4540 lines
126 KiB
Plaintext
4540 lines
126 KiB
Plaintext
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
|
||
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
||
#
|
||
# Translators:
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2016-01-27 11:07+0000\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2016-02-22 17:00+0000\n"
|
||
"Last-Translator: Saki <Unknown>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese "
|
||
"(http://www.transifex.com/projects/p/MATE/language/vi/)\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Launchpad-Export-Date: 2016-06-25 09:31+0000\n"
|
||
"X-Generator: Launchpad (build 18111)\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:1
|
||
msgid "Use Default Font"
|
||
msgstr "Dùng phông chữ mặc định"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:2
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to use the system's default fixed width font for editing text "
|
||
"instead of a font specific to xed. If this option is turned off, then the "
|
||
"font named in the \"Editor Font\" option will be used instead of the system "
|
||
"font."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:3
|
||
msgctxt "editor-font"
|
||
msgid "'Monospace 12'"
|
||
msgstr "'Monospace 12'"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:4
|
||
msgid "Editor Font"
|
||
msgstr "Phông bộ biên soạn"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:5
|
||
msgid ""
|
||
"A custom font that will be used for the editing area. This will only take "
|
||
"effect if the \"Use Default Font\" option is turned off."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng "
|
||
"nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định »."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:6
|
||
msgid "Style Scheme"
|
||
msgstr "Lược đồ Kiểu dáng"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:7
|
||
msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text."
|
||
msgstr "ID của Style Scheme GtkSourceView dùng để tô màu chữ."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:8
|
||
msgid "Create Backup Copies"
|
||
msgstr "Tạo bản sao lưu"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:9
|
||
msgid ""
|
||
"Whether xed should create backup copies for the files it saves. You can set "
|
||
"the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:10
|
||
msgid "Autosave"
|
||
msgstr "Tự động lưu"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:11
|
||
msgid ""
|
||
"Whether xed should automatically save modified files after a time interval. "
|
||
"You can set the time interval with the \"Autosave Interval\" option."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:12
|
||
msgid "Autosave Interval"
|
||
msgstr "Thời khoảng Tự động lưuu"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:13
|
||
msgid ""
|
||
"Number of minutes after which xed will automatically save modified files. "
|
||
"This will only take effect if the \"Autosave\" option is turned on."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:14
|
||
msgid "Writable VFS schemes"
|
||
msgstr "Lược đồ VFS ghi được"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:15
|
||
msgid ""
|
||
"List of VFS schemes xed supports in write mode. The 'file' scheme is "
|
||
"writable by default."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:16
|
||
msgid "Maximum Number of Undo Actions"
|
||
msgstr "Số Hành động Hoàn tác Tối đa"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:17
|
||
msgid ""
|
||
"Maximum number of actions that xed will be able to undo or redo. Use \"-1\" "
|
||
"for unlimited number of actions."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:18
|
||
msgid "Line Wrapping Mode"
|
||
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:19
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use \"GTK_WRAP_NONE\" "
|
||
"for no wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
|
||
"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that "
|
||
"the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned "
|
||
"here."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng "
|
||
"\"GTK_WRAP_MODE\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, "
|
||
"và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết "
|
||
"hoa."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:20
|
||
msgid "Tab Size"
|
||
msgstr "Cỡ tab"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:21
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab "
|
||
"characters."
|
||
msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay vì ký tự Tab."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:22
|
||
msgid "Insert spaces"
|
||
msgstr "Chèn dấu cách"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:23
|
||
msgid "Whether xed should insert spaces instead of tabs."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:24
|
||
msgid "Automatic indent"
|
||
msgstr "Tự động thụt lề"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:25
|
||
msgid "Whether xed should enable automatic indentation."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:26
|
||
msgid "Display Line Numbers"
|
||
msgstr "Hiện số hiệu dòng"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:27
|
||
msgid "Whether xed should display line numbers in the editing area."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:28
|
||
msgid "Highlight Current Line"
|
||
msgstr "Tô sáng dòng hiện có"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:29
|
||
msgid "Whether xed should highlight the current line."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:30
|
||
msgid "Highlight Matching Bracket"
|
||
msgstr "Tô sáng ngoặc khớp"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:31
|
||
msgid "Whether xed should highlight the bracket matching the selected one."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:32
|
||
msgid "Display Right Margin"
|
||
msgstr "Hiện lề phải"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:33
|
||
msgid "Whether xed should display the right margin in the editing area."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:34
|
||
msgid "Right Margin Position"
|
||
msgstr "Vị trí lề phải"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:35
|
||
msgid "Specifies the position of the right margin."
|
||
msgstr "Xác định vị trí lề phải."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:36
|
||
msgid "Smart Home End"
|
||
msgstr "Home End khéo"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:37
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use "
|
||
"\"DISABLED\" to always move at the start/end of the line, \"AFTER\" to move "
|
||
"to the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the "
|
||
"start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are "
|
||
"pressed, \"BEFORE\" to move to the start/end of the text before moving to "
|
||
"the start/end of the line and \"ALWAYS\" to always move to the start/end of "
|
||
"the text instead of the start/end of the line."
|
||
msgstr ""
|
||
"Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá "
|
||
"trị:\n"
|
||
" DISABLED\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n"
|
||
" AFTER\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n"
|
||
"\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n"
|
||
"\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n"
|
||
" BEFORE\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n"
|
||
"\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\t\t\tlần thứ hai bấm "
|
||
"phím\n"
|
||
" ALWAYS\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:38
|
||
msgid "Restore Previous Cursor Position"
|
||
msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:39
|
||
msgid ""
|
||
"Whether xed should restore the previous cursor position when a file is "
|
||
"loaded."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:40
|
||
msgid "Enable Search Highlighting"
|
||
msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:41
|
||
msgid ""
|
||
"Whether xed should highlight all the occurrences of the searched text."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:42
|
||
msgid "Enable Syntax Highlighting"
|
||
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:43
|
||
msgid "Whether xed should enable syntax highlighting."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:44
|
||
msgid "Toolbar is Visible"
|
||
msgstr "Hiện thanh công cụ"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:45
|
||
msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows."
|
||
msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:46
|
||
msgid "Toolbar Buttons Style"
|
||
msgstr "Kiểu nút thanh công cụ"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:47
|
||
msgid ""
|
||
"Style for the toolbar buttons. Possible values are \"XED_TOOLBAR_SYSTEM\" to "
|
||
"use the system's default style, \"XED_TOOLBAR_ICONS\" to display icons only, "
|
||
"\"XED_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and text, and "
|
||
"\"XED_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text beside icons. "
|
||
"Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as "
|
||
"mentioned here."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:48
|
||
msgid "Status Bar is Visible"
|
||
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:49
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:50
|
||
msgid "Side Pane is Visible"
|
||
msgstr "Hiện ô bên"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:51
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the side pane at the left of editing windows should be visible."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:52
|
||
msgid "Bottom Panel is Visible"
|
||
msgstr "Hiện bảng dưới"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:53
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be visible."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:54
|
||
msgid "Maximum Recent Files"
|
||
msgstr "Số tối đa tập tin gần đây"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:55
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed "
|
||
"in the \"Recent Files\" submenu."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình "
|
||
"đơn con « Các tập tin gần đây »."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:56
|
||
msgid "Print Syntax Highlighting"
|
||
msgstr "In tô sáng cú pháp"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:57
|
||
msgid "Whether xed should print syntax highlighting when printing documents."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:58
|
||
msgid "Print Header"
|
||
msgstr "In đầu trang"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:59
|
||
msgid "Whether xed should include a document header when printing documents."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:60
|
||
msgid "Printing Line Wrapping Mode"
|
||
msgstr "Chế độ ngắt dòng in"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:61
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"GTK_WRAP_NONE\" for no "
|
||
"wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
|
||
"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that "
|
||
"the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned "
|
||
"here."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không "
|
||
"cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn "
|
||
"theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:62
|
||
msgid "Print Line Numbers"
|
||
msgstr "In số hiệu dòng"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:63
|
||
msgid ""
|
||
"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a "
|
||
"document. Otherwise, xed will print line numbers every such number of lines."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:64
|
||
msgctxt "print-font-body-pango"
|
||
msgid "'Monospace 9'"
|
||
msgstr "'Monospace 9'"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:65
|
||
msgid "Body Font for Printing"
|
||
msgstr "Phông thân để in"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:66
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the font to use for a document's body when printing documents."
|
||
msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:67
|
||
msgctxt "print-font-header-pango"
|
||
msgid "'Sans 11'"
|
||
msgstr "'Sans 11'"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:68
|
||
msgid "Header Font for Printing"
|
||
msgstr "Phông đầu trang để in"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:69
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This "
|
||
"will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy "
|
||
"chọn « In đầu trạng »."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:70
|
||
msgctxt "print-font-numbers-pango"
|
||
msgid "'Sans 8'"
|
||
msgstr "'Sans 8'"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:71
|
||
msgid "Line Number Font for Printing"
|
||
msgstr "Phông số hiệu dòng để in"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:72
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only "
|
||
"take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn « In số "
|
||
"hiệu dòng » khác không."
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:73
|
||
msgctxt "auto-detected"
|
||
msgid "[ 'UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]"
|
||
msgstr "[ 'UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:74
|
||
msgid "Automatically Detected Encodings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:75
|
||
msgid ""
|
||
"Sorted list of encodings used by xed for automatically detecting the "
|
||
"encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only "
|
||
"recognized encodings are used."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:76
|
||
msgctxt "shown-in-menu"
|
||
msgid "[ 'ISO-8859-15' ]"
|
||
msgstr "[ 'ISO-8859-15' ]"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:77
|
||
msgid "Encodings shown in menu"
|
||
msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:78
|
||
msgid ""
|
||
"List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file "
|
||
"selector. Only recognized encodings are used."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:79
|
||
msgid "History for \"search for\" entries"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:80
|
||
msgid "List of entries in \"search for\" textbox."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:81
|
||
msgid "History for \"replace with\" entries"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:82
|
||
msgid "List of entries in \"replace with\" textbox."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:83
|
||
msgid "Active plugins"
|
||
msgstr "Bổ sung hoạt động"
|
||
|
||
#: ../data/org.x.editor.gschema.xml.in.h:84
|
||
msgid ""
|
||
"List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. "
|
||
"See the .xed-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/xed.appdata.xml.in.h:1
|
||
msgid "A Text Editor"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/xed.appdata.xml.in.h:2
|
||
msgid ""
|
||
"<p> Xed is a small, but powerful text editor. It has most standard text "
|
||
"editor functions and fully supports international text in Unicode. Advanced "
|
||
"features include syntax highlighting and automatic indentation of source "
|
||
"code, printing and editing of multiple documents in one window. </p> <p> Xed "
|
||
"is extensible through a plugin system, which currently includes support for "
|
||
"spell checking, comparing files, viewing CVS ChangeLogs, and adjusting "
|
||
"indentation levels. </p>"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:1 ../xed/xed-print-job.c:767
|
||
msgid "Text Editor"
|
||
msgstr "Bộ soạn thảo văn bản"
|
||
|
||
#: ../data/xed.desktop.in.in.h:2
|
||
msgid "Edit text files"
|
||
msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:144
|
||
msgid "Log Out _without Saving"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:148
|
||
msgid "_Cancel Logout"
|
||
msgstr "Thô_i đăng xuất"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:155
|
||
msgid "Close _without Saving"
|
||
msgstr "Đóng mà _không lưu"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:204
|
||
msgid "Question"
|
||
msgstr "Câu hỏi"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:404
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld seconds will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:413
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:419
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last minute and %ld seconds will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót và %ld giây sẽ bị mất "
|
||
"hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:429
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld minutes will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:444
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn "
|
||
"toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:450
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last hour and %d minutes will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ bị "
|
||
"mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:465
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %d hours will be permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Không lưu thì các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:521
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Save changes to document \"%s\" before closing?"
|
||
msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu \"%s\" trước khi đóng lại chứ?"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:712
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?"
|
||
msgid_plural ""
|
||
"There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?"
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Có %d tài liệu có thay đổi chưa được lưu. Lưu các thay đổi trước khi đóng "
|
||
"lại chứ?"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:729
|
||
msgid "S_elect the documents you want to save:"
|
||
msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:"
|
||
|
||
#. Secondary label
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-close-confirmation-dialog.c:751
|
||
msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:321
|
||
msgid "Character Encodings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:384
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:445
|
||
msgid "_Description"
|
||
msgstr "_Mô tả"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:393
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.c:454
|
||
msgid "_Encoding"
|
||
msgstr "_Bảng mã"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "Character encodings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "A_vailable encodings:"
|
||
msgstr "Bảng mã có _sẵn:"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-encodings-dialog.ui.h:3
|
||
msgid "E_ncodings shown in menu:"
|
||
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trong trình đơn:"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:574
|
||
msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:584
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Use the system fixed width font (%s)"
|
||
msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống (%s)"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:787
|
||
msgid "The selected color scheme cannot be installed."
|
||
msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:812
|
||
msgid "Add Scheme"
|
||
msgstr "Thêm lược đồ"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:819
|
||
msgid "A_dd Scheme"
|
||
msgstr "Thê_m lược đồ"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:827
|
||
msgid "Color Scheme Files"
|
||
msgstr "Tập tin lược đồ màu"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:834
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:55
|
||
msgid "All Files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:879
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not remove color scheme \"%s\"."
|
||
msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu « %s »."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.c:1090
|
||
msgid "Xed Preferences"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "Preferences"
|
||
msgstr "Tuỳ thích"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:2
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:9
|
||
msgid "Text Wrapping"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:3
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:4 ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:4
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:3
|
||
msgid " "
|
||
msgstr " "
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:4
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:10
|
||
msgid "Enable text _wrapping"
|
||
msgstr "Bật _ngắt dòng"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:5
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:11
|
||
msgid "Do not _split words over two lines"
|
||
msgstr "Không _xẻ các từ ra quá hai dòng"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:6
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:3
|
||
msgid "Line Numbers"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:7 ../xed/xed-view.c:2035
|
||
msgid "_Display line numbers"
|
||
msgstr "_Hiện số hiệu dòng"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:8
|
||
msgid "Current Line"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:9
|
||
msgid "Highlight current _line"
|
||
msgstr "Tô sán_g dòng hiện có"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:10
|
||
msgid "Right Margin"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:11
|
||
msgid "Display right _margin"
|
||
msgstr "Hiện lề _phải"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:12
|
||
msgid "_Right margin at column:"
|
||
msgstr "Lề _phải tại cột:"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:13
|
||
msgid "Bracket Matching"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:14
|
||
msgid "Highlight matching _bracket"
|
||
msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:15
|
||
msgid "View"
|
||
msgstr "Xem"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:16
|
||
msgid "Tab Stops"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:17
|
||
msgid "_Tab width:"
|
||
msgstr "Độ rộng _tab:"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:18
|
||
msgid "Insert _spaces instead of tabs"
|
||
msgstr "Chèn các _dấu cách thay cho các tab"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:19
|
||
msgid "Automatic Indentation"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:20
|
||
msgid "_Enable automatic indentation"
|
||
msgstr "Bật thụt _lề tự động"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:21
|
||
msgid "File Saving"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:22
|
||
msgid "Create a _backup copy of files before saving"
|
||
msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:23
|
||
msgid "_Autosave files every"
|
||
msgstr "_Lưu tự động tập tin mỗi"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:24
|
||
msgid "_minutes"
|
||
msgstr "_phút"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:25
|
||
msgid "Editor"
|
||
msgstr "Bộ soạn thảo"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:26
|
||
msgid "Font"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:27
|
||
msgid "Editor _font: "
|
||
msgstr "_Phông soạn thảo : "
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:28
|
||
msgid "Pick the editor font"
|
||
msgstr "Chọn phông soạn thảo"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:29
|
||
msgid "Color Scheme"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:30
|
||
msgid "_Add..."
|
||
msgstr "Thê_m..."
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:31
|
||
msgid "Font & Colors"
|
||
msgstr "Phông và Màu sắc"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-preferences-dialog.ui.h:32
|
||
msgid "Plugins"
|
||
msgstr "Bổ sung"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:302
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:1 ../xed/xed-window.c:1455
|
||
msgid "Replace"
|
||
msgstr "Thay thế"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:313 ../xed/xed-window.c:1453
|
||
msgid "Find"
|
||
msgstr "Tìm"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:417
|
||
msgid "Replace _All"
|
||
msgstr "Thay thế tất _cả"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.c:418
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:589
|
||
msgid "_Replace"
|
||
msgstr "Th_ay thế"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "Replace All"
|
||
msgstr "Thay thế tất cả"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:3
|
||
msgid "_Search for: "
|
||
msgstr "_Tìm: "
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:4
|
||
msgid "Replace _with: "
|
||
msgstr "Thay thế _bằng: "
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:5
|
||
msgid "_Match case"
|
||
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:6
|
||
msgid "Match _entire word only"
|
||
msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:7
|
||
msgid "Search _backwards"
|
||
msgstr "Tìm n_gược"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:8
|
||
msgid "_Wrap around"
|
||
msgstr "_Cuộn"
|
||
|
||
#: ../xed/dialogs/xed-search-dialog.ui.h:9
|
||
msgid "_Parse escape sequences (e.g. \\n)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:104
|
||
msgid "Show the application's version"
|
||
msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:107
|
||
msgid ""
|
||
"Set the character encoding to be used to open the files listed on the "
|
||
"command line"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh."
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:107
|
||
msgid "ENCODING"
|
||
msgstr "BẢNG MÃ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:110
|
||
msgid "Display list of possible values for the encoding option"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:113
|
||
msgid "Create a new top-level window in an existing instance of xed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:116
|
||
msgid "Create a new document in an existing instance of xed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:119
|
||
msgid "[FILE...]"
|
||
msgstr "[TẬP TIN...]"
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:174
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: invalid encoding.\n"
|
||
msgstr "%s: mã không hợp lệ.\n"
|
||
|
||
#. Setup command line options
|
||
#: ../xed/xed.c:520
|
||
msgid "- Edit text files"
|
||
msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản"
|
||
|
||
#: ../xed/xed.c:529
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"%s\n"
|
||
"Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"%s\n"
|
||
"Chạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh đầy đủ.\n"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:250
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading file '%s'…"
|
||
msgstr "Đang tải tập tin « %s »..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:259
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading %d file…"
|
||
msgid_plural "Loading %d files…"
|
||
msgstr[0] "Đang tải %d tập tin..."
|
||
|
||
#. Translators: "Open Files" is the title of the file chooser window
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:465
|
||
msgid "Open Files"
|
||
msgstr "Mở tập tin"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:576
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file \"%s\" is read-only."
|
||
msgstr "Tập tin « %s » là chỉ đọc."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:581
|
||
msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:650 ../xed/xed-commands-file.c:873
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving file '%s'…"
|
||
msgstr "Đang lưu tập tin « %s »..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:758
|
||
msgid "Save As…"
|
||
msgstr "Lưu dạng..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1087
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reverting the document '%s'…"
|
||
msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu « %s »..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1132
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu « %s » không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1141
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1150
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost."
|
||
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1156
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót và %ld giây chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1166
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1181
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last hour will be permanently lost."
|
||
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1187
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Các thay đổi trong tài liệu ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ hoàn toàn bị "
|
||
"mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1202
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-file.c:1228
|
||
msgid "_Revert"
|
||
msgstr "_Hoàn nguyên"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-help.c:56
|
||
msgid "A small and lightweight text editor"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-search.c:115
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Found and replaced %d occurrence"
|
||
msgid_plural "Found and replaced %d occurrences"
|
||
msgstr[0] "Đã tìm thấy và thay thế %d lần"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-commands-search.c:125
|
||
msgid "Found and replaced one occurrence"
|
||
msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần"
|
||
|
||
#. Translators: %s is replaced by the text
|
||
#. entered by the user in the search box
|
||
#: ../xed/xed-commands-search.c:146
|
||
#, c-format
|
||
msgid "\"%s\" not found"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-document.c:1090 ../xed/xed-document.c:1110
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unsaved Document %d"
|
||
msgstr "Tài liệu chưa lưu %d"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-documents-panel.c:101 ../xed/xed-documents-panel.c:115
|
||
#: ../xed/xed-window.c:2180 ../xed/xed-window.c:2185
|
||
msgid "Read-Only"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-documents-panel.c:796 ../xed/xed-window.c:3539
|
||
msgid "Documents"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:138 ../xed/xed-encodings.c:180
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:182 ../xed/xed-encodings.c:184
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:186 ../xed/xed-encodings.c:188
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:190 ../xed/xed-encodings.c:192
|
||
msgid "Unicode"
|
||
msgstr "Unicode"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:151 ../xed/xed-encodings.c:175
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:225 ../xed/xed-encodings.c:268
|
||
msgid "Western"
|
||
msgstr "Phương Tây"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:153 ../xed/xed-encodings.c:227
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:264
|
||
msgid "Central European"
|
||
msgstr "Vùng Trung Âu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:155
|
||
msgid "South European"
|
||
msgstr "Vùng Nam Âu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:157 ../xed/xed-encodings.c:171
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:278
|
||
msgid "Baltic"
|
||
msgstr "Ban-tích"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:159 ../xed/xed-encodings.c:229
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:242 ../xed/xed-encodings.c:246
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:248 ../xed/xed-encodings.c:266
|
||
msgid "Cyrillic"
|
||
msgstr "Ki-rin"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:161 ../xed/xed-encodings.c:235
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:276
|
||
msgid "Arabic"
|
||
msgstr "Ả Rập"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:163 ../xed/xed-encodings.c:270
|
||
msgid "Greek"
|
||
msgstr "Hy Lạp"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:165
|
||
msgid "Hebrew Visual"
|
||
msgstr "Do thái trực quan"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:167 ../xed/xed-encodings.c:231
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:272
|
||
msgid "Turkish"
|
||
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:169
|
||
msgid "Nordic"
|
||
msgstr "Bắc Âu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:173
|
||
msgid "Celtic"
|
||
msgstr "Xen-tơ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:177
|
||
msgid "Romanian"
|
||
msgstr "Lỗ Má Ni"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:195
|
||
msgid "Armenian"
|
||
msgstr "Ác-mê-ni"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:197 ../xed/xed-encodings.c:199
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:213
|
||
msgid "Chinese Traditional"
|
||
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:201
|
||
msgid "Cyrillic/Russian"
|
||
msgstr "Ki-rin/Nga"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:204 ../xed/xed-encodings.c:206
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:208 ../xed/xed-encodings.c:238
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:253
|
||
msgid "Japanese"
|
||
msgstr "Nhật"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:211 ../xed/xed-encodings.c:240
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:244 ../xed/xed-encodings.c:259
|
||
msgid "Korean"
|
||
msgstr "Hàn Quốc"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:216 ../xed/xed-encodings.c:218
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:220
|
||
msgid "Chinese Simplified"
|
||
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:222
|
||
msgid "Georgian"
|
||
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:233 ../xed/xed-encodings.c:274
|
||
msgid "Hebrew"
|
||
msgstr "Do Thái"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:250
|
||
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
|
||
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:255 ../xed/xed-encodings.c:261
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:280
|
||
msgid "Vietnamese"
|
||
msgstr "Việt Nam"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:257
|
||
msgid "Thai"
|
||
msgstr "Thái"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings.c:431
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không rõ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:272
|
||
msgid "Automatically Detected"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:288
|
||
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:303
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Current Locale (%s)"
|
||
msgstr "Miền địa phương hiện thời (%s)"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-encodings-combo-box.c:353
|
||
msgid "Add or Remove..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:56
|
||
msgid "All Text Files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin văn bản"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:88
|
||
msgid "C_haracter Encoding:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:157
|
||
msgid "L_ine Ending:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:180
|
||
msgid "Unix/Linux"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:186
|
||
msgid "Mac OS Classic"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-file-chooser-dialog.c:192
|
||
msgid "Windows"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-help.c:81
|
||
msgid "There was an error displaying the help."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:196
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:498
|
||
msgid "_Retry"
|
||
msgstr "Thử _lại"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:217
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not find the file %s."
|
||
msgstr "Không tìm thấy tập tin %s."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:219
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:258
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:265
|
||
msgid "Please check that you typed the location correctly and try again."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại."
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:234
|
||
#, c-format
|
||
msgid "xed cannot handle %s locations."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:240
|
||
msgid "xed cannot handle this location."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:248
|
||
msgid "The location of the file cannot be mounted."
|
||
msgstr "Không thể gắn kết vị trí của tập tin."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:252
|
||
msgid ""
|
||
"The location of the file cannot be accessed because it is not mounted."
|
||
msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn kết."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:256
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is a directory."
|
||
msgstr "%s là thư mục."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:263
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is not a valid location."
|
||
msgstr "%s không phải là một địa điểm hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:293
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Host %s could not be found. Please check that your proxy settings are "
|
||
"correct and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không tìm thấy máy %s. Hãy kiểm tra lại các thiết lập ủy nhiệm là đúng chưa "
|
||
"rồi thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:306
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and "
|
||
"try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:314
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is not a regular file."
|
||
msgstr "%s không phải là một tập tin chuẩn."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:319
|
||
msgid "Connection timed out. Please try again."
|
||
msgstr "Kết nối quá thời. Hãy thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:342
|
||
msgid "The file is too big."
|
||
msgstr "Tập tin quá lớn."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:383
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unexpected error: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:419
|
||
msgid "xed cannot find the file. Perhaps it has recently been deleted."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:429
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not revert the file %s."
|
||
msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin %s."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:455
|
||
msgid "Ch_aracter Encoding:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: the access key chosen for this string should be
|
||
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:507
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:794
|
||
msgid "Edit Any_way"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: the access key chosen for this string should be
|
||
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:512
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:799
|
||
msgid "D_on't Edit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:620
|
||
msgid ""
|
||
"The number of followed links is limited and the actual file could not be "
|
||
"found within this limit."
|
||
msgstr ""
|
||
"Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong "
|
||
"giới hạn này."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:624
|
||
msgid "You do not have the permissions necessary to open the file."
|
||
msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:630
|
||
msgid "xed has not been able to detect the character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:632
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:654
|
||
msgid "Please check that you are not trying to open a binary file."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin kiểu nhị phân."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:633
|
||
msgid "Select a character encoding from the menu and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:639
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was a problem opening the file %s."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:641
|
||
msgid ""
|
||
"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing "
|
||
"this file you could make this document useless."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:644
|
||
msgid "You can also choose another character encoding and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:651
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open the file %s using the %s character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:655
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:730
|
||
msgid "Select a different character encoding from the menu and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:665
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open the file %s."
|
||
msgstr "Không thể mở tập tin %s."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:725
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not save the file %s using the %s character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:728
|
||
msgid ""
|
||
"The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
|
||
"the specified character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:818
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This file (%s) is already open in another xed window."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:836
|
||
msgid ""
|
||
"xed opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want to "
|
||
"edit it anyway?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:899
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1007
|
||
msgid "S_ave Anyway"
|
||
msgstr "_Vẫn lưu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:903
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1011
|
||
msgid "D_on't Save"
|
||
msgstr "Đừ_ng lưu"
|
||
|
||
#. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the "modification"
|
||
#. could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is
|
||
#. not accurate (since last load/save)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:925
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file %s has been modified since reading it."
|
||
msgstr "Tập tin %s đã được sửa đổi từ lần đọc trước."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:944
|
||
msgid ""
|
||
"If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bạn lưu nó, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu nó không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1033
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create a backup file while saving %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1036
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create a temporary backup file while saving %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1056
|
||
msgid ""
|
||
"xed could not back up the old copy of the file before saving the new one. "
|
||
"You can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs "
|
||
"while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1120
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"xed cannot handle %s locations in write mode. Please check that you typed "
|
||
"the location correctly and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1128
|
||
msgid ""
|
||
"xed cannot handle this location in write mode. Please check that you typed "
|
||
"the location correctly and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1137
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"%s is not a valid location. Please check that you typed the location "
|
||
"correctly and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"%s không phải địa điểm hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa "
|
||
"rồi thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1143
|
||
msgid ""
|
||
"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check "
|
||
"that you typed the location correctly and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng "
|
||
"chưa và thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1149
|
||
msgid ""
|
||
"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space "
|
||
"and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa "
|
||
"rồi thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1154
|
||
msgid ""
|
||
"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you "
|
||
"typed the location correctly and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa "
|
||
"điểm đúng chưa rồi thử lại."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1160
|
||
msgid ""
|
||
"A file with the same name already exists. Please use a different name."
|
||
msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1165
|
||
msgid ""
|
||
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of "
|
||
"the file names. Please use a shorter name."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy "
|
||
"dùng tên ngắn hơn."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1172
|
||
msgid ""
|
||
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
|
||
"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not "
|
||
"have this limitation."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1188
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not save the file %s."
|
||
msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
|
||
|
||
#. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the "modification"
|
||
#. could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is
|
||
#. not accurate (since last load/save)
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1232
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file %s changed on disk."
|
||
msgstr "Tập tin %s đã thay đổi trên đĩa."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1237
|
||
msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1239
|
||
msgid "Do you want to reload the file?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn nạp lại tập tin không?"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-io-error-message-area.c:1244
|
||
msgid "_Reload"
|
||
msgstr "_Nạp lại"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-panel.c:372 ../xed/xed-panel.c:549
|
||
msgid "Empty"
|
||
msgstr "Rỗng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-panel.c:439
|
||
msgid "Hide panel"
|
||
msgstr "Ẩn bảng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:54
|
||
msgid "Plugin"
|
||
msgstr "Bổ sung"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:55
|
||
msgid "Enabled"
|
||
msgstr "Bật"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:508
|
||
msgid "_About"
|
||
msgstr "_Giới thiệu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:516
|
||
msgid "C_onfigure"
|
||
msgstr "Cấ_u hình"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:525
|
||
msgid "A_ctivate"
|
||
msgstr "Kí_ch hoạt"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:536
|
||
msgid "Ac_tivate All"
|
||
msgstr "Kích hoạ_t hết"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:541
|
||
msgid "_Deactivate All"
|
||
msgstr "_Tắt hết"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:809
|
||
msgid "Active _Plugins:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:842
|
||
msgid "_About Plugin"
|
||
msgstr "_Giới thiệu bổ sung"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-plugin-manager.c:846
|
||
msgid "C_onfigure Plugin"
|
||
msgstr "Cấ_u hình bổ sung"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-job.c:551
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File: %s"
|
||
msgstr "Tập tin: %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-job.c:560
|
||
msgid "Page %N of %Q"
|
||
msgstr "Trang %N trên %Q"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-job.c:817
|
||
msgid "Preparing..."
|
||
msgstr "Đang chuẩn bị..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:1
|
||
msgid "Syntax Highlighting"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:2
|
||
msgid "Print synta_x highlighting"
|
||
msgstr "In tô sáng cú _pháp"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:4
|
||
msgid "Print line nu_mbers"
|
||
msgstr "In _số thứ tự dòng"
|
||
|
||
#. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences.
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:6
|
||
msgid "_Number every"
|
||
msgstr "Đá_nh số mỗi"
|
||
|
||
#. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences.
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:8
|
||
msgid "lines"
|
||
msgstr "dòng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:12
|
||
msgid "Page header"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:13
|
||
msgid "Print page _headers"
|
||
msgstr "_In đầu trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:14
|
||
msgid "Fonts"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:15
|
||
msgid "_Body:"
|
||
msgstr "_Thân:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:16
|
||
msgid "_Line numbers:"
|
||
msgstr "_Số thứ tự dòng:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:17
|
||
msgid "He_aders and footers:"
|
||
msgstr "Đầu và chân tr_ang:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preferences.ui.h:18
|
||
msgid "_Restore Default Fonts"
|
||
msgstr "_Khôi phục phông mặc định"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:572
|
||
msgid "Show the previous page"
|
||
msgstr "HIện trang trước"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:584
|
||
msgid "Show the next page"
|
||
msgstr "Hiện trang kế tiếp"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:600
|
||
msgid "Current page (Alt+P)"
|
||
msgstr "Trang hiện thời (Alt-P)"
|
||
|
||
#. Translators: the "of" from "1 of 19" in print preview.
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:623
|
||
msgid "of"
|
||
msgstr "trên"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:631
|
||
msgid "Page total"
|
||
msgstr "Tổng trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:632
|
||
msgid "The total number of pages in the document"
|
||
msgstr "Tổng số trang trong tài liệu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:649
|
||
msgid "Show multiple pages"
|
||
msgstr "Hiện nhiều trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:662
|
||
msgid "Zoom 1:1"
|
||
msgstr "Thu/Phóng 1:1"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:671
|
||
msgid "Zoom to fit the whole page"
|
||
msgstr "Phóng để vừa toàn trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:680
|
||
msgid "Zoom the page in"
|
||
msgstr "Thu nhỏ trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:689
|
||
msgid "Zoom the page out"
|
||
msgstr "Phóng to trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:701
|
||
msgid "_Close Preview"
|
||
msgstr "Đón_g ô xem thử bản in"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:704
|
||
msgid "Close print preview"
|
||
msgstr "Đóng ô xem thử bản in"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:774
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Page %d of %d"
|
||
msgstr "Trang %d trên %d"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:958
|
||
msgid "Page Preview"
|
||
msgstr "Xem thử trang"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-print-preview.c:959
|
||
msgid "The preview of a page in the document to be printed"
|
||
msgstr "Ô xem thử trang trong tài liệu cần in"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-smart-charset-converter.c:319
|
||
msgid "It is not possible to detect the encoding automatically"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-statusbar.c:74 ../xed/xed-statusbar.c:80
|
||
msgid "OVR"
|
||
msgstr "ĐÈ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-statusbar.c:74 ../xed/xed-statusbar.c:80
|
||
msgid "INS"
|
||
msgstr "CHÈN"
|
||
|
||
#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column". Please,
|
||
#. use abbreviations if possible to avoid space problems.
|
||
#: ../xed/xed-statusbar.c:266
|
||
#, c-format
|
||
msgid " Ln %d, Col %d"
|
||
msgstr " Dg %d, Cột %d"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-statusbar.c:367
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There is a tab with errors"
|
||
msgid_plural "There are %d tabs with errors"
|
||
msgstr[0] "Có %d thanh bị lỗi"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-style-scheme-manager.c:220
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s », vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
|
||
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:664
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reverting %s from %s"
|
||
msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:671
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reverting %s"
|
||
msgstr "Đang hoàn nguyên %s..."
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
|
||
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:687
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading %s from %s"
|
||
msgstr "Đang tải %s từ %s..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:694
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading %s"
|
||
msgstr "Đang tải %s..."
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
|
||
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:777
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving %s to %s"
|
||
msgstr "Đang lưu %s vào %s..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:784
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving %s"
|
||
msgstr "Đang lưu %s..."
|
||
|
||
#. Read only
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1659
|
||
msgid "RO"
|
||
msgstr "Chỉ đọc"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1706
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error opening file %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1711
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error reverting file %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1716
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error saving file %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1737
|
||
msgid "Unicode (UTF-8)"
|
||
msgstr "Unicode (UTF-8)"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1744
|
||
msgid "Name:"
|
||
msgstr "Tên:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1745
|
||
msgid "MIME Type:"
|
||
msgstr "Dạng MIME:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab.c:1746
|
||
msgid "Encoding:"
|
||
msgstr "Bảng mã:"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-tab-label.c:285
|
||
msgid "Close document"
|
||
msgstr "Đóng tài liệu"
|
||
|
||
#. Toplevel
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:47
|
||
msgid "_File"
|
||
msgstr "_Tập tin"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:48
|
||
msgid "_Edit"
|
||
msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:49
|
||
msgid "_View"
|
||
msgstr "_Xem"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:50
|
||
msgid "_Search"
|
||
msgstr "_Tìm"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:51
|
||
msgid "_Tools"
|
||
msgstr "_Công cụ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:52
|
||
msgid "_Documents"
|
||
msgstr "Tài _liệu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:53
|
||
msgid "_Help"
|
||
msgstr "Trợ g_iúp"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:57
|
||
msgid "Create a new document"
|
||
msgstr "Tạo tài liệu mới"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:58
|
||
msgid "_Open..."
|
||
msgstr "_Mở..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:59 ../xed/xed-window.c:1383
|
||
msgid "Open a file"
|
||
msgstr "Mở tập tin"
|
||
|
||
#. Edit menu
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:62
|
||
msgid "Pr_eferences"
|
||
msgstr "Tù_y thích"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:63
|
||
msgid "Configure the application"
|
||
msgstr "Cấu hình ứng dụng"
|
||
|
||
#. Help menu
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:66
|
||
msgid "_Contents"
|
||
msgstr "Mụ_c lục"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:67
|
||
msgid "Open the xed manual"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:69
|
||
msgid "About this application"
|
||
msgstr "Giới thiệu về ứng dụng này"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:73
|
||
msgid "Leave fullscreen mode"
|
||
msgstr "Ra khỏi chế độ toàn màn hình"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:81
|
||
msgid "Save the current file"
|
||
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:82
|
||
msgid "Save _As..."
|
||
msgstr "Lư_u dạng..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:83
|
||
msgid "Save the current file with a different name"
|
||
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:85
|
||
msgid "Revert to a saved version of the file"
|
||
msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:86
|
||
msgid "Print Previe_w"
|
||
msgstr "_Xem thử bản in"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:87
|
||
msgid "Print preview"
|
||
msgstr "Xem thử bản in"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:88
|
||
msgid "_Print..."
|
||
msgstr "_In..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:89
|
||
msgid "Print the current page"
|
||
msgstr "In trang hiện có"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:93
|
||
msgid "Undo the last action"
|
||
msgstr "Hủy bước cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:95
|
||
msgid "Redo the last undone action"
|
||
msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:97
|
||
msgid "Cut the selection"
|
||
msgstr "Cắt vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:99
|
||
msgid "Copy the selection"
|
||
msgstr "Chép vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:101
|
||
msgid "Paste the clipboard"
|
||
msgstr "Dán bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:103
|
||
msgid "Delete the selected text"
|
||
msgstr "Xóa bỏ đoạn chọn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:104
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn tất _cả"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:105
|
||
msgid "Select the entire document"
|
||
msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu"
|
||
|
||
#. View menu
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:108
|
||
msgid "_Highlight Mode"
|
||
msgstr "C_hế độ tô sáng"
|
||
|
||
#. Search menu
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:111
|
||
msgid "_Find..."
|
||
msgstr "_Tìm..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:112
|
||
msgid "Search for text"
|
||
msgstr "Tìm đoạn chữ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:113
|
||
msgid "Find Ne_xt"
|
||
msgstr "Tìm _kế"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:114
|
||
msgid "Search forwards for the same text"
|
||
msgstr "Tìm tiếp cùng đoạn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:115
|
||
msgid "Find Pre_vious"
|
||
msgstr "Tìm _lùi"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:116
|
||
msgid "Search backwards for the same text"
|
||
msgstr "Tìm ngược cùng đoạn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:117
|
||
msgid "_Replace..."
|
||
msgstr "Th_ay thế..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:118
|
||
msgid "Search for and replace text"
|
||
msgstr "Tìm và thay thế đoạn"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:119
|
||
msgid "_Clear Highlight"
|
||
msgstr "_Xoá tô sáng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:120
|
||
msgid "Clear highlighting of search matches"
|
||
msgstr "Xoá tô sáng điều khớp chuỗi tìm kiếm"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:121
|
||
msgid "Go to _Line..."
|
||
msgstr "Tới _dòng..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:122
|
||
msgid "Go to a specific line"
|
||
msgstr "Đi đến dòng xác định"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:123
|
||
msgid "_Incremental Search..."
|
||
msgstr "Tìm k_iếm dần..."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:124
|
||
msgid "Incrementally search for text"
|
||
msgstr "Tìm kiếm dần văn bản"
|
||
|
||
#. Documents menu
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:127
|
||
msgid "_Save All"
|
||
msgstr "_Lưu tất cả"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:128
|
||
msgid "Save all open files"
|
||
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:129
|
||
msgid "_Close All"
|
||
msgstr "Đóng tất _cả"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:130
|
||
msgid "Close all open files"
|
||
msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:131
|
||
msgid "_Previous Document"
|
||
msgstr "Tài liệu _lùi"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:132
|
||
msgid "Activate previous document"
|
||
msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:133
|
||
msgid "_Next Document"
|
||
msgstr "Tài liệu _kế"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:134
|
||
msgid "Activate next document"
|
||
msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:135
|
||
msgid "_Move to New Window"
|
||
msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:136
|
||
msgid "Move the current document to a new window"
|
||
msgstr "Chuyển tài liệu hiện thời vào cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:143
|
||
msgid "Close the current file"
|
||
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:150
|
||
msgid "Quit the program"
|
||
msgstr "Thoát chương trình"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:155
|
||
msgid "_Toolbar"
|
||
msgstr "_Thanh công cụ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:156
|
||
msgid "Show or hide the toolbar in the current window"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:158
|
||
msgid "_Statusbar"
|
||
msgstr "Thanh t_rạng thái"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:159
|
||
msgid "Show or hide the statusbar in the current window"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:162
|
||
msgid "Edit text in fullscreen"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:169
|
||
msgid "Side _Pane"
|
||
msgstr "Ô _lề"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:170
|
||
msgid "Show or hide the side pane in the current window"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:172
|
||
msgid "_Bottom Pane"
|
||
msgstr "Ô _dưới"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-ui.h:173
|
||
msgid "Show or hide the bottom pane in the current window"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn ô dưới trong cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-utils.c:1100
|
||
msgid "Please check your installation."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng."
|
||
|
||
#: ../xed/xed-utils.c:1177
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-utils.c:1197
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s."
|
||
msgstr "Không tìm thấy đối tượng '%s' trong tập tin %s."
|
||
|
||
#. Translators: '/ on <remote-share>'
|
||
#: ../xed/xed-utils.c:1357
|
||
#, c-format
|
||
msgid "/ on %s"
|
||
msgstr "/ trên %s"
|
||
|
||
#. create "Wrap Around" menu item.
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1257
|
||
msgid "_Wrap Around"
|
||
msgstr "_Cuộn vòng"
|
||
|
||
#. create "Match Entire Word Only" menu item.
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1267
|
||
msgid "Match _Entire Word Only"
|
||
msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ"
|
||
|
||
#. create "Match Case" menu item.
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1277
|
||
msgid "_Match Case"
|
||
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#. create "Parse escapes" menu item.
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1287
|
||
msgid ""
|
||
"_Parse escape sequences (e.g. \n"
|
||
")"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1401
|
||
msgid "String you want to search for"
|
||
msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-view.c:1410
|
||
msgid "Line you want to move the cursor to"
|
||
msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:936
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Use %s highlight mode"
|
||
msgstr "Dùng chế độ tô sáng %s"
|
||
|
||
#. add the "Plain Text" item before all the others
|
||
#. Translators: "Plain Text" means that no highlight mode is selected in the
|
||
#. * "View->Highlight Mode" submenu and so syntax highlighting is disabled
|
||
#: ../xed/xed-window.c:993 ../xed/xed-window.c:1885
|
||
msgid "Plain Text"
|
||
msgstr "Nhập thô"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:994
|
||
msgid "Disable syntax highlighting"
|
||
msgstr "Tắt tô sáng cú pháp"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1280
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Open '%s'"
|
||
msgstr "Mở '%s'"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1385
|
||
msgid "Open a recently used file"
|
||
msgstr "Mở tập tin vừa dùng"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1391
|
||
msgid "Open"
|
||
msgstr "Mở"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1449
|
||
msgid "Save"
|
||
msgstr "Lưu"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1451
|
||
msgid "Print"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1610
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Activate '%s'"
|
||
msgstr "Kích hoạt « %s »"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1863
|
||
msgid "Use Spaces"
|
||
msgstr "Chèn dấu cách"
|
||
|
||
#: ../xed/xed-window.c:1934
|
||
msgid "Tab Width"
|
||
msgstr "Bề rộng Tab:"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/changecase.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Change Case"
|
||
msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/changecase.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Changes the case of selected text."
|
||
msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:222
|
||
msgid "C_hange Case"
|
||
msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:223
|
||
msgid "All _Upper Case"
|
||
msgstr "Chữ hoa l_uôn"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:224
|
||
msgid "Change selected text to upper case"
|
||
msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ hoa."
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:226
|
||
msgid "All _Lower Case"
|
||
msgstr "Chữ thương _luôn"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:227
|
||
msgid "Change selected text to lower case"
|
||
msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ thường."
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:229
|
||
msgid "_Invert Case"
|
||
msgstr "Đả_o chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:230
|
||
msgid "Invert the case of selected text"
|
||
msgstr "Đảo chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:232
|
||
msgid "_Title Case"
|
||
msgstr "Chữ _Tựa"
|
||
|
||
#: ../plugins/changecase/xed-changecase-plugin.c:233
|
||
msgid "Capitalize the first letter of each selected word"
|
||
msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa."
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:1
|
||
msgid "Document Statistics"
|
||
msgstr "Thống kê tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid ""
|
||
"Analyzes the current document and reports the number of words, lines, "
|
||
"characters and non-space characters in it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phân tích tài liệu hiện thời và xác định số từ, số hiệu dòng, số ký tự, và "
|
||
"các ký tự không phải khoảng trắng trong tài liệu rồi hiển thị kết quả."
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:2
|
||
msgid "_Update"
|
||
msgstr "_Cập nhật"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:3
|
||
msgid "File Name"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:5
|
||
msgid "Bytes"
|
||
msgstr "Byte"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:6
|
||
msgid "Characters (no spaces)"
|
||
msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:7
|
||
msgid "Characters (with spaces)"
|
||
msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:8
|
||
msgid "Words"
|
||
msgstr "Từ"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:9
|
||
msgid "Lines"
|
||
msgstr "Dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:10
|
||
msgid "Document"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/docinfo.ui.h:11
|
||
msgid "Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/xed-docinfo-plugin.c:423
|
||
msgid "_Document Statistics"
|
||
msgstr "Thống _kê tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/docinfo/xed-docinfo-plugin.c:425
|
||
msgid "Get statistical information on the current document"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/filebrowser.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "File Browser Pane"
|
||
msgstr "Ô duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/filebrowser.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Easy file access from the side pane"
|
||
msgstr "Dễ truy cập tập tin từ ô bên"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:1
|
||
msgid "Set Location to First Document"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:2
|
||
msgid ""
|
||
"If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened "
|
||
"document given that the file browser hasn't been used yet. (Thus this "
|
||
"generally applies to opening a document from the command line or opening it "
|
||
"with Caja, etc.)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:3
|
||
msgid "File Browser Filter Mode"
|
||
msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:4
|
||
msgid ""
|
||
"This value determines what files get filtered from the file browser. Valid "
|
||
"values are: none (filter nothing), hidden (filter hidden files), binary "
|
||
"(filter binary files) and hidden_and_binary (filter both hidden and binary "
|
||
"files)."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá "
|
||
"trị có thể:\n"
|
||
" none\t(không có)\tkhông lọc gì\n"
|
||
" hidden\t\t\t\tlọc tập tin _bị ẩn_\n"
|
||
" binary\t\t\t\tlọc tập tin _nhị phân_\n"
|
||
" hidden_and_binary\tlọc tập tin cả hai kiểu _bị ẩn và nhị phân_."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:5
|
||
msgid "File Browser Filter Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:6
|
||
msgid ""
|
||
"The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top "
|
||
"of the filter_mode."
|
||
msgstr ""
|
||
"Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế "
|
||
"độ lọc (« filter_mode »)."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:7
|
||
msgid "Open With Tree View"
|
||
msgstr "Mở trong ô xem cây"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:8
|
||
msgid ""
|
||
"Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the "
|
||
"bookmarks view"
|
||
msgstr ""
|
||
"Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:9
|
||
msgid "File Browser Root Directory"
|
||
msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:10
|
||
msgid ""
|
||
"The file browser root directory to use when loading the file browser plugin "
|
||
"and onload/tree_view is TRUE."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và "
|
||
"khi « onload/tree_view » là ĐÚNG."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:11
|
||
msgid "File Browser Virtual Root Directory"
|
||
msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:12
|
||
msgid ""
|
||
"The file browser virtual root directory to use when loading the file browser "
|
||
"plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below "
|
||
"the actual root."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin "
|
||
"và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc "
|
||
"thật."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:13
|
||
msgid "Enable Restore of Remote Locations"
|
||
msgstr "Bật phục hồi vị trí ở xa"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/org.x.editor.plugins.filebrowser.gschema.xml.in.h:14
|
||
msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations."
|
||
msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí ở xa hay không."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-bookmarks-store.c:235
|
||
msgid "File System"
|
||
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:407
|
||
msgid "_Set root to active document"
|
||
msgstr "Đặt _gốc là tài liệu hoạt động"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:409
|
||
msgid "Set the root to the active document location"
|
||
msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:414
|
||
msgid "_Open terminal here"
|
||
msgstr "_Mở dòng lệnh ở đây"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:416
|
||
msgid "Open a terminal at the currently opened directory"
|
||
msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện thời"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:557
|
||
msgid "File Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:674
|
||
msgid "An error occurred while creating a new directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:677
|
||
msgid "An error occurred while creating a new file"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:682
|
||
msgid "An error occurred while renaming a file or directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:687
|
||
msgid "An error occurred while deleting a file or directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin hay thư mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:692
|
||
msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:696
|
||
msgid "An error occurred while setting a root directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:700
|
||
msgid "An error occurred while loading a directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:703
|
||
msgid "An error occurred"
|
||
msgstr "Gặp lỗi"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:934
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot move file to trash, do you\n"
|
||
"want to delete permanently?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể di chuyển tập tin vào Sọt rác,\n"
|
||
"bạn có muốn xoá nó ngay không?"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:938
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
|
||
msgstr "Không thể di chuyển tập tin « %s » vào Sọt rác."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:941
|
||
msgid "The selected files cannot be moved to the trash."
|
||
msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào Sọt rác."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:971
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn « %s » không?"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:974
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn các tập tin đã chọn không?"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-plugin.c:977
|
||
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn xoá mục nào, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:1667
|
||
msgid "(Empty)"
|
||
msgstr "(Rỗng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3305
|
||
msgid ""
|
||
"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
|
||
"settings to make the file visible"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin có tên đã thay đổi hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh "
|
||
"thiết lập lọc để hiển thị nó."
|
||
|
||
#. Translators: This is the default name of new files created by the file browser pane.
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3544
|
||
msgid "file"
|
||
msgstr "tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3568
|
||
msgid ""
|
||
"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
|
||
"settings to make the file visible"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển "
|
||
"thị nó."
|
||
|
||
#. Translators: This is the default name of new directories created by the file browser pane.
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3597
|
||
msgid "directory"
|
||
msgstr "tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-store.c:3617
|
||
msgid ""
|
||
"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter "
|
||
"settings to make the directory visible"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thư mục mới hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để "
|
||
"hiển thị nó."
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:724
|
||
msgid "Bookmarks"
|
||
msgstr "Đánh dấu"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:805
|
||
msgid "_Filter"
|
||
msgstr "_Lọc"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:810
|
||
msgid "_Move to Trash"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:811
|
||
msgid "Move selected file or folder to trash"
|
||
msgstr "Di chuyển vào Sọt rác tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:813
|
||
msgid "_Delete"
|
||
msgstr "_Xoá"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:814
|
||
msgid "Delete selected file or folder"
|
||
msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:821
|
||
msgid "Open selected file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:827
|
||
msgid "Up"
|
||
msgstr "Lên"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:828
|
||
msgid "Open the parent folder"
|
||
msgstr "Mở thư mục mẹ"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:833
|
||
msgid "_New Folder"
|
||
msgstr "Thư mục mớ_i"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:834
|
||
msgid "Add new empty folder"
|
||
msgstr "Thêm thư mục rỗng mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:836
|
||
msgid "New F_ile"
|
||
msgstr "Tập tin mớ_i"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:837
|
||
msgid "Add new empty file"
|
||
msgstr "Thêm tập tin rỗng mới"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:842
|
||
msgid "_Rename"
|
||
msgstr "Th_ay tên"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:843
|
||
msgid "Rename selected file or folder"
|
||
msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:849
|
||
msgid "_Previous Location"
|
||
msgstr "Vị trí _lùi"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:851
|
||
msgid "Go to the previous visited location"
|
||
msgstr "Trở về vị trí thăm trước"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:853
|
||
msgid "_Next Location"
|
||
msgstr "Vị trí _kế"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:854
|
||
msgid "Go to the next visited location"
|
||
msgstr "Tới vị trí thăm kế tiếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:855
|
||
msgid "Re_fresh View"
|
||
msgstr "Cậ_p nhật ô xem"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:856
|
||
msgid "Refresh the view"
|
||
msgstr "Cập nhật ô xem"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:857
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:875
|
||
msgid "_View Folder"
|
||
msgstr "_Xem thư mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:858
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:876
|
||
msgid "View folder in file manager"
|
||
msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:865
|
||
msgid "Show _Hidden"
|
||
msgstr "_Hiện bị ẩn"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:866
|
||
msgid "Show hidden files and folders"
|
||
msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:868
|
||
msgid "Show _Binary"
|
||
msgstr "Hiện nhị _phân"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:869
|
||
msgid "Show binary files"
|
||
msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1001
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1010
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1031
|
||
msgid "Previous location"
|
||
msgstr "Vị trí lùi"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1003
|
||
msgid "Go to previous location"
|
||
msgstr "Trở về vị trí trước đó"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1005
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1026
|
||
msgid "Go to a previously opened location"
|
||
msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1022
|
||
msgid "Next location"
|
||
msgstr "Vị trí kế"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1024
|
||
msgid "Go to next location"
|
||
msgstr "Tới vị trí kế tiếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:1236
|
||
msgid "_Match Filename"
|
||
msgstr "_Khớp tên tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2168
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No mount object for mounted volume: %s"
|
||
msgstr "Không có đối tượng mount cho khối đã gắn: %s"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2248
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open media: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở phương tiện %s"
|
||
|
||
#: ../plugins/filebrowser/xed-file-browser-widget.c:2295
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not mount volume: %s"
|
||
msgstr "Không thể gắn khối: %s"
|
||
|
||
#. ex:ts=8:noet:
|
||
#: ../plugins/modelines/modelines.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Modelines"
|
||
msgstr "Dòng chế độ"
|
||
|
||
#: ../plugins/modelines/modelines.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for xed."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/xed-sort-plugin.c:88
|
||
msgid "S_ort..."
|
||
msgstr "Sắp _xếp..."
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/xed-sort-plugin.c:90
|
||
msgid "Sort the current document or selection"
|
||
msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện thời hay vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:1
|
||
msgid "Sort"
|
||
msgstr "Sắp xếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Sorts a document or selected text."
|
||
msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn."
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:2
|
||
msgid "_Sort"
|
||
msgstr "_Sắp xếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:3
|
||
msgid "_Reverse order"
|
||
msgstr "Đả_o thứ tự"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:4
|
||
msgid "R_emove duplicates"
|
||
msgstr "_Bỏ các bản trùng"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:5
|
||
msgid "_Ignore case"
|
||
msgstr "_Bỏ qua chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:6
|
||
msgid "S_tart at column:"
|
||
msgstr "Bắt đầu _tại cột:"
|
||
|
||
#: ../plugins/sort/sort.ui.h:7
|
||
msgid "You cannot undo a sort operation"
|
||
msgstr "Không thể hủy bước thao tác sắp xếp."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/org.x.editor.plugins.spell.gschema.xml.in.h:1
|
||
msgid "Autocheck Type"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions for the current misspelled word
|
||
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions
|
||
#. * for the current misspelled word
|
||
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:420
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:455
|
||
msgid "(no suggested words)"
|
||
msgstr "(không có từ để gợi ý)"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:444
|
||
msgid "_More..."
|
||
msgstr "Thê_m nữa..."
|
||
|
||
#. Ignore all
|
||
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:503
|
||
msgid "_Ignore All"
|
||
msgstr "Bỏ _qua tất cả"
|
||
|
||
#. + Add to Dictionary
|
||
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:518
|
||
msgid "_Add"
|
||
msgstr "Thê_m"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-automatic-spell-checker.c:557
|
||
msgid "_Spelling Suggestions..."
|
||
msgstr "_Gợi ý chính tả..."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:270
|
||
msgid "Check Spelling"
|
||
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:281
|
||
msgid "Suggestions"
|
||
msgstr "Gợi ý"
|
||
|
||
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word isn't misspelled
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:562
|
||
msgid "(correct spelling)"
|
||
msgstr "(đúng chính tả)"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-dialog.c:709
|
||
msgid "Completed spell checking"
|
||
msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is the language name, and
|
||
#. * the second %s is the locale name. Example:
|
||
#. * "French (France)"
|
||
#.
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:285
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:291
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "language"
|
||
msgid "%s (%s)"
|
||
msgstr "%s (%s)"
|
||
|
||
#. Translators: this refers to an unknown language code
|
||
#. * (one which isn't in our built-in list).
|
||
#.
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:300
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "language"
|
||
msgid "Unknown (%s)"
|
||
msgstr "Không rõ (%s)"
|
||
|
||
#. Translators: this refers the Default language used by the
|
||
#. * spell checker
|
||
#.
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-checker-language.c:406
|
||
msgctxt "language"
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:141
|
||
#: ../plugins/spell/languages-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "Set language"
|
||
msgstr "Lập ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-language-dialog.c:195
|
||
msgid "Languages"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:92
|
||
msgid "_Check Spelling..."
|
||
msgstr "Kiểm lỗi _chính tả..."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:94
|
||
msgid "Check the current document for incorrect spelling"
|
||
msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện thời phát hiện sai chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:100
|
||
msgid "Set _Language..."
|
||
msgstr "_Lập ngôn ngữ..."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:102
|
||
msgid "Set the language of the current document"
|
||
msgstr "Lập ngôn ngữ của tài liệu hiện thời"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:111
|
||
msgid "_Autocheck Spelling"
|
||
msgstr "Kiểm tr_a tự động chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:113
|
||
msgid "Automatically spell-check the current document"
|
||
msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện thời"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:753
|
||
msgid "Configure Spell Checker plugin..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:962
|
||
msgid "The document is empty."
|
||
msgstr "Tài liệu trống."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-plugin.c:992
|
||
msgid "No misspelled words"
|
||
msgstr "Không có từ sai chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/languages-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "Select the _language of the current document."
|
||
msgstr "Chọn ngôn ngữ của tài _liệu hiện thời."
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:1
|
||
msgid "Check spelling"
|
||
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:2
|
||
msgid "Misspelled word:"
|
||
msgstr "Từ sai chính tả:"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:3
|
||
msgid "word"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:4
|
||
msgid "Change _to:"
|
||
msgstr "Đổi _thành:"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:5
|
||
msgid "Check _Word"
|
||
msgstr "Kiểm lỗi _từ"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:6
|
||
msgid "_Suggestions:"
|
||
msgstr "_Gợi ý:"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:7
|
||
msgid "_Ignore"
|
||
msgstr "Bỏ _qua"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:8
|
||
msgid "Cha_nge"
|
||
msgstr "Đổ_i"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:9
|
||
msgid "Ignore _All"
|
||
msgstr "Bỏ qu_a tất cả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:10
|
||
msgid "Change A_ll"
|
||
msgstr "Đổi tất _cả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:11
|
||
msgid "User dictionary:"
|
||
msgstr "Từ điển người dùng:"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:12
|
||
msgid "Add w_ord"
|
||
msgstr "Thêm _từ"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:13
|
||
msgid "Language:"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ :"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell-checker.ui.h:14
|
||
msgid "Language"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "_Configure Spell Checker plugin..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "Autocheck spelling on document load..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:3
|
||
msgid "_Never autocheck"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:4
|
||
msgid "_Remember autocheck by document"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/xed-spell-setup-dialog.ui.h:5
|
||
msgid "_Always autocheck"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Spell Checker"
|
||
msgstr "Bộ kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/spell/spell.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Checks the spelling of the current document."
|
||
msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện thời."
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin.c:98
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:725
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:741
|
||
msgid "Tags"
|
||
msgstr "Thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:622
|
||
msgid "Select the group of tags you want to use"
|
||
msgstr "Chọn nhóm các thẻ muốn dùng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:641
|
||
msgid "_Preview"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/xed-taglist-plugin-panel.c:722
|
||
msgid "Available Tag Lists"
|
||
msgstr "Danh sách thẻ hiện có"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:1
|
||
msgid "XHTML 1.0 - Tags"
|
||
msgstr "XHTML 1.0 - Thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:2
|
||
msgid "Abbreviated form"
|
||
msgstr "Kiểu viết tắt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:3
|
||
msgid "Abbreviation"
|
||
msgstr "Từ viết tắt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:4
|
||
msgid "Accessibility key character"
|
||
msgstr "Ký tự phím tính truy cập"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:5
|
||
msgid "Acronym"
|
||
msgstr "Từ cấu tạo"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:6
|
||
msgid "Align"
|
||
msgstr "Canh lề"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:7
|
||
msgid "Alignment character"
|
||
msgstr "Ký tự canh lề"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:8
|
||
msgid "Alternative"
|
||
msgstr "Sự chọn khác"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:9
|
||
msgid "Anchor URI"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng neo"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:10
|
||
msgid "Anchor"
|
||
msgstr "Neo"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:12
|
||
msgid "Applet class file code (deprecated)"
|
||
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:13
|
||
msgid "Associated information"
|
||
msgstr "Thông tin liên quan"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:14
|
||
msgid "Author info"
|
||
msgstr "Thông tin tác giả"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:15
|
||
msgid "Axis related headers"
|
||
msgstr "Đầu trang liên quan đến trục"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:17
|
||
msgid "Background color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu nền (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:19
|
||
msgid "Background texture tile (deprecated)"
|
||
msgstr "Lát nền hoa tiết (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:21
|
||
msgid "Base font (deprecated)"
|
||
msgstr "Phông cơ bản (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:22
|
||
msgid "Base URI"
|
||
msgstr "Địa chỉ URI cơ bản"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:23
|
||
msgid "Bold"
|
||
msgstr "Đậm"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:25
|
||
msgid "Border (deprecated)"
|
||
msgstr "Biên (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:26
|
||
msgid "Cell rowspan"
|
||
msgstr "Ô theo hàng"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:28
|
||
msgid "Center (deprecated)"
|
||
msgstr "Trung tâm (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:29
|
||
msgid "Character encoding of linked resource"
|
||
msgstr "Bảng mã ký tự của tài nguyên đã liên kết"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:30
|
||
msgid "Checked state"
|
||
msgstr "Tình trạng đã kiểm tra"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:31
|
||
msgid "Citation"
|
||
msgstr "Trích dẫn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:32
|
||
msgid "Cite reason for change"
|
||
msgstr "Ghi lý do thay đổi"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:33
|
||
msgid "Class implementation ID"
|
||
msgstr "Mã nhận biết thi công hạng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:34
|
||
msgid "Class list"
|
||
msgstr "Danh sách hạng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:35
|
||
msgid "Clear text flow control"
|
||
msgstr "Điều khiển thông lượng chữ rõ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:36
|
||
msgid "Code content type"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung mã"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:38
|
||
msgid "Color of selected links (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu liên kết được chọn (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:39
|
||
msgid "Column span"
|
||
msgstr "Ô theo cột"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:40
|
||
msgid "Columns"
|
||
msgstr "Cột"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:41
|
||
msgid "Comment"
|
||
msgstr "Chú thích"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:42
|
||
msgid "Computer code fragment"
|
||
msgstr "Đoạn mã máy"
|
||
|
||
#. The "type" attribute is deprecated for the "ol" tag only,
|
||
#. since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:45
|
||
msgid "Content type (deprecated)"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:46
|
||
msgid "Coordinates"
|
||
msgstr "Toạ độ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:47
|
||
msgid "Date and time of change"
|
||
msgstr "Ngày giờ thay đổi"
|
||
|
||
#. NOTE: used in "object" tag
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:49
|
||
msgid "Declare flag"
|
||
msgstr "Tuyên bố cờ"
|
||
|
||
#. Translators: DEFER is an optional attribute of the <script> tag.
|
||
#. It indicates that the script is not going to generate any document
|
||
#. content. The browser can continue parsing and drawing the page.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:53
|
||
msgid "Defer attribute"
|
||
msgstr "Hoãn thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:54
|
||
msgid "Definition description"
|
||
msgstr "Mô tả định nghĩa"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:55
|
||
msgid "Definition list"
|
||
msgstr "Danh sách định nghĩa"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:56
|
||
msgid "Definition term"
|
||
msgstr "Từ định nghĩa"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:57
|
||
msgid "Deleted text"
|
||
msgstr "Đoạn đã xoá"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:58
|
||
msgid "Directionality"
|
||
msgstr "Tính hướng"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:60
|
||
msgid "Directionality (deprecated)"
|
||
msgstr "Tính hướng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:61
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:62
|
||
msgid "DIV container"
|
||
msgstr "Bao DIV"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:63
|
||
msgid "DIV Style container"
|
||
msgstr "Bao kiểu DIV"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:64
|
||
msgid "Document base"
|
||
msgstr "Cơ sở tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:65
|
||
msgid "Document body"
|
||
msgstr "Thân tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:66
|
||
msgid "Document head"
|
||
msgstr "Đầu tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:67
|
||
msgid "Element ID"
|
||
msgstr "Mã nhận biệt phần tử"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:68
|
||
msgid "Document title"
|
||
msgstr "Tên tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:69
|
||
msgid "Document type"
|
||
msgstr "Kiểu tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:70
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:72
|
||
msgid "Emphasis"
|
||
msgstr "Nhần mạnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:71
|
||
msgid "Encode type"
|
||
msgstr "Kiểu biên mã"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:73
|
||
msgid "Font face (deprecated)"
|
||
msgstr "Mặt phông chữ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:74
|
||
msgid "For label"
|
||
msgstr "Cho nhãn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:75
|
||
msgid "Forced line break"
|
||
msgstr "Ngắt dòng ép buộc"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:76
|
||
msgid "Form action handler"
|
||
msgstr "Bộ quản lý việc của đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:77
|
||
msgid "Form control group"
|
||
msgstr "Nhóm điều khiển đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:78
|
||
msgid "Form field label text"
|
||
msgstr "Chữ nhãn trường đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:79
|
||
msgid "Form input type"
|
||
msgstr "Kiểu gõ vào đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:80
|
||
msgid "Form input"
|
||
msgstr "Gõ vào đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:81
|
||
msgid "Form method"
|
||
msgstr "Phương pháp đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:82
|
||
msgid "Form"
|
||
msgstr "Đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:83
|
||
msgid "Forward link"
|
||
msgstr "Liên kết tiếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:84
|
||
msgid "Frame render parts"
|
||
msgstr "Phần vẽ khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:85
|
||
msgid "Frame source"
|
||
msgstr "Nguồn khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:86
|
||
msgid "Frame target"
|
||
msgstr "Đích khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:87
|
||
msgid "Frame"
|
||
msgstr "Khung:"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:88
|
||
msgid "Frame border"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:89
|
||
msgid "Frameset columns"
|
||
msgstr "Cột bộ khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:90
|
||
msgid "Frameset rows"
|
||
msgstr "Hàng bộ hàng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:91
|
||
msgid "Frameset"
|
||
msgstr "Bộ khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:92
|
||
msgid "Frame spacing"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:93
|
||
msgid "Generic embedded object"
|
||
msgstr "Đối tượng nhúng chung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:94
|
||
msgid "Generic metainformation"
|
||
msgstr "Thông tin về thông tin chung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:95
|
||
msgid "Generic span"
|
||
msgstr "Thẻ span chung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:96
|
||
msgid "Header cell IDs"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:97
|
||
msgid "Heading 1"
|
||
msgstr "Đề mục: h1"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:98
|
||
msgid "Heading 2"
|
||
msgstr "Đề mục: h2"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:99
|
||
msgid "Heading 3"
|
||
msgstr "Đề mục: h3"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:100
|
||
msgid "Heading 4"
|
||
msgstr "Đề mục: h4"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:101
|
||
msgid "Heading 5"
|
||
msgstr "Đề mục: h5"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:102
|
||
msgid "Heading 6"
|
||
msgstr "Đề mục: h6"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:103
|
||
msgid "Height"
|
||
msgstr "Độ cao"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:104
|
||
msgid "Horizontal rule"
|
||
msgstr "Đường ngang: hr"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:106
|
||
msgid "Horizontal space (deprecated)"
|
||
msgstr "Dấu cách ngang (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:107
|
||
msgid "HREF URI"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng HREF"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:108
|
||
msgid "HTML root element"
|
||
msgstr "Phần tử gốc HTML"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:109
|
||
msgid "HTTP header name"
|
||
msgstr "Tên dòng đầu HTML"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:110
|
||
msgid "I18N BiDi override"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:111
|
||
msgid "Image map area"
|
||
msgstr "Vùng sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:112
|
||
msgid "Image map name"
|
||
msgstr "Tên sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:113
|
||
msgid "Image map"
|
||
msgstr "Sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:114
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:115
|
||
msgid "Inline frame"
|
||
msgstr "Khung trong dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:116
|
||
msgid "Inserted text"
|
||
msgstr "Đoạn đã chèn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:117
|
||
msgid "Instance definition"
|
||
msgstr "Bộ định nghĩa thể hiện"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:118
|
||
msgid "Italic text"
|
||
msgstr "Nghiêng"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:120
|
||
msgid "Java applet (deprecated)"
|
||
msgstr "Tiểu dụng Java (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:121
|
||
msgid "Label"
|
||
msgstr "Nhãn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:122
|
||
msgid "Language code"
|
||
msgstr "Mã ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:123
|
||
msgid "Large text style"
|
||
msgstr "Kiểu chữ lớn"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:125
|
||
msgid "Link color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu liên kết (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:126
|
||
msgid "List item"
|
||
msgstr "Mục danh sách"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:127
|
||
msgid "List of MIME types for file upload"
|
||
msgstr "Danh sách kiểu MIME để tải tập tin lên"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:128
|
||
msgid "List of supported character sets"
|
||
msgstr "Danh sách bộ ký tự được hỗ trợ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:129
|
||
msgid "Local change to font"
|
||
msgstr "Thay đổi phông chữ cục bộ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:130
|
||
msgid "Long description link"
|
||
msgstr "Liên kết mô tả dài"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:131
|
||
msgid "Long quotation"
|
||
msgstr "Trích dẫn dài"
|
||
|
||
#. Supported in XHTML 1.0 Frameset DTD only.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:133
|
||
msgid "Margin pixel height"
|
||
msgstr "Độ cao lề theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#. Supported in XHTML 1.0 Frameset DTD only.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:135
|
||
msgid "Margin pixel width"
|
||
msgstr "Độ rộng lề theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:136
|
||
msgid "Maximum length of text field"
|
||
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:137
|
||
msgid "Output media"
|
||
msgstr "Vật chứa xuất"
|
||
|
||
#. Here I take some liberties: There's no mandatory attributes,
|
||
#. but those are most common, and will likely be used.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:140
|
||
msgid "Media-independent link"
|
||
msgstr "Liên kết không phụ thuộc vào vật chứa"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:142
|
||
msgid "Menu list (deprecated)"
|
||
msgstr "Danh sách trình đơn (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:143
|
||
msgid "Multi-line text field"
|
||
msgstr "Trường chữ đa dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:144
|
||
msgid "Multiple"
|
||
msgstr "Nhiều"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:145
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên:"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:146
|
||
msgid "Named property value"
|
||
msgstr "Giá trị thuộc tính có tên"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:147
|
||
msgid "No frames"
|
||
msgstr "Không có khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:148
|
||
msgid "No resize"
|
||
msgstr "Không đổi cỡ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:149
|
||
msgid "No script"
|
||
msgstr "Không có văn lệnh"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:151
|
||
msgid "No shade (deprecated)"
|
||
msgstr "Không bóng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:152
|
||
msgid "No URI"
|
||
msgstr "Không có địa chỉ Mạng"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:154
|
||
msgid "No word wrap (deprecated)"
|
||
msgstr "Không ngắt từ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:156
|
||
msgid "Object applet file (deprecated)"
|
||
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:157
|
||
msgid "Object data reference"
|
||
msgstr "Tham chiếu dữ liệu đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:158
|
||
msgid "Offset for alignment character"
|
||
msgstr "Hiệu số cho ký tự cảnh lề"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:159
|
||
msgid "OnBlur event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnBlur (khi mờ)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:160
|
||
msgid "OnChange event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnChange (khi đổi)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:161
|
||
msgid "OnClick event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnClick (khi nhắp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:162
|
||
msgid "OnDblClick event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnDblClick (khi nhắp đôi)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:163
|
||
msgid "OnFocus event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnFocus (khi được chú ý)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:164
|
||
msgid "OnKeyDown event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnKeyDown (khi bấm giữ phím)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:165
|
||
msgid "OnKeyPress event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnKeyPress (khi bấm phím)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:166
|
||
msgid "OnKeyUp event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnKeyUp (khi buông phím)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:167
|
||
msgid "OnLoad event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnLoad (khi tải)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:168
|
||
msgid "OnMouseDown event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseDown (khi di chuyển con chuột xuống)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:169
|
||
msgid "OnMouseMove event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseMove (khi di chuyển con chuột)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:170
|
||
msgid "OnMouseOut event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseOut"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:171
|
||
msgid "OnMouseOver event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseOver (khi di chuyển con chuột ở trên)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:172
|
||
msgid "OnMouseUp event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseUp (khi di chuyển con chuột lên)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:173
|
||
msgid "OnReset event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnReset (khi lập lại)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:174
|
||
msgid "OnSelect event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnSelect (khi lựa chọn)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:175
|
||
msgid "OnSubmit event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnSubmit (khi đóng góp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:176
|
||
msgid "OnUnload event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnUnload (khi bỏ tải)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:177
|
||
msgid "Option group"
|
||
msgstr "Nhóm tùy chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:178
|
||
msgid "Option selector"
|
||
msgstr "Bộ chọn tùy chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:179
|
||
msgid "Ordered list"
|
||
msgstr "Danh sách đã sắp xếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:180
|
||
msgid "Paragraph class"
|
||
msgstr "Hạng đoạn văn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:181
|
||
msgid "Paragraph style"
|
||
msgstr "Kiểu đoạn văn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:182
|
||
msgid "Paragraph"
|
||
msgstr "Đoạn văn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:183
|
||
msgid "Preformatted text"
|
||
msgstr "Đoạn có cấu hình trước"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:184
|
||
msgid "Profile metainfo dictionary"
|
||
msgstr "Từ điển thông tin về thông tin nét đại cương"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:185
|
||
msgid "Push button"
|
||
msgstr "Nút bấm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:186
|
||
msgid "ReadOnly text and password"
|
||
msgstr "Chữ và mật khẩu quyền chỉ đọc"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:188
|
||
msgid "Reduced spacing (deprecated)"
|
||
msgstr "Khoảng cách đã giảm (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:189
|
||
msgid "Reverse link"
|
||
msgstr "Liên kết đảo ngược"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:190
|
||
msgid "Rows"
|
||
msgstr "Hàng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:191
|
||
msgid "Rulings between rows and columns"
|
||
msgstr "Đường giữa hàng và cột"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:192
|
||
msgid "Sample program output, scripts"
|
||
msgstr "Dữ liệu mẫu xuất trình, văn lệnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:193
|
||
msgid "Scope covered by header cells"
|
||
msgstr "Phạm vi vùng các ô đầu bảng"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:195
|
||
msgid "Script language name"
|
||
msgstr "Tên ngôn ngữ văn lệnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:196
|
||
msgid "Script statements"
|
||
msgstr "Câu văn lệnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:197
|
||
msgid "Scrollbar"
|
||
msgstr "Thanh cuộn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:198
|
||
msgid "Selectable option"
|
||
msgstr "Tùy chọn có thể lựa chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:199
|
||
msgid "Selected"
|
||
msgstr "Được lựa chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:200
|
||
msgid "Server-side image map"
|
||
msgstr "Sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:201
|
||
msgid "Shape"
|
||
msgstr "Hình dạng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:202
|
||
msgid "Short inline quotation"
|
||
msgstr "Đoạn trích dẫn trong dòng ngắn"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:204
|
||
msgid "Size (deprecated)"
|
||
msgstr "Cỡ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:205
|
||
msgid "Small text style"
|
||
msgstr "Kiểu đáng chữ nhỏ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:206
|
||
msgid "Source"
|
||
msgstr "Mã nguồn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:207
|
||
msgid "Space-separated archive list"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:208
|
||
msgid "Spacing between cells"
|
||
msgstr "Dấu cách giữa ô"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:209
|
||
msgid "Spacing within cells"
|
||
msgstr "Dấu cách ở trong ô"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:210
|
||
msgid "Span"
|
||
msgstr "Span"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:211
|
||
msgid "Standby load message"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:213
|
||
msgid "Starting sequence number (deprecated)"
|
||
msgstr "Số đầu dây (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:215
|
||
msgid "Strike-through text style (deprecated)"
|
||
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch đè (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:217
|
||
msgid "Strike-through text (deprecated)"
|
||
msgstr "Chữ gạch đè (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:218
|
||
msgid "Strong emphasis"
|
||
msgstr "Nhần mạnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:219
|
||
msgid "Style info"
|
||
msgstr "Thông tin kiểu dáng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:220
|
||
msgid "Subscript"
|
||
msgstr "Thấp"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:221
|
||
msgid "Superscript"
|
||
msgstr "Cao"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:222
|
||
msgid "Table body"
|
||
msgstr "Thân bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:223
|
||
msgid "Table caption"
|
||
msgstr "Phụ đề bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:224
|
||
msgid "Table column group properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính nhóm cột bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:225
|
||
msgid "Table column properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính cột bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:226
|
||
msgid "Table data cell"
|
||
msgstr "Ô dữ liệu bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:227
|
||
msgid "Table footer"
|
||
msgstr "Chân bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:228
|
||
msgid "Table header cell"
|
||
msgstr "Ô đầu bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:229
|
||
msgid "Table header"
|
||
msgstr "Đầu bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:230
|
||
msgid "Table row"
|
||
msgstr "Hàng bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:231
|
||
msgid "Table summary"
|
||
msgstr "Tóm tắt bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:232
|
||
msgid "Table"
|
||
msgstr "Bảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:233
|
||
msgid "Target - Blank"
|
||
msgstr "Đích - trống"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:234
|
||
msgid "Target - Parent"
|
||
msgstr "Đích - Mẹ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:235
|
||
msgid "Target - Self"
|
||
msgstr "Đích - Mình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:236
|
||
msgid "Target - Top"
|
||
msgstr "Đích - Đầu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:237
|
||
msgid "Teletype or monospace text style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng chữ đơn cách hay tty"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:239
|
||
msgid "Text color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu chữ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:240
|
||
msgid "Text entered by user"
|
||
msgstr "Màu đã gõ bởi người dùng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:241
|
||
msgid "Title"
|
||
msgstr "Tựa đề"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:242
|
||
msgid "Underlined text style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch chân"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:243
|
||
msgid "Unordered list"
|
||
msgstr "Danh sách chưa sắp xếp"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:244
|
||
msgid "Use image map"
|
||
msgstr "Dùng sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:245
|
||
msgid "Value interpretation"
|
||
msgstr "Thông dịch giá trị"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:246
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:247
|
||
msgid "Variable or program argument"
|
||
msgstr "Biến hay đối số chương trình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:248
|
||
msgid "Vertical cell alignment"
|
||
msgstr "Canh lề dọc"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:250
|
||
msgid "Vertical space (deprecated)"
|
||
msgstr "Khoảng cách dọc (bị phản đối)"
|
||
|
||
#. Deprecated since HTML 4.01, not supported in XHTML 1.0 Strict DTD.
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:252
|
||
msgid "Visited link color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu liên kết đã dùng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:253
|
||
msgid "Width"
|
||
msgstr "Độ rộng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:254
|
||
msgid "HTML - Tags"
|
||
msgstr "Mã HTML - thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:255
|
||
msgid "Above"
|
||
msgstr "Ở trên"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:256
|
||
msgid "Applet class file code"
|
||
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:257
|
||
msgid "Array"
|
||
msgstr "Mảng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:258
|
||
msgid "Background color"
|
||
msgstr "Màu nền:"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:259
|
||
msgid "Background texture tile"
|
||
msgstr "Lát nền hoa tiết"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:260
|
||
msgid "Base font"
|
||
msgstr "Phông cơ bản"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:261
|
||
msgid "Border color"
|
||
msgstr "Màu viền"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:262
|
||
msgid "Border"
|
||
msgstr "Viền"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:263
|
||
msgid "Center"
|
||
msgstr "Tâm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:264
|
||
msgid "Checked (state)"
|
||
msgstr "Đã kiểm tra (tính trạng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:265
|
||
msgid "Color of selected links"
|
||
msgstr "Màu liên kết được chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:266
|
||
msgid "Content scheme"
|
||
msgstr "Sơ đồ nội dung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:267
|
||
msgid "Content type"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:268
|
||
msgid "Direction"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:269
|
||
msgid "Directory list"
|
||
msgstr "Danh sách chỉ dẫn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:270
|
||
msgid "HTML version"
|
||
msgstr "Phiên bản HTML"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:271
|
||
msgid "Embedded object"
|
||
msgstr "Đối tượng nhúng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:272
|
||
msgid "Figure"
|
||
msgstr "Hình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:273
|
||
msgid "Font face"
|
||
msgstr "Mặt phông chữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:274
|
||
msgid "Frameborder"
|
||
msgstr "Viền khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:275
|
||
msgid "Framespacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách khung"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:276
|
||
msgid "Heading"
|
||
msgstr "Đề mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:277
|
||
msgid "Horizontal space"
|
||
msgstr "Dấu cách ngang"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:278
|
||
msgid "Image source"
|
||
msgstr "Nguồn ảnh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:279
|
||
msgid "Inline layer"
|
||
msgstr "Tầng trong dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:280
|
||
msgid "Java applet"
|
||
msgstr "Tiểu dụng Java"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:281
|
||
msgid "Layer"
|
||
msgstr "Tầng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:282
|
||
msgid "Link color"
|
||
msgstr "Màu liên kết"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:283
|
||
msgid "Listing"
|
||
msgstr "Danh sách"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:284
|
||
msgid "Mail link"
|
||
msgstr "Liên kết thư"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:285
|
||
msgid "Marquee"
|
||
msgstr "Bảng chữ chạy"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:286
|
||
msgid "Menu list"
|
||
msgstr "Danh sách trình đơn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:287
|
||
msgid "Multicolumn"
|
||
msgstr "Đa cột"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:288
|
||
msgid "Next ID"
|
||
msgstr "Mã nhận biết kế"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:289
|
||
msgid "No embedded objects"
|
||
msgstr "Không có đối tượng nhúng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:290
|
||
msgid "No layers"
|
||
msgstr "Không có tầng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:291
|
||
msgid "No line break"
|
||
msgstr "Không ngắt dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:292
|
||
msgid "No shade"
|
||
msgstr "Không có bóng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:293
|
||
msgid "No word wrap"
|
||
msgstr "Không ngắt từ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:294
|
||
msgid "Note"
|
||
msgstr "Ghi chú"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:295
|
||
msgid "Object applet file"
|
||
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:296
|
||
msgid "Preformatted listing"
|
||
msgstr "Danh sách có cấu hình trước"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:297
|
||
msgid "Prompt message"
|
||
msgstr "Thông điệp nhắc"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:298
|
||
msgid "Quote"
|
||
msgstr "Trích dẫn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:299
|
||
msgid "Range"
|
||
msgstr "Phạm vi"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:300
|
||
msgid "Reduced spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách đã giảm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:301
|
||
msgid "Root"
|
||
msgstr "Gốc"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:302
|
||
msgid "Single line prompt"
|
||
msgstr "Dấu nhắc đơn dòng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:303
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Cỡ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:304
|
||
msgid "Soft line break"
|
||
msgstr "Ngắt dòng mềm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:305
|
||
msgid "Sound"
|
||
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:306
|
||
msgid "Spacer"
|
||
msgstr "Bộ cách"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:307
|
||
msgid "Square root"
|
||
msgstr "Căn bậc hai"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:308
|
||
msgid "Starting sequence number"
|
||
msgstr "Số đầu dây"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:309
|
||
msgid "Strike-through text style"
|
||
msgstr "Kiểu dạng chữ gạch đè"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:310
|
||
msgid "Strike-through text"
|
||
msgstr "Chữ gạch đè"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:311
|
||
msgid "Tab order position"
|
||
msgstr "Vị trí sắp xếp tab"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:312
|
||
msgid "Text color"
|
||
msgstr "Màu chữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:313
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Văn bản"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:314
|
||
msgid "Top margin in pixels"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:315
|
||
msgid "URL"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:316
|
||
msgid "Vertical space"
|
||
msgstr "Khoảng cách dọc"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:317
|
||
msgid "Visited link color"
|
||
msgstr "Màu liên kết đã dùng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:318
|
||
msgid "HTML - Special Characters"
|
||
msgstr "Mã HTML - ký tự đặc biệt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:319
|
||
msgid "Non-breaking space"
|
||
msgstr "Dấu cách khác ngắt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:1
|
||
msgid "Latex - Tags"
|
||
msgstr "Latex - thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:2
|
||
msgid "Bibliography (cite)"
|
||
msgstr "Thư tịch (trích dẫn)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:3
|
||
msgid "Bibliography (item)"
|
||
msgstr "Thư tịch (mục)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:4
|
||
msgid "Bibliography (shortcite)"
|
||
msgstr "Thư tịch (trích dẫn ngắn)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:5
|
||
msgid "Bibliography (thebibliography)"
|
||
msgstr "Thư tịch (thebibliography)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:6
|
||
msgid "Brackets ()"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc ()"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:7
|
||
msgid "Brackets []"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc []"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:8
|
||
msgid "Brackets {}"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc {}"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:9
|
||
msgid "Brackets <>"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc <>"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:10
|
||
msgid "File input"
|
||
msgstr "Gõ tập tin"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:11
|
||
msgid "Function cosine"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:12
|
||
msgid "Function e^"
|
||
msgstr "Hàm e^"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:13
|
||
msgid "Function exp"
|
||
msgstr "Hàm số mũ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:14
|
||
msgid "Function log"
|
||
msgstr "Hàm loga"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:15
|
||
msgid "Function log10"
|
||
msgstr "Hàm loga10"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:16
|
||
msgid "Function sine"
|
||
msgstr "Hàm sin"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:17
|
||
msgid "Greek alpha"
|
||
msgstr "Chữ α (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:18
|
||
msgid "Greek beta"
|
||
msgstr "Chữ β (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:19
|
||
msgid "Greek epsilon"
|
||
msgstr "Chữ ε (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:20
|
||
msgid "Greek gamma"
|
||
msgstr "Chữ γ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:21
|
||
msgid "Greek lambda"
|
||
msgstr "Chữ λ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:22
|
||
msgid "Greek rho"
|
||
msgstr "Chữ ρ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:23
|
||
msgid "Greek tau"
|
||
msgstr "Chữ τ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:24
|
||
msgid "Header 0 (chapter)"
|
||
msgstr "Đầu trang 0 (chương)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:25
|
||
msgid "Header 0 (chapter*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 0 (chương*)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:26
|
||
msgid "Header 1 (section)"
|
||
msgstr "Đầu trang 1 (phần)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:27
|
||
msgid "Header 1 (section*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 1 (phần*)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:28
|
||
msgid "Header 2 (subsection)"
|
||
msgstr "Đầu trang 2 (phần con)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:29
|
||
msgid "Header 2 (subsection*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 2 (phần con*)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:30
|
||
msgid "Header 3 (subsubsection)"
|
||
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:31
|
||
msgid "Header 3 (subsubsection*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con*)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:32
|
||
msgid "Header 4 (paragraph)"
|
||
msgstr "Đầu trang 4 (đoạn văn)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:33
|
||
msgid "Header appendix"
|
||
msgstr "Đầu trang phụ lục"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:34
|
||
msgid "List description"
|
||
msgstr "Danh sách mô tả"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:35
|
||
msgid "List enumerate"
|
||
msgstr "Danh sách đếm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:36
|
||
msgid "List itemize"
|
||
msgstr "Danh sách ghi thành từng khoản"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:37
|
||
msgid "Item with label"
|
||
msgstr "Mục có nhãn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:38
|
||
msgid "Item"
|
||
msgstr "Mục"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:39
|
||
msgid "Maths (display)"
|
||
msgstr "Toán (hiển thị)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:40
|
||
msgid "Maths (inline)"
|
||
msgstr "Toán (trong dòng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:41
|
||
msgid "Operator fraction"
|
||
msgstr "Toán tử: phân số"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:42
|
||
msgid "Operator integral (display)"
|
||
msgstr "Toán tử: tích phân (hiển thị)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:43
|
||
msgid "Operator integral (inline)"
|
||
msgstr "Toán tử: tích phân (trong dòng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:44
|
||
msgid "Operator sum (display)"
|
||
msgstr "Toán tử: tổng (hiển thị)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:45
|
||
msgid "Operator sum (inline)"
|
||
msgstr "Toán tử: tổng (trong dòng)"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:46
|
||
msgid "Reference label"
|
||
msgstr "Tham chiếu: nhãn"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:47
|
||
msgid "Reference ref"
|
||
msgstr "Tham chiếu: ref"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:48
|
||
msgid "Symbol <<"
|
||
msgstr "Ký hiệu <<"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:49
|
||
msgid "Symbol <="
|
||
msgstr "Ký hiệu: ≤"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:50
|
||
msgid "Symbol >="
|
||
msgstr "Ký hiệu: ≥"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:51
|
||
msgid "Symbol >>"
|
||
msgstr "Ký hiệu: >>"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:52
|
||
msgid "Symbol and"
|
||
msgstr "Ký hiệu: và"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:53
|
||
msgid "Symbol const"
|
||
msgstr "Ký hiệu: hàng số"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:54
|
||
msgid "Symbol d2-by-dt2-partial"
|
||
msgstr "Ký hiệu: d2/dt2 phần"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:55
|
||
msgid "Symbol dagger"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dao găm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:56
|
||
msgid "Symbol d-by-dt"
|
||
msgstr "Ký hiệu: d/dt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:57
|
||
msgid "Symbol d-by-dt-partial"
|
||
msgstr "Ký hiệu: d/dt phần"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:58
|
||
msgid "Symbol equiv"
|
||
msgstr "Ký hiệu: tương đương"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:59
|
||
msgid "Symbol en-dash --"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:60
|
||
msgid "Symbol em-dash ---"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:61
|
||
msgid "Symbol infinity"
|
||
msgstr "Ký hiệu vô cực"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:62
|
||
msgid "Symbol mathspace ,"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ,"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:63
|
||
msgid "Symbol mathspace ."
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ."
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:64
|
||
msgid "Symbol mathspace _"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán _"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:65
|
||
msgid "Symbol mathspace __"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán __"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:66
|
||
msgid "Symbol simeq"
|
||
msgstr "Ký hiệu: simeq"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:67
|
||
msgid "Symbol star"
|
||
msgstr "Ký hiệu: sao"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:68
|
||
msgid "Typeface bold"
|
||
msgstr "Mặt chữ đậm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:69
|
||
msgid "Typeface type"
|
||
msgstr "Kiểu mặt chữ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:70
|
||
msgid "Typeface italic"
|
||
msgstr "Mặt chữ nghiêng"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:71
|
||
msgid "Typeface slanted"
|
||
msgstr "Mặt chữ xiên"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:73
|
||
msgid "Unbreakable text"
|
||
msgstr "Chữ không thể ngắt"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/Latex.tags.xml.in.h:74
|
||
msgid "Footnote"
|
||
msgstr "Cước chú"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/taglist.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Tag list"
|
||
msgstr "Danh sách thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/taglist.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid ""
|
||
"Provides a method to easily insert commonly used tags/strings into a "
|
||
"document without having to type them."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:1
|
||
msgid "XSLT - Elements"
|
||
msgstr "XSLT - yếu tố"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:2
|
||
msgid "XSLT - Functions"
|
||
msgstr "XSLT - hàm"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:3
|
||
msgid "XSLT - Axes"
|
||
msgstr "XSLT - trục"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:4
|
||
msgid "ancestor"
|
||
msgstr "bà"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:5
|
||
msgid "ancestor-or-self"
|
||
msgstr "bà hay mình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:6
|
||
msgid "attribute"
|
||
msgstr "thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:7
|
||
msgid "child"
|
||
msgstr "con"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:8
|
||
msgid "descendant"
|
||
msgstr "cháu"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:9
|
||
msgid "descendant-or-self"
|
||
msgstr "cháu hay mình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:10
|
||
msgid "following"
|
||
msgstr "theo đi"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:11
|
||
msgid "following-sibling"
|
||
msgstr "em theo đi"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:12
|
||
msgid "namespace"
|
||
msgstr "miền tên"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:13
|
||
msgid "parent"
|
||
msgstr "mẹ"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:14
|
||
msgid "preceding"
|
||
msgstr "đi trước"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:15
|
||
msgid "preceding-sibling"
|
||
msgstr "chị đi trước"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in.h:16
|
||
msgid "self"
|
||
msgstr "mình"
|
||
|
||
#: ../plugins/taglist/XUL.tags.xml.in.h:1
|
||
msgid "XUL - Tags"
|
||
msgstr "XUL - Thẻ"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.h:1
|
||
msgid "Prompt type"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.h:2
|
||
msgid "Selected format"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/org.x.editor.plugins.time.gschema.xml.in.h:3
|
||
msgid "Custom format"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:179
|
||
msgid "In_sert Date and Time..."
|
||
msgstr "C_hèn ngày giờ..."
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:181
|
||
msgid "Insert current date and time at the cursor position"
|
||
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:562
|
||
msgid "Available formats"
|
||
msgstr "Định dạng hỗ trợ"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-plugin.c:713
|
||
msgid "Configure insert date/time plugin..."
|
||
msgstr "Cấu hình bổ sung chèn ngày/giờ..."
|
||
|
||
#: ../plugins/time/time.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Insert Date/Time"
|
||
msgstr "Chèn ngày/giờ"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/time.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Inserts current date and time at the cursor position."
|
||
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
|
||
|
||
#: ../plugins/trailsave/trailsave.xed-plugin.desktop.in.h:1
|
||
msgid "Save Without Trailing Spaces"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/trailsave/trailsave.xed-plugin.desktop.in.h:2
|
||
msgid "Removes trailing spaces from lines before saving."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "Insert Date and Time"
|
||
msgstr "Chèn ngày giờ"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "_Insert"
|
||
msgstr "_Chèn"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:3
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:5
|
||
msgid "Use the _selected format"
|
||
msgstr "Dùng định _dạng đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:5
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:6
|
||
msgid "_Use custom format"
|
||
msgstr "Dùng định dạng _riêng"
|
||
|
||
#. Translators: Use the more common date format in your locale
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:7
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:9
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This example should follow the date format defined in the entry above
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-dialog.ui.h:8
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:11
|
||
msgid "01/11/2009 17:52:00"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:1
|
||
msgid "Configure date/time plugin"
|
||
msgstr "Cấu hình bổ sung Ngày/Giờ"
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:2
|
||
msgid "When inserting date/time..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../plugins/time/xed-time-setup-dialog.ui.h:4
|
||
msgid "_Prompt for a format"
|
||
msgstr "Nhắc _hỏi định dạng"
|