lý địa chỉ kiểu %s."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:254
msgid "xed cannot handle this location."
msgstr "xed không thể xử lý địa chỉ này."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:262
msgid "The location of the file cannot be mounted."
msgstr "Không thể gắn kết vị trí của tập tin."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:266
msgid "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted."
msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn kết."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:270
#, c-format
msgid "%s is a directory."
msgstr "%s là thư mục."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:277
#, c-format
msgid "%s is not a valid location."
msgstr "%s không phải là một địa điểm hợp lệ."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:307
#, c-format
msgid ""
"Host %s could not be found. Please check that your proxy settings are "
"correct and try again."
msgstr "Không tìm thấy máy %s. Hãy kiểm tra lại các thiết lập ủy nhiệm là đúng chưa rồi thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:320
#, c-format
msgid ""
"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and"
" try again."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:328
#, c-format
msgid "%s is not a regular file."
msgstr "%s không phải là một tập tin chuẩn."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:333
msgid "Connection timed out. Please try again."
msgstr "Kết nối quá thời. Hãy thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:356
msgid "The file is too big."
msgstr "Tập tin quá lớn."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:397
#, c-format
msgid "Unexpected error: %s"
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:433
msgid "xed cannot find the file. Perhaps it has recently been deleted."
msgstr "Không tìm thấy tập tin. Có lẽ nó vừa mới bị xóa."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:443
#, c-format
msgid "Could not revert the file %s."
msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin %s."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:469
msgid "Ch_aracter Encoding:"
msgstr ""
#. Translators: the access key chosen for this string should be
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:520
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:545
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:831
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:841
msgid "Edit Any_way"
msgstr ""
#. Translators: the access key chosen for this string should be
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:523
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:550
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:834
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:846
msgid "D_on't Edit"
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:654
msgid ""
"The number of followed links is limited and the actual file could not be "
"found within this limit."
msgstr "Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong giới hạn này."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:658
msgid "You do not have the permissions necessary to open the file."
msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:664
msgid "xed has not been able to detect the character encoding."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:666
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:688
msgid "Please check that you are not trying to open a binary file."
msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin kiểu nhị phân."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:667
msgid "Select a character encoding from the menu and try again."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:673
#, c-format
msgid "There was a problem opening the file %s."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:675
msgid ""
"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing "
"this file you could make this document useless."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:678
msgid "You can also choose another character encoding and try again."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:685
#, c-format
msgid "Could not open the file %s using the %s character encoding."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:689
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:764
msgid "Select a different character encoding from the menu and try again."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:699
#, c-format
msgid "Could not open the file %s."
msgstr "Không thể mở tập tin %s."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:759
#, c-format
msgid "Could not save the file %s using the %s character encoding."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:762
msgid ""
"The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
"the specified character encoding."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:861
#, c-format
msgid "This file (%s) is already open in another xed window."
msgstr "Tập tin (%s) đã được mở trong cửa sổ xed khác."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:879
msgid ""
"xed opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want to"
" edit it anyway?"
msgstr "Trình xed đã mở thể hiện này của tập tin bằng cách không biên soạn được. Bạn vẫn muốn biên soạn nó không?"
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:942
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:952
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1056
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1066
msgid "S_ave Anyway"
msgstr "_Vẫn lưu"
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:946
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:956
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1060
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1070
msgid "D_on't Save"
msgstr "Đừ_ng lưu"
#. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the
#. "modification"
#. could be interpreted as the changes he made in the document. beside
#. "reading" is
#. not accurate (since last load/save)
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:974
#, c-format
msgid "The file %s has been modified since reading it."
msgstr "Tập tin %s đã được sửa đổi từ lần đọc trước."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:993
msgid ""
"If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?"
msgstr "Nếu bạn lưu nó, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu nó không?"
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1088
#, c-format
msgid "Could not create a backup file while saving %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu %s"
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1091
#, c-format
msgid "Could not create a temporary backup file while saving %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu %s"
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1111
msgid ""
"xed could not back up the old copy of the file before saving the new one. "
"You can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs"
" while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?"
msgstr ""
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1175
#, c-format
msgid ""
"xed cannot handle %s locations in write mode. Please check that you typed "
"the location correctly and try again."
msgstr "Trình xed không thể xử lý địa điểm kiểu %s trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1183
msgid ""
"xed cannot handle this location in write mode. Please check that you typed"
" the location correctly and try again."
msgstr "Trình xed không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1192
#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid location. Please check that you typed the location "
"correctly and try again."
msgstr "%s không phải địa điểm hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa rồi thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1198
msgid ""
"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check "
"that you typed the location correctly and try again."
msgstr "Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng chưa và thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1204
msgid ""
"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space"
" and try again."
msgstr "Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa rồi thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1209
msgid ""
"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you "
"typed the location correctly and try again."
msgstr "Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa rồi thử lại."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1215
msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name."
msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1220
msgid ""
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of"
" the file names. Please use a shorter name."
msgstr "Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy dùng tên ngắn hơn."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1227
msgid ""
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not"
" have this limitation."
msgstr ""
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1243
#, c-format
msgid "Could not save the file %s."
msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
#. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the
#. "modification"
#. could be interpreted as the changes he made in the document. beside
#. "reading" is
#. not accurate (since last load/save)
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1287
#, c-format
msgid "The file %s changed on disk."
msgstr "Tập tin %s đã thay đổi trên đĩa."
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1292
msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?"
msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?"
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1294
msgid "Do you want to reload the file?"
msgstr "Bạn có muốn nạp lại tập tin không?"
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1300
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1311
msgid "_Reload"
msgstr "_Nạp lại"
#: ../xed/xed-panel.c:365 ../xed/xed-panel.c:541
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
#: ../xed/xed-panel.c:431
msgid "Hide panel"
msgstr "Ẩn bảng"
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:54
msgid "Plugin"
msgstr "Bổ sung"
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:55
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:504
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:512
msgid "C_onfigure"
msgstr "Cấ_u hình"
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:521
msgid "A_ctivate"
msgstr "Kí_ch hoạt"
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:532
msgid "Ac_tivate All"
msgstr "Kích hoạ_t hết"
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:537
msgid "_Deactivate All"
msgstr "_Tắt hết"
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:800
msgid "Active _Plugins:"
msgstr ""
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:825
msgid "_About Plugin"
msgstr "_Giới thiệu bổ sung"
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:829
msgid "C_onfigure Plugin"
msgstr "Cấ_u hình bổ sung"
#: ../xed/xed-print-job.c:551
#, c-format
msgid "File: %s"
msgstr "Tập tin: %s"
#: ../xed/xed-print-job.c:560
msgid "Page %N of %Q"
msgstr "Trang %N trên %Q"
#: ../xed/xed-print-job.c:819
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:1
msgid "Syntax Highlighting"
msgstr ""
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:2
msgid "Print synta_x highlighting"
msgstr "In tô sáng cú _pháp"
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:4
msgid "Print line nu_mbers"
msgstr "In _số thứ tự dòng"
#. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the
#. print preferences.
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:6
msgid "_Number every"
msgstr "Đá_nh số mỗi"
#. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print
#. preferences.
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:8
msgid "lines"
msgstr "dòng"
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:12
msgid "Page header"
msgstr ""
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:13
msgid "Print page _headers"
msgstr "_In đầu trang"
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:14
msgid "Fonts"
msgstr ""
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:15
msgid "_Body:"
msgstr "_Thân:"
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:16
msgid "_Line numbers:"
msgstr "_Số thứ tự dòng:"
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:17
msgid "He_aders and footers:"
msgstr "Đầu và chân tr_ang:"
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:18
msgid "_Restore Default Fonts"
msgstr "_Khôi phục phông mặc định"
#: ../xed/xed-print-preview.c:568
msgid "Show the previous page"
msgstr "HIện trang trước"
#: ../xed/xed-print-preview.c:580
msgid "Show the next page"
msgstr "Hiện trang kế tiếp"
#: ../xed/xed-print-preview.c:596
msgid "Current page (Alt+P)"
msgstr "Trang hiện thời (Alt-P)"
#. Translators: the "of" from "1 of 19" in print preview.
#: ../xed/xed-print-preview.c:619
msgid "of"
msgstr "trên"
#: ../xed/xed-print-preview.c:627
msgid "Page total"
msgstr "Tổng trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:628
msgid "The total number of pages in the document"
msgstr "Tổng số trang trong tài liệu"
#: ../xed/xed-print-preview.c:645
msgid "Show multiple pages"
msgstr "Hiện nhiều trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:658
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Thu/Phóng 1:1"
#: ../xed/xed-print-preview.c:667
msgid "Zoom to fit the whole page"
msgstr "Phóng để vừa toàn trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:676
msgid "Zoom the page in"
msgstr "Thu nhỏ trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:685
msgid "Zoom the page out"
msgstr "Phóng to trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:697
msgid "_Close Preview"
msgstr "Đón_g ô xem thử bản in"
#: ../xed/xed-print-preview.c:700
msgid "Close print preview"
msgstr "Đóng ô xem thử bản in"
#: ../xed/xed-print-preview.c:770
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../xed/xed-print-preview.c:954
msgid "Page Preview"
msgstr "Xem thử trang"
#: ../xed/xed-print-preview.c:955
msgid "The preview of a page in the document to be printed"
msgstr "Ô xem thử trang trong tài liệu cần in"
#: ../xed/xed-smart-charset-converter.c:319
msgid "It is not possible to detect the encoding automatically"
msgstr ""
#: ../xed/xed-statusbar.c:70 ../xed/xed-statusbar.c:76
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: ../xed/xed-statusbar.c:70 ../xed/xed-statusbar.c:76
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for
#. "Column". Please,
#. use abbreviations if possible to avoid space problems.
#: ../xed/xed-statusbar.c:341
#, c-format
msgid " Ln %d, Col %d"
msgstr " Dg %d, Cột %d"
#: ../xed/xed-statusbar.c:444
#, c-format
msgid "There is a tab with errors"
msgid_plural "There are %d tabs with errors"
msgstr[0] "Có %d thanh bị lỗi"
#: ../xed/xed-style-scheme-manager.c:215
#, c-format
msgid "Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s », vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
#: ../xed/xed-tab.c:660
#, c-format
msgid "Reverting %s from %s"
msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s..."
#: ../xed/xed-tab.c:667
#, c-format
msgid "Reverting %s"
msgstr "Đang hoàn nguyên %s..."
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
#: ../xed/xed-tab.c:683
#, c-format
msgid "Loading %s from %s"
msgstr "Đang tải %s từ %s..."
#: ../xed/xed-tab.c:690
#, c-format
msgid "Loading %s"
msgstr "Đang tải %s..."
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
#: ../xed/xed-tab.c:773
#, c-format
msgid "Saving %s to %s"
msgstr "Đang lưu %s vào %s..."
#: ../xed/xed-tab.c:780
#, c-format
msgid "Saving %s"
msgstr "Đang lưu %s..."
#. Read only
#: ../xed/xed-tab.c:1673
msgid "RO"
msgstr "Chỉ đọc"
#: ../xed/xed-tab.c:1720
#, c-format
msgid "Error opening file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s"
#: ../xed/xed-tab.c:1725
#, c-format
msgid "Error reverting file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s"
#: ../xed/xed-tab.c:1730
#, c-format
msgid "Error saving file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s"
#: ../xed/xed-tab.c:1751
msgid "Unicode (UTF-8)"
msgstr "Unicode (UTF-8)"
#: ../xed/xed-tab.c:1758
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../xed/xed-tab.c:1759
msgid "MIME Type:"
msgstr "Dạng MIME:"
#: ../xed/xed-tab.c:1760
msgid "Encoding:"
msgstr "Bảng mã:"
#: ../xed/xed-tab-label.c:285
msgid "Close document"
msgstr "Đóng tài liệu"
#. Toplevel
#: ../xed/xed-ui.h:47
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../xed/xed-ui.h:48
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../xed/xed-ui.h:49
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../xed/xed-ui.h:50
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../xed/xed-ui.h:51
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../xed/xed-ui.h:52
msgid "_Documents"
msgstr "Tài _liệu"
#: ../xed/xed-ui.h:53
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: ../xed/xed-ui.h:57
msgid "Create a new document"
msgstr "Tạo tài liệu mới"
#: ../xed/xed-ui.h:58
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ../xed/xed-ui.h:59 ../xed/xed-window.c:1458
msgid "Open a file"
msgstr "Mở tập tin"
#. Edit menu
#: ../xed/xed-ui.h:62
msgid "Pr_eferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../xed/xed-ui.h:63
msgid "Configure the application"
msgstr "Cấu hình ứng dụng"
#. Help menu
#: ../xed/xed-ui.h:66
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
#: ../xed/xed-ui.h:67
msgid "Open the xed manual"
msgstr "Mở sổ tay xed"
#: ../xed/xed-ui.h:69
msgid "About this application"
msgstr "Giới thiệu về ứng dụng này"
#: ../xed/xed-ui.h:73
msgid "Leave fullscreen mode"
msgstr "Ra khỏi chế độ toàn màn hình"
#: ../xed/xed-ui.h:81
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../xed/xed-ui.h:82
msgid "Save _As..."
msgstr "Lư_u dạng..."
#: ../xed/xed-ui.h:83
msgid "Save the current file with a different name"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
#: ../xed/xed-ui.h:85
msgid "Revert to a saved version of the file"
msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin"
#: ../xed/xed-ui.h:87
msgid "Page Set_up..."
msgstr "Thiết _lập trang..."
#: ../xed/xed-ui.h:88
msgid "Set up the page settings"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:90
msgid "Print Previe_w"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: ../xed/xed-ui.h:91
msgid "Print preview"
msgstr "Xem thử bản in"
#: ../xed/xed-ui.h:92
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
#: ../xed/xed-ui.h:93
msgid "Print the current page"
msgstr "In trang hiện có"
#: ../xed/xed-ui.h:97
msgid "Undo the last action"
msgstr "Hủy bước cuối cùng"
#: ../xed/xed-ui.h:99
msgid "Redo the last undone action"
msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước"
#: ../xed/xed-ui.h:101
msgid "Cut the selection"
msgstr "Cắt vùng chọn"
#: ../xed/xed-ui.h:103
msgid "Copy the selection"
msgstr "Chép vùng chọn"
#: ../xed/xed-ui.h:105
msgid "Paste the clipboard"
msgstr "Dán bảng tạm"
#: ../xed/xed-ui.h:107
msgid "Delete the selected text"
msgstr "Xóa bỏ đoạn chọn"
#: ../xed/xed-ui.h:108
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất _cả"
#: ../xed/xed-ui.h:109
msgid "Select the entire document"
msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu"
#. View menu
#: ../xed/xed-ui.h:112
msgid "_Highlight Mode"
msgstr "C_hế độ tô sáng"
#. Search menu
#: ../xed/xed-ui.h:115
msgid "_Find..."
msgstr "_Tìm..."
#: ../xed/xed-ui.h:116
msgid "Search for text"
msgstr "Tìm đoạn chữ"
#: ../xed/xed-ui.h:117
msgid "Find Ne_xt"
msgstr "Tìm _kế"
#: ../xed/xed-ui.h:118
msgid "Search forwards for the same text"
msgstr "Tìm tiếp cùng đoạn"
#: ../xed/xed-ui.h:119
msgid "Find Pre_vious"
msgstr "Tìm _lùi"
#: ../xed/xed-ui.h:120
msgid "Search backwards for the same text"
msgstr "Tìm ngược cùng đoạn"
#: ../xed/xed-ui.h:122 ../xed/xed-ui.h:125
msgid "_Replace..."
msgstr "Th_ay thế..."
#: ../xed/xed-ui.h:123 ../xed/xed-ui.h:126
msgid "Search for and replace text"
msgstr "Tìm và thay thế đoạn"
#: ../xed/xed-ui.h:128
msgid "_Clear Highlight"
msgstr "_Xoá tô sáng"
#: ../xed/xed-ui.h:129
msgid "Clear highlighting of search matches"
msgstr "Xoá tô sáng điều khớp chuỗi tìm kiếm"
#: ../xed/xed-ui.h:130
msgid "Go to _Line..."
msgstr "Tới _dòng..."
#: ../xed/xed-ui.h:131
msgid "Go to a specific line"
msgstr "Đi đến dòng xác định"
#: ../xed/xed-ui.h:132
msgid "_Incremental Search..."
msgstr "Tìm k_iếm dần..."
#: ../xed/xed-ui.h:133
msgid "Incrementally search for text"
msgstr "Tìm kiếm dần văn bản"
#. Documents menu
#: ../xed/xed-ui.h:136
msgid "_Save All"
msgstr "_Lưu tất cả"
#: ../xed/xed-ui.h:137
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../xed/xed-ui.h:138
msgid "_Close All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../xed/xed-ui.h:139
msgid "Close all open files"
msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở"
#: ../xed/xed-ui.h:140
msgid "_Previous Document"
msgstr "Tài liệu _lùi"
#: ../xed/xed-ui.h:141
msgid "Activate previous document"
msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó"
#: ../xed/xed-ui.h:142
msgid "_Next Document"
msgstr "Tài liệu _kế"
#: ../xed/xed-ui.h:143
msgid "Activate next document"
msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp"
#: ../xed/xed-ui.h:144
msgid "_Move to New Window"
msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới"
#: ../xed/xed-ui.h:145
msgid "Move the current document to a new window"
msgstr "Chuyển tài liệu hiện thời vào cửa sổ mới"
#: ../xed/xed-ui.h:152
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../xed/xed-ui.h:159
msgid "Quit the program"
msgstr "Thoát chương trình"
#: ../xed/xed-ui.h:164
msgid "_Toolbar"
msgstr "_Thanh công cụ"
#: ../xed/xed-ui.h:165
msgid "Show or hide the toolbar in the current window"
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời"
#: ../xed/xed-ui.h:167
msgid "_Statusbar"
msgstr "Thanh t_rạng thái"
#: ../xed/xed-ui.h:168
msgid "Show or hide the statusbar in the current window"
msgstr "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời"
#: ../xed/xed-ui.h:171
msgid "Edit text in fullscreen"
msgstr ""
#: ../xed/xed-ui.h:178
msgid "Side _Pane"
msgstr "Ô _lề"
#: ../xed/xed-ui.h:179
msgid "Show or hide the side pane in the current window"
msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện thời"
#: ../xed/xed-ui.h:181
msgid "_Bottom Pane"
msgstr "Ô _dưới"
#: ../xed/xed-ui.h:182
msgid "Show or hide the bottom pane in the current window"
msgstr "Hiện/Ẩn ô dưới trong cửa sổ hiện thời"
#: ../xed/xed-utils.c:1090
msgid "Please check your installation."
msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng."
#: ../xed/xed-utils.c:1159
#, c-format
msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s"
msgstr ""
#: ../xed/xed-utils.c:1179
#, c-format
msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s."
msgstr "Không tìm thấy đối tượng '%s' trong tập tin %s."
#. Translators: '/ on <remote-share>'
#: ../xed/xed-utils.c:1339
#, c-format
msgid "/ on %s"
msgstr "/ trên %s"
#. create "Wrap Around" menu item.
#: ../xed/xed-view.c:1274
msgid "_Wrap Around"
msgstr "_Cuộn vòng"
#. create "Match Entire Word Only" menu item.
#: ../xed/xed-view.c:1284
msgid "Match _Entire Word Only"
msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ"
#. create "Match Case" menu item.
#: ../xed/xed-view.c:1294
msgid "_Match Case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#. create "Parse escapes" menu item.
#: ../xed/xed-view.c:1304
msgid ""
"_Parse escape sequences (e.g. \n"
")"
msgstr ""
#: ../xed/xed-view.c:1418
msgid "String you want to search for"
msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm"
#: ../xed/xed-view.c:1427
msgid "Line you want to move the cursor to"
msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ"
#: ../xed/xed-window.c:1011
#, c-format
msgid "Use %s highlight mode"
msgstr "Dùng chế độ tô sáng %s"
#. add the "Plain Text" item before all the others
#. Translators: "Plain Text" means that no highlight mode is selected in the
#. * "View->Highlight Mode" submenu and so syntax highlighting is disabled
#: ../xed/xed-window.c:1068 ../xed/xed-window.c:1980
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:121
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:419
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:529
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:844
msgid "Plain Text"
msgstr "Nhập thô"
#: ../xed/xed-window.c:1069
msgid "Disable syntax highlighting"
msgstr "Tắt tô sáng cú pháp"
#. Translators: %s is a URI
#: ../xed/xed-window.c:1355
#, c-format
msgid "Open '%s'"
msgstr "Mở '%s'"
#: ../xed/xed-window.c:1460
msgid "Open a recently used file"
msgstr "Mở tập tin vừa dùng"
#: ../xed/xed-window.c:1466
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../xed/xed-window.c:1524
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../xed/xed-window.c:1526
msgid "Print"
msgstr ""
#. Translators: %s is a URI
#: ../xed/xed-window.c:1705
#, c-format
msgid "Activate '%s'"
msgstr "Kích hoạt « %s »"
#: ../xed/xed-window.c:1958
msgid "Use Spaces"
msgstr "Chèn dấu cách"
#: ../xed/xed-window.c:2029
msgid "Tab Width"
msgstr "Bề rộng Tab:"
#: ../xed/xed-window.c:3893
msgid "About xed"
msgstr ""
#: ../plugins/changecase/changecase.xed-plugin.desktop.in.h:1
msgid "Change Case"
msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường"
#: ../plugins/changecase/changecase.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Changes the case of selected text."
msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:222
msgid "C_hange Case"
msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường"
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:223
msgid "All _Upper Case"
msgstr "Chữ hoa l_uôn"
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:224
msgid "Change selected text to upper case"
msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ hoa."
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:226
msgid "All _Lower Case"
msgstr "Chữ thương _luôn"
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:227
msgid "Change selected text to lower case"
msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ thường."
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:229
msgid "_Invert Case"
msgstr "Đả_o chữ hoa/thường"
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:230
msgid "Invert the case of selected text"
msgstr "Đảo chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:232
msgid "_Title Case"
msgstr "Chữ _Tựa"
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:233
msgid "Capitalize the first letter of each selected word"
msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa."
#: ../plugins/checkupdate/checkupdate.xed-plugin.desktop.in.h:1
msgid "Check update"
msgstr ""
#: ../plugins/checkupdate/checkupdate.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Check for latest version of xed"
msgstr ""
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:239
msgid "There was an error displaying the URI."
msgstr ""
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:285
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:300
msgid "_Download"
msgstr ""
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:289
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:308
msgid "_Ignore Version"
msgstr ""
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:324
msgid "There is a new version of xed"
msgstr ""
#: ../plugins/checkupdate/xed-check-update-plugin.c:328
msgid ""
"You can download the new version of xed by clicking on the download button"
" or ignore that version and wait for a new one"
msgstr ""
#: ../plugins/checkupdate/org.x.editor.plugins.checkupdate.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Version to ignore until the next version is released"
msgstr ""
#: ../plugins/docinfo/docinfo.xed-plugin.desktop.in.h:1
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:1
msgid "Document Statistics"
msgstr "Thống kê tài liệu"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid ""
"Analyzes the current document and reports the number of words, lines, "
"characters and non-space characters in it."
msgstr "Phân tích tài liệu hiện thời và xác định số từ, số hiệu dòng, số ký tự, và các ký tự không phải khoảng trắng trong tài liệu rồi hiển thị kết quả."
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:2
msgid "_Update"
msgstr "_Cập nhật"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:3
msgid "File Name"
msgstr ""
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:5
msgid "Bytes"
msgstr "Byte"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:6
msgid "Characters (no spaces)"
msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:7
msgid "Characters (with spaces)"
msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:8
msgid "Words"
msgstr "Từ"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:9
msgid "Lines"
msgstr "Dòng"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:10
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:11
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../plugins/docinfo/xed-docinfo-plugin.c:431
msgid "_Document Statistics"
msgstr "Thống _kê tài liệu"
#: ../plugins/docinfo/xed-docinfo-plugin.c:433
msgid "Get statistical information on the current document"
msgstr ""
#: ../plugins/externaltools/data/open-terminal-here-osx.desktop.in.h:1
#: ../plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in.h:1
msgid "Open terminal here"
msgstr "Mở dòng lệnh ở đây"
#: ../plugins/externaltools/data/open-terminal-here-osx.desktop.in.h:2
#: ../plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in.h:2
msgid "Open a terminal in the document location"
msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh ở địa điểm tài liệu"
#: ../plugins/externaltools/externaltools.xed-plugin.desktop.in.h:1
msgid "External Tools"
msgstr "Công cụ bên ngoài"
#: ../plugins/externaltools/externaltools.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Execute external commands and shell scripts."
msgstr "Thực hiện lệnh bên ngoài và văn lệnh hệ vỏ."
#: ../plugins/externaltools/tools/__init__.py:172
msgid "Manage _External Tools..."
msgstr ""
#: ../plugins/externaltools/tools/__init__.py:174
msgid "Opens the External Tools Manager"
msgstr "Mở bộ quản lý công cụ bên ngoài"
#: ../plugins/externaltools/tools/__init__.py:178
msgid "External _Tools"
msgstr ""
#: ../plugins/externaltools/tools/__init__.py:180
msgid "External tools"
msgstr ""
#: ../plugins/externaltools/tools/__init__.py:212
msgid "Shell Output"
msgstr "Kết xuất trình bao"
#: ../plugins/externaltools/tools/capture.py:93
#, python-format
msgid "Could not execute command: %s"
msgstr ""
#: ../plugins/externaltools/tools/functions.py:162
msgid "You must be inside a word to run this command"
msgstr "Bạn phải ở trong từ để chạy lệnh này"
#: ../plugins/externaltools/tools/functions.py:267
msgid "Running tool:"
msgstr "Công cụ đang chạy:"
#: ../plugins/externaltools/tools/functions.py:292
msgid "Done."
msgstr "Đã xong."
#: ../plugins/externaltools/tools/functions.py:294
msgid "Exited"
msgstr "Đã thoát"
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:119
msgid "All languages"
msgstr ""
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:518
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:522
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:842
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:22
msgid "All Languages"
msgstr ""
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:628
msgid "New tool"
msgstr "Công cụ mới"
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:759
#, python-format
msgid "This accelerator is already bound to %s"
msgstr "Phím tổ hợp này đã được gán cho %s"
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:810
msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa"
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:812
msgid "Type a new accelerator"
msgstr "Gõ phím tắt mới"
#: ../plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:105
msgid "Stopped."
msgstr "Bị dừng."
#. ex:ts=4:et:
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:1
msgid "Nothing"
msgstr "Không gì"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:2
msgid "Current document"
msgstr "Tài liệu hiện có"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:3
msgid "All documents"
msgstr "Mọi tài liệu"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:4
msgid "Current selection"
msgstr "Vùng chọn hiện có"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:5
msgid "Current selection (default to document)"
msgstr ""
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:6
msgid "Current line"
msgstr "Dòng hiện có"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:7
msgid "Current word"
msgstr "Từ hiện có"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:8
msgid "Display in bottom pane"
msgstr "Hiện ở cuối ô"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:9
msgid "Create new document"
msgstr "Tạo tài liệu mới"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:10
msgid "Append to current document"
msgstr "Phụ thêm vào tài liệu hiện có"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:11
msgid "Replace current document"
msgstr "Thay thế tài liệu hiện có"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:12
msgid "Replace current selection"
msgstr "Thay thế vùng chọn hiện có"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:13
msgid "Insert at cursor position"
msgstr "Chèn tại vị trí con trỏ"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:14
msgid "All documents except untitled ones"
msgstr "Mọi tài liệu từ các điều không tên"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:15
msgid "Local files only"
msgstr "Chỉ tập tin cục bộ"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:16
msgid "Remote files only"
msgstr "Chỉ tập tin ở xa"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:17
msgid "Untitled documents only"
msgstr "Chỉ tài liệu không tên"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:18
msgid "External Tools Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Công cụ Bên ngoài"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:19
msgid "_Tools:"
msgstr "_Công cụ :"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:20
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:7
msgid "_Edit:"
msgstr "_Sửa:"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:23
msgid "_Applicability:"
msgstr "Khả năng á_p dụng:"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:24
msgid "_Output:"
msgstr "Kết _xuất:"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:25
msgid "_Input:"
msgstr "Kết _nhập:"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:26
msgid "_Save:"
msgstr "_Lưu :"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:27
msgid "_Shortcut Key:"
msgstr "_Phím tắt:"
#: ../plugins/externaltools/data/build.desktop.in.h:1
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: ../plugins/externaltools/data/build.desktop.in.h:2
msgid "Run \"make\" in the document directory"
msgstr "Chạy « make » trong thư mục tài liệu"
#: ../plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in.h:1
msgid "Remove trailing spaces"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo"
#: ../plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in.h:2
msgid "Remove useless trailing spaces in your file"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo vô ích trong tập tin"
#: ../plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in.h:1
msgid "Run command"
msgstr "Chạy lệnh"
#: ../plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in.h:2
msgid "Execute a custom command and put its output in a new document"
msgstr "Thực hiện lệnh riêng mà xuất vào tài liệu mới"
#: ../plugins/externaltools/data/search-recursive.desktop.in.h:1
msgid "Search"
msgstr ""
#: ../plugins/externaltools/data/switch-c.desktop.in.h:1
msgid "Switch onto a file .c and .h"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/filebrowser.xed-plugin.desktop.in.h:1
msgid "File Browser Pane"
msgstr "Ô duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/filebrowser.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Easy file access from the side pane"
msgstr "Dễ truy cập tập tin từ ô bên"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Set Location to First Document"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:2
msgid ""
"If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened "
"document given that the file browser hasn't been used yet. (Thus this "
"generally applies to opening a document from the command line or opening it "
"with Caja, etc.)"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:3
msgid "File Browser Filter Mode"
msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:4
msgid ""
"This value determines what files get filtered from the file browser. Valid "
"values are: none (filter nothing), hidden (filter hidden files), binary "
"(filter binary files) and hidden_and_binary (filter both hidden and binary "
"files)."
msgstr "Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá trị có thể:\n • none\t(không có)\tkhông lọc gì\n • hidden\t\t\t\tlọc tập tin _bị ẩn_\n • binary\t\t\t\tlọc tập tin _nhị phân_\n • hidden_and_binary\tlọc tập tin cả hai kiểu _bị ẩn và nhị phân_."
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:5
msgid "File Browser Filter Pattern"
msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:6
msgid ""
"The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top"
" of the filter_mode."
msgstr "Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế độ lọc (« filter_mode »)."
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:7
msgid "Open With Tree View"
msgstr "Mở trong ô xem cây"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:8
msgid ""
"Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the "
"bookmarks view"
msgstr "Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:9
msgid "File Browser Root Directory"
msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:10
msgid ""
"The file browser root directory to use when loading the file browser plugin "
"and onload/tree_view is TRUE."
msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG."
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:11
msgid "File Browser Virtual Root Directory"
msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:12
msgid ""
"The file browser virtual root directory to use when loading the file browser"
" plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below"
" the actual root."
msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc thật."
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:13
msgid "Enable Restore of Remote Locations"
msgstr "Bật phục hồi vị trí ở xa"
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.in.h:14
msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations."
msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí ở xa hay không."
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-bookmarks-store.c:235
msgid "File System"
msgstr "Hệ thống tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:531
msgid "_Set root to active document"
msgstr "Đặt _gốc là tài liệu hoạt động"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:533
msgid "Set the root to the active document location"
msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:538
msgid "_Open terminal here"
msgstr "_Mở dòng lệnh ở đây"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:540
msgid "Open a terminal at the currently opened directory"
msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện thời"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:681
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:803
msgid "An error occurred while creating a new directory"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:806
msgid "An error occurred while creating a new file"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:811
msgid "An error occurred while renaming a file or directory"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:816
msgid "An error occurred while deleting a file or directory"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin hay thư mục"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:821
msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:825
msgid "An error occurred while setting a root directory"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:829
msgid "An error occurred while loading a directory"
msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:832
msgid "An error occurred"
msgstr "Gặp lỗi"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1063
msgid ""
"Cannot move file to trash, do you\n"
"want to delete permanently?"
msgstr "Không thể di chuyển tập tin vào Sọt rác,\nbạn có muốn xoá nó ngay không?"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1067
#, c-format
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
msgstr "Không thể di chuyển tập tin « %s » vào Sọt rác."
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1070
msgid "The selected files cannot be moved to the trash."
msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào Sọt rác."
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1103
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn « %s » không?"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1106
msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn các tập tin đã chọn không?"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:1109
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xoá mục nào, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:1667
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3307
msgid ""
"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the file visible"
msgstr "Tập tin có tên đã thay đổi hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển thị nó."
#. Translators: This is the default name of new files created by the file
#. browser pane.
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3546
msgid "file"
msgstr "tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3570
msgid ""
"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the file visible"
msgstr "Tập tin hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển thị nó."
#. Translators: This is the default name of new directories created by the
#. file browser pane.
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3599
msgid "directory"
msgstr "tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3619
msgid ""
"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the directory visible"
msgstr "Thư mục mới hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển thị nó."
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:713
msgid "Bookmarks"
msgstr "Đánh dấu"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:794
msgid "_Filter"
msgstr "_Lọc"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:799
msgid "_Move to Trash"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:800
msgid "Move selected file or folder to trash"
msgstr "Di chuyển vào Sọt rác tập tin hay thư mục đã chọn"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:802
msgid "_Delete"
msgstr "_Xoá"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:803
msgid "Delete selected file or folder"
msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:810
msgid "Open selected file"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:816
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:817
msgid "Open the parent folder"
msgstr "Mở thư mục mẹ"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:822
msgid "_New Folder"
msgstr "Thư mục mớ_i"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:823
msgid "Add new empty folder"
msgstr "Thêm thư mục rỗng mới"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:825
msgid "New F_ile"
msgstr "Tập tin mớ_i"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:826
msgid "Add new empty file"
msgstr "Thêm tập tin rỗng mới"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:831
msgid "_Rename"
msgstr "Th_ay tên"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:832
msgid "Rename selected file or folder"
msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:838
msgid "_Previous Location"
msgstr "Vị trí _lùi"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:840
msgid "Go to the previous visited location"
msgstr "Trở về vị trí thăm trước"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:842
msgid "_Next Location"
msgstr "Vị trí _kế"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:843
msgid "Go to the next visited location"
msgstr "Tới vị trí thăm kế tiếp"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:844
msgid "Re_fresh View"
msgstr "Cậ_p nhật ô xem"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:845
msgid "Refresh the view"
msgstr "Cập nhật ô xem"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:846
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:864
msgid "_View Folder"
msgstr "_Xem thư mục"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:847
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:865
msgid "View folder in file manager"
msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:854
msgid "Show _Hidden"
msgstr "_Hiện bị ẩn"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:855
msgid "Show hidden files and folders"
msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:857
msgid "Show _Binary"
msgstr "Hiện nhị _phân"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:858
msgid "Show binary files"
msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:990
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:999
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1024
msgid "Previous location"
msgstr "Vị trí lùi"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:992
msgid "Go to previous location"
msgstr "Trở về vị trí trước đó"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:994
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1019
msgid "Go to a previously opened location"
msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1015
msgid "Next location"
msgstr "Vị trí kế"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1017
msgid "Go to next location"
msgstr "Tới vị trí kế tiếp"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1233
msgid "_Match Filename"
msgstr "_Khớp tên tập tin"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2137
#, c-format
msgid "No mount object for mounted volume: %s"
msgstr "Không có đối tượng mount cho khối đã gắn: %s"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2217
#, c-format
msgid "Could not open media: %s"
msgstr "Không thể mở phương tiện %s"
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2264
#, c-format
msgid "Could not mount volume: %s"
msgstr "Không thể gắn khối: %s"
#. ex:ts=8:noet:
#: ../plugins/modelines/modelines.xed-plugin.desktop.in.h:1
msgid "Modelines"
msgstr "Dòng chế độ"
#: ../plugins/modelines/modelines.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for xed."
msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong xed."
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole.xed-plugin.desktop.in.h:1
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:50
msgid "Python Console"
msgstr "Bàn giao tiếp Python"
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel"
msgstr ""
#. ex:et:ts=4:
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui.h:1
msgid "C_ommand color:"
msgstr "Mà_u lệnh:"
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui.h:2
msgid "_Error color:"
msgstr "Màu _lỗi:"
#. ex:ts=8:et:
#: ../plugins/quickopen/quickopen/popup.py:35
#: ../plugins/quickopen/quickopen.xed-plugin.desktop.in.h:1
msgid "Quick Open"
msgstr ""
#: ../plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:69
msgid "Quick open"
msgstr ""
#: ../plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:70
msgid "Quickly open documents"
msgstr ""
#: ../plugins/quickopen/quickopen.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Quickly open files"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets.xed-plugin.desktop.in.h:1
#: ../plugins/snippets/snippets/Document.py:58
msgid "Snippets"
msgstr "Đoạn"
#: ../plugins/snippets/snippets.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Insert often-used pieces of text in a fast way"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:1
msgid "Snippets Manager"
msgstr "Bộ Quản Lý Đoạn"
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:2
msgid "_Snippets:"
msgstr "Đ_oạn:"
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:3
msgid "Create new snippet"
msgstr "Tạo đoạn mới"
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:4
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:800
msgid "Import snippets"
msgstr "Nhập đoạn"
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:5
msgid "Export selected snippets"
msgstr "Xuất các đoạn đã chọn"
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:6
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:412
msgid "Delete selected snippet"
msgstr "Xóa đoạn đã chọn"
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:8
msgid "Activation"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:10
msgid "_Tab trigger:"
msgstr "_Tab gây ra:"
#. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(0)
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:11
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:689
msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:12
msgid "Shortcut key with which the snippet is activated"
msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn"
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:13
msgid "S_hortcut key:"
msgstr "P_hím tắt:"
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:14
msgid "_Drop targets:"
msgstr "Đíc_h thả:"
#: ../plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:130
msgid "Manage _Snippets..."
msgstr "Quản lý đ_oạn..."
#: ../plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:131
msgid "Manage snippets"
msgstr "Quản lý đoạn"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:46
msgid "Snippets archive"
msgstr "Kho lưu đoạn"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:71
msgid "Add a new snippet..."
msgstr "Thêm đoạn mới..."
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:121
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:409
msgid "Revert selected snippet"
msgstr "Hoàn nguyên đoạn đã chọn"
#. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(3)
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:682
msgid ""
"This is not a valid Tab trigger. Triggers can either contain letters or a "
"single (non-alphanumeric) character like: {, [, etc."
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:779
#, python-format
msgid "The following error occurred while importing: %s"
msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nhập khẩu : %s"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:786
msgid "Import successfully completed"
msgstr "Hoàn tất nhập vào"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:805
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:891
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:954
msgid "All supported archives"
msgstr "Mọi kho nén đã hỗ trợ"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:806
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:892
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:955
msgid "Gzip compressed archive"
msgstr "Kho nén Gzip"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:807
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:893
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:956
msgid "Bzip2 compressed archive"
msgstr "Kho nén Bzip2"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:808
msgid "Single snippets file"
msgstr "Tập tin đoạn riêng"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:809
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:895
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:958
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:821
#, python-format
msgid "The following error occurred while exporting: %s"
msgstr "Gặp lỗi theo đây khi xuất khẩu : %s"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:825
msgid "Export successfully completed"
msgstr "Hoàn tất xuất ra"
#. Ask if system snippets should also be exported
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:865
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:932
msgid "Do you want to include selected <b>system</b> snippets in your export?"
msgstr "Bạn cũng có muốn xuất các đoạn <b>hệ thống</b> đã chọn không?"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:880
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:950
msgid "There are no snippets selected to be exported"
msgstr "Chưa chọn đoạn cần xuất khẩu"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:885
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:923
msgid "Export snippets"
msgstr "Xuất đoạn"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:1062
msgid "Type a new shortcut, or press Backspace to clear"
msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa trống"
#: ../plugins/snippets/snippets/Manager.py:1064
msgid "Type a new shortcut"
msgstr "Gõ phím tắt mới"
#: ../plugins/snippets/snippets/Exporter.py:65
#, python-format
msgid "The archive \"%s\" could not be created"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/Exporter.py:82
#, python-format
msgid "Target directory \"%s\" does not exist"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/Exporter.py:85
#, python-format
msgid "Target directory \"%s\" is not a valid directory"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:29
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:83
#, python-format
msgid "File \"%s\" does not exist"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:32
#, python-format
msgid "File \"%s\" is not a valid snippets file"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:42
#, python-format
msgid "Imported file \"%s\" is not a valid snippets file"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:52
#, python-format
msgid "The archive \"%s\" could not be extracted"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:70
#, python-format
msgid "The following files could not be imported: %s"
msgstr "Không thể nhập khẩu những tập tin này: %s"
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:86
#: ../plugins/snippets/snippets/Importer.py:99
#, python-format
msgid "File \"%s\" is not a valid snippets archive"
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:594
#, python-format
msgid ""
"Execution of the Python command (%s) exceeds the maximum time, execution "
"aborted."
msgstr ""
#: ../plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:602
#, python-format
msgid "Execution of the Python command (%s) failed: %s"
msgstr ""
#: ../plugins/sort/xed-sort-plugin.c:88
msgid "S_ort..."
msgstr "Sắp _xếp..."
#: ../plugins/sort/xed-sort-plugin.c:90
msgid "Sort the current document or selection"
msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện thời hay vùng chọn"
#: ../plugins/sort/sort.xed-plugin.desktop.in.h:1
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:1
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: ../plugins/sort/sort.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Sorts a document or selected text."
msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn."
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:2
msgid "_Sort"
msgstr "_Sắp xếp"
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:3
msgid "_Reverse order"
msgstr "Đả_o thứ tự"
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:4
msgid "R_emove duplicates"
msgstr "_Bỏ các bản trùng"
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:5
msgid "_Ignore case"
msgstr "_Bỏ qua chữ hoa/thường"
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:6
msgid "S_tart at column:"
msgstr "Bắt đầu _tại cột:"
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:7
msgid "You cannot undo a sort operation"
msgstr "Không thể hủy bước thao tác sắp xếp."
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no
#. suggestions for the current misspelled word
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no
#. suggestions
#. * for the current misspelled word
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:420
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:471
msgid "(no suggested words)"
msgstr "(không có từ để gợi ý)"
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:444
msgid "_More..."
msgstr "Thê_m nữa..."
#. Ignore all
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:499
msgid "_Ignore All"
msgstr "Bỏ _qua tất cả"
#. + Add to Dictionary
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:514
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:553
msgid "_Spelling Suggestions..."
msgstr "_Gợi ý chính tả..."
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:282
msgid "Check Spelling"
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:293
msgid "Suggestions"
msgstr "Gợi ý"
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word
#. isn't misspelled
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:578
msgid "(correct spelling)"
msgstr "(đúng chính tả)"
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:721
msgid "Completed spell checking"
msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả"
#. Translators: the first %s is the language name, and
#. * the second %s is the locale name. Example:
#. * "French (France)"
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:285
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:291
#, c-format
msgctxt "language"
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
#. Translators: this refers to an unknown language code
#. * (one which isn't in our built-in list).
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:300
#, c-format
msgctxt "language"
msgid "Unknown (%s)"
msgstr "Không rõ (%s)"
#. Translators: this refers the Default language used by the
#. * spell checker
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:406
msgctxt "language"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:141
#: ../plugins/spell/languages-dialog.ui.h:1
msgid "Set language"
msgstr "Lập ngôn ngữ"
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:198
msgid "Languages"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:86
msgid "_Check Spelling..."
msgstr "Kiểm lỗi _chính tả..."
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:88
msgid "Check the current document for incorrect spelling"
msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện thời phát hiện sai chính tả"
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:94
msgid "Set _Language..."
msgstr "_Lập ngôn ngữ..."
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:96
msgid "Set the language of the current document"
msgstr "Lập ngôn ngữ của tài liệu hiện thời"
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:105
msgid "_Autocheck Spelling"
msgstr "Kiểm tr_a tự động chính tả"
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:107
msgid "Automatically spell-check the current document"
msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện thời"
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:752
msgid "The document is empty."
msgstr "Tài liệu trống."
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:782
msgid "No misspelled words"
msgstr "Không có từ sai chính tả"
#: ../plugins/spell/languages-dialog.ui.h:2
msgid "Select the _language of the current document."
msgstr "Chọn ngôn ngữ của tài _liệu hiện thời."
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:1
msgid "Check spelling"
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:2
msgid "Misspelled word:"
msgstr "Từ sai chính tả:"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:3
msgid "word"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:4
msgid "Change _to:"
msgstr "Đổi _thành:"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:5
msgid "Check _Word"
msgstr "Kiểm lỗi _từ"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:6
msgid "_Suggestions:"
msgstr "_Gợi ý:"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:7
msgid "_Ignore"
msgstr "Bỏ _qua"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:8
msgid "Cha_nge"
msgstr "Đổ_i"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:9
msgid "Ignore _All"
msgstr "Bỏ qu_a tất cả"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:10
msgid "Change A_ll"
msgstr "Đổi tất _cả"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:11
msgid "User dictionary:"
msgstr "Từ điển người dùng:"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:12
msgid "Add w_ord"
msgstr "Thêm _từ"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:13
msgid "Language:"
msgstr "Ngôn ngữ :"
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:14
msgid "Language"
msgstr ""
#: ../plugins/spell/spell.xed-plugin.desktop.in.h:1
msgid "Spell Checker"
msgstr "Bộ kiểm lỗi chính tả"
#: ../plugins/spell/spell.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Checks the spelling of the current document."
msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện thời."
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin.c:98
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:716
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:732
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:623
msgid "Select the group of tags you want to use"
msgstr "Chọn nhóm các thẻ muốn dùng"
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:642
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:713
msgid "Available Tag Lists"
msgstr "Danh sách thẻ hiện có"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:1
msgid "XHTML 1.0 - Tags"
msgstr "XHTML 1.0 - Thẻ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:2
msgid "Abbreviated form"
msgstr "Kiểu viết tắt"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:3
msgid "Abbreviation"
msgstr "Từ viết tắt"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:4
msgid "Accessibility key character"
msgstr "Ký tự phím tính truy cập"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:5
msgid "Acronym"
msgstr "Từ cấu tạo"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:6
msgid "Align"
msgstr "Canh lề"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:7
msgid "Alignment character"
msgstr "Ký tự canh lề"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:8
msgid "Alternative"
msgstr "Sự chọn khác"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:9
msgid "Anchor URI"
msgstr "Địa chỉ Mạng neo"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:10
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:12
msgid "Applet class file code (deprecated)"
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:13
msgid "Associated information"
msgstr "Thông tin liên quan"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:14
msgid "Author info"
msgstr "Thông tin tác giả"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:15
msgid "Axis related headers"
msgstr "Đầu trang liên quan đến trục"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:17
msgid "Background color (deprecated)"
msgstr "Màu nền (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:19
msgid "Background texture tile (deprecated)"
msgstr "Lát nền hoa tiết (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:21
msgid "Base font (deprecated)"
msgstr "Phông cơ bản (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:22
msgid "Base URI"
msgstr "Địa chỉ URI cơ bản"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:23
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:25
msgid "Border (deprecated)"
msgstr "Biên (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:26
msgid "Cell rowspan"
msgstr "Ô theo hàng"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:28
msgid "Center (deprecated)"
msgstr "Trung tâm (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:29
msgid "Character encoding of linked resource"
msgstr "Bảng mã ký tự của tài nguyên đã liên kết"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:30
msgid "Checked state"
msgstr "Tình trạng đã kiểm tra"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:31
msgid "Citation"
msgstr "Trích dẫn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:32
msgid "Cite reason for change"
msgstr "Ghi lý do thay đổi"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:33
msgid "Class implementation ID"
msgstr "Mã nhận biết thi công hạng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:34
msgid "Class list"
msgstr "Danh sách hạng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:35
msgid "Clear text flow control"
msgstr "Điều khiển thông lượng chữ rõ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:36
msgid "Code content type"
msgstr "Kiểu nội dung mã"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:38
msgid "Color of selected links (deprecated)"
msgstr "Màu liên kết được chọn (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:39
msgid "Column span"
msgstr "Ô theo cột"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:40
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:41
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:42
msgid "Computer code fragment"
msgstr "Đoạn mã máy"
#. The "type" attribute is deprecated for the "ol" tag only,
#. since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:45
msgid "Content type (deprecated)"
msgstr "Kiểu nội dung (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:46
msgid "Coordinates"
msgstr "Toạ độ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:47
msgid "Date and time of change"
msgstr "Ngày giờ thay đổi"
#. NOTE: used in "object" tag
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:49
msgid "Declare flag"
msgstr "Tuyên bố cờ"
#. Translators: DEFER is an optional attribute of the <script> tag.
#. It indicates that the script is not going to generate any document
#. content. The browser can continue parsing and drawing the page.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:53
msgid "Defer attribute"
msgstr "Hoãn thuộc tính"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:54
msgid "Definition description"
msgstr "Mô tả định nghĩa"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:55
msgid "Definition list"
msgstr "Danh sách định nghĩa"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:56
msgid "Definition term"
msgstr "Từ định nghĩa"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:57
msgid "Deleted text"
msgstr "Đoạn đã xoá"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:58
msgid "Directionality"
msgstr "Tính hướng"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:60
msgid "Directionality (deprecated)"
msgstr "Tính hướng (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:61
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:62
msgid "DIV container"
msgstr "Bao DIV"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:63
msgid "DIV Style container"
msgstr "Bao kiểu DIV"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:64
msgid "Document base"
msgstr "Cơ sở tài liệu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:65
msgid "Document body"
msgstr "Thân tài liệu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:66
msgid "Document head"
msgstr "Đầu tài liệu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:67
msgid "Element ID"
msgstr "Mã nhận biệt phần tử"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:68
msgid "Document title"
msgstr "Tên tài liệu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:69
msgid "Document type"
msgstr "Kiểu tài liệu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:70
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:72
msgid "Emphasis"
msgstr "Nhần mạnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:71
msgid "Encode type"
msgstr "Kiểu biên mã"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:73
msgid "Font face (deprecated)"
msgstr "Mặt phông chữ (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:74
msgid "For label"
msgstr "Cho nhãn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:75
msgid "Forced line break"
msgstr "Ngắt dòng ép buộc"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:76
msgid "Form action handler"
msgstr "Bộ quản lý việc của đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:77
msgid "Form control group"
msgstr "Nhóm điều khiển đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:78
msgid "Form field label text"
msgstr "Chữ nhãn trường đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:79
msgid "Form input type"
msgstr "Kiểu gõ vào đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:80
msgid "Form input"
msgstr "Gõ vào đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:81
msgid "Form method"
msgstr "Phương pháp đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:82
msgid "Form"
msgstr "Đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:83
msgid "Forward link"
msgstr "Liên kết tiếp"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:84
msgid "Frame render parts"
msgstr "Phần vẽ khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:85
msgid "Frame source"
msgstr "Nguồn khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:86
msgid "Frame target"
msgstr "Đích khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:87
msgid "Frame"
msgstr "Khung:"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:88
msgid "Frame border"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:89
msgid "Frameset columns"
msgstr "Cột bộ khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:90
msgid "Frameset rows"
msgstr "Hàng bộ hàng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:91
msgid "Frameset"
msgstr "Bộ khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:92
msgid "Frame spacing"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:93
msgid "Generic embedded object"
msgstr "Đối tượng nhúng chung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:94
msgid "Generic metainformation"
msgstr "Thông tin về thông tin chung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:95
msgid "Generic span"
msgstr "Thẻ span chung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:96
msgid "Header cell IDs"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:97
msgid "Heading 1"
msgstr "Đề mục: h1"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:98
msgid "Heading 2"
msgstr "Đề mục: h2"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:99
msgid "Heading 3"
msgstr "Đề mục: h3"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:100
msgid "Heading 4"
msgstr "Đề mục: h4"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:101
msgid "Heading 5"
msgstr "Đề mục: h5"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:102
msgid "Heading 6"
msgstr "Đề mục: h6"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:103
msgid "Height"
msgstr "Độ cao"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:104
msgid "Horizontal rule"
msgstr "Đường ngang: hr"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:106
msgid "Horizontal space (deprecated)"
msgstr "Dấu cách ngang (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:107
msgid "HREF URI"
msgstr "Địa chỉ Mạng HREF"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:108
msgid "HTML root element"
msgstr "Phần tử gốc HTML"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:109
msgid "HTTP header name"
msgstr "Tên dòng đầu HTML"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:110
msgid "I18N BiDi override"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:111
msgid "Image map area"
msgstr "Vùng sơ đồ ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:112
msgid "Image map name"
msgstr "Tên sơ đồ ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:113
msgid "Image map"
msgstr "Sơ đồ ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:114
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:115
msgid "Inline frame"
msgstr "Khung trong dòng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:116
msgid "Inserted text"
msgstr "Đoạn đã chèn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:117
msgid "Instance definition"
msgstr "Bộ định nghĩa thể hiện"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:118
msgid "Italic text"
msgstr "Nghiêng"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:120
msgid "Java applet (deprecated)"
msgstr "Tiểu dụng Java (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:121
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:122
msgid "Language code"
msgstr "Mã ngôn ngữ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:123
msgid "Large text style"
msgstr "Kiểu chữ lớn"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:125
msgid "Link color (deprecated)"
msgstr "Màu liên kết (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:126
msgid "List item"
msgstr "Mục danh sách"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:127
msgid "List of MIME types for file upload"
msgstr "Danh sách kiểu MIME để tải tập tin lên"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:128
msgid "List of supported character sets"
msgstr "Danh sách bộ ký tự được hỗ trợ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:129
msgid "Local change to font"
msgstr "Thay đổi phông chữ cục bộ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:130
msgid "Long description link"
msgstr "Liên kết mô tả dài"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:131
msgid "Long quotation"
msgstr "Trích dẫn dài"
#. Supported in XHTML 1.0 Frameset DTD only.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:133
msgid "Margin pixel height"
msgstr "Độ cao lề theo điểm ảnh"
#. Supported in XHTML 1.0 Frameset DTD only.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:135
msgid "Margin pixel width"
msgstr "Độ rộng lề theo điểm ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:136
msgid "Maximum length of text field"
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:137
msgid "Output media"
msgstr "Vật chứa xuất"
#. Here I take some liberties: There's no mandatory attributes,
#. but those are most common, and will likely be used.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:140
msgid "Media-independent link"
msgstr "Liên kết không phụ thuộc vào vật chứa"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:142
msgid "Menu list (deprecated)"
msgstr "Danh sách trình đơn (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:143
msgid "Multi-line text field"
msgstr "Trường chữ đa dòng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:144
msgid "Multiple"
msgstr "Nhiều"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:145
msgid "Name"
msgstr "Tên:"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:146
msgid "Named property value"
msgstr "Giá trị thuộc tính có tên"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:147
msgid "No frames"
msgstr "Không có khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:148
msgid "No resize"
msgstr "Không đổi cỡ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:149
msgid "No script"
msgstr "Không có văn lệnh"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:151
msgid "No shade (deprecated)"
msgstr "Không bóng (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:152
msgid "No URI"
msgstr "Không có địa chỉ Mạng"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:154
msgid "No word wrap (deprecated)"
msgstr "Không ngắt từ (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:156
msgid "Object applet file (deprecated)"
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:157
msgid "Object data reference"
msgstr "Tham chiếu dữ liệu đối tượng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:158
msgid "Offset for alignment character"
msgstr "Hiệu số cho ký tự cảnh lề"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:159
msgid "OnBlur event"
msgstr "Sự kiện OnBlur (khi mờ)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:160
msgid "OnChange event"
msgstr "Sự kiện OnChange (khi đổi)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:161
msgid "OnClick event"
msgstr "Sự kiện OnClick (khi nhắp)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:162
msgid "OnDblClick event"
msgstr "Sự kiện OnDblClick (khi nhắp đôi)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:163
msgid "OnFocus event"
msgstr "Sự kiện OnFocus (khi được chú ý)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:164
msgid "OnKeyDown event"
msgstr "Sự kiện OnKeyDown (khi bấm giữ phím)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:165
msgid "OnKeyPress event"
msgstr "Sự kiện OnKeyPress (khi bấm phím)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:166
msgid "OnKeyUp event"
msgstr "Sự kiện OnKeyUp (khi buông phím)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:167
msgid "OnLoad event"
msgstr "Sự kiện OnLoad (khi tải)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:168
msgid "OnMouseDown event"
msgstr "Sự kiện OnMouseDown (khi di chuyển con chuột xuống)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:169
msgid "OnMouseMove event"
msgstr "Sự kiện OnMouseMove (khi di chuyển con chuột)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:170
msgid "OnMouseOut event"
msgstr "Sự kiện OnMouseOut"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:171
msgid "OnMouseOver event"
msgstr "Sự kiện OnMouseOver (khi di chuyển con chuột ở trên)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:172
msgid "OnMouseUp event"
msgstr "Sự kiện OnMouseUp (khi di chuyển con chuột lên)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:173
msgid "OnReset event"
msgstr "Sự kiện OnReset (khi lập lại)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:174
msgid "OnSelect event"
msgstr "Sự kiện OnSelect (khi lựa chọn)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:175
msgid "OnSubmit event"
msgstr "Sự kiện OnSubmit (khi đóng góp)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:176
msgid "OnUnload event"
msgstr "Sự kiện OnUnload (khi bỏ tải)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:177
msgid "Option group"
msgstr "Nhóm tùy chọn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:178
msgid "Option selector"
msgstr "Bộ chọn tùy chọn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:179
msgid "Ordered list"
msgstr "Danh sách đã sắp xếp"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:180
msgid "Paragraph class"
msgstr "Hạng đoạn văn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:181
msgid "Paragraph style"
msgstr "Kiểu đoạn văn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:182
msgid "Paragraph"
msgstr "Đoạn văn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:183
msgid "Preformatted text"
msgstr "Đoạn có cấu hình trước"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:184
msgid "Profile metainfo dictionary"
msgstr "Từ điển thông tin về thông tin nét đại cương"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:185
msgid "Push button"
msgstr "Nút bấm"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:186
msgid "ReadOnly text and password"
msgstr "Chữ và mật khẩu quyền chỉ đọc"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:188
msgid "Reduced spacing (deprecated)"
msgstr "Khoảng cách đã giảm (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:189
msgid "Reverse link"
msgstr "Liên kết đảo ngược"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:190
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:191
msgid "Rulings between rows and columns"
msgstr "Đường giữa hàng và cột"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:192
msgid "Sample program output, scripts"
msgstr "Dữ liệu mẫu xuất trình, văn lệnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:193
msgid "Scope covered by header cells"
msgstr "Phạm vi vùng các ô đầu bảng"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:195
msgid "Script language name"
msgstr "Tên ngôn ngữ văn lệnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:196
msgid "Script statements"
msgstr "Câu văn lệnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:197
msgid "Scrollbar"
msgstr "Thanh cuộn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:198
msgid "Selectable option"
msgstr "Tùy chọn có thể lựa chọn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:199
msgid "Selected"
msgstr "Được lựa chọn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:200
msgid "Server-side image map"
msgstr "Sơ đồ ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:201
msgid "Shape"
msgstr "Hình dạng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:202
msgid "Short inline quotation"
msgstr "Đoạn trích dẫn trong dòng ngắn"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:204
msgid "Size (deprecated)"
msgstr "Cỡ (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:205
msgid "Small text style"
msgstr "Kiểu đáng chữ nhỏ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:206
msgid "Source"
msgstr "Mã nguồn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:207
msgid "Space-separated archive list"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:208
msgid "Spacing between cells"
msgstr "Dấu cách giữa ô"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:209
msgid "Spacing within cells"
msgstr "Dấu cách ở trong ô"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:210
msgid "Span"
msgstr "Span"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:211
msgid "Standby load message"
msgstr ""
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:213
msgid "Starting sequence number (deprecated)"
msgstr "Số đầu dây (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:215
msgid "Strike-through text style (deprecated)"
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch đè (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:217
msgid "Strike-through text (deprecated)"
msgstr "Chữ gạch đè (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:218
msgid "Strong emphasis"
msgstr "Nhần mạnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:219
msgid "Style info"
msgstr "Thông tin kiểu dáng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:220
msgid "Subscript"
msgstr "Thấp"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:221
msgid "Superscript"
msgstr "Cao"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:222
msgid "Table body"
msgstr "Thân bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:223
msgid "Table caption"
msgstr "Phụ đề bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:224
msgid "Table column group properties"
msgstr "Thuộc tính nhóm cột bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:225
msgid "Table column properties"
msgstr "Thuộc tính cột bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:226
msgid "Table data cell"
msgstr "Ô dữ liệu bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:227
msgid "Table footer"
msgstr "Chân bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:228
msgid "Table header cell"
msgstr "Ô đầu bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:229
msgid "Table header"
msgstr "Đầu bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:230
msgid "Table row"
msgstr "Hàng bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:231
msgid "Table summary"
msgstr "Tóm tắt bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:232
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:233
msgid "Target - Blank"
msgstr "Đích - trống"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:234
msgid "Target - Parent"
msgstr "Đích - Mẹ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:235
msgid "Target - Self"
msgstr "Đích - Mình"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:236
msgid "Target - Top"
msgstr "Đích - Đầu"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:237
msgid "Teletype or monospace text style"
msgstr "Kiểu dáng chữ đơn cách hay tty"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:239
msgid "Text color (deprecated)"
msgstr "Màu chữ (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:240
msgid "Text entered by user"
msgstr "Màu đã gõ bởi người dùng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:241
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:242
msgid "Underlined text style"
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch chân"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:243
msgid "Unordered list"
msgstr "Danh sách chưa sắp xếp"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:244
msgid "Use image map"
msgstr "Dùng sơ đồ ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:245
msgid "Value interpretation"
msgstr "Thông dịch giá trị"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:246
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:247
msgid "Variable or program argument"
msgstr "Biến hay đối số chương trình"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:248
msgid "Vertical cell alignment"
msgstr "Canh lề dọc"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:250
msgid "Vertical space (deprecated)"
msgstr "Khoảng cách dọc (bị phản đối)"
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:252
msgid "Visited link color (deprecated)"
msgstr "Màu liên kết đã dùng (bị phản đối)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:253
msgid "Width"
msgstr "Độ rộng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:254
msgid "HTML - Tags"
msgstr "Mã HTML - thẻ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:255
msgid "Above"
msgstr "Ở trên"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:256
msgid "Applet class file code"
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:257
msgid "Array"
msgstr "Mảng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:258
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền:"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:259
msgid "Background texture tile"
msgstr "Lát nền hoa tiết"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:260
msgid "Base font"
msgstr "Phông cơ bản"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:261
msgid "Border color"
msgstr "Màu viền"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:262
msgid "Border"
msgstr "Viền"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:263
msgid "Center"
msgstr "Tâm"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:264
msgid "Checked (state)"
msgstr "Đã kiểm tra (tính trạng)"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:265
msgid "Color of selected links"
msgstr "Màu liên kết được chọn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:266
msgid "Content scheme"
msgstr "Sơ đồ nội dung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:267
msgid "Content type"
msgstr "Kiểu nội dung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:268
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:269
msgid "Directory list"
msgstr "Danh sách chỉ dẫn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:270
msgid "HTML version"
msgstr "Phiên bản HTML"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:271
msgid "Embedded object"
msgstr "Đối tượng nhúng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:272
msgid "Figure"
msgstr "Hình"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:273
msgid "Font face"
msgstr "Mặt phông chữ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:274
msgid "Frameborder"
msgstr "Viền khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:275
msgid "Framespacing"
msgstr "Khoảng cách khung"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:276
msgid "Heading"
msgstr "Đề mục"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:277
msgid "Horizontal space"
msgstr "Dấu cách ngang"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:278
msgid "Image source"
msgstr "Nguồn ảnh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:279
msgid "Inline layer"
msgstr "Tầng trong dòng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:280
msgid "Java applet"
msgstr "Tiểu dụng Java"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:281
msgid "Layer"
msgstr "Tầng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:282
msgid "Link color"
msgstr "Màu liên kết"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:283
msgid "Listing"
msgstr "Danh sách"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:284
msgid "Mail link"
msgstr "Liên kết thư"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:285
msgid "Marquee"
msgstr "Bảng chữ chạy"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:286
msgid "Menu list"
msgstr "Danh sách trình đơn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:287
msgid "Multicolumn"
msgstr "Đa cột"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:288
msgid "Next ID"
msgstr "Mã nhận biết kế"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:289
msgid "No embedded objects"
msgstr "Không có đối tượng nhúng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:290
msgid "No layers"
msgstr "Không có tầng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:291
msgid "No line break"
msgstr "Không ngắt dòng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:292
msgid "No shade"
msgstr "Không có bóng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:293
msgid "No word wrap"
msgstr "Không ngắt từ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:294
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:295
msgid "Object applet file"
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:296
msgid "Preformatted listing"
msgstr "Danh sách có cấu hình trước"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:297
msgid "Prompt message"
msgstr "Thông điệp nhắc"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:298
msgid "Quote"
msgstr "Trích dẫn"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:299
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:300
msgid "Reduced spacing"
msgstr "Khoảng cách đã giảm"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:301
msgid "Root"
msgstr "Gốc"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:302
msgid "Single line prompt"
msgstr "Dấu nhắc đơn dòng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:303
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:304
msgid "Soft line break"
msgstr "Ngắt dòng mềm"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:305
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:306
msgid "Spacer"
msgstr "Bộ cách"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:307
msgid "Square root"
msgstr "Căn bậc hai"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:308
msgid "Starting sequence number"
msgstr "Số đầu dây"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:309
msgid "Strike-through text style"
msgstr "Kiểu dạng chữ gạch đè"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:310
msgid "Strike-through text"
msgstr "Chữ gạch đè"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:311
msgid "Tab order position"
msgstr "Vị trí sắp xếp tab"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:312
msgid "Text color"
msgstr "Màu chữ"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:313
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:314
msgid "Top margin in pixels"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:315
msgid "URL"
msgstr "Địa chỉ Mạng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:316
msgid "Vertical space"
msgstr "Khoảng cách dọc"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:317
msgid "Visited link color"
msgstr "Màu liên kết đã dùng"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:318
msgid "HTML - Special Characters"
msgstr "Mã HTML - ký tự đặc biệt"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:319
msgid "Non-breaking space"
msgstr "Dấu cách khác ngắt"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:1
msgid "Latex - Tags"
msgstr "Latex - thẻ"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:2
msgid "Bibliography (cite)"
msgstr "Thư tịch (trích dẫn)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:3
msgid "Bibliography (item)"
msgstr "Thư tịch (mục)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:4
msgid "Bibliography (shortcite)"
msgstr "Thư tịch (trích dẫn ngắn)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:5
msgid "Bibliography (thebibliography)"
msgstr "Thư tịch (thebibliography)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:6
msgid "Brackets ()"
msgstr "Dấu ngoặc ()"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:7
msgid "Brackets []"
msgstr "Dấu ngoặc []"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:8
msgid "Brackets {}"
msgstr "Dấu ngoặc {}"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:9
msgid "Brackets <>"
msgstr "Dấu ngoặc <>"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:10
msgid "File input"
msgstr "Gõ tập tin"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:11
msgid "Function cosine"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:12
msgid "Function e^"
msgstr "Hàm e^"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:13
msgid "Function exp"
msgstr "Hàm số mũ"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:14
msgid "Function log"
msgstr "Hàm loga"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:15
msgid "Function log10"
msgstr "Hàm loga10"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:16
msgid "Function sine"
msgstr "Hàm sin"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:17
msgid "Greek alpha"
msgstr "Chữ α (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:18
msgid "Greek beta"
msgstr "Chữ β (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:19
msgid "Greek epsilon"
msgstr "Chữ ε (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:20
msgid "Greek gamma"
msgstr "Chữ γ (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:21
msgid "Greek lambda"
msgstr "Chữ λ (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:22
msgid "Greek rho"
msgstr "Chữ ρ (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:23
msgid "Greek tau"
msgstr "Chữ τ (Hy Lạp)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:24
msgid "Header 0 (chapter)"
msgstr "Đầu trang 0 (chương)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:25
msgid "Header 0 (chapter*)"
msgstr "Đầu trang 0 (chương*)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:26
msgid "Header 1 (section)"
msgstr "Đầu trang 1 (phần)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:27
msgid "Header 1 (section*)"
msgstr "Đầu trang 1 (phần*)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:28
msgid "Header 2 (subsection)"
msgstr "Đầu trang 2 (phần con)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:29
msgid "Header 2 (subsection*)"
msgstr "Đầu trang 2 (phần con*)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:30
msgid "Header 3 (subsubsection)"
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:31
msgid "Header 3 (subsubsection*)"
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con*)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:32
msgid "Header 4 (paragraph)"
msgstr "Đầu trang 4 (đoạn văn)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:33
msgid "Header appendix"
msgstr "Đầu trang phụ lục"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:34
msgid "List description"
msgstr "Danh sách mô tả"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:35
msgid "List enumerate"
msgstr "Danh sách đếm"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:36
msgid "List itemize"
msgstr "Danh sách ghi thành từng khoản"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:37
msgid "Item with label"
msgstr "Mục có nhãn"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:38
msgid "Item"
msgstr "Mục"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:39
msgid "Maths (display)"
msgstr "Toán (hiển thị)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:40
msgid "Maths (inline)"
msgstr "Toán (trong dòng)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:41
msgid "Operator fraction"
msgstr "Toán tử: phân số"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:42
msgid "Operator integral (display)"
msgstr "Toán tử: tích phân (hiển thị)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:43
msgid "Operator integral (inline)"
msgstr "Toán tử: tích phân (trong dòng)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:44
msgid "Operator sum (display)"
msgstr "Toán tử: tổng (hiển thị)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:45
msgid "Operator sum (inline)"
msgstr "Toán tử: tổng (trong dòng)"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:46
msgid "Reference label"
msgstr "Tham chiếu: nhãn"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:47
msgid "Reference ref"
msgstr "Tham chiếu: ref"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:48
msgid "Symbol <<"
msgstr "Ký hiệu <<"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:49
msgid "Symbol <="
msgstr "Ký hiệu: ≤"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:50
msgid "Symbol >="
msgstr "Ký hiệu: ≥"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:51
msgid "Symbol >>"
msgstr "Ký hiệu: >>"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:52
msgid "Symbol and"
msgstr "Ký hiệu: và"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:53
msgid "Symbol const"
msgstr "Ký hiệu: hàng số"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:54
msgid "Symbol d2-by-dt2-partial"
msgstr "Ký hiệu: d2/dt2 phần"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:55
msgid "Symbol dagger"
msgstr "Ký hiệu: dao găm"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:56
msgid "Symbol d-by-dt"
msgstr "Ký hiệu: d/dt"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:57
msgid "Symbol d-by-dt-partial"
msgstr "Ký hiệu: d/dt phần"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:58
msgid "Symbol equiv"
msgstr "Ký hiệu: tương đương"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:59
msgid "Symbol en-dash --"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:60
msgid "Symbol em-dash ---"
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:61
msgid "Symbol infinity"
msgstr "Ký hiệu vô cực"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:62
msgid "Symbol mathspace ,"
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ,"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:63
msgid "Symbol mathspace ."
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ."
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:64
msgid "Symbol mathspace _"
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán _"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:65
msgid "Symbol mathspace __"
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán __"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:66
msgid "Symbol simeq"
msgstr "Ký hiệu: simeq"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:67
msgid "Symbol star"
msgstr "Ký hiệu: sao"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:68
msgid "Typeface bold"
msgstr "Mặt chữ đậm"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:69
msgid "Typeface type"
msgstr "Kiểu mặt chữ"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:70
msgid "Typeface italic"
msgstr "Mặt chữ nghiêng"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:71
msgid "Typeface slanted"
msgstr "Mặt chữ xiên"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:73
msgid "Unbreakable text"
msgstr "Chữ không thể ngắt"
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:74
msgid "Footnote"
msgstr "Cước chú"
#: ../plugins/taglist/taglist.xed-plugin.desktop.in.h:1
msgid "Tag list"
msgstr "Danh sách thẻ"
#: ../plugins/taglist/taglist.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid ""
"Provides a method to easily insert commonly used tags/strings into a "
"document without having to type them."
msgstr ""
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:1
msgid "XSLT - Elements"
msgstr "XSLT - yếu tố"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:2
msgid "XSLT - Functions"
msgstr "XSLT - hàm"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:3
msgid "XSLT - Axes"
msgstr "XSLT - trục"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:4
msgid "ancestor"
msgstr "bà"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:5
msgid "ancestor-or-self"
msgstr "bà hay mình"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:6
msgid "attribute"
msgstr "thuộc tính"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:7
msgid "child"
msgstr "con"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:8
msgid "descendant"
msgstr "cháu"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:9
msgid "descendant-or-self"
msgstr "cháu hay mình"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:10
msgid "following"
msgstr "theo đi"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:11
msgid "following-sibling"
msgstr "em theo đi"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:12
msgid "namespace"
msgstr "miền tên"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:13
msgid "parent"
msgstr "mẹ"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:14
msgid "preceding"
msgstr "đi trước"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:15
msgid "preceding-sibling"
msgstr "chị đi trước"
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:16
msgid "self"
msgstr "mình"
#: ../plugins/taglist/XUL.tags.xml.in.h:1
msgid "XUL - Tags"
msgstr "XUL - Thẻ"
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Prompt type"
msgstr ""
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.in.h:2
msgid "Selected format"
msgstr ""
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.in.h:3
msgid "Custom format"
msgstr ""
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:181
msgid "In_sert Date and Time..."
msgstr "C_hèn ngày giờ..."
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:183
msgid "Insert current date and time at the cursor position"
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:568
msgid "Available formats"
msgstr "Định dạng hỗ trợ"
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:721
msgid "Configure insert date/time plugin..."
msgstr "Cấu hình bổ sung chèn ngày/giờ..."
#: ../plugins/time/time.xed-plugin.desktop.in.h:1
msgid "Insert Date/Time"
msgstr "Chèn ngày/giờ"
#: ../plugins/time/time.xed-plugin.desktop.in.h:2
msgid "Inserts current date and time at the cursor position."
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:1
msgid "Insert Date and Time"
msgstr "Chèn ngày giờ"
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:2
msgid "_Insert"
msgstr "_Chèn"
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:3
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:5
msgid "Use the _selected format"
msgstr "Dùng định _dạng đã chọn"
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:5
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:6
msgid "_Use custom format"
msgstr "Dùng định dạng _riêng"
#. Translators: Use the more common date format in your locale
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:7
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:9
#, no-c-format
msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
msgstr ""
#. Translators: This example should follow the date format defined in the
#. entry above
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:8
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:11
msgid "01/11/2009 17:52:00"
msgstr ""
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:1
msgid "Configure date/time plugin"
msgstr "Cấu hình bổ sung Ngày/Giờ"
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:2
msgid "When inserting date/time..."
msgstr ""
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:4
msgid "_Prompt for a format"
msgstr "Nhắc _hỏi định dạng"